Giỏ hàng

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề

TIẾNG ĐỨCTIẾNG VIỆTTẢI SÁCH

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thông tin cá nhân

  
der NachnamehọTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Vorname/ der NametênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das AltertuổiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Geburtsdatumngày tháng năm sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Geburtsjahrnăm sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Geburstortnơi sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Familienstandtình trạng hôn nhânTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
ledigđộc thânTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
verheiratetđã kết hônTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Geschlechtgiới tínhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
männlichgiới tính namTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
weiblichgiới tính nữTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trong cuộc trò chuyện

  
JaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
NeinkhôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Entschuldigungxin lỗiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Vielen Dankcảm ơn nhiềuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Bittexin vui lòngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Gernehân hạnhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Kein Problemkhông vấn đề gìTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das macht nichtsnó không quan trọngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Herzlichen Glückwunschxin chúc mừngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Viel Glückchúc may mắnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Achtungchú ýTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Auf keinen Fallkhông đời nàoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chào hỏi, tạm biệt

  
Halloxin chàoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Hixin chàoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Guten Tagxin chàoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Guten Morgenchào buổi sángTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Guten Abendchào buổi tốiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Gute Nachtchúc ngủ ngonTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Auf Wiedersehenchào tạm biệtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Auf Widerhörenchào tạm biệt (chỉ dùng ở trên điện thoại)Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Tschüsstạm biệtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Bis baldhẹn sớm gặp lạiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Bis späterhẹn gặp lại sau.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Bis morgenhẹn gặp lại vào ngày maiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Bis nächste Wochehẹn gặp lại vào tuần sauTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn có khỏe không?

  
Wie geht es dir?bạn có khỏe không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie geht es Ihnen?Ngài có khỏe không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mir geht es gutTôi khỏe.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mir geht es nicht so gutTôi không khỏe lắm.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin müdetôi mệtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin kranktôi ốmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin erkältettôi bị cảm lạnhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin gestressttôi bị căng thẳngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn đến từ đâu?

  
Woher kommst du?bạn đến từ đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Woher kommen Sie?Ngài đến từ đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich komme aus Vietnamtôi đến từ Việt Nam.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Landquốc giaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Stadtthành phốTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Asienchâu ÁTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Europachâu ÂuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Afrikachâu PhiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das NordamerikaBắc MỹTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das SüdamerikaNam MỹTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn sống ở đâu?

  
Wo wohnst du?ban sống ở đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wo wohnen Sie?Ngài sống ở đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich wohne in Hanoitôi sống ở Hà Nội.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich wohne auf dem Landtôi sống ở nông thôn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wo ist das?Đây là đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie ist die Adresse?Địa chỉ là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Adresse istTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Hausnummersố nhàTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die StraßeđườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Postleitzahlmã bưu chínhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thành viên trong gia đình

  
Wer ist das?Đây là ai?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Familiegia đìnhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Großelternông bàTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die GroßmutterTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der GroßvaterôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Ehevợ chồngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Ehemann chồng Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die EhefrauvợTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Elternphụ huynhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der VaterbốTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die MuttermẹTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Kindcon cáiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Babyem béTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Sohncon traiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Tochtercon gáiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Geschwisteranh chị emTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Bruderanh em traiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Schwesterchị em gáiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die EnkelkindercháuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Schwiegerelternbố mẹ chồng/bố mẹ vợTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schwiegervaterbố chồng/bố vợTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Schwiegermuttermẹ chồng/mẹ vợTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schwiegersohncon rểTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Schwiegertochtercon dâuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schwageranh/em rể, anh/em vợ, anh/em chồngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Schwägerinchị/em dâu, chị/em vợ, chị/em chồngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Tantecô/dì/mợTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Onkelchú/bác/cậuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Neffecháu traiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Nichtecháu gáiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Cousinanh/em họTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Cousinechị/em họTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nhập cư

  
befristettạm thờiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
unbefristetvĩnh viễnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Aufenthaltserlaubnisgiấy phép lưu trúTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Arbeitserlaubnisgiấy phép lao độngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Unterschriftchữ kíTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Formularmẫu in sẵnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Dokumentegiấy tờTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Passhộ chiếuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das VisumvisaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Staatsbürgerschaftnhập tịchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Flüchtlingngười tị nạnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: yêu cầu giúp đỡ

  
Entschuldigung, kannst du mir helfen?xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Entschuldigung, können Sie mir helfen?xin lỗi, Ngài có thể giúp tôi được không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ja, natürlichvâng, tất nhiênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe eine Fragetôi có một câu hỏiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Leider nichtthật không mayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich verstehe das nichttôi không hiểu điều đóTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was bedeutet das?điều đó nghĩa là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Können Sie das wiederholen bitte?Ngài có thể vui lòng nhắc lại được không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Können Sie bitte langsamer sprechen?Ngài có thể vui lòng nói chậm hơn được không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: học tiếng Đức

  
die deutsche Sprachetiếng ĐứcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Fremdsprachengoại ngữTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Grammatikngữ phápTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Vokabelntừ vựngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Deutschkurskhóa học tiếng ĐứcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Niveaustufecấp độTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Lehreringiáo viênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Prüfungbài kiểm traTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte Deutsch lernentôi muốn học tiếng ĐứcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich spreche ein bisschen Deutschtôi nói được một ít tiếng ĐứcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: công việc

  
der Berufnghề nghiệpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was machst du beruflich?bạn làm nghề gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was machen Sie beruflich?Ngài làm nghề gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was bist du von Beruf?bạn làm nghề gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was sind Sie von Beruf? Ngài làm nghề gì? Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin arbeitslostôi thất nghiệpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich mache eine Ausbildungtôi học nghềTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
arbeitenlàm việcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nghề nghiệp  
die Ärztinbác sĩTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Lehrergiáo viênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Krankenpflegery táTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Journalistinnhà báoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Ingenieurkĩ sưTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Architektkiến trúc sưTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kochđầu bếpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Xem thêm đầy đủ các nghề nghiệp khác tại đây. Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: điện thoại và email

  
die Telefonnummersố điện thoạiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie ist deine Telefonnummer?số điện thoại của bạn là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie ist Ihre Telefonnummer?số điện thoại của Ngài là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Meine Telefonnummer ist…số điện thoại của tôi là …Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die E-Mail-Adresseđịa chỉ emailTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie ist deine E-Mail-Adresse?địa chỉ email của bạn là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Meine E-Mail-Adresse ist…địa chỉ email của tôi là…Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
anrufengọiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Kann ich dich anrufen?tôi có thể gọi cho bạn không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Kann ich Sie anrufen?tôi có thể gọi cho Ngài không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Handyđiện thoại di độngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: số đếm

  
null0Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
eins1Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
zwei2Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
drei3Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
vier4Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
fünf5Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
sechs6Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
sieben7Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
acht8Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
neun9Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
zehn10Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
elf11Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
zwölf12Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
dreizehn13Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
vierzehn14Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
fünfzehn15Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
sechzehn16Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
siebzehn17Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
achtzehn18Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
neunzehn19Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
zwanzig20Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tháng

  
das JahrnămTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der MonatthángTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Januartháng 1Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Februartháng 2Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Märztháng 3Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Apriltháng 4Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Maitháng 5Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Junitháng 6Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Julitháng 7Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Augusttháng 8Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Septembertháng 9Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Oktobertháng 10Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Novembertháng 11Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Dezembertháng 12Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Frühlingmùa xuânTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Sommermùa hèTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Herbstmùa thuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Wintermùa đôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày

  
der TagngàyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Montagthứ 2Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Dienstagthứ 3Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Mittwochthứ 4Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Donnerstagthứ 5Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Freitagthứ 6Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Samstagthứ 7Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Sonntagchủ nhậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die WochetuầnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
diese Wochetuần nàyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
nächste Wochetuần sauTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Wochenendecuối tuầnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
heutehôm nayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
gesternhôm quaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
vorgesternhôm kiaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
morgenngày maiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
übermorgenngày kiaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: giờ

  
Entschuldigung, wie viel Uhr ist es?xin lỗi, bây giờ là mấy giờ?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Entschuldigung, wie spät ist es?xin lỗi, bây giờ là mấy giờ?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es ist drei UhrBây giờ là 3 giờ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es ist Viertel nach achtBây giờ là 8 giờ 15.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es ist halb dreiBây giờ là 2 rưỡi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es ist zehn nach siebenBây giờ là 7 giờ 10.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die StundegiờTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die MinutephútTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Xem thêm kiến thức về đọc giờ tại đây. Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thói quen hằng ngày

  
morgensvào buổi sángTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich stehe um 7 Uhr auftôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
frühstückenăn sángTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich putze mir die Zähnetôi đánh răng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich dusche täglichtôi tắm hàng ngày.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich wasche mir die Haaretôi gội đầu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
mittagsvào buổi trưaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
abendsvào buổi tốiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe nach Hausetôi đi về nhà.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
nachts – at night Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe um 23 Uhr ins Betttôi đi ngủ lúc 23 giờ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: hủy hẹn

  
der Termincuộc hẹnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich muss den Termin leider absagentôi rất tiếc phải hủy cuộc hẹn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich kann leider nicht kommentôi rất tiếc không thể đến.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin kranktôi bị ốm.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe einen wichtigen Termintôi có một cuộc hẹn quan trọngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe den Bus verpassttôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich komme etwas spätertôi đến muộn một chút.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es tut mir leidxin lỗiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist schadethật là đáng tiếc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das macht nichtsnó không quan trọng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: phương tiện giao thông

  
der Nahverkehrgiao thông công cộngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Busxe busTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die U-Bahntàu điện ngầmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Straßenbahntàu điệnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Haltestelleđiểm dừngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Fahrradxe đạpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Autoô tôTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das TaxitaxiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đi du lịch

  
Ich möchte verreisentôi muốn đi du lịch.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wohin fährst du?bạn đi tới đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte nach Berlin fahrentôi muốn đi đến Berlin.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Hauptbahnhofnhà ga chính.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Zugtàu hỏaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Entschuldigung, wann fährt der Zug?xin lỗi, tàu đi vào lúc nào?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Der Zug fährt um 230 UhrTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Der Zug hat Verspätungtàu bị trễ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Flugzeugmáy bayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich fliege nach Hanoitôi bay đến Hà Nội.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: vé tàu

  
die Fahrkarte/das Ticketvé tàuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Entschuldigung, wo kann ich eine Fahrkarte kaufen?xin lỗi, tôi có thể mua vé tàuở đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Entschuldigung, wie viel kostet eine Fahrkarte nach Berlin?xin lỗi, bao nhiêu tiền một vé đến Berlin?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte einen Sitzplatz reservierentôi muốn đặt chỗ ngồi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Abteilphòng trên tàuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
für die erste Klassecho hạng nhấtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
für die zweite Klassecho hạng haiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
am Fensterở cửa sổTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trong thành phố

  
das Zentrumtrung tâmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der MarktplatzchợTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Rathaustòa thị chínhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Postbưu điệnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Schuletrường họcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Supermarktsiêu thịTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Kinorạp chiếu phimTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Bankngân hàngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der GeldautomatATMTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Bushaltestelleđiểm dừng xe busTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die öffentliche Toilettenhà vệ sinh công cộngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chỉ đường

  
Entschuldigung, wie komme ich zum Hauptbahnhof?xin lỗi, làm cách nào tôi đến được nhà ga chính?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
geradeausthẳngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Gehen Sie geradeausđi thẳngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
rechtsphảiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Biegen Sie rechts abrẽ phảiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
linkstráiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Straßecon phốTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Nehmen Sie die nächste Straße linksrẽ trái ở con phố tiếp theoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
an der Ampeltại cột đèn giao thôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: màu sắc

  
die Farbemàu sắcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
weißmàu trắngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
gelbmàu vàngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
orangemàu vàng da camTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
rotmàu đỏTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
rosamàu hồngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
lilamàu đỏ tíaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
blaumàu xanh da trờiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
hellblaumàu xanh da trời nhạtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
dunkelblaumàu xanh da trời đậmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
grünmàu xanh lá câyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
braunmàu nâuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
graumàu xámTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
schwarzmàu đenTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bữa ăn

  
das Essenđồ ăn/ bữa ănTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Hungertôi đóiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Guten Appetitchúc ngon miệngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Frühstückbữa ăn sángTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich frühstücke um 7 Uhrtôi ăn sáng vào lúc 7 giờ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Mittagessenbữa ăn trưaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Abendessenbữa ăn tốiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich essen um 19 Uhr zu Abendtôi ăn tối vào lúc 19 giờ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Nachtischmón tráng miệngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin satttôi no.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua và thanh toán

  
Entschuldigung, was kostet das?xin lỗi, nó có giá bao nhiêu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das kostet 20 Eurocái đó có giá 20 Euro.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wo ist die Kasse bitte?quầy tính tiền ở đâu làm ơn?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Zahlen Sie bar?Ngài thanh toán bằng tiền mặt?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte mit Karte zahlentôi muốn thanh toán bằng thẻ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir akzeptieren keine Kreditkartenchúng tôi không chấp nhận thẻ tín dụng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist ein Sonderangebotđây là một ưu đãi đặc biệtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
kaufenmuaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist zu teuercái này quá đắt.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Danke schöncám ơn rất nhiềuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua sắm tạp hóa

  
das Brotbánh mỳTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Käsepho mátTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte Käse kaufentôi muốn mua pho mát.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der ReisgạoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die NudelnmỳTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wo finde ich Nudeln?tôi tìm mì ở đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Joghurtsữa chuaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das EitrứngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die ButterTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Wurstxúc xíchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das FleischthịtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Rindfleischthịt bòTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Schweinefleischthịt lợnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Hähnchenthịt gàTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der FischTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua trái cây

  
das Obsttrái câyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte Obst kaufentôi muốn mua trái cây.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Apfelquả táoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Bananequả chuốiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Orangequả camTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kirschequả anh đàoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Pflaumequả mậnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Erdbeerequả dâuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Weintraubequả nhoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Himbeerequả dâu rừngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Zitronequả chanhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Saftnước épTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mua rau

  
das GemüserauTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Gurkedưa chuộtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Tomatecà chuaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die ZwiebelhànhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Möhrecà rốtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kohlcải bắpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Brokkolibông cải xanhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Salatxà láchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Spinatrau chân vịtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Radieschencủ cảiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kartoffelkhoai tâyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đồ uống

  
Was möchtest du trinken?bạn muốn uống gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was möchten Sie trinken?Ngài muốn uống gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der TeetràTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Trinkst du Tee?bạn uống trà không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Trinken Sie Tee?Ngài uống trà không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich trinke gerne Teetôi thích uống trà.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kaffeecà phêTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das WassernướcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das BierbiaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Weinrượu vangTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ăn uống của tôi

  
Was isst du gerne?bạn thích ăn gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Lieblingsessenmón ăn yêu thíchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mein Lieblingsessen ist Pizzamón ăn yêu thích của tôi là Pizza.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin Vegetariertôi là người ăn chay.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Isst du Fleisch?Bạn ăn thịt không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich esse kein Schweinefleischtôi không ăn thịt lợn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Trinkst du Alkohol?bạn có uống rượu không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Nein, ich trinke keinen Alkoholkhông, tôi không uống rượu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ja, ich trinke Alkoholcó, tôi uống rượu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist salzignó mặn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist sauernó chuaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Schmeckt es dir?nó có ngon không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist leckernó ngon.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: quần áo 1

  
die Bluseáo sơ mi nữTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Kleidváy dàiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der RockváyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das T-Shirtáo phôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Hemdáo sơ miTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die HosequầnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Gürtelthắt lưngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Pulloveráo len chui đầuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Jackeáo khoácTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Manteláo khoác không tayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Hutmũ có vànhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die MützeTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Kopftuchkhăn trùm đầuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schalkhăn quàngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: quần áo 2

  
die SchuhegiàyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die StiefelbốtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Hausschuhedép lêTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die SockentấtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Strumpfhosequần tấtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Unterhosequần lótTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der BHáo lótTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schlafanzugđồ ngủTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das passt mir nichtnó không vừa với tôi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist zu kleinnó quá nhỏ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist zu großnó quá lớn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist zu langnó quá dài.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist zu kurznó quá ngắn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das steht dir gutnó hợp với bạn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở chỗ của bác sỹ

  
der Arztbác sĩTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Fiebertôi bị sốt.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mir ist schwindeligtôi chóng mặt.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Schmerzentôi bị đau.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Durchfalltôi bị tiêu chảy.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Verstopfungtôi bị táo bón.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe eine Allergietôi bị dị ứng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Diabetestôi bị tiểu đường.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Tut das weh?nó đau không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das tut wehnó đau.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Blasenentzündungviêm bàng quangTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Impfungtiêm chủngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Rezeptđơn thuốcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Apothekenhà thuốcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Gute Besserungsớm khỏe lại.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở bệnh viện

  
Xem bài viết Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Krankenhausbệnh việnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Krankenschwestery táTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Krankenwagenxe cấp cứuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Rufen Sie einen Krankenwagen bittelàm ơn gọi xe cấp cứu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist ein Notfallđây là trường hợp khẩn cấp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Notaufnahmekhoa cấp cứuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was ist passiert?chuyện gì đã xảy ra thế?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Bruchvết gãy xươngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Betäubungthuốc mêTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir müssen Blut abnehmenchúng tôi phải lấy mẫu máu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Operationphẫu thuậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das muss operiert werdennó cần phải được phẫu thuật.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Untersuchungkhám tổng quátTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bộ phận cơ thể người

  
der Körpercơ thểTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Armcánh tayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mein Arm tut wehcánh tay của tôi đau.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das BeinchânTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mein Bein tut wehchân của tôi đau.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Handbàn tayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Fußbàn chânTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Fingerngón tayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der ZahnrăngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Zahnschmerzentôi bị đau răng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der BauchbụngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Bauchschmerzentôi bị đau bụng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der KopfđầuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Kopfschmerzentôi bị đau đầu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der RückenlưngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Rückenschmerzentôi bị đau lưng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der HalshọngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mein Hals tut wehhọng của tôi đau.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở chỗ của bác sỹ phụ khoa

  
der Frauenarztbác sĩ phụ khoaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Regel/die Tagehành kinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe meine Tagetôi đến ngày của tôi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe starke Blutungentôi bị chảy máu nhiềuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Scheide/die Vaginaâm đạoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die BrüstengựcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Gebärmuttertử cungTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Eierstöckebuồng trứngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Ultraschallsiêu âmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Verhütungsmittelthuốc tránh thaiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die PillethuốcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Kondombao cao suTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: sinh con

  
der Geschlechtsverkehrgiao hợpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Schwangerschaftthai nghénTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schwangerschaftstestthử thaiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es wird ein Jungenó sẽ là một cậu bé.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es wird ein Mädchennó sẽ là một cô bé.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Wehencơn co thắtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Geburtsinh nởTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kaiserschnittđẻ mổTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Fehlgeburtsẩy thaiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trẻ em

  
das Babyem béTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mein Baby ist zwei Monate altem bé của tôi hai tháng tuổi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kinderarztbác sĩ nhi khoaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das FläschchenchaiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Windelntã giấyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kinderwagenxe đẩyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Kuscheltierthú nhồi bôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Spielzeugđồ chơiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Spielplatzsân chơiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kindergartenmẫu giáoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich brauche einen Babysittertôi cần một người trông trẻ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tìm kiếm căn hộ

  
die Wohnungcăn hộTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich suche eine Wohnungtôi tìm một căn hộTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie viele Zimmer hat die Wohnung?Căn hộ có bao nhiêu phòng?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
ein Zimmermột phòngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Küchephòng bếpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Badphòng tắmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Schlafzimmerphòng ngủTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Wohnzimmerphòng kháchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Flurhành langTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kellertầng hầmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Mietetiền thuêTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kaltmietethuê mà không có tiện íchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Warmmietethuê với các tiện íchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Nebenkostenchi phí bổ sungTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Mietvertraghợp đồng cho thuêTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nội thất căn hộ

  
die Möbelđồ gỗTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das BettgiườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der StuhlghếTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der TischbànTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das SofasofaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der TeppichthảmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Vorhängerèm cửaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der FernseherTVTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der HerdbếpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kühlschranktủ lạnhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Waschmaschinemáy giặtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Staubsaugermáy hút bụiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nó không hoạt động

  
Das muss repariert werdennó phải được sửa chữa.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Licht geht nichtđèn không hoạt động.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Licht geht wiederđèn hoạt động trở lại.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Heizung funktioniert nichtmáy sưởi không hoạt động.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Heizung ist wieder in Ordnungmáy sưởi hoạt động trở lại.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Wasser läuft nicht abnước không thoát.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Der Abfluss ist verstopftcống bị tắc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Waschmaschine ist kaputtmáy giặt bị hỏng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Fenster geht nicht zucửa sổ không đóng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Internetverbindung funktioniert nichtkết nối internet không hoạt động.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Rohrđường ốngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das KabelcápTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Hausmeisterngười quản lý nhàTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: dọn dẹp

  
Das ist saubernó sạch.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist schmutzignó bẩn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Putzmittelchất tẩy rửaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Putzlappengiẻ lauTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich muss die Küche putzentôi phải dọn dẹp nhà bếp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Du musst die Wohnung aufräumenbạn phải dọn dẹp căn hộ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
fegenquétTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
wischenlauTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Kannst du spülen bitte?bạn có thể vui lòng rửa bát được không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich muss staubsaugentôi phải hút bụi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wo ist der Staubsauger?máy hút bụi ở đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der MüllrácTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tại ngân hàng

  
die Bankngân hàngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe zur Banktôi đi tới ngân hàng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Bankkontotài khoản ngân hàngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte ein Konto eröffnentôi muốn mở tài khoản ngân hàng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kontoauszugsao kê ngân hàngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Überweisungchuyển tiềnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte Geld überweisentôi muốn chuyển tiền.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich muss Geld abhebentôi phải rút tiền.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Zinsenlãi suấtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die EC-Kartethẻ ghi nợTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kreditkartethẻ tín dụngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kontonummersố tài khoảnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die GeheimzahlPINTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thời tiết

  
Wie ist das Wetter?thời tiết như thế nào?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Wetter ist gutthời tiết đẹp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Sonne scheintmặt trời đang tỏa sáng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Wetter ist schlechtthời tiết xấu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es regnettrời mưa.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich brauche einen Regenschirmtôi cần một chiếc ô.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es schneittrời có tuyết.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der WindgióTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es ist windigtrời có gió.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mir ist kalttôi lạnh.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mir ist heißtôi nóng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thể thao và giải trí

  
die Freizeitthời gian rảnhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was machst du in deiner Freizeit?bạn làm gì vào thời gian rảnh của bạn?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich mache Sporttôi chơi thể thao.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich spiele Fußballtôi chơi bóng đá.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich tanze gerntôi thích nhảy.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe spazierentôi đi bộ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe joggentôi chạy bộ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe schwimmentôi bơi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe kletterntôi đi leo núi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich fahre gern Fahrradtôi thích đi xe đạp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe ins Fitnessstudiotôi đi đến phòng gym.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich schwimme gerntôi thích bơi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich fahre gerne Skitôi thích trượt tuyết.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: sở thích

  
das Hobbysở thíchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was sind deine Hobbys?Những sở thích của bạn là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich lese gerntôi thích đọc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich koche gerntôi thích nấu ăn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich höre gerne Musiktôi thích nghe nhạc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich singe gerntôi thích hát.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe gern ins Kinotôi thích đi xem phim.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe gern ins Theatertôi thích đi đến nhà hát.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich fotografiere gerntôi thích chụp ảnh.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich male gerntôi thích vẽ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe gern ins Museumtôi thích đến bảo tàng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich surfe im Internettôi lướt internet.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich spiele Computerspieletôi chơi trò chơi máy tính.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich treffe mich mit Freundentôi gặp gỡ bạn bè.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe gern shoppentôi thích đi mua sắm.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: máy tính

  
der Computermáy tínhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Tabletmáy tính bảngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe ein Tablettôi có một máy tính bảng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Tastaturbàn phímTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Mauscon chuộtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Monitormàn hìnhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich mache den Computer antôi bật máy tính.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich fahre den Computer runtertôi tắt máy tính.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Dateitệp dữ liệuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich speichere die Dateitôi lưu tệp dữ liệu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich lösche die Dateitôi xóa tệp dữ liệu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich erstelle einen Ordnertôi tạo một thư mục.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Festplatteổ đĩa cứngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Druckermáy inTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trên Internet

  
Entschuldigung, gibt es hier WLAN?xin lỗi, có Wi-Fi ở đây không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie ist das Passwort?mật khẩu là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe kein Internettôi không có kết nối internet.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich logge mich eintôi đăng nhập.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Du musst dich anmeldenbạn phải đăng ký.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Du musst dich ausloggenbạn phải đăng xuất.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die WebseitewebsiteTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die URL/die Internetadresseđịa chỉ InternetTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das kannst du googelnbạn có thể google nó.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich muss eine Mail schickentôi phải gửi một email.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich kann die Datei nicht herunterladentôi không thể tải xuống tệp dữ liệu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte eine App installierentôi muốn cài đặt một ứng dụng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Kannst du den Link teilen?bạn có thể chia sẻ đường link không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bóng đá

  
der Fußballbóng đáTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Stadionsân vận độngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe ins Stadiontôi đến sân vận động.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Spieltrận đấuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die MannschaftđộiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Torwartthủ mônTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Stürmertiền đạoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er schießt ein Toranh ấy ghi một bàn thắng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Tor!Vào!Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Verteidigerhậu vệTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schiedsrichtertrọng tàiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es steht unentschiedenđó là một trận hòa.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was ist deine Lieblingsmannschaft?đội yêu thích của bạn là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Fancổ động viênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tiệc tùng

  
Wir gehen feiernchúng tôi ra ngoài đi tiệc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich treffe mich mit Freunden.tôi gặp gỡ bạn bè.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Wochenendengày cuối tuầnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kneipequán rượuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Lass uns in die Kneipe gehenhãy đến quán rượu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Möchtest du tanzen?bạn có muốn nhảy không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Clubcâu lạc bộTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir gehen in den Clubchúng tôi đến câu lạc bộ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der CocktailcocktailTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das BierbiaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Du bist betrunkenbạn say rồi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bạn đi đến đâu?

  
Wohin gehst du?bạn đi đến đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe zum Supermarkttôi đi đến siêu thị.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe zur Apotheketôi đi đến hiệu thuốc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe zur Banktôi đi đến ngân hàng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe zu meinem Vatertôi đi đến chỗ bố tôi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe zum Arzttôi đi đến chỗ bác sỹ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe in die Bibliothektôi đi đến thư viện.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe in den Parktôi đi đến công viên.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe ins Bürotôi đi đến văn phòng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe ins Kinotôi đi đến rạp chiếu phim.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở nhà hàng

  
das Restaurantnhà hàngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Hier ist die Speisekarteđây là menu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Vorspeisemón khai vịTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Hauptspeisemón chínhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Nachtischmón tráng miệngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich hätte gern ein Schnitzeltôi muốn món schnitzel.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir haben kein Schnitzelchúng tôi không có món schnitzel.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir haben heute Spaghettihôm nay chúng tôi có mỳ Ý.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Rechnung bittehóa đơn làm ơnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte gerne zahlentôi muốn trả tiền.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Zusammen oder getrennt?cùng nhau hoặc chia hóa đơn?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đồ ngọt và đồ ăn vặt

  
die Schokoladesô cô laTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich esse gerne Schokoladetôi thích ăn sô cô la.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Gummibärchengấu dẻoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das EiskemTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Keksbánh quyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der KuchenbánhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das BonbonkẹoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Kaugummikẹo cao suTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Chipskhoai tây chiênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich esse oft Chipstôi thường ăn khoai tây chiên.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Erdnüsseđậu phộngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Popcornbắp rang bơTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: nấu nướng

  
Wir kochen zusammenchúng tôi nấu ăn cùng nhau.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich schneide die Zwiebelntôi cắt hành tây.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Du schälst die Kartoffelnbạn gọt khoai tây.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der TopfnồiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die PfannechảoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich brate die Kartoffelntôi nướng khoai tâyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mit Salz und Pfeffer würzennêm với muối và hạt tiêuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir backen einen Kuchenchúng tôi nướng một chiếc bánh.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir fügen Mehl hinzuchúng tôi thêm bột mì.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
ein Liter1 lítTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
200 Gramm200 gamTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
ein Teelöffelmột thìa cà phêTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir müssen den Ofen vorheizenchúng tôi phải làm nóng lò.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đặt bàn

  
Kannst du den Tisch decken?bạn có thể đặt bàn không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Tischdeckekhăn trải bànTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der TellerđĩaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich stelle den Teller auf den Tischtôi đặt cái đĩa lên bàn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Suppentellerbát súpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das GeschirrđĩaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das MesserdaoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die GabelnĩaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich lege die Gabel neben das Messertôi đặt cái nĩa bên cạnh con dao.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der LöffelthìaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die TassetáchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Glascốc thủy tinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Serviettekhăn ănTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich räume den Tisch abtôi dọn bàn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: bữa sáng

  
das Frühstückbữa sángTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir frühstücken um 7 Uhrchúng tôi ăn sáng lúc 7 giờ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich trinke einen Kaffeetôi uống cà phê.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
eine Scheibe Brotmột lát bánh mìTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die ButterTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die MarmelademứtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Honigmật ongTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich esse gerne Leberwursttôi thích ăn xúc xích gan.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich esse ein Müsli mit Milchtôi ăn ngũ cốc với sữa.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: câu hỏi bắt đầu với “W”

  
Wer bist du?bạn là ai?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie geht es dir?bạn khỏe không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was ist das?cái này là cái gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie viel kostet das?cái này trị giá bao nhiêu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wo wohnst du?bạn sống ở đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Warum lachst du?tại sao bạn cười?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wann öffnet der Supermarkt?khi nào siêu thị mở cửa?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wohin gehst du?bạn đi đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Woher kommst du?bạn đến từ đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wen suchst du?bạn tìm ai?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wem gehört das?ai sở hữu cái này?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: mô tả thứ gì đó

  
Die Fabrik ist hässlichnhà máy xấu xí.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Blume ist schönbông hoa đẹp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Der Zug ist schnelltàu hỏa nhanh.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Schnecke ist langsamcon ốc sên chậm chạp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Der Stein ist schwerhòn đá nặng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Feder ist leichtlông nhẹ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Holz ist hartgỗ cứng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Kissen ist weichcái gối mềm.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Der Film ist langweiligbộ phim nhàm chán.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Buch ist interessantquyển sách thú vị.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong nhà

  
das Erdgeschosstầng trệtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die EtagetầngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Dachmái nhàTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kellertầng hầmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Treppecầu thangTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Haustürcửa trướcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Klingelchuông cửaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Briefkastenhộp thưTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Hinterhofsân sauTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong bếp

  
der HerdbếpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Backofenlò nướngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Mikrowellelò vi sóngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kaffeemaschinemáy pha cà phêTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Toastermáy nướng bánh mìTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Wasserkocherấm đun nước điệnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Steckdoseổ cắmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Spülmaschinemáy rửa chénTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Spülbeckenbồn rửaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kühlschranktủ lạnhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Gefrierfachtủ đôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der MülleimerrácTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong phòng khách

  
das Bücherregalgiá sáchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Sesselghế bànhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Couchđi văngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Stehlampeđèn sànTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der TeppichthảmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Vaselọ cắm hoaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Bildbức tranhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der FernseherTVTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der DVD-Playerđầu đĩa DVDTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Fernbedienungthiết bị điều khiểnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong phòng ngủ

  
das BettgiườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Doppelbettgiường đôiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Bettlakenkhăn trải giườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das KopfkissengốiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die MatratzenệmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Nachttischbàn đầu giườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Nachttischlampeđèn ngủTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kleiderschranktủ quần áoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Jalousienmành rèmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong phòng tắm

  
das Waschbeckenbồn rửaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der SpiegelgươngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Seifexà bôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Bürstebàn chảiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Zahnbürstebàn chải đánh răngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Zahnpastakem đánh răngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Duschevòi hoa senTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Badewannebồn tắmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Shampoodầu gội đầuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Duschgelsữa tắmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das HandtuchkhănTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Toilettephòng vệ sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Toilettenpapiergiấy vệ sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trang điểm

  
das Make-uptrang điểmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die WimperntuschemascaraTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Lippenstiftson môiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Lidschattenbóng mắtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Eyelinerkẻ mắtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das PuderphấnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Nagellacksơn móng tayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở tiệm làm tóc

  
der Friseurthợ cắt tócTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die ScherekéoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der KammlượcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Ponytóc cắt ngang tránTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Frisurkiểu tócTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Zopfbím tócTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Föhnmáy sấy tócTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Haarspraykeo xịt tócTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: vẻ bề ngoài

  
Er ist großanh ấy cao.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie ist kleincô ấy thấp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er ist dickanh ấy béo.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er ist dünnanh ấy gầy.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er ist altanh ấy già.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie ist jungcô ấy trẻ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie ist hübschcô ấy xinh đẹp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er hat kurze schwarze Haareanh ấy có mái tóc đen ngắn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie hat braune Haarecô ấy có mái tóc nâu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie hat grüne Augencô ấy có đôi mắt xanh.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trên điện thoại

  
das Telefonđiện thoạiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich muss telefonierentôi phải gọi điện.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Anrufcuộc gọiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie ist die Telefonnummer?số điện thoại là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Guten Tag, hier spricht Maxxin chào, đây là Max.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Könnte ich Frau Müller sprechen?tôi có thể nói chuyện với bà Müller không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Frau Müller ist leider nicht darất tiếc bà Müller ở đây.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Anrufbeantwortermáy trả lờiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Mailboxhộp thưTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Hinterlassen Sie bitte eine Nachrichtvui lòng để lại lời nhắn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Auf Wiederhörentạm biệtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đánh vần

  
Können Sie das bitte buchstabieren?Ngài có thể vui lòng đánh vần nó được không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wie schreibt man das?người ta đánh vần chữ đó như thế nào?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das schreibt man mit Angười ta đánh vần nó với chữ A.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
A wie AnnaA như Anna.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trường học 1

  
die Schuletrường họcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie geht zur Schulecô ấy đi học.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schülerhọc sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Lehrergiáo viênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Unterrichttiết họcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Stundenplanthời gian biểuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Fachmôn họcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Hausaufgabenbài tập về nhàTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie muss einen Test schreibencô ấy phải làm một bài kiểm tra.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die NoteđiểmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Zeugnisbằng tốt nghiệpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Schulferienkì nghỉ ở trườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: trường học 2

  
das Klassenzimmerlớp họcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Schüler sind im Klassenzimmerhọc sinh ở trong lớp học.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Tafelbảng đenTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Schulbuchsách giáo khoaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Heftsổ tayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Füllerbút máyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Bleistiftbút chìTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Spitzergọt bút chìTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schulranzencặp sáchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schulhofsân trườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trường đại học 1

  
die Universitättrường đại họcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Studentsinh viênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Studienberatungtư vấn sinh viênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte mich für Psychologie einschreibentôi muốn ghi danh vào tâm lý học.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Semesterhọc kỳTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Studentenausweisthẻ sinh viênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Professoringiáo sưTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Hörsaalhội trườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich besuche ein Seminartôi tham dự một cuộc hội thảo.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe die Klausur bestandentôi đã thi đậu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trường đại học 2

  
Ich studiere Germanistiktôi học ngôn ngữ Đức.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin im ersten Semestertôi đang ở học kỳ đầu tiên.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich schreibe meine Bachelorarbeittôi viết luận văn cử nhân của tôi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe einen Bachelor in Geschichtetôi có bằng cử nhân lịch sử.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich schreibe meine Masterarbeittôi viết luận văn thạc sỹ của tôi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe einen Master in Mathematiktôi có bằng thạc sĩ toán học.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe mein Jura-Studium abgeschlossentôi đã tốt nghiệp ngành luật.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich schreibe meine Doktorarbeittôi viết luận văn tiến sỹ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich mache meinen Doktor in Physiktôi đang làm tiến sĩ vật lý.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe einen Doktortitel in Medizintôi có bằng tiến sĩ y khoa.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: xin việc

  
die Bewerbungđăng kíTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe mich auf die Stelle beworbentôi đã nộp đơn xin việc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Anschreibenthư xin việcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der LebenslaufCVTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Bewerbungsfotoảnh xin việcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Arbeitszeugnisthư giới thiệuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Sprachzertifikatchứng chỉ ngoại ngữTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Stellenanzeigeđăng tuyểnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Vorstellungsgesprächphỏng vấn xin việcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Absagetừ chốiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe eine Absage bekommentôi bị từ chối.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Zusagechấp nhậnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe den Jobtôi nhận được công việc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Praktikumkỳ thực tậpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Personalabteilungphòng nhân sựTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich unterschreibe den Arbeitsvertragtôi ký hợp đồng lao động.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày làm việc

  
die ChefinsếpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Angestelltenhân viênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Bürovăn phòngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kolleginđồng nghiệpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Arbeitszeitgiờ làm việcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Überstunden machenlàm thêm giờTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Mittagspausegiờ nghỉ trưaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich nehme mir freitôi đang nghỉ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich kündigetôi nghỉ việc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: công việc và tiền lương

  
die Vollzeittoàn thời gianTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Teilzeitbán thời gianTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich arbeite Teilzeittôi làm việc bán thời gian.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Festanstellungvị trí cố địnhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin fest angestellttôi là nhân viên cố định.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir sind selbständigchúng tôi tự kinh doanh.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Schwarzarbeitcông việc trái luậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Stundenlohnlương theo giờTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das GehaltlươngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
bruttolương (chưa trừ thuế)Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
nettolương (đã trừ thuế)Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich verdiene zu wenig Geldtôi kiếm được quá ít tiền.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Rentenversicherungbảo hiểm hưu tríTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Arbeitslosenversicherungbảo hiểm thất nghiệpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: kì nghỉ

  
die Ferienkì nghỉTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was machst du in den Ferien?bạn đang làm gì trong kỳ nghỉ?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich verreisetôi đi du lịch.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich besuche meine Familietôi thăm gia đình của tôi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Urlaubkì nghỉTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wann machst du Urlaub?khi nào bạn đi nghỉ?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich mache im August Urlaubtôi đi nghỉ vào tháng 8.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wo machst du Urlaub?bạn đi nghỉ ở đâu?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich mache Urlaub am Strandtôi đi nghỉ ở bãi biển.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bleibe zu Hausetôi ở nhà.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich ruhe mich austôi nghỉ ngơi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đặt phòng

  
das Hotelkhách sạnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Pensionnhà kháchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Jugendherbergenhà trọTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Einzelzimmerphòng đơnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Doppelzimmerphòng đôiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Mehrbettzimmerphòng chungTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte ein Zimmer reservierentôi muốn đặt trước một phòng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Hotel ist ausgebuchtkhách sạn đã kín chỗ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Es ist noch ein Zimmer freicòn một phòng nữa.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
ein Zimmer mit Bad und WCmột phòng với phòng tắm và nhà vệ sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe das Zimmer gebuchttôi đã đặt phòng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte die Buchung stornierentôi muốn hủy đặt phòng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở trong túi xách

  
die Handtaschetúi xáchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Portemonnaiecái víTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Schlüsselchìa khóaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Handyđiện thoại di độngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kopfhörertai ngheTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Taschentuchkhăn tayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Passhộ chiếuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der RegenschirmôTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Zigarettenthuốc láTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Feuerzeugbật lửaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Sonnenbrillekính râmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kugelschreiberbút biTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das BuchsáchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: xe ô tô

  
das Autoxe ô tôTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Reparatursửa chữaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir müssen die Reifen wechselnchúng tôi phải thay lốp xe.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Motorđộng cơTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die BremsephanhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die KupplungcônTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Lenkradvô lăngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Tachođồng hồ tốc độTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der SitzghếTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Gurtdây an toànTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich muss tankentôi phải đổ nhiên liệu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das BenzinxăngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Gebrauchtwagenxe đã qua sử dụngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Führerscheinbằng lái xeTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: xe đạp

  
das Fahrradxe đạpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Reifenlốp xeTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die LuftpumpebơmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Flickzeugbộ sửa chữaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kettedây xíchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Pedalebàn đạpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Sattelyên xeTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Vorderlichtđèn phaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Fahrradhelmmũ bảo hiểm xe đạpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Fahrradschlosskhóa xe đạpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich stelle das Fahrrad abtôi đỗ xe đạp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich muss mein Fahrrad abschließentôi phải khóa xe đạp của tôi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ở sở cảnh sát

  
die Polizeicảnh sátTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Personalausweisthẻ căn cướcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Fahrzeugpapieregiấy tờ xeTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Unfalltai nạnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte einen Unfall meldentôi muốn báo cáo một vụ tai nạn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Zeugenhân chứngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der DiebstahltrộmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mein Portemonnaie wurde gestohlenví của tôi đã bị đánh cắp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Einbruchhành vi đột nhậpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Wertsachenđồ quý giáTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Täterthủ phạmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Körperverletzungtấn công vật lýTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: văn phòng công cộng

  
das Formularmẫu in sẵnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Füllen Sie das Formular ausđiền vào mẫu in sẵn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Familienstandtình trạng hôn nhânTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der AntragđơnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Unterschreiben Sie hierký vào đây.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Unterschriftchữ kýTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Anmeldungđăng kýTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Geburtsurkundegiấy khai sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ziehen Sie eine Wartenummerlấy một số.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Ausländeramtvăn phòng di trúTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Einwohnermeldeamtvăn phòng đăng ký dân cưTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Standesamtvăn phòng đăng kýTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chính trị

  
die Wahlenbầu cửTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe wählentôi đi bỏ phiếu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich wähle eine Parteitôi bỏ phiếu cho một đảng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Demokratienền dân chủTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Politikerchính trị giaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Die Bundeskanzlerin hält eine Redethủ tướng đưa ra một bài phát biểu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Ministerbộ trưởngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das GesetzluậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Grundgesetzluật cơ bảnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Europäische Unionliên minh châu ÂuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: động vật và thú nuôi

  
das Tierđộng vậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die KuhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das SchweinlợnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das PferdngựaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das HuhnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Haustierthú nuôiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die KatzemèoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Tierfutterthức ăn cho thú nuôiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich füttere die Katzentôi cho mèo ăn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der HundchóTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der HasethỏTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der VogelchimTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der FischTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thiên nhiên và cảnh quan

  
die Naturthiên nhiênTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Landschaftcảnh quanTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Umweltmôi trườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Umweltschutzbảo vệ môi trườngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Klimakhí hậuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das Klima verändert sichkhí hậu đang thay đổi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das MeerbiểnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Strandbãi biểnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der SeehồTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der FlusssôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der WaldrừngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gehe im Wald spazierentôi đi bộ ở trong rừng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Wieseđồng cỏTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der BergnúiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thực vật

  
die Pflanzethực vậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Zimmerpflanzethực vật trong nhàTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der BaumcâyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die BlumehoaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Rosehoa hồngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Tulpehoa tulipTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der PilznấmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das GrascỏTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Blattlá câyTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die WurzelrễTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: những người mà bạn biết

  
der Freundbạn bèTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir sind befreundetchúng tôi là bạn bè.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Partnerbạn đồng hànhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Bekanntengười quenTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Kollegeđồng nghiệpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir sind Kollegenchúng tôi là đồng nghiệp.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Mitschülerbạn cùng lớpTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Nachbarinhàng xómTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Fremdengười lạTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich kenne ihn nichttôi không biết anh ấy.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: tình yêu và các mối quan hệ

  
die Liebetình yêuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin singletôi độc thân.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin in einer Beziehungtôi ở trong một mối quan hệ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Freundbạn traiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Freundinbạn gáiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich mag dichtôi thích bạn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe mich verliebttôi đã yêu.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich liebe dichtôi yêu bạn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Willst du mich heiraten?bạn muốn kết hôn với tôi không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir sind verlobtchúng tôi đã đính hôn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir sind verheiratetchúng tôi đã kết hôn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: khen ngợi và chỉ trích

  
das LobkhenTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Gut gemachtlàm tốtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das gefällt mirtôi thích điều đóTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Danke für deine Mühecảm ơn vì nỗ lực của bạn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist ein großer Erfolgđây là một thành công lớn. Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Kritikchỉ tríchTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das gefällt mir nichttôi không thích điều đó.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Hier ist ein Fehlerđây là một lỗi sai.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Kannst du das korrigieren?bạn có thể sửa điều đó không?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir müssen miteinander redenchúng tôi phải nói chuyện với nhau.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das war ein Missverständnisđó là một sự hiểu lầm.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: giao tiếp

  
miteinander redennói chuyện với nhauTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was hast du gesagt?bạn đã nói gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Was ist deine Meinung?ý kiến ​​của bạn là gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich finde das guttôi nghĩ điều đó tốt.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Gesprächcuộc hội thoạiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
zustimmenđồng ýTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
ablehnenkhông đồng ýTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
sich streitentranh luậnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
diskutierenthảo luậnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
telefonierengọi điện thoạiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich rufe dich morgen antôi gọi cho bạn vào ngày mai.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
mailengửi emailTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich schreibe dir eine Mailtôi viết cho bạn một email.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Hast du meine Mail bekommen?bạn nhận được email của tôi chưa?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: đặc điểm tính cách

  
Ich bin schüchterntôi ngại.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie ist selbstbewusstcô ấy tự tin.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie ist mutigcô ấy dũng cảm.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin feigetôi hèn nhát.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er ist gelassenanh ấy bình tĩnh.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin hektischtôi bồn chồn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin intelligenttôi thông minh.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er ist dummanh ấy ngu ngốc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin ehrgeizigtôi tham vọng.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er ist arrogantanh ấy kiêu ngạo.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin temperamentvolltôi hoạt bát.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie ist humorvollcô ấy vui tính.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin faultôi lười.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie ist nettcô ấy tốt. Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Sie ist unfreundlichcô ấy không tốt.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: cảm xúc

  
das Gefühlcảm xúcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Glückniềm hạnh phúcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Trauernỗi buồnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin traurigtôi buồn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich muss weinentôi phải khóc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin wütendtôi tức giận.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich habe Angsttôi sợ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin geschockttôi bị sốc.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin überraschttôi ngạc nhiên.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich schäme michtôi xấu hổ.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin verwirrttôi bối rối.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Mir ist langweiligtôi chán.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: sự kiện buồn

  
die Krankheitốm đauTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er ist sehr krankanh ấy rất ốm.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Gute Besserungsớm khỏe lạiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Unfalltai nạnTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Todcái chếtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Er ist gestorbenanh ấy chết.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Beerdigungtang lễTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Friedhofnghĩa trangTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Witwegóa phụTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Waisetrẻ mồ côiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: chúc mừng

  
die Hochzeitlễ cướiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Geburtstagngày sinh nhậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich gratuliere dirtôi chúc mừng bạn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Herzlichen Glückwunschxin chúc mừngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Alles Gutetất cả những gì tốt nhấtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Das ist schönthật tuyệt.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Gut gemachtlàm tốt lắmTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich bin stolz auf dichtôi tự hào về bạn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày sinh nhật

  
der Geburtstagngày sinh nhậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich werde 25tôi bước sang tuổi 25.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich feiere meinen Geburtstagtôi tổ chức sinh nhật của tôi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Geburtstagspartytiệc sinh nhậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Einladunglời mờiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte dich zu meinem Geburtstag einladentôi muốn mời bạn đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
das Geschenkquà tặngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Geburtstagskuchenbánh sinh nhậtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ngày lễ

  
der Feiertagngày lễTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
WeihnachtenGiáng sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Frohe WeihnachtenGiáng sinh vui vẻTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Wir feiern Weihnachten mit der Familiechúng tôi tổ chức Giáng sinh với gia đình.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
der Heiligabendđêm Giáng sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
SilvesterGiao thừaTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Frohes neues Jahrchúc mừng năm mớiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Osternlễ Phục sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Frohe Osternchúc mừng lễ Phục sinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
die Ostereiertrứng Phục SinhTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Tag der Deutschen Einheitngày thống nhất nước ĐứcTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: ước mơ và mong muốn

  
Was wünschst du dir?bạn mong ước điều gì?Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich wünsche mir Gesundheittôi mong ước sức khỏe.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich wünsche mir Frieden auf der Welttôi mong ước hòa bình trên thế giới.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte eine Weltreise machentôi muốn thực hiện một chuyến đi vòng quanh thế giới.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte ein Café eröffnentôi muốn mở một quán cà phê.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich möchte studierentôi muốn đi học.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich würde gerne eine Firma gründentôi muốn thành lập công ty.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich würde gerne ein Buch schreibentôi muốn viết một cuốn sách.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ich träume von einem besseren Lebentôi mơ về một cuộc sống tốt đẹp hơn.Tải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề: thán từ

  
Genauchính xácTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Na jachàTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Ach sotôi hiểuTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Oh Manntrời ơiTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Oh neinôi khôngTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
WowwowTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Igittkinh quáTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
Misttào laoTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
PstsuỵtTải sách Tiếng Đức theo chủ đề
OkayokayTải sách Tiếng Đức theo chủ đề

Danh mục tin tức

Du Học Đức, Du Học Nghề Đức