Giỏ hàng

Bài 13 Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 1000 đến 10000

Tieng Duc Theo Chu De

Chào mừng bạn đến với chuyên mục Học tiếng Đức cùng Du học Apec, hôm nay Du học Apec xin chia sẻ với bạn từ vựng Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 1000 đến 10000. Apec tin rằng chủ đề này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học Tiếng Đức.

Nghe Phát Âm Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 1000 đến 10000

 

Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 1000 đến 10000

TIẾNG ĐỨCTIẾNG VIỆTTẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC
Tausend1000Tải Sách Tiếng Đức
Zweitausend2000Tải Sách Tiếng Đức
Dreitausend3000Tải Sách Tiếng Đức
Viertausend4000Tải Sách Tiếng Đức
Fünftausend5000Tải Sách Tiếng Đức
Sechstausend6000Tải Sách Tiếng Đức
Siebentausend7000Tải Sách Tiếng Đức
Achttausend8000Tải Sách Tiếng Đức
Neuntausend9000Tải Sách Tiếng Đức
Zehntausend10000Tải Sách Tiếng Đức

Đăng Ký Học Tiếng Đức & Du Học Nghề Tại Đức

👉 Đào tạo và luyện thi chứng chỉ tiếng Đức
👉 Tuyển du học nghề Đức ngành điều dưỡng
👉 Tuyển du học nghề Đức ngành nhà hàng - Khách sạn
👉 Tuyển du học nghề Đức ngành xây dựng
👉 Tuyển du học nghề Đức ngành CNTT
👉 Tuyển du học nghề Đức ngành cơ khí, điện tử
👉 Tuyển du học nghề Đức ngành kỹ thuật điện
👉 Tuyển du học nghề Đức ngành kỹ thuật viên tòa nhà

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ: 

📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488  |  0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội 

💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở  hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức 
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...

BÀI HỌC TIẾNG ĐỨC KHÁC CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Tiếng Đức Bài 1: Gặp người mớiTiếng Đức Bài 51: Dụng cụ bàn ăn
Tiếng Đức Bài 2: Vui lòng và cảm ơnTiếng Đức Bài 52: Các bữa ăn
Tiếng Đức Bài 3: Ăn mừng và tiệc tùngTiếng Đức Bài 53: Địa điểm trong thị trấn
Tiếng Đức Bài 4: Hoà bình trên trái đấtTiếng Đức Bài 54: Cửa hàng trong thị trấn
Tiếng Đức Bài 5: Cảm giác và cảm xúcTiếng Đức Bài 55: Những thứ trên đường phố
Tiếng Đức Bài 6: Các ngày trong tuầnTiếng Đức Bài 56: Mua sắm
Tiếng Đức Bài 7: Các tháng trong nămTiếng Đức Bài 57: Mua sắm quần áo
Tiếng Đức Bài 8: Số đếm từ 1 đến 10Tiếng Đức Bài 58: Mặc cả khi mua đồ
Tiếng Đức Bài 9: Số đếm từ 11 đến 20Tiếng Đức Bài 59: Cửa hàng tạp hóa
Tiếng Đức Bài 10: Số đếm từ 21 đến 30Tiếng Đức Bài 60: Danh sách mua sắm tạp hóa
Tiếng Đức Bài 11: Số đếm từ 10 đến 100Tiếng Đức Bài 61: Hoa quả
Tiếng Đức Bài 12: Số đếm từ 100 đến 1000Tiếng Đức Bài 62: Hoa quả ngọt
Tiếng Đức Bài 13: Số đếm từ 1000 đến 10000Tiếng Đức Bài 63: Rau xanh
Tiếng Đức Bài 14: Đồ dùng học tậpTiếng Đức Bài 64: Rau xanh tốt cho sức khoẻ
Tiếng Đức Bài 15: Lớp họcTiếng Đức Bài 65: Thảo mộc và gia vị
Tiếng Đức Bài 16: Môn học trên trườngTiếng Đức Bài 66: Sản phẩm từ sữa
Tiếng Đức Bài 17: Màu sắcTiếng Đức Bài 67: Mua thịt tại cửa hàng thịt
Tiếng Đức Bài 18: Địa lýTiếng Đức Bài 68: Chợ hải sản
Tiếng Đức Bài 19: Thiên văn họcTiếng Đức Bài 69: Tiệm bánh ngọt
Tiếng Đức Bài 20: Hệ mặt trờiTiếng Đức Bài 70: Đồ uống
Tiếng Đức Bài 21: Các mùa và thời tiếtTiếng Đức Bài 71: Tại nhà hàng
Tiếng Đức Bài 22: Thể thaoTiếng Đức Bài 72: Thực đơn
Tiếng Đức Bài 23: Giải tríTiếng Đức Bài 73: Chuẩn bị đồ ăn
Tiếng Đức Bài 24: Nhạc cụTiếng Đức Bài 74: Chế độ ăn kiêng
Tiếng Đức Bài 25: Trong bể bơiTiếng Đức Bài 75: Thức ăn thế nào?
Tiếng Đức Bài 26: Trên bãi biểnTiếng Đức Bài 76: Thanh toán hóa đơn
Tiếng Đức Bài 27: Hoạt động bãi biểnTiếng Đức Bài 77: Vận chuyển
Tiếng Đức Bài 28: Cá và động vật biểnTiếng Đức Bài 78: Phương hướng
Tiếng Đức Bài 29: Động vật chăn nuôiTiếng Đức Bài 79: Hỏi đường đi
Tiếng Đức Bài 30: Động vật hoang dãTiếng Đức Bài 80: Chỉ dẫn đường đi
Tiếng Đức Bài 31: Côn trùngTiếng Đức Bài 81: Vòng quanh thị trấn
Tiếng Đức Bài 32: Các loài chimTiếng Đức Bài 82: Mô tả thời gian
Tiếng Đức Bài 33: Trong sở thúTiếng Đức Bài 83: Từ vựng về thời gian
Tiếng Đức Bài 34: Thành viên gia đìnhTiếng Đức Bài 84: Ngày và giờ
Tiếng Đức Bài 35: Thành viên khác trong gia đìnhTiếng Đức Bài 85: Bộ phận cơ thể
Tiếng Đức Bài 36: Bạn bèTiếng Đức Bài 86: Giải phẫu học
Tiếng Đức Bài 37: Họ hàng gia đìnhTiếng Đức Bài 87: Các cơ quan nội tạng
Tiếng Đức Bài 38: Quần áoTiếng Đức Bài 88: Vật tư y tế
Tiếng Đức Bài 39: Áo khoác ngoàiTiếng Đức Bài 89: Phòng y tế
Tiếng Đức Bài 40: Quần áo trongTiếng Đức Bài 90: Bác sĩ ơi tôi bị ốm
Tiếng Đức Bài 41: Đồ dùng cho trẻ emTiếng Đức Bài 91: Bác sĩ ơi tôi bị đau
Tiếng Đức Bài 42: Trang sứcTiếng Đức Bài 92: Bác sĩ ơi tôi bị cảm
Tiếng Đức Bài 43: Sản phẩm trang điểm và làm đẹpTiếng Đức Bài 93: Sân bay và khởi hành
Tiếng Đức Bài 44: Đồ dùng vệ sinh cá nhânTiếng Đức Bài 94: Nhập cảnh và hải quan
Tiếng Đức Bài 45: Các phòng trong nhàTiếng Đức Bài 95: Du lịch bằng máy bay
Tiếng Đức Bài 46: Các bộ phận trong nhàTiếng Đức Bài 96: Hạ cánh và hành lý
Tiếng Đức Bài 47: Nội thấtTiếng Đức Bài 97: Đặt phòng khách sạn
Tiếng Đức Bài 48: Vật dụng gia đìnhTiếng Đức Bài 98: Thuê phòng hoặc Airbnb
Tiếng Đức Bài 49: Vật dùng phòng tắmTiếng Đức Bài 99: Trả phòng khách sạn
Tiếng Đức Bài 50: Thiết bị và dụng cụ nhà bếpTiếng Đức Bài 100: Mô tả trường hợp khẩn
Tiếng Đức Bài 101: Nghề nghiệpTiếng Đức Bài 112: Mua sắm trực tuyến
Tiếng Đức Bài 102: Chuyên ngànhTiếng Đức Bài 115: Từ trái nghĩa
Tiếng Đức Bài 103: Thiết bị văn phòngTiếng Đức Bài 116: Đại từ nhân xưng
Tiếng Đức Bài 104: Văn phòng phẩmTiếng Đức Bài 117: Đại từ sở hữu
Tiếng Đức Bài 105: Xin việcTiếng Đức Bài 118: Câu hỏi
Tiếng Đức Bài 106: Phỏng vấn xin việcTiếng Đức Bài 119: Đại từ không xác định và từ nối
Tiếng Đức Bài 107: Điều khoản InternetTiếng Đức Bài 120: Giới từ
Tiếng Đức Bài 108: Điều hướng internetTiếng Đức Bài 121: Giới từ thông dụng
Tiếng Đức Bài 109: Trang webTiếng Đức Bài 122: Liên từ
Tiếng Đức Bài 110: Phụ tùng máy tínhTiếng Đức Bài 123: Những điều tôi muốn và không muốn
Tiếng Đức Bài 111: Điều khoản emailTiếng Đức Bài 124: Những điều tôi thích và không thích
Tiếng Đức Bài 113: Từ vựng thông dụngTiếng Đức Bài 125: Những điều tôi cần và không cần
Tiếng Đức Bài 114: Tính từ 

Từ Khóa Liên Quan Đến Từ Vựng Tiếng Đức

  • Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
  • Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
  • 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
  • Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
  • từ vựng a1-a2
  • 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
  • Sách từ vựng tiếng Đức
  • Bài tập từ vựng tiếng Đức
  • Học tiếng Đức
  • Tài liệu tiếng Đức
  • Khóa học tiếng Đức online
  • Bài học tiếng Đức
  • Tiếng Đức
  • Tiếng Đức Apec
  • Bằng tiếng Đức
  • học tiếng đức a1 online
  • Tiếng Đức A1
  • Từ vựng tiếng Đức A1
  • Từ vựng tiếng Đức A2
  • Từ vựng tiếng Đức B1
  • Từ vựng tiếng Đức B2
  • Học tiếng Đức mỗi ngày

#TiengDuc, #HocTiengDuc, #DuHocDuc, #DuHocNgheDuc, #HocBongDuHocDuc, #DuHocApec, #apec.vn


Danh mục tin tức

Du Học Đức, Du Học Nghề Đức