Sách Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Chủ Đề Cơ Thể
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Sách Tiếng Đức Chủ đề Cơ Thể. Nếu bạn cũng có thể Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về nhé.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH |
Cơ thể | ||
Đầu | ||
mũi | (die) Nase (die Nasen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mắt | (das) Auge (die Augen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tai | (das) Ohr (die Ohren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
miệng | (der) Mund (die Münder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
răng | (der) Zahn (die Zähne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
môi | (die) Lippe (die Lippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc | (das) Haar (die Haare) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
râu | (der) Bart (die Bärte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trán | (die) Stirn (die Stirnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lông mày | (die) Augenbraue (die Augenbrauen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lông mi | (die) Wimpern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng tử | (die) Pupille (die Pupillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
má (cơ thẻ) | (die) Wange (die Wangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cằm | (das) Kinn (die Kinne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lúm đồng tiền | (das) Grübchen (die Grübchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nếp nhăn | (die) Falte (die Falten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàn nhang | (die) Sommersprossen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lưỡi | (die) Zunge (die Zungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lỗ mũi | (das) Nasenloch (die Nasenlöcher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thái dương | (die) Schläfe (die Schläfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Các bộ phận cơ thể | ||
đầu | (der) Kopf (die Köpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tay | (der) Arm (die Arme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn tay | (die) Hand (die Hände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân | (das) Bein (die Beine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầu gối | (das) Knie (die Knie) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn chân | (der) Fuß (die Füße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bụng | (der) Bauch (die Bäuche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rốn | (der) Bauchnabel (die Bauchnabel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngực | (der) Busen (die Busen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lồng ngực | (die) Brust (die Brüste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khuỷu tay | (der) Ellbogen (die Ellbogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
núm vú | (die) Brustwarze (die Brustwarzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vai | (die) Schulter (die Schultern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cố | (der) Hals (die Hälse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mông | (das) Gesäß (die Gesäße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gáy | (der) Nacken (die Nacken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lưng | (der) Rücken (die Rücken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
eo | (die) Taille (die Taillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tay và chân | ||
ngón tay | (der) Finger (die Finger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón cái | (der) Daumen (die Daumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
móng tay | (der) Fingernagel (die Fingernägel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón chân | (die) Zehe (die Zehen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gót chân | (die) Ferse (die Fersen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lòng bàn tay | (die) Handfläche (die Handflächen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cổ tay | (das) Handgelenk (die Handgelenke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nắm đắm | (die) Faust (die Fäuste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón tay trỏ | (der) Zeigefinger (die Zeigefinger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón tay giữa | (der) Mittelfinger (die Mittelfinger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón tay đeo nhẫn | (der) Ringfinger (die Ringfinger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngón tay út | (der) kleine Finger (die kleinen Finger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Xương và các bộ phận khác | ||
xương (cơ thể) | (der) Knochen (die Knochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cơ bắp | (der) Muskel (die Muskeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gân | (die) Sehne (die Sehnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đốt sống | (der) Wirbel (die Wirbel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương chậu | (das) Becken (die Becken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương ức | (das) Brustbein (die Brustbeine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương sườn | (die) Rippe (die Rippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương quai xanh | (das) Schlüsselbein (die Schlüsselbeine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ xương | (das) Skelett (die Skelette) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộp sọ | (der) Schädel (die Schädel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương bả vai | (das) Schulterblatt (die Schulterblätter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương bánh chè | (die) Kniescheibe (die Kniescheiben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sụn | (der) Knorpel (die Knorpel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương quai hàm | (der) Kiefer (die Kiefer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương mũi | (das) Nasenbein (die Nasenbeine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương sống | (die) Wirbelsäule (die Wirbelsäulen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mắt cá chân | (der) Knöchel (die Knöchel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tủy xương | (das) Knochenmark | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Các cơ quan nội tạng | ||
tim | (das) Herz (die Herzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phối | (die) Lunge (die Lungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gan | (die) Leber (die Lebern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thận | (die) Niere (die Nieren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tĩnh mạch | (die) Vene (die Venen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
động mạch | (die) Arterie (die Arterien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dạ dày | (der) Magen (die Mägen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ruột | (der) Darm (die Därme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàng quang | (die) Blase (die Blasen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
não | (das) Gehirn (die Gehirne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hậu môn | (der) After (die After) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ruột thừa | (der) Blinddarm (die Blinddärme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá lách | (die) Milz (die Milzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thực quản | (die) Speiseröhre (die Speiseröhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây thằn kinh | (der) Nerv (die Nerven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuỷ sống | (das) Rückenmark | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuyến tụy | (die) Bauchspeicheldrüse (die Bauchspeicheldrüsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi mật | (die) Gallenblase (die Gallenblasen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại tràng | (der) Dickdarm (die Dickdärme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ruột non | (der) Dünndarm (die Dünndärme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khí quản | (die) Luftröhre (die Luftröhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cơ hoành | (das) Zwerchfell (die Zwerchfelle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tá tràng | (der) Zwölffingerdarm (die Zwölffingerdärme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cơ quan sinh sản | ||
dương vật | (der) Penis (die Penisse) | |
tuyến tiền liệt | (die) Prostata (die Prostatae) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buồng trứng | (der) Eierstock (die Eierstöcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ổng dẫn trứng | (der) Eileiter (die Eileiter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tử cung | (die) Gebärmutter (die Gebärmutter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
noãn | (die) Eizelle (die Eizellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tinh trùng | (das) Sperma | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bìu dái | (der) Hodensack (die Hodensäcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
âm vật | (die) Klitoris (die Klltorldes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
âm đạo | (die) Vagina (die Vaginen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn cuốn Sách Tiếng Đức Chủ Đề Cơ thể. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1