Sách Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
Sách Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Sách Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Món ăn | ||
Sản phâm từ sữa | ||
trứng | (das) Ei (die Eier) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sữa | (die) Milch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phô mai | (der) Käse (die Käse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bơ | (die) Butter | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sữa chua | (das) Joghurt (die Joghurts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem | (die) Eiscreme (die Eiscremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem bơ | (die) Sahne | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem chua | (der) Sauerrahm | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem sữa béo | (die) Schlagsahne | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lòng trắng trứng | (das) Eiweiß (die Eiweiße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lòng đỏ | (das) Eigelb | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trứng luộc | (das) gekochte Ei (die gekochten Eier) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sữa bơ | (die) Buttermilch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phô mai íeta | (der) Schafskäse (die Schafskäse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phô mai Mozzarella | (der) Mozzarella (die Mozzarellas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phô mai Parmesan | (der) Parmesan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sữa bột | (das) Milchpulver (die Milchpulver) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thịt và cá | ||
thịt | (das) Fleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá | (der) Fisch (die Fische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bò bít tết | (das) Steak (die Steaks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xúc xích | (die) Wurst (die Würste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt ba rọi | (der) Speck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giăm bông | (der) Schinken (die Schinken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt cừu | (das) Lammfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt heo | (das) Schweinefleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt bờ | (das) Rindfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt gà | (das) Hühnerfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt gà tây | (das) Putenfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xúc xích salami | (die) Salami (die Salamis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt nai | (das) Wild | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt bê | (das) Kalbfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt mỡ | (das) fette Fleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt nạc | (das) magere Fleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt băm | (das) Hackfleisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá hồi | (der) Lachs (die Lachse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá ngừ | (der) Thunfisch (die Thunfische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá mòi | (die) Sardine (die Sardinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương cá | (die) Gräte (die Gräten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xương (món ăn) | (der) Knochen (die Knochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Các loại rau | ||
xà lách | (der) Salat (die Salate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai tây | (die) Kartoffel (die Kartoffeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nấm | (der) Pilz (die Pilze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tỏi | (der) Knoblauch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dưa chuột | (die) Gurke (die Gurken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
củ hành | (die) Zwiebel (die Zwiebeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngô | (der) Mais | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu Hà Lan | (die) Erbse (die Erbsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt đậu | (die) Bohne (die Bohnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần tây | (der) Sellerie (die Sellerie) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu bắp | (die) Okra | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tre | (der) Bambus | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cải Brussels | (der) Rosenkohl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rau chân vịt | (der) Spinat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
su hào | (der) Kohlrabi (die Kohlrabis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bông cải xanh | (der) Brokkoli (die Brokkoli) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắp cải | (der) Kohl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
atisô | (die) Artischocke (die Artischocken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bông cải trắng | (der) Blumenkohl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ớt chuông | (der) Paprika (die Paprika) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ớt | (der) Chili (die Chilis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bí ngòi | (die) Zucchini (die Zucchini) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
củ cải | (das) Radieschen (die Radieschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà rốt | (die) Karotte (die Karotten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai lang | (die) Süßkartoffel (die Süßkartoffeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà tím | (die) Aubergine (die Auberginen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gừng | (der) Ingwer (die Ingwer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hành lá | (die) Frühlingszwiebel (die Frühlingszwiebeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tỏi tây | (der) Lauch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nấm cục | (die) Trüffel (die Trüffeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bí ngô | (der) Kürbis (die Kürbisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
củ sen | (die) Lotusfrucht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hoa quả và các loại khác | ||
quả táo | (der) Apfel (die Äpfel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả chuối | (die) Banane (die Bananen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả lê | (die) Birne (die Birnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà chua | (die) Tomate (die Tomaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả cam | (die) Orange (die Orangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả chanh | (die) Zitrone (die Zitronen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả dâu tây | (die) Erdbeere (die Erdbeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả dứa | (die) Ananas (die Ananas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dưa hấu | (die) Wassermelone (die Wassermelonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả bưởi | (die) Grapefruit (die Grapefruits) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả chanh | (die) Limette (die Limetten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả đào | (der) Pfirsich (die Pfirsiche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà mơ | (die) Aprikose (die Aprikosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả mận | (die) Pflaume (die Pflaumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà anh đào | (die) Kirsche (die Kirschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà dâu đen | (die) Brombeere (die Brombeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà Nam việt quất | (die) Cranberry (die Cranberrys) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả việt quất | (die) Heidelbeere (die Heidelbeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả mâm xôi | (die) Himbeere (die Himbeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà lý chua | (die) Johannisbeere (die Johannisbeeren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dưa gang | (die) Zuckermelone (die Zuckermelonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà nho | (die) Weintraube (die Weintrauben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà bơ | (die) Avocado (die Avocados) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả kiwi | (die) Kiwi (die Kiwis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vải thiều | (die) Litschi (die Litschis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đu đủ | (die) Papaya (die Papayas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả xoài | (die) Mango (die Mangos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt dẻ cười | (die) Pistazie (die Pistazien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt điều | (die) Cashewnuss (die Cashewnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu phông | (die) Erdnuss (die Erdnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt phỉ | (die) Haselnuss (die Haselnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà óc chó | (die) Walnuss (die Walnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà hạnh nhân | (die) Mandel (die Mandeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả dừa | (die) Kokosnuss (die Kokosnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà chà là | (die) Dattel (die Datteln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả sung | (die) Feige (die Feigen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà nho khô | (die) Rosine (die Rosinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà ô liu | (die) Olive (die Oliven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt quả | (der) Kern (die Kerne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lột vỏ | (die) Schale (die Schalen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quả mít | (die) Jackfrucht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Gia vị | ||
muối | (das) Salz (die Salze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiêu | (der) Pfeffer (die Pfeffer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà ri | (der) Curry | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vani | (die) Vanille | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt nhục đậu khấu | (die) Muskatnuss (die Muskatnüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ớt cựa gà | (das) Paprikapulver (die Paprikapulver) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quế | (der) Zimt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sả | (das) Zitronengras | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thì là | (der) Fenchel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xạ hương | (der) Thymian | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạc hà | (die) Minze | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá hẹ | (der) Schnittlauch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kinh giới tây | (der) Majoran | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá húng quế | (das) Basilikum | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá hương thảo | (der) Rosmarin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rau thì là | (der) Dill | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rau mùi | (der) Koriander | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lá thơm oregano | (der) Oregano | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Các sản phẩm | ||
bột mì | (das) Mehl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường (món ăn) | (der) Zucker (die Zucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gạo | (der) Reis | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh mì | (das) Brot (die Brote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì sợi | (die) Nudel (die Nudeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu | (das) Öl (die öle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu nành | (das) Soja | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lúa mì | (der) Weizen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yến mạch | (der) Hafer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
củ cải đường | (die) Zuckerrübe (die Zuckerrüben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mía | (das) Zuckerrohr (die Zuckerrohre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu hạt cài | (das) Rapsöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu hướng dương | (das) Sonnenblumenöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu ô liu | (das) Olivenöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu lạc | (das) Erdnussöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sữa đậu nành | (die) Sojamilch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu ngô | (das) Maiskeimöl | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giấm | (der) Essig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nấm men | (die) Hefe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bột nở | (das) Backpulver (die Backpulver) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gluten | (das) Gluten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu hũ | (der) Tofu | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường tinh | (der) Puderzucker (die Puderzucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường cát | (der) Kristallzucker (die Kristallzucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường vani | (der) Vanillezucker (die Vanillezucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc lá (thực vật) | (der) Tabak | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bữa sáng | ||
mật ong | (der) Honig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mứt | (die) Marmelade (die Marmeladen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bơ đậu phông | (die) Erdnussbutter | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạt | (die) Nuss (die Nüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yến mạch | (die) Haferflocken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngũ cốc | (die) Frühstücksflocken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xi rô phong | (der) Ahornsirup (die Ahornsirupe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem socola | (die) Schokoladencreme (die Schokoladencremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháo | (der) Haferbrei (die Haferbreie) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đậu hầm | Baked beans | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trứng bác | (das) Rührei (die Rühreier) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngũ cốc muesli | (das) Müsli (die Müsli) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
salad trái cây | (der) Fruchtsalat (die Fruchtsalate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hoa quả sấy khô | (das) Dörrobst | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đồ ngọt | ||
bánh bông lan | (der) Kuchen (die Kuchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh quy | (der) Keks (die Kekse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh muffin | (der) Muffin (die Muffins) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh bích quy | (der) Keks (die Kekse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sô cô la | (die) Schokolade (die Schokoladen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo | (das) Bonbon (die Bonbons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh rán vòng | (der) Donut (die Donuts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh sô cô la | (der) Brownie (die Brownies) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh pudding | (der) Pudding (die Puddings) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh trứng | (die) Vanillesauce (die Vanillesaucen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh pho mát | (der) Käsekuchen (die Käsekuchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh crêpe | (die) Crêpe (die Crepes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh sừng bò | (das) Croissant (die Croissants) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh kếp | (der) Pfannkuchen (die Pfannkuchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh táo | (der) Apfelkuchen (die Apfelkuchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo dẻo | (das) Marshmallow (die Marshmallows) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo cao su | (der) Kaugummi (die Kaugummis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo cao su hoa quà | (der) Fruchtgummi (die Fruchtgummis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cam thảo | (die) Lakritze (die Lakritzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ca-ra-men | (das) Karamell | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo bông | (die) Zuckerwatte (die Zuckerwatten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹo nuga | (der) Nugat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đồ uống | ||
nước | (das) Wasser | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà | (der) Tee (die Tees) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê | (der) Kaffee (die Kaffee) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
coca cola | (das) Cola (die Colas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sữa lắc | (der) Milkshake (die Milkshakes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước cam | (der) Orangensaft (die Orangensäfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước soda | (das) Soda | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước máy | (das) Leitungswasser | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà đen | (der) schwarze Tee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà xanh | (der) grüne Tee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà sữa | (der) Milchtee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sô cô la nóng | (die) heiße Schokolade (die heißen Schokoladen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê ca-pu-chi-nô | (der) Cappuccino (die Cappuccinos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê espresso | (der) Espresso (die Espressos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê mô-ca | (der) Mokka (die Mokkas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà phê đá | (der) Eiskaffee (die Eiskaffee) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước chanh | (die) Limonade (die Limonaden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước táo | (der) Apfelsaft (die Apfelsäfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sinh tố | (der) Smoothie (die Smoothies) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước tăng lực | (der) Energy Drink (die Energy Drinks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Rượu bia | ||
rượu nho | (der) Wein (die Weine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bia | (das) Bier (die Biere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu sâm banh | (der) Champagner (die Champagner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu vang đỏ | (der) Rotwein (die Rotweine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu vang trắng | (der) Weißwein (die Weißweine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu gin | (der) Gin (die Gins) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu vodka | (der) Wodka (die Wodkas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu Whisky | (der) Whiskey (die Whiskeys) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu rum | (der) Rum (die Rums) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu mạnh | (der) Brandy (die Brandys) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu táo | (der) Apfelwein (die Apfelweine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu tequila | (der) Tequila (die Tequilas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu Cocktail | (der) Cocktail (die Cocktails) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu martini | (der) Martini (die Martini) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu mùi | (der) Likör (die Liköre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu sake | (der) Sake | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rượu vang sủi | (der) Sekt (die Sekte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Các bữa ăn | ||
súp | (die) Suppe (die Suppen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sa lát | (der) Salat (die Salate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món tráng miệng | (der) Nachtisch (die Nachtische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món khai vị | (die) Vorspeise (die Vorspeisen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món ăn phụ | (die) Beilage (die Beilagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món ăn nhẹ | (der) Snack (die Snacks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bữa ăn sáng | (das) Frühstück (die Frühstücke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bữa trưa | (das) Mittagessen (die Mittagessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bữa tối | (das) Abendessen (die Abendessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi dã ngoại | (das) Picknick (die Picknicks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hải sàn | (die) Meeresfrüchte | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thức ăn đường phố | (das) Streetfood | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thực đơn | (die) Speisekarte (die Speisekarten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiền boa | (das) Trinkgeld (die Trinkgelder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiệc buffet | (das) Buffet (die Buffets) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Món ăn phương Tây | ||
pizza | (die) Pizza (die Pizzas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì Ý | (die) Spaghetti | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sa lát khoai tây | (der) Kartoffelsalat (die Kartoffelsalate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mù tạt | (der) Senf (die Senfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiệc nướng ngoài trời | (das) Grillen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt bít tết | (das) Steak (die Steaks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt gà nướng | (das) Brathuhn (die Brathühner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh | (der) Pie (die Pies) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt viên | (der) Fleischkloß (die Fleischklöße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì lasagne | (die) Lasagne (die Lasagnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xúc xích chiên | (die) Bratwurst (die Bratwürste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt xiên | (der) Spieß (die Spieße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món garu Hungary | (das) Gulasch (die Gulasche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thịt lợn quay | (der) Schweinsbraten (die Schweinsbraten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai tây nghiền | (das) Kartoffelpüree (die Kartoffelpürees) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Món Á | ||
sushi | (das) Sushi (die Sushis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chả nem | (die) Frühlingsrolle (die Frühlingsrollen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì ần liền | (die) Fertignudeln | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì xào | (die) gebratenen Nudeln | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cơm chiên | (der) gebratene Reis | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mì ramen | Ramen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh bao | (die) Teigtasche (die Teigtaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
món điếm tâm | Dirn sum | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lẩu | (der) Feuertopf (die Feuertöpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vịt quay Bắc Kinh | (die) Pekingente (die Pekingenten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thức ăn nhanh | ||
bánh burger | (der) Burger (die Burger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai tây chiên | (die) Pommes frites | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai tây lát mỏng | (die) Chips | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước sốt cà chua | (das) Ketchup (die Ketchups) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sét mayonnaise | (die) Mayonnaise (die Mayonnaisen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắp rang bơ | (das) Popcorn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh hamburger | (der) Hamburger (die Hamburger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh kẹp phô mai | (der) Cheeseburger (die Cheeseburger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh mì kẹp xúc xích | (der) Hotdog (die Hotdogs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh mì kẹp | (das) Sandwich (die Sandwiches) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gà viên | (das) Chicken Nugget (die Chicken Nuggets) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cá và khoai tây chiên | Fish and Chips | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh mì kebab | (der) Kebab (die Kebabs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cánh gà | (die) Chicken Wings | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hành tây chiên giòn | (der) Zwiebelring (die Zwiebelringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoai tây cắt múi | (die) Kartoffelspalten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh Nachos | (die) Nachos | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn cuốn Sách Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1