Thể thao |
Mùa hè |
quần vợt | Tennis | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cầu lông | Badminton | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quyền anh | Boxen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đánh golf | Golf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chạy (danh từ) | Laufen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đạp xe | Radfahren | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thể dục dụng cụ | Turnen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng bàn | Tischtennis | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cử tạ | Gewichtheben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy xa | Weitsprung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy xa ba bước | Dreisprung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm môn phối hợp hiện đại | Moderner Fünfkampf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thế dục nhịp điệu | Rhythmische Gymnastik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chạy vượt rào | Hürdenlauf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chạy marathon | Marathon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy sào | Stabhochsprung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy cao | Hochsprung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đẩy tạ | Kugelstoßen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ném lao | Speerwerfen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ném đĩa | Diskuswerfen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
võ karate | Karate | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chạy nước rút | Sprinten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật | Springreiten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắn súng | Schießen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đấu vật | Ringen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đạp xe địa hình | Mountainbiken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
võjudo | Judo | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ném búa | Hammerwerfen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đấu kiếm | Fechten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắn cung | Bogenschießen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đua xe đạp lòng chảo | Bahnradfahren | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mùa đông |
trượt tuyết | Skifahren | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt ván tuyết | Snowboarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt băng | Eisläufen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khúc côn cầu trên băng | Eishockey | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt băng nghệ thuật | Eiskunstlauf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bi đá trên băng | Curling | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hai môn phối hợp Bắc Âu | Nordische Kombination | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hai môn phối hợp | Biathlon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt băng nằm ngửa | Rennrodeln | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt xe lòng máng | Bob | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt băng cự ly ngắn | Shorttrack | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt tuyết băng đồng | Skilanglauf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
leo núi băng | Eisklettern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt tuyết tự do | Freestyle-Skiing | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt băng tốc độ | Eisschnelllauf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đội |
bóng đá | Fußball | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng rổ | Basketball | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng chuyền | Volleyball | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng gậy | Cricket | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng chày | Baseball | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng rugby | Rugby | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng ném | Handball | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mã cầu | Polo | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng vợt | Lacrosse | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khúc côn cầu | Feldhockey | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng chuyền bài biển | Beachvolleyball | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng bầu dục úc | Australian Football | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng bầu dục Mỹ | American Football | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nước |
bơi lội | Schwimmen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bóng nước | Wasserball | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lướt sóng | Surfen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chèo thuyền | Rudern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bơi nghệ thuật | Synchronschwimmen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lặn | Tauchen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lướt ván buồm | Windsurfen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đua thuyền buồm | Segeln | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lướt ván nước | Wasserski | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chèo thuyền vượt thác | Rafting | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy vách đá | Klippenspringen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chèo thuyền | Kanu | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mô tô |
đua xe hơi | Autorennen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đua xe việt dã | Rallye | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đua xe mô tô | Motorradsport | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đua xe mô tô địa hình | Motocross | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công thức 1 | Formel 1 | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đua xe kart | Kart | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mô tô nước | Jet-Ski | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Khác |
đi bộ đường dài | Wandern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
leo núi (đi bộ) | Bergsteigen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy dù | Fallschirmspringen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đánh bài poker | Poker | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khiêu vũ | Tanzen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bowling | Bowling | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt ván | skateboarding | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cờ vua | Schach | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thế hình | Bodybuilding | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yoga | Yoga | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
múa ba lê | Ballett | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy bungee | Bungeespringen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
leo núi (leo) | Klettern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt patin | Inlineskating | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy breakdance | Breakdance | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bi-a | Billard | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Phòng thể dục |
khởi động | (das) Aufwärmen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giãn cơ gập bụng hít đất | (das) Dehnen (die) Sit-ups (der) Liegestütz (die Liegestütze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài tập gánh tạ máy chạy bộ đẩy ngực xe đạp tập thế dục | (die) Kniebeuge (die Kniebeugen) (das) Laufband (die Laufbänder) (das) Bankdrücken (der) Fahrradergometer (die Fahrradergometer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy đi bộ trên không | (der) Crosstrainer (die Crosstrainer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luyện tập xoay vòng | (das) Zirkeltraining (die Zirkeltrainings) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tập pilates | (das) Pilates | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đạp đùi | (die) Beinpresse (die Beinpressen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thể dục nhịp điệu | (das) Aerobic | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tạ tay | (die) Hantel (die Hanteln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tạ đòn | (die) Langhantel (die Langhanteln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xông hơi | (die) Sauna (die Saunas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |