Sách Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
Sách Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Sách Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Văn hóa | ||
Điện ảnh và truyền hình | ||
truyền hình | (das) Fernsehen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rạp chiếu phim | (das) Kino (die Kinos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vé | (die) Eintrittskarte (die Eintrittskarten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim hài | (die) Komödie (die Komödien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim li kì | (der) Krimi (die Krimis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim kinh dị | (der) Horrorfilm (die Horrorfilme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim cao bồi viễn tây | (der) Western (die Western) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim khoa học viễn tưởng | (die) Science-Fiction | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim hoạt hình | (der) Zeichentrickfilm (die Zeichentrickfilme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màn chiếu | (die) Leinwand (die Leinwände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế (rạp chiếu phim) | (der) Sitz (die Sitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tin tức | (die) Nachrichten (die Nachrichten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kênh | (der) Kanal (die Kanäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phim truyền hình nhiều tập | (die) Fernsehserie (die Femsehserien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nhạc cụ đàn vĩ cẩm | (die) Geige (die Geigen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn phím điện tử | (das) Keyboard (die Keyboards) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn dương cằm | (das) Klavier (die Klaviere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn trumpet | (die) Trompete (die Trompeten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn ghi ta | (die) Gitarre (die Gitarren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ổng sáo | (die) Querflöte (die Querflöten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn hạc | (die) Harfe (die Harfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại hồ cầm | (der) Kontrabass (die Kontrabässe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn viola | (die) Viola (die Violen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn cello | (das) Cello (die Cellos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn ô-boa | (die) Oboe (die Oboen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn Saxophone | (das) Saxophon (die Saxophone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn pha-gốt | (das) Fagott (die Fagotte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn clarinet | (die) Klarinette (die Klarinetten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống lục lạc | (das) Tamburin (die Tamburine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chũm chọe | (das) Becken (die Becken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống lẫy | (die) Wirbeltrommel (die Wirbeltrommeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống định âm | (die) Pauke (die Pauken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẻng tam giác | (die) Triangel (die Triangeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn trombone | (die) Posaune (die Posaunen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn cor | (das) Waldhorn (die Waldhörner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn tuba | (die) Tuba (die Tuben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn ghi ta bass | (die) Bassgitarre (die Bassgitarren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn guitar điện | (die) E-Gitarre (die E-Gitarren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống | (das) Schlagzeug (die Schlagzeuge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn organ | (die) Orgel (die Orgeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn mộc cầm | (das) Xylophon (die Xylophone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn ăccoc | (das) Akkordeon (die Akkordeons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn ukulele | (die) Ukulele (die Ukuleles) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kèn acmônica | (die) Mundharmonika (die Mundharmonikas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Âm nhạc | ||
nhạc kịch | (die) Oper (die Opern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dàn nhạc | (das) Orchester (die Orchester) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi hòa nhạc | (das) Konzert (die Konzerte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc cố điển | (die) klassische Musik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc pop | (der) Pop | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạcjazz | (der) Jazz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc blues | (der) Blues | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc punk | (der) Punk | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc rock | (der) Rock | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dân ca | (die) Volksmusik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc heavy metal | (der) Heavy Metal | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc rap | (der) Rap | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhạc reggae | (der) Reggae | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lời bài hát | (der) Liedtext (die Liedtexte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giai điệu | (die) Melodie (die Melodien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nốt nhạc | (die) Note (die Noten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoá nhạc | (der) Notenschlüssel (die Notenschlüssel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giao hưởng | (die) Symphonie (die Symphonien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nghệ thuật | ||
rạp hát | (das) Theater (die Theater) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân khấu | (die) Bühne (die Bühnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khán giả | (das) Publikum | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hội họa | (das) Gemälde (die Gemälde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bức vẽ | (die) Zeichnung (die Zeichnungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng màu | (die) Palette (die Paletten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cọ vẽ | (der) Pinsel (die Pinsel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sơn dầu | (die) Ölfarbe (die Ölfarben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xếp giấy origami | (das) Origami (die Origami) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồ gốm | (die) Töpferei (die Töpfereien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghề mộc | (die) Holzarbeit (die Holzarbeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điêu khắc | (die) Bildhauerei (die Bildhauereien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dàn diễn viên | (das) Ensemble (die Ensembles) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vở kịch | (das) Theaterstück (die Theaterstücke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kịch bàn | (das) Manuskript (die Manuskripte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân dung | (das) Porträt (die Porträts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
múa ba lê | ||
Khiêu vũ | (das) Ballett | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu Viennese waltz | (der) Wiener Walzer (die Wiener Walzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy tàng-gô | (der) Tango (die Tangos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khiêu vũ Ballroom | Standardtänze | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điêu nhảy Latin | Lateinamerikanische Tänze | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rock ’n’ roll | (der) Rock ’n’ Roll | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy van-xơ | (der) langsame Walzer (die langsamen Walzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy quickstep | (der) Quickstep (die Quicksteps) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy cha-cha | (der) Cha-Cha-Cha (die Cha-Cha-Cha) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy jive | (der) Jive (die Jives) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy salsa | (der) Salsa (die Salsas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy samba | (die) Samba (die Sambas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điệu nhảy rumba | (die) Rumba (die Rumbas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Viết | ||
báo chí | (die) Zeitung (die Zeitungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tạp chí | (das) Magazin (die Magazine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quảng cáo | (die) Werbung (die Werbungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chữ cái | (der) Buchstabe (die Buchstaben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ký tự | (das) Schriftzeichen (die Schriftzeichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
văn bản | (der) Text (die Texte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tờ bướm | (das) Flugblatt (die Flugblätter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tờ rơi | (die) Broschüre (die Broschüren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
truyện tranh | (das) Comicbuch (die Comicbücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài báo | (der) Artikel (die Artikel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
album ảnh | (das) Fotoalbum (die Fotoalben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bản tin | (der) Newsletter (die Newsletter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trò đùa | (der) Witz (die Witze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sudoku | (das) Sudoku (die Sudokus) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ô chữ | (das) Kreuzworträtsel (die Kreuzworträtsel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
biếm họa | (die) Karikatur (die Karikaturen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mục lục | (das) Inhaltsverzeichnis (die Inhaltsverzeichnisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lời nói đầu | (das) Vorwort (die Vorworte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nội dung | (der) Inhalt (die Inhalte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiêu đề | (die) Überschrift (die Überschriften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà xuất bàn | (der) Verlag (die Verlage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếu thuyết | (der) Roman (die Romane) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sách giáo khoa | (das) Schulbuch (die Schulbücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng chữ cái | (das) Alphabet (die Alphabete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn cuốn Sách Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1