Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề, Chủ Đề Động Vật
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Động vật | ||
Động vật có vú | ||
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH |
con chó | (der) Hund (die Hunde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con mèo | (die) Katze (die Katzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con thỏ | (der) Hase (die Hasen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bò | (die) Kuh (die Kühe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cừu | (das) Schaf (die Schafe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lợn | (das) Schwein (die Schweine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ngựa | (das) Pferd (die Pferde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con khỉ | (der) Affe (die Affen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu | (der) Bär (die Bären) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sư tử | (der) Löwe (die Löwen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hổ | (der) Tiger (die Tiger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu trúc | (der) Panda (die Pandabären) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hươu cao cồ | (die) Giraffe (die Giraffen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lạc đà | (das) Kamel (die Kamele) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con voi | (der) Elefant (die Elefanten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chó sói | (der) Wolf (die Wölfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột cống | (die) Ratte (die Ratten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột | (die) Maus (die Mäuse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ngựa vằn | (das) Zebra (die Zebras) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hà mã | (das) Nilpferd (die Nilpferde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu Bắc cực | (der) Eisbär (die Eisbären) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con tê giác | (das) Nashorn (die Nashörner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột túi | (das) Känguru (die Kängurus) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con báo hoa mai | (der) Leopard (die Leoparden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con báo săn | (der) Gepard (die Geparde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lừa | (der) Esel (die Esel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con thú ăn kiến | (der) Ameisenbär (die Ameisenbären) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con trâu | (der) Büffel (die Büffel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con nai | (das) Wild | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sóc | (das) Eichhörnchen (die Eichhörnchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con nai sừng tấm | (der) Elch (die Elche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con heo con | (das) Ferkel (die Ferkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con dơi | (die) Fledermaus (die Fledermäuse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cáo | (der) Fuchs (die Füchse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột hamster | (der) Hamster (die Hamster) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuột lang nhà | (das) Meerschweinchen (die Meerschweinchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu túi | (der) Koala (die Koalas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con vượn cáo | (der) Lemur (die Lemuren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chồn đất | (das) Erdmännchen (die Erdmännchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu mèo | (der) Waschbär (die Waschbären) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con heo vòi | (der) Tapir (die Tapire) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bò rừng | (der) Bison (die Bisons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con dê | (die) Ziege (die Ziegen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lạc đà không bướu | (das) Lama (die Lamas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gấu trúc đó | (der) kleine Panda (die kleinen Pandabären) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bò đực | (der) Stier (die stiere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con nhím | (der) Igel (die Igel)(der) Igel (die Igel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con rái cá | (der) Otter (die Otter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Con chim | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề | |
con chim bo câu | (die) Taube (die Tauben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con vịt | (die) Ente (die Enten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim hải âu | (die) Möwe (die Möwen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gà | (das) Huhn (die Hühner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gà trống choai | (der) Hahn (die Hähne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ngỗng | (die) Gans (die Gänse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cú | (die) Eule (die Eulen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con thiên nga | (der) Schwan (die Schwäne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim cánh cụt | (der) Pinguin (die Pinguine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con quạ | (die) Krähe (die Krähen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gà tây | (der) Truthahn (die Truthähne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con đà điếu | (der) Strauß (die Sträuße) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cò | (der) Storch (die Störche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gà con | (das) Küken (die Küken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim đại bàng | (der) Adler (die Adler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con quạ | (der) Rabe (die Raben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con công | (der) Pfau (die Pfauen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bồ nông | (der) Pelikan (die Pelikane) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con vẹt | (der) Papagei (die Papageien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim ác là | (die) Elster (die Elstern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hồng hạc | (der) Flamingo (die Flamingos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chim ưng | (der) Falke (die Falken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
côn trùng | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề | |
.......X. con ruoi | (die) Fliege (die Fliegen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bướm | (der) Schmetterling (die Schmetterlinge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bọ | (der) Käfer (die Käfer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ong | (die) Biene (die Bienen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con muỗi | (die) Stechmücke (die Stechmücken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con kiến | (die) Ameise (die Ameisen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con chuồn chuồn | (die) Libelle (die Libellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con châu chấu | (die) Heuschrecke (die Heuschrecken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sâu bướm | (die) Raupe (die Raupen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ong bắp cày | (die) Wespe (die Wespen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bướm đêm | (die) Motte (die Motten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con ong nghệ | (die) Hummel (die Hummeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con mối | (die) Termite (die Termiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con dế | (die) Grille (die Grillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bọ rùa | (der) Marienkäfer (die Marienkäfer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bọ ngựa | (die) Gottesanbeterin (die Gottesanbeterinnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cá | (der) Fisch (die Fische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Động vật biển | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề | |
con cá mập | (der) Hai (die Haie) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cá heo | (der) Delfin (die Delfine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hải cấu | (der) Seehund (die Seehunde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sứa | (die) Qualle (die Quallen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con mực ông | (der) Tintenfisch (die Tintenfische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bạch tuộc | (die) Krake (die Kraken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con rùa | (die) Meeresschildkröte (die Meeresschildkröten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cá ngựa | (das) Seepferdchen (die Seepferdchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sư tử biển | (der) Seelöwe (die Seelöwen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con hải mã | (das) Walross (die Walrösser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sò | (die) Muschel (die Muscheln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con sao biển | (der) Seestern (die Seesterne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cá voi sát thủ | (der) Killerwal (die Killerwale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con cua | (die) Krabbe (die Krabben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con tôm hùm | (der) Hummer (die Hummer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bò sát và các loài khác | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề | |
con ốc sên | (die) Schnecke (die Schnecken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con nhện con ếch | (die) Spinne (die Spinnen) (der) Frosch (die Frösche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con rắn con cá sấu | (die) Schlange (die Schlangen) (das) Krokodil (die Krokodile) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con rùa cạn | (die) Schildkröte (die Schildkröten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con bo cao | (der) Skorpion (die Skorpione) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con thằn lằn | (die) Eidechse (die Eidechsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con tắc kè hoa | (das) Chamäleon (die Chamäleons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con nhện tarantula | (die) Tarantel (die Taranteln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con tắc kè | (der) Gecko (die Geckos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con khủng long | (der) Dinosaurier (die Dinosaurier) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây du học Apec vừa sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục tiếng Đức. Nếu bạn thấy hữu ích hãy chia sẻ bài viết này để lan tỏa giá trị nhé.
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1