TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH |
Các số | | |
0-20 | | |
0 | null | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1 | eins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2 | zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3 | drei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4 | vier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5 | fünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6 | sechs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7 | sieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8 | acht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9 | neun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10 | zehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
11 | elf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
12 | zwölf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
13 | dreizehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
14 | vierzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
15 | fünfzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
16 | sechzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
17 | siebzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
18 | achtzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
19 | neunzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
20 | zwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
21-100 | | |
21 | einundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
22 | zweiundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
26 | sechsundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
30 | dreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
31 | einunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
33 | dreiunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
37 | siebenunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
40 | vierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
41 | einundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
44 | vierundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
48 | achtundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
50 | fünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
51 | einundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
55 | fünfundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
59 | neunundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
60 | sechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
61 | einundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
62 | zweiundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
66 | sechsundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
70 | siebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
71 | einundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
73 | dreiundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
77 | siebenundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
80 | achtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
81 | einundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
84 | vierundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
88 | achtundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
90 | neunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
91 | einundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
95 | fünfundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
99 | neunundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100 | einhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
101-1000 | | |
101 | einhunderteins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
105 | einhundertfünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
110 | einhundertzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
151 | einhunderteinundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
200 | zweihundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
202 | zwei hundertzwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
206 | zweihundertsechs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
220 | zweihundertzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
262 | zweihundertzweiundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
300 | dreihundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
303 | dreihundertdrei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
307 | dreihundertsieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
330 | dreihundertdreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
373 | dreihundertdreiundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
400 | vierhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
404 | vierhundertvier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
408 | vierhundertacht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
440 | vierhundertvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
484 | vierhundertvierundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
500 | fünfhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
505 | funfhundertfünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
509 | fünfhundertneun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
550 | fünfhundertfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
595 | fünfhundertfünfundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
600 | sechshundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
601 | sechshunderteins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
606 | sechshundertsechs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
616 | sechshundertsechzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
660 | sechshundertsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
700 | siebenhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
702 | siebenhundertzwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
707 | siebenhundertsieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
727 | siebenhundertsiebenundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
770 | siebenhundertsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
800 | achthundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
803 | achthundertdrei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
808 | achthundertacht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
838 | achthundertachtunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
880 | achthundertachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
900 | neunhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
904 | neunhundertvier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
909 | neunhundertneun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
949 | neunhundertneunundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
990 | neunhundertneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1000 | eintausend 1001-10000 | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1001 | eintausendeins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1012 | eintausendzwölf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1234 | eintausendzweihundertvierunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2000 | zweitausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2002 | zweitausendzwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2023 | zweitausenddreiundzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2345 | zweitausenddreihundertfünfundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3000 | dreitausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3003 | dreitausenddrei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3034 | dreitausendvierunddreißig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3456 | dreitausendvierhundertsechsundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4000 | viertausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4004 | viertausendvier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4045 | viertausendfünfundvierzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4567 | viertausendfünfhundertsiebenundsechzi | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5000 | fünftausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5005 | fünftausendfünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5056 | fünftausendsechsundfünfzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
5678 | fünftausendsechshundertachtundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6000 | sechstausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6006 | sechstausendsechs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6067 | sechstausendsiebenundsechzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6789 | sechstausendsiebenhundertneunundach | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7000 | siebentausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7007 | siebentausendsieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7078 | siebentausendachtundsiebzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
7890 | siebentausendachthundertneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8000 | achttausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8008 | achttausendacht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8089 | achttausendneunundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
8901 | achttausendneunhunderteins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9000 | neuntausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9009 | neuntausendneun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9012 | neuntausendzwölf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9090 | neuntausendneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10.000 | zehntausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
>10000 | | |
10.001 | zehntausendeins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
20.020 | zwanzigtausendzwanzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
30.300 | dreißigtausenddreihundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
44.000 | vierundvierzigtausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100.000 | einhunderttausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
500.000 | fünfhunderttausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1.000.000 | eine Million | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
6.000.000 | sechs Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10.000.000 | zehn Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
70.000.000 | siebzig Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100.000.000 | einhundert Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
800.000.000 | achthundert Millionen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1.000.000.000 | eine Milliarde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
9.000.000.000 | neun Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10.000.000.000 | zehn Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
20.000.000.000 | zwanzig Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100.000.000.000 | einhundert Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
300.000.000.000 | dreihundert Milliarden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1.000.000.000.000 | eine Billion | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |