Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Động Từ
Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Chủ Đề Động Từ
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Sách Tiếng Đức Chủ đề Động Từ. Nếu bạn cũng có thể Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về nhé.
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Động từ | ||
Cơ bản | ||
mở (cửa) | öffnen (öffnete, geöffnet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đóng | schließen (schloss, geschlossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngồi | sitzen (saß, gesessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bật | einschalten (schaltete ein, eingeschaltet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tắt | ausschalten (schaltete aus, ausgeschaltet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đứng | stehen (Stand, gestanden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nằm xuống | liegen (lag, gelegen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đến | kommen (kam, gekommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghĩ | denken (dachte, gedacht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
biết | wissen (wusste, gewusst) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thất bại | scheitern (scheiterte, gescheitert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thắng | gewinnen (gewann, gewonnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thua | verlieren (verlor, verloren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sổng (động từ) | leben (lebte, gelebt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chết | sterben (starb, gestorben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hoạt động | ||
lấy | nehmen (nahm, genommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đặt | legen (legte, gelegt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tìm | finden (fand, gefunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hút thuốc | rauchen (rauchte, geraucht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trộm | stehlen (Stahl, gestohlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giết | töten (tötete, getötet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bay | fliegen (flog, geflogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mang theo | tragen (trug, getragen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cứu | retten (rettete, gerettet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đốt | brennen (brannte, gebrannt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm bị thương | verletzen (verletzte, verletzt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tấn công | angreifen (griff an, angegriffen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảo vệ | verteidigen (verteidigte, verteidigt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rơi xuống | fallen (fiel, gefallen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình chọn | wählen (wählte, gewählt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chọn | wählen (wählte, gewählt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đánh bạc | zocken (zockte, gezockt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắn | schießen (schoss, geschossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cưa | sägen (sägte, gesägt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoan | bohren (bohrte, gebohrt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đập búa | hämmern (hämmerte, gehämmert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cơ thể | ||
ăn | essen (aß, gegessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
uống | trinken (trank, getrunken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nói chuyên | sprechen (sprach, gesprochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cười | lachen (lachte, gelacht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khóc | weinen (weinte, geweint) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hát | singen (sang, gesungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đi bộ | gehen (ging, gegangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xem | sehen (sah, gesehen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm việc | arbeiten (arbeitete, gearbeitet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thở | atmen (atmete, geatmet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngửi | riechen (roch, gerochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghe | zuhören (hörte zu, zugehört) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giảm cân | abnehmen (nahm ab, abgenommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tăng cân | zunehmen (nahm zu, zugenommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
co lại | schrumpfen (schrumpfte, geschrumpft) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lớn lên | wachsen (wuchs, gewachsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cười mỉm | lächeln (lächelte, gelächelt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thì thầm | flüstern (flüsterte, geflüstert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chạm | berühren (berührte, berührt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
run rầy | zittern (zitterte, gezittert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cắn | beißen (biss, gebissen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nuốt | schlucken (schluckte, geschluckt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngất đi | ohnmächtig werden (wurde, geworden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhìn chằm chằm | starren (starrte, gestarrt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đá (động từ) | kicken (kickte, gekickt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
la hét | schreien (schrie, geschrien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khạc nhố | spucken (spuckte, gespuckt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nôn | sich übergeben (übergab, übergeben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sự tương tác | ||
hỏi | fragen (fragte, gefragt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà lời | antworten (antwortete, geantwortet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giúp đỡ | helfen (half, geholfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thích | mögen (mochte, gemocht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yêu | lieben (liebte, geliebt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cho | geben (gab, gegeben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cưới | heiraten (heiratete, geheiratet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gặp | sich treffen (traf, getroffen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn (động từ) | küssen (küsste, geküsst) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tranh luận | streiten (stritt, gestritten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chia sẻ | teilen (teilte, geteilt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cảnh báo | warnen (warnte, gewarnt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đi theo | folgen (folgte, gefolgt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trốn | verstecken (versteckte, versteckt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đặt cược | wetten (wettete, gewettet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cho ăn | füttern (fütterte, gefüttert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đe dọa | drohen (drohte, gedroht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xoa bóp (động từ) | massieren (massierte, massiert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Các chuyển động | ||
chạy (động từ) | laufen (lief, gelaufen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bơi | schwimmen (schwamm, geschwommen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhảy | springen (sprang, gesprungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nâng | heben (hob, gehoben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kéo | ziehen (zog, gezogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đẩy | drücken (drückte, gedrückt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ấn | drücken (drückte, gedrückt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ném | werfen (warf, geworfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bò | krabbeln (krabbelte, gekrabbelt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chiến đắu | kämpfen (kämpfte, gekämpft) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắt | fangen (fing, gefangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đánh | schlagen (schlug, geschlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
leo | klettern (kletterte, geklettert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lãn | rollen (rollte, gerollt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đào | graben (grub, gegraben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Kinh doanh | ||
mua | kaufen (kaufte, gekauft) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trà | bezahlen (bezahlte, bezahlt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bán | verkaufen (verkaufte, verkauft) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
học | lernen (lernte, gelernt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luyện tập | üben (übte, geübt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gọi | telefonieren (telefonierte, telefoniert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đọc | lesen (las, gelesen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
viết | schreiben (schrieb, geschrieben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tính toán | rechnen (rechnete, gerechnet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đo lường | messen (maß, gemessen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kiếm tiền | verdienen (verdiente, verdient) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tìm kiếm | suchen (suchte, gesucht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cắt | schneiden (schnitt, geschnitten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đếm | zählen (zählte, gezählt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quét | scannen (scannte, gescannt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
in | drucken (druckte, gedruckt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sao chép | kopieren (kopierte, kopiert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sửa chữa | reparieren (reparierte, repariert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trích dẫn | zitieren (zitierte, zitiert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giao hàng | liefern (lieferte, geliefert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Nhà | ||
ngủ | schlafen (schlief, geschlafen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mơ | träumen (träumte, geträumt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chờ đợi | warten (wartete, gewartet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dọn dẹp | putzen (putzte, geputzt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rửa | waschen (wusch, gewaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nấu ăn | kochen (kochte, gekocht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chơi | spielen (spielte, gespielt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đi du lịch | reisen (reiste, gereist) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thường thức | genießen (genoss, genossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nướng | backen (backte, gebacken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chiên | braten (briet, gebraten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đun sôi | sieden (siedete, gesiedet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cầu nguyện | beten (betete, gebetet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghỉ ngơi | ausruhen (ruhte aus, ausgeruht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khóa | abschließen (schloss ab, abgeschlossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mở (khóa) | aufsperren (sperrte auf, aufgesperrt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ăn mừng | feiern (feierte, gefeiert) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm khô | trocknen (trocknete, getrocknet) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
câu cá | fischen (fischte, gefischt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tắm vòi sen | duschen (duschte, geduscht) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ủi | bügeln (bügelte, gebügelt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hút bụi | staubsaugen (staubsaugte, gestaubsaugt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vẽ | malen (malte: gemalt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn cuốn Sách Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1