Giỏ hàng

Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề Nhà Ở

Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Chủ Đề Nhà Ở

Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Sách Tiếng Đức Chủ đề Nhà Ở. Nếu bạn cũng có thể Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về nhé.

.
TIẾNG VIỆTTIẾNG ĐỨCTẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC

Nhà ở

  

Các bộ phận

  
cửa(die) Tür (die Türen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa số (tòa nhà)(das) Fenster (die Fenster)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tường(die) Wand (die Wände)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mái nhà(das) Dach (die Dächer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thang máy(der) Aufzug (die Aufzüge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cầu thang(die) Treppe (die Treppen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà vệ sinh (nhà ờ)(das) Klo (die Klos)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gác xép(der) Dachboden (die Dachböden)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tằng hằm(der) Keller (die Keller)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
pin mặt trời(die) Solaranlage (die Solaranlagen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ổng khói(der) Schornstein (die Schornsteine)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tằng năm(der) fünfte StockTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tằng một(der) erste StockTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tằng trệt(das) Erdgeschoss (die Erdgeschosse)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tằng hằm thứ nhất(das) erste UntergeschossTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tằng hằm thứ hai(das) zweite UntergeschossTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng khách(das) Wohnzimmer (die Wohnzimmer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng ngủ(das) Schlafzimmer (die Schlafzimmer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà bếp(die) Küche (die Küchen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hành lang(der) Gang (die Gänge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa trước(die) Haustür (die Haustüren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng tắm(das) Badezimmer (die Badezimmer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng làm việc(das) Arbeitszimmer (die Arbeitszimmer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng trẻ em(das) Kinderzimmer (die Kinderzimmer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sàn nhà(der) Fußboden (die Fußböden)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trần nhà(die) Zimmerdecke (die Zimmerdecken)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cửa gara(das) Garagentor (die Garagentore)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gara(die) Garage (die Garagen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vườn(der) Garten (die Gärten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ban công(der) Balkon (die Balkone)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sân thượng(die) Terrasse (die Terrassen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ tiviCác thiết bị (der) Fernseher (die Fernseher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điều khiến từ xa(die) Fernbedienung (die Fernbedienungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy quay an ninh(die) Überwachungskamera (die Überwachungskameras)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nồi cơm điện(der) Reiskocher (die Reiskocher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ định tuyến(der) Router (die Router)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy sưởi(die) Heizung (die Heizungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy giặt(die) Waschmaschine (die Waschmaschinen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ lạnh(der) Kühlschrank (die Kühlschränke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ đông(der) Gefrierschrank (die Gefrierschränke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lò vi sóng(die) Mikrowelle (die Mikrowellen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lò nướng(der) Ofen (die Öfen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bếp điện(der) Herd (die Herde)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy hút khói(der) Abzug (die Abzüge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy rửa chén(der) Geschirrspüler (die Geschirrspüler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ấm đun nước(der) Wasserkocher (die Wasserkocher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy trộn(der) Mixer (die Mixer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn ủi điện(das) Bügeleisen (die Bügeleisen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy nướng bánh mì(der) Toaster (die Toaster)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy sấy tóc(der) Föhn (die Föhne)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn để ủi(der) Bügeltisch (die Bügeltische)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy hút bụi(der) Staubsauger (die Staubsauger)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy pha cà phê(die) Kaffeemaschine (die Kaffeemaschinen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy điều hòa(die) Klimaanlage (die Klimaanlagen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ăng ten đĩa vệ tinh(die) Satellitenschüssel (die Satellitenschüsseln)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quạt(der) Ventilator (die Ventilatoren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tản nhiệt(der) Heizkörper (die Heizkörper)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy may(die) Nähmaschine (die Nähmaschinen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Nhà bếp

  
muỗng(der) Löffel (die Löffel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nĩa(die) Gabel (die Gabeln)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dao(das) Messer (die Messer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đĩa(der) Teller (die Teller)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(die) Schüssel (die Schüsseln)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ly(das) Glas (die Gläser)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cốc(der) Becher (die Becher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thùng rác(der) Mistkübel (die Mistkübel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đũa(das) Essstäbchen (die Essstäbchen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng đèn(die) Glühbirne (die Glühbirnen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chảo(die) Pfanne (die Pfannen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nồi(der) Kochtopf (die Kochtöpfe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái vá(der) Schöpflöffel (die Schöpflöffel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tách(die) Tasse (die Tassen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ấm trà(die) Teekanne (die Teekannen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn nạo(die) Reibe (die Reiben)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ dao nĩa(das) Besteck (die Bestecke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòi nước(der) Wasserhahn (die Wasserhähne)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồn rửa(die) Spüle (die Spülen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
muỗng gỗ(der) Kochlöffel (die Kochlöffel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thớt(das) Schneidebrett (die Schneidebretter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
miếng bọt biến(der) Schwamm (die Schwämme)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái mở nút chai(der) Korkenzieher (die Korkenzieher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Phòng ngủ

  
giường(das) Bett (die Betten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng hồ báo thức(der) Wecker (die Wecker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rèm(der) Vorhang (die Vorhänge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn ngủ(die) Nachttischlampe (die Nachttischlampen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ quần áo(der) Kleiderschrank (die Kleiderschränke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngân kéo(die) Schublade (die Schubladen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giường tầng(das) Stockbett (die Stockbetten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn (văn phòng)(der) Schreibtisch (die Schreibtische)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ(der) Schrank (die Schränke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kệ(das) Regal (die Regale)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chàn(die) Decke (die Decken)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gối(das) Kissen (die Kissen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nệm(die) Matratze (die Matratzen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
táp đằu giường(der) Nachttisch (die Nachttische)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thú nhồi bông(das) Kuscheltier (die Kuscheltiere)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giá sách(das) Bücherregal (die Bücherregale)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn(die) Lampe (die Lampen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
két sắt(der) Tresor (die Tresore)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thiết bị theo dồi trẻ(das) Babyfon (die Babyfone)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Phòng tằm  
chối(der) Besen (die Besen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vòi hoa sen(die) Dusche (die Duschen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gương(der) Spiegel (die Spiegel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái cân(die) Waage (die Waagen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(der) Eimer (die Eimer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giấy vệ sinh(das) Klopapier (die Klopapiere)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồn rửa mặt(das) Waschbecken (die Waschbecken)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khăn tắm (nhỏ bé)(das) Handtuch (die Handtücher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gạch men(die) Fliese (die Fliesen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn chải cọ nhà vệ sinh(die) Toilettenbürste (die Toilettenbürsten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xà phòng(die) Seife (die Seifen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khăn tắm (to lớn)(das) Badetuch (die Badetücher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồn tắm(die) Badewanne (die Badewannen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rèm tắm(der) Duschvorhang (die Duschvorhänge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giặt ủi(die) SchmutzwäscheTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giỏ đựng đồ giặt(der) Wäschekorb (die Wäschekörbe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹp phơi quần áo(die) Wäscheklammer (die Wäscheklammern)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bột giặt(das) Waschpulver (die Waschpulver)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Phòng khách

  
ghế (nhà)(der) Sessel (die Sessel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn (nhà)(der) Tisch (die Tische)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng hồ(die) Uhr (die Uhren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lịch(der) Kalender (die Kalender)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ảnh(das) Bild (die Bilder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thảm(der) Teppich (die Teppiche)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế sô pha(das) Sofa (die Sofas)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ố cắm điện(die) Steckdose (die Steckdosen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn caíé(der) Couchtisch (die Couchtische)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây trồng trong nhà(die) Zimmerpflanze (die Zimmerpflanzen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tủ giày(der) Schuhschrank (die Schuhschränke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công tắc đèn(der) Lichtschalter (die Lichtschalter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế đẩu(der) Hocker (die Hocker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế bập bênh(der) Schaukelstuhl (die Schaukelstühle)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tay nắm cửa(die) Türklinke (die Türklinken)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khăn trải bàn(das) Tischtuch (die Tischtücher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rèm che nắng(die) Jalousie (die Jalousien)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lỗ khóa(das) Schlüsselloch (die Schlüssellöcher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy dò khói(der) Rauchmelder (die Rauchmelder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Khu vườn hàng xóm(der) Nachbar (die Nachbarn)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rìu(die) Axt (die Äxte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái cưa(die) Säge (die Sägen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái thang(die) Leiter (die Leitern)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hàng rào(der) Zaun (die Zäune)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hồ bơi (vườn)(der) Swimmingpool (die Swimmingpools)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghế xếp(der) Liegestuhl (die Liegestühle)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hộp thư(der) Briefkasten (die Briefkästen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ao hồ(der) Teich (die Teiche)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lán(die) Hütte (die Hütten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
luống hoa(das) Blumenbeet (die Blumenbeete)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy cắt cỏ(der) Rasenmäher (die Rasenmäher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái cào(der) Rechen (die Rechen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái xẻng(die) Schaufel (die Schaufeln)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình đựng nước(die) Gießkanne (die Gießkannen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe cút kít(der) Schubkarren (die Schubkarren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái vòi(der) Schlauch (die Schläuche)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cây đinh ba(die) Mistgabel (die Mistgabeln)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kéo tỉa cây(die) Baumschere (die Baumscheren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chậu hoa(der) Blumentopf (die Blumentöpfe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hàng rào cây(die) Hecke (die Hecken)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà trên cây(das) Baumhaus (die Baumhäuser)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cuốc(die) Hacke (die Hacken)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cưa máy(die) Kettensäge (die Kettensägen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cũi(die) Hundehütte (die Hundehütten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuông(die) Klingel (die Klingeln)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà kính(das) Gewächshaus (die Gewächshäuser)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn cuốn Sách Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!

Trân trọng!

Đội Ngũ Du Học APEC

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ: 

📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488  |  0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội 

💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở  hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức 
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...

Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác

👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật

Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức

Danh mục tin tức

Du Học Đức, Du Học Nghề Đức