TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Tính từ | | |
Các màu sắc | | |
màu trắng | weiß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu đen | schwarz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu xám | grau | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu xanh lá cây | grün | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu xanh da trời | blau | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu đỏ | rot | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu hồng | pink | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu cam | orange | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu tím | lila | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu vàng | gelb | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu nâu | braun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màu be | beige | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cơ bản | | |
nặng | schwer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhẹ | leicht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chính xác | richtig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khó | schwer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dễ | einfach | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sai | falsch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiều | viele | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ít | wenige | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mới | neu | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cũ | alt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chậm | langsam | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhanh | schnell | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghèo | arm | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giàu | reich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vui vẻ | lustig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhàm chán | langweilig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công bằng | fair | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
không công bằng | unfair | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cảm xúc | | |
tốt | gut | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xấu | schlecht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yếu | schwach | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạnh phúc | glücklich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buồn | traurig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khỏe | stark | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tức giận | wütend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khỏe mạnh | gesund | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh | krank | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đói bụng | hungrig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khát nước | durstig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
no bụng | satt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tự hào | stolz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cô đơn | einsam | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mệt mỏi | müde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
an toàn | sicher | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Không gian | | |
ngắn | kurz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dài | lang | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tròn | rund | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhò | klein | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lớn (to) | groß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vuông | eckig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xoắn | kurvig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thẳng | gerade | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cao (đại cương) | hoch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thấp (đại cương) | tief | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dốc | steil | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bằng phẳng | flach | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nông | seicht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sâu | tief | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rộng | breit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hẹp | schmal | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lớn (rát) | riesig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Địa điểm | | |
phải | rechts | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trái | links | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bên trên | über | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phía sau | hinten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phía trước | vorne | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bên dưới | unter | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đây | hier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đó (địa điểm) | dort | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gần | nahe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xa | fern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ở trong | innen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ở ngoài | außen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bên cạnh | neben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bắc | (der) Norden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đông | (der) Osten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nam | (der) Süden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tây | (der) Westen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Các vật | | |
rẻ | billig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đắt | teuer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầy | voll | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cứng | hart | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mềm | weich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trống rỗng | leer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sáng | hell | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tối | dunkel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sạch sẽ | sauber | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bẩn | schmutzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luộc | gekocht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sổng (tính từ) | roh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lạ | eigenartig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chua | sauer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngọt | süß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặn | salzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cay | scharf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mọng nước | saftig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Những người | | |
thấp (người) | klein | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cao (người) | groß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mảnh mai | schlank | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trẻ | jung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
già | alt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầy đặn | dick | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gầy | mager | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mập mạp | mollig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đáng yêu | süß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khéo lẻo | klug | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ác độc | böse | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cư xử tốt | brav | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngầu | cool | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lo lắng | besorgt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngạc nhiên | überrascht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tỉnh táo | nüchtern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
say | betrunken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mù | blind | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
câm | stumm | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điếc | taub | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tội lỗi | schuldig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thân thiện | freundlich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bận rộn | beschäftigt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đẫm máu | blutig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhợt nhạt | blass | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghiêm khắc | streng | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
linh thiêng | heilig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xinh đẹp | schön | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngớ ngẩn | albern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điên khùng | verrückt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xấu xí | hässlich | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đẹp trai | gutaussehend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tham lam | geizig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hào phóng | großzügig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dũng cảm | mutig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhút nhát | schüchtern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lười biếng | faul | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quyến rũ | sexy | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngu ngốc | blöd | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ở ngoài | | |
lạnh | kalt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nóng | heiß | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ấm áp | warm | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
im lặng | still | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yên tĩnh | leise | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ồn ào | laut | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ướt | nass | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khô | trocken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lộng gió | windig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiều mây | bewölkt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sương mù (tính từ) | neblig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiều mưa | regnerisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nắng | sonnig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |