Giỏ hàng

Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật

Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật

Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!

.
TIẾNG VIỆTTIẾNG ĐỨCTẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC
Tiếng Đức Chủ Đề Các vât
quả bóng rổThê thao (der) Basketball (die Basketbälle)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng đá(der) Fußball (die Fußbälle)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khung thành(das) Tor (die Tore)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vợt tennis(der) Tennisschläger (die Tennisschläger)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả bóng tennis(der) Tennisball (die Tennisbälle)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lưới(das) Netz (die Netze)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cúp(der) Pokal (die Pokale)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huy chương(die) Medaille (die Medaillen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bể bơi(das) Schwimmbecken (die Schwimmbecken)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng bầu dục(der) American Football (die American Footballs)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy bóng chày(der) Schläger (die Schläger)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
găng tay bóng chày(der) Fanghandschuh (die Fanghandschuhe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huy chương vàng(die) Goldmedaille (die Goldmedaillen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huy chương bạc(die) Silbermedaille (die Silbermedaillen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huy chương đồng(die) Bronzemedaille (die Bronzemedaillen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả cầu lông(der) Federball (die Federbälle)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy đánh golf(der) Golfschläger (die Golfschläger)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng golf(der) Golfball (die Golfbälle)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng hồ bấm giờ(die) Stoppuhr (die Stoppuhren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạt lò xo(das) Trampolin (die Trampoline)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sàn đấu quyền anh(der) Boxring (die Boxringe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảo hộ răng(der) MundschutzTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ván lướt sóng(das) Surfbrett (die Surfbretter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ván trượt tuyết(der) Ski (die Ski)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy trượt tuyết(der) Skistock (die Skistöcke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe trượt tuyết(der) Schlitten (die Schlitten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dù nhảy(der) Fallschirm (die Fallschirme)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy bi-a(das) Queue (die Queues)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bóng bowling(die) Bowlingkugel (die Bowlingkugeln)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn bida snooker(der) Snookertisch (die Snookertische)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
yên xe(der) Sattel (die Sättel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
roi da(die) Peitsche (die Peitschen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gậy hockey(der) Eishockeyschläger (die Eishockeyschläger)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
rổ(der) Korb (die Körbe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kỉ lục thế giới(der) Weltrekord (die Weltrekorde)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bàn bóng bàn(der) Tischtennistisch (die Tischtennistische)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quả bóng hockey(der) Puck (die Pucks)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Công nghệ  
rô bốt(der) Roboter (die Roboter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đài radio(der) Radio (die Radios)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
loa(der) Lautsprecher (die Lautsprecher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dây cáp(das) Kabel (die Kabel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phích cắm(der) Stecker (die Stecker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy ảnh(der) Fotoapparat (die Fotoapparate)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy nghe nhạc MP3(der) MP3-Player (die MP3-Player)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy nghe đĩa CD(der) CD Spieler (die CD Spieler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đầu đĩa DVD(der) DVD Spieler (die DVD Spieler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy ghi âm(der) Plattenspieler (die Plattenspieler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy quay phim(der) Camcorder (die Camcorder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
điện(der) Strom (die Ströme)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
màn hình phẳng(der) Flachbildschirm (die Flachbildschirme)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn flash(der) Blitz (die Blitze)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giá ba chân(der) Tripod (die Tripods)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy ảnh chụp lấy liền(die) Sofortbildkamera (die Sofortbildkameras)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy phát điện(der) Generator (die Generatoren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy ảnh kỹ thuật số(die) Digitalkamera (die Digitalkameras)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ đàm(das) Funkgerät (die Funkgeräte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Nhà  
chìa khóa(der) Schlüssel (die Schlüssel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đèn pin(die) Taschenlampe (die Taschenlampen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nến(die) Kerze (die Kerzen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái chai(die) Flasche (die Flaschen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồ hộp(die) Dose (die Dosen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình hoa(die) Vase (die Vasen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quà tặng(das) Geschenk (die Geschenke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
que diêm(das) Zündholz (die Zündhölzer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bật lửa(das) Feuerzeug (die Feuerzeuge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
móc chìa khóa(der) Schlüsselanhänger (die Schlüsselanhänger)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình nước(die) Wasserflasche (die Wasserflaschen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình giữ nhiệt(die) Thermoskanne (die Thermoskannen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dây thun(das) Gummiband (die Gummibänder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiệc sinh nhật(die) Geburtstagsparty (die Geburtstagspartys)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh sinh nhật(der) Geburtstagskuchen (die Geburtstagskuchen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xe đẩy(der) Kinderwagen (die Kinderwagen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
núm vú giả(der) Schnuller (die Schnuller)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình sữa trẻ em(die) Babyflasche (die Babyflaschen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi sưởi(die) Wärmflasche (die Wärmflaschen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lục lạc(die) Rassel (die Rasseln)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ảnh gia đình(das) Familienfoto (die Familienfotos)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lọ(das) Einmachglas (die Einmachgläser)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cái túi(die) Tasche (die Taschen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gói(die) Packung (die Packungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi nhựa(die) Plastiktüte (die Plastiktüten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khung tranh(der) Bilderrahmen (die Bilderrahmen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Các trò chơi  
búp bê(die) Puppe (die Puppen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà búp bê(das) Puppenhaus (die Puppenhäuser)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ghép hình(das) Puzzle (die Puzzles)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trò chơi dominoDominoTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cờ tỷ phúMonopolyTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xép gạch TetrisTetrisTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bài britBridgeTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phi tiêuDartsTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chơi bài(das) Kartenspiel (die Kartenspiele)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trò chơi trên bàn cờ(das) Brettspiel (die Brettspiele)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cờ thỏ cáoBackgammonTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cờ đamDameTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Khác thuốc lá (hút thuốc)(die) Zigarette (die Zigaretten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xì gà(die) Zigarre (die Zigarren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
la bàn(der) Kompass (die Kompasse)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thiên thần(der) Engel (die Engel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
.

Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hay, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!

Trân trọng!

Đội Ngũ Du Học APEC

.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ: 

📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488  |  0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội 

💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở  hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức 
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...

Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác

👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật

Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức

Danh mục tin tức

Du Học Đức, Du Học Nghề Đức