Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ | ||
thư điện tử | (die) E-Mail (die E-Mails) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện thoại | (das) Telefon (die Telefone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện thoại thông minh | (das) Smartphone (die Smartphones) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
địa chỉ email | (die) E-Mail Adresse (die E-Mail Adressen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trang mạng | (die) Webseite (die Webseiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số điện thoại | (die) Telefonnummer (die Telefonnummern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tập tin | (die) Datei (die Dateien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thư mục | (der) Ordner (die Ordner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ứng dụng | (die) App (die Apps) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy tính xách tay | (der) Laptop (die Laptops) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
màn hình | (der) Bildschirm (die Bildschirme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy ỉn | (der) Drucker (die Drucker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy quét | (der) Scanner (die Scanner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thanh USB | (der) USB stick (die USB Sticks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ổ cửng | (die) Festplatte (die Festplatten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ xử lý trung tâm | (der) Prozessor (die Prozessoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên | (der) Arbeitsspeicher (die Arbeitsspeicher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn phím | (die) Tastatur (die Tastaturen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuột | (die) Maus (die Mäuse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tai nghe | (der) Kopfhörer (die Kopfhörer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện thoại di động | (das) Mobiltelefon (die Mobiltelefone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
webcam | (die) Webcam (die Webcams) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy chủ | (der) Server (die Server) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mạng lưới | (das) Netzwerk (die Netzwerke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trình duyệt | (der) Browser (die Browser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộp thư đến | (der) Posteingang (die Posteingänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
url | (die) URL (die URLs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
biểu tượng | (das) Icon (die Icons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thanh cuộn | (die) Scrollbar (die Scrollbars) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thùng rác | (der) Papierkorb (die Papierkörbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trò chuyện | (der) Chat (die Chats) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mạng xã hội | (die) sozialen Medien | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tín hiệu | (der) Empfang | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cơ sở dữ liệu | (die) Datenbank (die Datenbanken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Pháp luật | ||
pháp luật | (das) Gesetz (die Gesetze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiền phạt | (die) Strafe (die Strafen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà tù | (das) Gefängnis (die Gefängnisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tòa án | (das) Gericht (die Gerichte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bồi thẩm đoàn | (die) Geschworenen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân chứng | (der) Zeuge (die Zeugen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bị cáo | (der) Angeklagte (die Angeklagten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vụ án | (der) Fall (die Fälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chứng cớ | (der) Beweis (die Beweise) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghi phạm | (der) Verdächtige (die Verdächtigen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dắu vân tay | (der) Fingerabdruck (die Fingerabdrücke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đoạn văn | (der) Paragraph (die Paragraphen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoản vay | (der) Kredit (die Kredite) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiền lãi | (der) Zins (die Zinsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuyển khoản ngân hàng | (die) Überweisung (die Überweisungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhân dân tệ | (der) Yuan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yên | (der) Yen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kröne | (die) Krone | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cồ tức | (die) Dividende (die Dividenden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cồ phần | (die) Aktie (die Aktien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giá cổ phần | (der) Aktienkurs (die Aktienkurse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sàn giao dịch chứng khoán | (die) Börse (die Börsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầu tư | (die) Investition (die Investitionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
danh mục đầu tư | (das) Portfolio (die Portfolios) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lợi nhuận | (der) Gewinn (die Gewinne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thua lỗ | (der) Verlust (die Verluste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hay, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1