Tiếng Đức Chủ Đề Cửa Hàng Dược Phẩm
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Cửa Hàng Dược Phẩm
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Tiếng Đức Chủ Đề Cửa Hàng Dược Phẩm. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Tiếng Đức Chủ Đề Cửa Hàng Dược Phẩm | ||
Phụ nữ | ||
nước hoa | (das) Parfum (die Parfums) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng vệ sinh tampon | (der) Tampon (die Tampons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng vệ sinh hàng ngày | (die) Slipeinlage (die Slipeinlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặt nạ | (die) Gesichtsmaske (die Gesichtsmasken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khăn vệ sinh | (die) Binde (die Binden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy uốn tóc | (der) Lockenstab (die Lockenstäbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem chống nhãn | (die) Antifaltencreme (die Antifaltencremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm móng chân | (die) Pediküre (die Pediküren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
làm móng tay | (die) Maniküre (die Maniküren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đàn ông | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề | |
dao cạo | (der) Nassrasierer (die Nassrasierer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bọt cạo râu | (der) Rasierschaum (die Rasierschäume) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy cạo râu | (der) Elektrorasierer (die Elektrorasierer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bao cao su | (das) Kondom (die Kondome) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sữa tắm | (das) Duschgel (die Duschgele) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bấm móng tay | (der) Nagelzwicker (die Nagelzwicker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước hoa dùng sau cạo râu | (das) Aftershave (die Aftershaves) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chất bôi trơn | (das) Gleitgel (die Gleitgele) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
keo vuốt tóc | (das) Haargel (die Haargele) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kéo cắt móng tay | (die) Nagelschere (die Nagelscheren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dưỡng môi | (der) Lippenbalsam (die Lippenbalsame) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lưỡi dao cạo | (die) Rasierklinge (die Rasierklingen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Sử dụng hàng ngày | ||
bàn chải đánh ràng | (die) Zahnbürste (die Zahnbürsten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem đánh răng | (die) Zahnpasta (die Zahnpasten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lược | (der) Kamm (die Kämme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khàn giấy | (das) Taschentuch (die Taschentücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem thoa | (die) Creme (die Cremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu gội | (das) Shampoo (die Shampoos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn chải | (die) Bürste (die Bürsten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem dưỡng thể | (die) Body Lotion (die Body Lotionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem dưỡng da mặt | (die) Gesichtscreme (die Gesichtscremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem chống nắng | (die) Sonnencreme (die Sonnencremes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc chống côn trùng | (das) Insektenschutzmittel (die Insektenschutzmittel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mỹ phẩm | ||
son môi | (der) Lippenstift (die Lippenstifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuốt mi | (die) Mascara | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sơn móng tay | (der) Nagellack (die Nagellacke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kem nền | (die) Foundation (die Foundations) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giũa móng tay | (die) Nagelfeile (die Nagelfeilen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phấn mắt | (der) Lidschatten (die Lidschatten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bút kẻ mắt | (der) Lidstrich (die Lidstriche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chì kẻ lông mày | (der) Augenbrauenstift (die Augenbrauenstifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nước hoa hồng | (das) Gesichtswasser (die Gesichtswässer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tầy sơn móng tay | (der) Nagellackentferner (die Nagellackentferner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái nhíp | (die) Pinzette (die Pinzetten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
son bóng | (der) Lipgloss (die Lipglosse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
che khuyết điểm | (der) Abdeckstift (die Abdeckstifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phấn phủ | (der) Puder (die Puder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bông trang điếm | (die) Puderquaste (die Puderquasten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Cửa Hàng Dược Phẩm. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hay, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1