Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Từ Vựng Tiếng Đức Các Loại Quần Áo | ||
Giày dép | ||
dép tông | (die) Flipflops | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày cao gót | (die) Stöckelschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày tập luyện | (die) Turnschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ủng cao su chống nước | (die) Gummistiefel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày xăng đan | (die) Sandalen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày da | (die) Lederschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gót giày | (der) Absatz (die Absätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đế giày | (die) Sohle (die Sohlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây giày | (der) Schnürsenkel (die Schnürsenkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dép đi trong nhà | (die) Pantoffel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dép đi trong nhà tắm | (die) Badeschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày bóng đá | (die) Fußballschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày trượt | (die) Schlittschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày leo núi | (die) Wanderschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày múa ba lê | (die) Ballettschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giày khiêu vũ | (die) Tanzschuhe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Quần áo | ||
áo phông | (das) T-Shirt (die T-Shirts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần sóc | (die) kurze Hose (die kurzen Hosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quần dài | (die) Hose (die Hosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quản bò | (die) Jeans (die Jeans) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo len | (der) Pullover (die Pullover) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo sơ mi | (das) Hemd (die Hemden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
âu phục | (der) Anzug (die Anzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầm | (das) Kleid (die Kleider) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân váy | (der) Rock (die Röcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo choàng | (der) Mantel (die Mäntel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo khoác dù | (der) Anorak (die Anoraks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo khoác | (die) Jacke (die Jacken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quản legging | (die) Leggings (die Leggings) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quản thun | (die) Trainingshose (die Trainingshosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đồ thể thao | (der) Trainingsanzug (die Trainingsanzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo thun có cố | (das) Poloshirt (die Poloshirts) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo thun thế thao | (das) Trikot (die Trikots) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tã | (die) Windel (die Windeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
váy cưới | (das) Hochzeitskleid (die Hochzeitskleider) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo choàng tắm | (der) Bademantel (die Bademäntel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo len cài khuy | (die) Strickweste (die Strickwesten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo khoác blazer | (der) Blazer (die Blazer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo mưa | (der) Regenmantel (die Regenmäntel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầm dạ tiệc | (das) Abendkleid (die Abendkleider) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đồ trượt tuyết | (der) Skianzug (die Skianzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đồ du hành vũ trụ | (der) Raumanzug (die Raumanzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Đồ lót | ||
áo ngực | (der) BH (die BHs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quản lót dây | (der) String (die Strings) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quản lót nữ | (der) Slip (die Slips) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quản lót | (die) Unterhose (die Unterhosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo lót | (das) Unterhemd (die Unterhemden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bít tất | (die) Socke (die Socken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quản tất da | (die) Strumpfhose (die Strumpfhosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tất ren lửng | (der) Strumpf (die Strümpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồ lót giữ nhiệt | (die) lange Unterwäsche | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồ ngủ | (der) Pyjama (die Pyjamas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo ngực chạy bộ | (der) Sport-BH (die Sport-BHs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo ngủ phụ nữ | (das) Neglige (die Negliges) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
váy đen | (das) kleine Schwarze | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo ngủ | (das) Nachthemd (die Nachthemden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nội y phụ nữ | (das) Dessous (die Dessous) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Phụ kiện | ||
kính | (die) Brille (die Brillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính râm | (die) Sonnenbrille (die Sonnenbrillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ô / dù | (der) Regenschirm (die Regenschirme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhẫn | (der) Ring (die Ringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bông tai | (der) Ohrring (dir Ohrringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ví | (die) Geldtasche (die Geldtaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng hồ đeo tay | (die) Armbanduhr (die Armbanduhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thắt lưng | (der) Gürtel (die Gürtel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi xách | (die) Handtasche (die Handtaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
găng tay | (der) Handschuh (die Handschuhe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khăn quàng cổ | (der) Schal (die Schals) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ | (der) Hut (die Hüte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng cố | (die) Halskette (die Halsketten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ví tiền | (die) Geldbörse (die Geldbörsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ len | (die) Mütze (die Mützen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cà vạt | (die) Krawatte (die Krawatten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nơ cố | (die) Fliege (die Fliegen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ lưỡi trai | (die) Kappe (die Kappen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghim cài áo | (die) Brosche (die Broschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng tay | (das) Armband (die Armbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng cố ngọc trai | (die) Perlenkette (die Perlenketten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cặp sách | (die) Aktentasche (die Aktentaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính áp tròng | (die) Kontaktlinse (die Kontaktlinsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nón rộng vành | (der) Sonnenhut (die Sonnenhüte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặt nạ ngủ | (die) Schlafmaske (die Schlafmasken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nút tai | (der) Ohrstöpsel (die Ohrstöpsel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình xăm | (das) Tattoo (die Tattoos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
yếm | (das) Lätzchen (die Lätzchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ tắm | (die) Duschhaube (die Duschhauben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
huy chương | (der) Orden (die Orden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vương miện | (die) Krone (die Kronen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thể thao | ||
mũ bảo hiểm | (der) Helm (die Helme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
găng tay đấm bốc | (der) Boxhandschuh (die Boxhandschuhe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân vịt | (die) Flosse (die Flossen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quản bơi | (die) Badehose (die Badehosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo tắm hai mảnh | (der) Bikini (die Bikinis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồ bơi | (der) Badeanzug (die Badeanzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nẹp ống chân | (der) Schienbeinschoner (die Schienbeinschoner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng đeo thấm mồ hôi | (das) Schweißband (die Schweißbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính bơi | (die) Schwimmbrille (die Schwimmbrillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ bơi | (die) Badekappe (die Badekappen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ đồ lặn | (der) Neoprenanzug (die Neoprenanzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mặt nạ lặn | (die) Tauchermaske (die Tauchermasken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Kiểu tóc | ||
tóc xoăn | gelockt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc thẳng | glatt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầu hói | (die) Glatze (die Glatzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc vàng | blond | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc nâu | brünett | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc đò | rothaarig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây buộc tóc | (der) Haargummi (die Haargummis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹp tóc | (die) Haarspange (die Haarspangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc tết thừng | (die) Dreadlocks (die Dreadlocks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy duỗi tóc | (das) Glatteisen (die Glatteisen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gàu | (die) Schuppen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc nhuộm | gefärbt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc giả | (die) Perücke (die Perücken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tóc đuôi gà | (der) Pferdeschwanz (die Pferdeschwänze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Khác khuy | (der) Knopf (die Knöpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khóa kéo | (der) Reißverschluss (die Reißverschlüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi | (die) Hosentasche (die Hosentaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tay áo | (der) Ärmel (die Ärmel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cổ áo | (der) Kragen (die Kragen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thước dây | (das) Maßband (die Maßbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ma nơ canh | (die) Schaufensterpuppe (die Schaufensterpuppen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vải cô-tông | (die) Baumwolle | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vải | (der) Stoff (die Stoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lụa | (die) Seide | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nylon | (der) Nylon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vải pôliexte | (der) Polyester | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
len | (die) Wolle | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cỡ váy | (die) Kleidergröße (die Kleidergrößen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng thay đồ | (die) Umkleidekabine (die Umkleidekabinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hay, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1