Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe | ||
Bệnh viện | ||
bệnh nhân | (der) Patient (die Patienten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người thăm bênh | (der) Besucher (die Besucher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phẫu thuật | (die) Operation (die Operationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng chờ | (das) Wartezimmer (die Wartezimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh nhân ngoại trú | (die) Ambulanz (die Ambulanzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng khám | (die) Klinik (die Kliniken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giờ thăm | (die) Besuchszeit (die Besuchszeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa hồi sửc tích cực | (die) Intensivstation (die Intensivstationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng cáp cứu | (die) Notaufnahme (die Notaufnahmen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cuộc hẹn | (der) Termin (die Termine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng phẫu thuật | (der) Operationssaal (die Operationssäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà ăn | (die) Kantine (die Kantinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Dược phẩm | ||
viên thuốc | (die) Tablette (die Tabletten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
viên nhộng | (die) Kapsel (die Kapseln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
truyền dịch | (die) Infusion (die Infusionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống hít | (der) Inhalator (die Inhalatoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc xịt mũi | (der) Nasenspray (die Nasensprays) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc giảm đau | (das) Schmerzmittel (die Schmerzmittel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
y học Trung Quóc | (die) chinesische Medizin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kháng sinh | (das) Antibiotikum (die Antibiotika) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sát trùng | (das) Antiseptikum (die Antiseptika) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Vitamin | (das) Vitamin (die Vitamine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bột | (das) Pulver (die Pulver) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
insulin | (das) Insulin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tác dụng phụ | (die) Nebenwirkung (die Nebenwirkungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
si-rô ho | (der) Hustensaft (die Hustensäfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
liều lượng | (die) Dosierung (die Dosierungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngày hết hạn | (das) Ablaufdatum (die Ablaufdaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc ngủ | (die) Schlaftablette (die Schlaftabletten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuốc aspirin | (das) Aspirin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bệnh tật | ||
vi rút | (das) Virus (die Viren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vi khuẩn | (das) Bakterium (die Bakterien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cúm | (die) Grippe (die Grippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiêu chảy | (der) Durchfall (die Durchfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau tim | (der) Herzinfarkt (die Herzinfarkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hen suyễn | (das) Asthma | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phát ban | (der) Ausschlag (die Ausschläge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủy đậu | (die) Windpocken | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buồn nón | (die) Übelkeit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ung thư | (der) Krebs | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đột quỵ | (der) Schlaganfall (die Schlaganfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiểu đường | (der) Diabetes | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
động kinh | (die) Epilepsie (die Epilepsien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sỏi | (die) Masern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quai bị | (der) Mumps | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau nửa đầu | (die) Migräne | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Không thoải mái | ||
ho | (der) Husten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sót | (das) Fieber (die Fieber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau đầu | (das) Kopfweh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau bụng | (das) Bauchweh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháy nắng | (der) Sonnenbrand (die Sonnenbrände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cảm lanh | (die) Erkältung (die Erkältungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chảy máu cam | (das) Nasenbluten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuột rút | (der) Krampf (die Krämpfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh chàm | (das) Ekzem (die Ekzeme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cao huyết áp | (der) Bluthochdruck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiễm trùng | (die) Infektion (die Infektionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dị ứng | (die) Allergie (die Allergien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
viêm mũi dị ứng | (der) Heuschnupfen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
viêm họng | (das) Halsweh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngộ độc | (die) Vergiftung (die Vergiftungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đau răng | (das) Zahnweh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sâu răng | (die) Karies | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh trĩ | (die) Hämorrhoide (die Hämorrhoiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Công cụ | ||
cây kim | (die) Nadel (die Nadeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống tiêm | (die) spritze (die Spritzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng bó | (die) Bandage (die Bandagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bó bột (nhỏ bé) | (das) Pflaster (die Pflaster) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bó bột (gãy xương) | (der) Gips (die Gipse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nạng | (die) Krücke (die Krücken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe lãn | (der) Rollstuhl (die Rollstühle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhiệt kế | (der) Fiebermesser (die Fiebermesser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
niềng răng | (die) Zahnspange (die Zahnspangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nẹp cổ | (die) Halskrause (die Halskrausen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống nghe | (das) Stethoskop (die Stethoskope) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy quét CT | (der) Computertomograf (die Computertomografen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống thông | (der) Katheter (die Katheter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dao mổ | (das) Skalpell (die Skalpelle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy hô hấp | (die) Beatmungsmaschine (die Beatmungsmaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xét nghiệm máu | (der) Bluttest (die Bluttests) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy siêu âm | (das) Ultraschallgerät (die Ultraschallgeräte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chụp X quang | (die) Röntgenaufnahme (die Röntgenaufnahmen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phục hình răng | (der) Zahnersatz | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trám răng | (die) Plombe (die Plomben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình xịt | (der) Spray (die Sprays) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chụp cộng hường từ | (die) Magnetresonanztomografie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tai nạn | ||
Chấn thương | (die) Verletzung (die Verletzungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tai nạn | (der) Unfall (die Unfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vết thương | (die) Wunde (die Wunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mạch | (der) Puls (die Pulse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gây xương | (der) Bruch (die Brüche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bầm tím | (der) blaue Fleck (die blauen Flecken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vết bỏng | (die) Verbrennung (die Verbrennungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vết cắn | (die) Bisswunde (die Bisswunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điện giật | (der) Elektroschock (die Elektroschocks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khâu vết thương | (die) Naht (die Nähte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chấn động | (die) Gehirnerschütterung (die Gehirnerschütterungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chấn thương đầu | (die) Kopfverletzung (die Kopfverletzungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cáp cứu | (der) Notfall (die Notfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Các phòng ban | ||
khoa tim mach | (die) Kardiologie (die Kardiologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa chỉnh hình | (die) Orthopädie (die Orthopädien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phụ khoa | (die) Gynäkologie (die Gynäkologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
X quang | (die) Radiologie (die Radiologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
da liễu | (die) Dermatologie (die Dermatologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa nhi | (die) Kinderheilkunde (die Kinderheilkunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tâm thần học | (die) Psychiatrie (die Psychiatrien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa ngoại | (die) Chirurgie (die Chirurgien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiết niệu | (die) Urologie (die Urologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thần kinh | (die) Neurologie (die Neurologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa nội tiêt | (die) Endokrinologie (die Endokrinologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh lý học | (die) Pathologie (die Pathologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa ung bướu | (die) Onkologie (die Onkologien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tri liệu | ||
xoa bóp (danh từ) | (die) Massage (die Massagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thiền định | (die) Meditation | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
châm cứu | (die) Akupunktur | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vật lý trị liệu | (die) Physiotherapie (die Physiotherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thôi miên | (die) Hypnose (die Hypnosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vi lượng đồng căn | (die) Homöopathie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
liêu pháp hương thơm | (die) Aromatherapie (die Aromatherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trị liêu nhóm | (die) Gruppentherapie (die Gruppentherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tâm lý trị liệu | (die) Psychotherapie (die Psychotherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phong thủy | Feng Shui | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủy trị liệu | (die) Hydrotherapie (die Hydrotherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trị liêu hành vi | (die) Verhaltenstherapie (die Verhaltenstherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phân tâm học | (die) Psychoanalyse (die Psychoanalysen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
liêu pháp gia đình | (die) Familientherapie (die Familientherapien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Mang thai | ||
thuốc tránh thai | (die) Antibabypille (die Antibabypillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thử thai | (der) Schwangerschaftstest (die | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thai nhi | Schwangerschaftstests) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phổi thai | (der) Fötus (die Feten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tử cung | (der) Embryo (die Embryonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuyển dạ | (der) Mutterleib (die Mutterleiber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sẩy thai | (die) Entbindung (die Entbindungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mồ lấy thai | (die) Fehlgeburt (die Fehlgeburten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cắt tầng sinh môn | (der) Kaiserschnitt (die Kaiserschnitte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hay, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1