Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố | ||
Mua sắm | ||
hóa đơn | (die) Rechnung (die Rechnungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy tính tiền | (die) Kasse (die Kassen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rỗ | (der) Korb (die Körbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chợ | (der) Markt (die Märkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
siêu thị | (der) Supermarkt (die Supermärkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiệm thuốc | (die) Apotheke (die Apotheken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng nội thất | (das) Möbelhaus (die Möbelhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng đồ chơi | (die) Spielzeugladen (die Spielzeugläden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trung tâm mua sắm | (das) Einkaufszentrum (die Einkaufszentren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng thễ thao | (das) Sportgeschäft (die Sportgeschäfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chợ cá | (der) Fischmarkt (die Fischmärkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng trái cây | (der) Obsthändler (die Obsthändler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hiệu sách | (die) Buchhandlung (die Buchhandlungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng thú cưng | (die) Tierhandlung (die Tierhandlungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa hàng đồ cũ | (der) Second-Hand Shop (die Second-Hand Shops) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu vực dành cho người đi bộ | (die) Fußgängerzone (die Fußgängerzonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quàng trường | (der) Platz (die Plätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giỏ hàng | (der) Einkaufswagen (die Einkaufswagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mã vạch | (der) Barcode (die Barcodes) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hàng giá rẻ | (das) Sonderangebot (die Sonderangebote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giỏ mua sắm | (der) Einkaufskorb (die Einkaufskörbe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảo hành | (die) Garantie (die Garantien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy quét mã vạch | (das) Barcodelesegerät (die Barcodelesegeräte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Các tòa nhà | ||
nhà ở | (das) Haus (die Häuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
căn hộ | (die) Wohnung (die Wohnungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tòa nhà chọc trời | (das) Hochhaus (die Hochhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bệnh viện | (das) Krankenhaus (die Krankenhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nông trại | (der) Bauernhof (die Bauernhöfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà máy | (die) Fabrik (die Fabriken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà trẻ | (der) Kindergarten (die Kindergärten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường học | (die) Schule (die Schulen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường đại học | (die) Universität (die Universitäten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bưu điện | (das) Postamt (die Postämter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tòa thị chính | (das) Rathaus (die Rathäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà kho | (das) Lager (die Lager) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà thờ | (die) Kirche (die Kirchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà thờ Hồi giáo | (die) Moschee (die Moscheen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngôi đền | (der) Tempel (die Tempel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giáo đường Do Thái | (die) Synagoge (die Synagogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại sứ quán | (die) Botschaft (die Botschaften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà thờ chính tòa | (der) Dom (die Dome) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàn tích | (die) Ruine (die Ruinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lâu đài | (das) Schloss (die Schlösser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Giải trí | ||
quán bar | (die) Bar (die Bars) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà hàng | (das) Restaurant (die Restaurants) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng thể dục | (das) Fitnessstudio (die Fitnessstudios) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công viên | (der) Park (die Parks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng ghế | (die) Bank (die Bänke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đài phun nước | (der) Springbrunnen (die Springbrunnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân quần vợt | (der) Tennisplatz (die Tennisplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hồ bơi (tòa nhà) | (die) Schwimmhalle (die Schwimmhallen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân bóng đá | (das) Fußballstadion (die Fußballstadien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân golf | (der) Golfplatz (die Golfplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu nghỉ dưỡng trượt tuyết | (das) Skigebiet (die Skigebiete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vườn thực vật | (der) botanische Garten (die botanischen Gärten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân bàng | (der) Eislaufplatz (die Eislaufplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
câu lạc bộ đêm | (der) Nachtclub (die Nachtclubs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Du lịch | ||
bảo tàng | (das) Museum (die Museen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sòng bạc | (das) Kasino (die Kasinos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thông tin du lịch | (die) Touristeninformation (die Touristeninformationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà vệ sinh (đại cương) | (das) WC (die WCs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bản đồ | (die) Karte (die Karten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quà lưu niệm | (das) Souvenir (die Souvenirs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đi dạo | (die) Promenade (die Promenaden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
điếm du lịch | (die) Touristenattraktion (die Touristenattraktionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hướng dẫn viên du lịch | (der) Reiseführer (die Reiseführer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tượng đài | (das) Denkmal (die Denkmäler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công viên quốc gia | (der) Nationalpark (die Nationalparks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng triển lãm nghệ thuật | (die) Kunstgalerie (die Kunstgalerien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cơ sở hạ tầng | ||
hẻm | (die) Gasse (die Gassen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nắp hố ga | (der) Kanaldeckel (die Kanaldeckel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con đập | (der) Damm (die Dämme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường dây điện | (die) Stromleitung (die Stromleitungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà máy xử lý nước thài | (die) Kläranlage (die Kläranlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đại lộ | (die) Allee (die Alleen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà máy thủy điện | (das) Wasserkraftwerk (die Wasserkraftwerke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà máy điện hạt nhân | (das) Atomkraftwerk (die Atomkraftwerke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trang trại gió | (der) Windpark (die Windparks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Xây dựng | ||
cây búa | (der) Hammer (die Hämmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái đinh | (der) Nagel (die Nägel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái kìm | (die) Zange (die Zangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tua vít | (der) Schraubenzieher (die Schraubenzieher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy khoan | (die) Bohrmaschine (die Bohrmaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thước dây | (das) Maßband (die Maßbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gạch | (der) Ziegel (die Ziegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bột bả | (die) Spachtel (die Spachteln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giàn giáo | (das) Gerüst (die Gerüste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ống bọt nước | (die) Wasserwaage (die Wasserwaagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dao tiện ích | (das) Teppichmesser (die Teppichmesser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái mỏ lết | (der) Schraubenschlüssel (die Schraubenschlüssel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái giũa | (die) Feile (die Feilen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái bào | (der) Hobel (die Hobel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính bảo hộ | (die) Schutzbrille (die Schutzbrillen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây điện | (der) Draht (die Drähte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cưa tay | (die) Handsäge (die Handsägen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng cách điện | (das) Isolierband (die Isolierbänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xi màng | (der) Zement (die Zemente) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con lăn mực | (die) Farbwalze (die Farbwalzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sơn | (die) Anstrichfarbe (die Anstrichfarben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
pallet | (die) Palette (die Paletten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy trộn xi măng | (die) Betonmischmaschine (die Betonmischmaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầm thép | (der) Stahlträger (die Stahlträger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mái ngói | (der) Dachziegel (die Dachziegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầm gỗ | (der) Holzbalken (die Holzbalken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bê tông | (der) Beton (die Betone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhựa đường | (der) Asphalt (die Asphalte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hắc ín | (der) Teer (die Teere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần trục | (der) Kran (die Kräne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thép | (der) Stahl (die Stähle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
véc ni | (der) Lack (die Lacke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trẻ em | ||
cầu trượt | (die) Rutsche (die Rutschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xích đu | (die) Schaukel (die Schaukeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân chơi | (der) Spielplatz (die Spielplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vườn bách thú | (der) Zoo (die Zoos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu lượn siêu tốc | (die) Achterbahn (die Achterbahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trượt nước | (die) Wasserrutsche (die Wasserrutschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộp cát | (die) Sandkiste (die Sandkisten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hội chợ | (der) Rummelplatz (die Rummelplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công viên giải trí | (der) Freizeitpark (die Freizeitparks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công viên nước | (der) Wasserpark (die Wasserparks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủy cung | (das) Aquarium (die Aquarien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng xoay ngựa gỗ | (das) Karussell (die Karussells) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Xe cứu thương | ||
xe cứu thương | (die) Rettung (die Rettungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cảnh sát (đại cương) | (die) Polizei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lính cứu hỏa (đại cương) | (die) Feuerwehr (die Feuerwehren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mũ bảo hiểm | (der) Helm (die Helme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình cứu hỏa | (der) Feuerlöscher (die Feuerlöscher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháy | (der) Brand (die Brände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa thoát hiếm (tòa nhà) | (der) Notausgang (die Notausgänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
còng tay | (die) Handschelle (die Handschellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
súng | (die) Pistole (die Pistolen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồn cảnh sát | (die) Polizeiwache (die Polizeiwachen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòi nước chữa cháy | (der) Hydrant (die Hydranten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuông báo cháy | (der) Feueralarm (die Feueralarme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trạm cứu hỏa | (das) Feuerwehrhaus (die Feuerwehrhäuser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cứu hỏa | (das) Feuerwehrauto (die Feuerwehrautos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
còi báo động | (die) Sirene (die Sirenen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn cảnh báo | (das) Warnlicht (die Warnlichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cảnh sát | (das) Polizeiauto (die Polizeiautos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng phục | (die) Uniform (die Uniformen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dùi cui | (der) Schlagstock (die Schlagstöcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ngoài ra | ||
ngôi làng | (das) Dorf (die Dörfer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngoại ô | (der) Vorort (die Vororte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếu bang | (der) Staat (die Staaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuộc địa | (die) Kolonie (die Kolonien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu vực | (die) Region (die Regionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
huyện | (der) Bezirk (die Bezirke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lãnh thố | (das) Hoheitsgebiet (die Hoheitsgebiete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tình | (die) Provinz (die Provinzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quốc gia | (das) Land (die Länder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủ đô | (die) Hauptstadt (die Hauptstädte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thủ phủ | (die) Metropole (die Metropolen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu trung tâm thương mại | (das) zentrale Geschäftsgebiet (die zentralen Geschäftsgebiete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khu công nghiệp | (das) Industriegebiet (die Industriegebiete) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hay, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1