Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
Sách Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Sách Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển | ||
Tiếng Đức Chủ Đề Xe hơi | ||
lốp xe | (der) Reifen (die Reifen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vô-lăng | (das) Lenkrad (die Lenkräder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chân ga | (das) Gaspedal (die Gaspedale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phanh | (die) Bremse (die Bremsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ly hợp | (die) Kupplung (die Kupplungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
còi xe | (die) Hupe (die Hupen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần gạt nước | (der) Scheibenwischer (die Scheibenwischer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ắc quy | (die) Batterie (die Batterien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cổp sau | (der) Kofferraum (die Kofferräume) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính chiếu hậu | (der) Seitenspiegel (die Seitenspiegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gương chiếu hậu | (der) Rückspiegel (die Rückspiegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính chắn gió | (die) Windschutzscheibe (die Windschutzscheiben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ca bô | (die) Motorhaube (die Motorhauben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa phụ | (die) Seitentür (die Seitentüren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn trước | (das) Vorderlicht (die Vorderlichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tắm chắn trước xe | (die) Stoßstange (die Stoßstangen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dây an toàn | (der) Sicherheitsgurt (die Sicherheitsgurte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dầu dièzen | (der) Diesel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xăng | (das) Benzin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế sau | (der) Rücksitz (die Rücksitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế trước | (der) Vordersitz (die Vordersitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần sang số | (die) Gangschaltung (die Gangschaltungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tự động | (die) Automatik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng điều khiến | (das) Armaturenbrett (die Armaturenbretter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi khí | (der) Airbag (die Airbags) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
GPS | (das) GPS (die GPS) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng hồ tốc độ | (die) Geschwindigkeitsanzeige (die Geschwindigkeitsanzeigen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cần số | (der) Schaltknüppel (die Schaltknüppel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
động cơ (xe hơi) | (der) Motor (die Motoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ổng xả | (der) Auspuff (die Auspuffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phanh tay | (die) Handbremse (die Handbremsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giảm xóc | (der) Stoßdämpfer (die Stoßdämpfer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn sau | (das) Rücklicht (die Rücklichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn phanh | (das) Bremslicht (die Bremslichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Xe buýt và xe lửa | ||
xe lửa | (der) Zug (die Züge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe buýt | (der) Bus (die Busse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe điện | (die) Straßenbahn (die Straßenbahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu điện ngầm | (die) U-Bahn (die U-Bahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ga xe lửa | (der) Bahnhof (die Bahnhöfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thời gian biếu | (der) Fahrplan (die Fahrpläne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giá vẻ | (der) Fahrpreis (die Fahrpreise) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe buýt nhò | (der) Kleinbus (die Kleinbusse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe buýt trường học | (der) Schulbus (die Schulbusse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân ga | (der) Bahnsteig (die Bahnsteige) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đầu máy | (die) Lokomotive (die Lokomotiven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu chạy bằng hơi nước | (der) Dampfzug (die Dampfzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu cao tốc | (der) Hochgeschwindigkeitszug (die Hochgeschwindigkeitszüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường một ray | (die) Schwebebahn (die Schwebebahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chuyến tàu chở hàng | (der) Güterzug (die Güterzüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng bán vé | (der) Fahrkartenschalter (die Fahrkartenschalter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bán vé | (der) Fahrscheinautomat (die Fahrscheinautomaten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường ray xe lửa | (das) Gleis (die Gleise) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Máy bay | ||
sân bay | (der) Flughafen (die Flughäfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa thoát hiếm (máy bay) | (der) Notausgang (die Notausgänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bay trực thăng | (der) Hubschrauber (die Hubschrauber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cánh | (der) Flügel (die Flügel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
động cơ (máy bay) | (das) Triebwerk (die Triebwerke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
áo phao | (die) Schwimmweste (die Schwimmwesten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buồng lái | (das) Cockpit (die Cockpits) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dãy ghế | (die) Reihe (die Reihen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cửa số (máy bay) | (das) Fenster (die Fenster) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lối đi | (der) Gang (die Gänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu lượn | (das) Segelflugzeug (die Segelflugzeuge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bay chở hàng | (das) Frachtflugzeug (die Frachtflugzeuge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạng thương gia | (die) Business-Class | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạng phố thông | (die) Economy-Class | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạng nhất | (die) First-Class | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hành lý xách tay | (das) Handgepäck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn làm thủ tục | (der) Abflugschalter (die Abflugschalter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hãng hàng không | (die) Fluggesellschaft (die Fluggesellschaften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháp điều khiển | (der) Tower (die Tower) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hải quan | (der) Zoll (die Zölle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hạ cánh | (die) Ankunft (die Ankünfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khởi hành | (der) Abflug (die Abflüge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường bàng | (die) Landebahn (die Landebahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Tàu | ||
hải cảng | (der) Hafen (die Häfen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công ten nơ | (der) Container (die Container) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu chở hàng | (das) Containerschiff (die Containerschiffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
du thuyền | (die) Jacht (die Jachten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phà | (die) Fähre (die Fähren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mỏ neo | (der) Anker (die Anker) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyền chèo | (das) Ruderboot (die Ruderboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyền cao su | (das) Schlauchboot (die Schlauchboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cột buồm | (der) Mast (die Masten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phao cứu sinh | (der) Rettungsring (die Rettungsringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cánh buồm | (das) Segel (die Segel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ra đa | (das) Radar (die Radare) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
boong tàu | (das) Deck (die Decks) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xuồng cứu sinh | (das) Rettungsboot (die Rettungsboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cầu | (die) Brücke (die Brücken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng máy | (der) Maschinenraum (die Maschinenräume) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoang khách | (die) Kabine (die Kabinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyền buồm | (das) Segelboot (die Segelboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu ngầm | (das) U-Boot (die U-Boote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu sân bay | (der) Flugzeugträger (die Flugzeugträger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu du lịch | (das) Kreuzfahrtschiff (die Kreuzfahrtschiffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu đánh cá | (das) Fischerboot (die Fischerboote) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bến tàu | (der) Pier (die Piere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngọn hải đăng | (der) Leuchtturm (die Leuchttürme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ca nô | (das) Kanu (die Kanus) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Tiếng Đức Chủ Đề Cơ sở hạ tầng | ||
đường (xe hơi) | (die) Straße (die Straßen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường cao tốc | (die) Autobahn (die Autobahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trạm xăng | (die) Tankstelle (die Tankstellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn giao thông | (die) Ampel (die Ampeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
công trường | (die) Baustelle (die Baustellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bãi đậu xe | (der) Parkplatz (die Parkplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tắc đường | (der) Stau (die Staus) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngã tư | (die) Kreuzung (die Kreuzungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thu phí | (die) Maut (die Mauten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cầu vượt | (die) Überführung (die Überführungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường hẳm | (die) Unterführung (die Unterführungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường một chiều | (die) Einbahnstraße (die Einbahnstraßen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vạch qua đường | (der) Zebrastreifen (die Zebrastreifen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tốc độ giới hạn | (die) Geschwindigkeitsgrenze (die Geschwindigkeitsgrenzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vòng xoay | (der) Kreisverkehr (die Kreisverkehre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy thu tiền đỗ xe | (die) Parkuhr (die Parkuhren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rửa xe | (die) Waschanlage (die Waschanlagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vỉa hè | (der) Gehsteig (die Gehsteige) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giờ cao điếm | (die) Stoßzeit (die Stoßzeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đèn đường | (die) Straßenlaterne (die Straßenlaternen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe hơi | Khác (das) Auto (die Autos) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tàu | (das) Schiff (die Schiffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bay | (das) Flugzeug (die Flugzeuge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe đạp | (das) Fahrrad (die Fahrräder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe taxi | (das) Taxi (die Taxis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe tài | (der) Lastwagen (die Lastwagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe trượt tuyết | (das) Schneemobil (die Schneemobile) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cáp treo | (die) Seilbahn (die Seilbahnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cố điển | (der) Oldtimer (die Oldtimer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe limousine | (die) Limousine (die Limousinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe mô tô | (das) Motorrad (die Motorräder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe tay ga | (der) Motorroller (die Motorroller) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe đạp đôi | (das) Tandem (die Tandems) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe đạp đua | (das) Rennrad (die Rennräder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khinh khí cầu | (der) Heißluftballon (die Heißluftballons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà lưu động | (der) Wohnwagen (die Wohnwagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
rơ-moóc | (der) Anhänger (die Anhänger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ghế trẻ em | (der) Kindersitz (die Kindersitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chất chống đông | (das) Frostschutzmittel (die Frostschutzmittel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kích | (der) Wagenheber (die Wagenheber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xích | (die) Kette (die Ketten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy bơm hơi | (die) Luftpumpe (die Luftpumpen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy kẻo | (der) Traktor (die Traktoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy gặt đập liên hợp | (der) Mähdrescher (die Mähdrescher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy xúc | (der) Bagger (die Bagger) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe lu | (die) Walze (die Walzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe cầu | (der) Kranwagen (die Kranwagen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe tâng | (der) Panzer (die Panzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
máy trộn bê tông | (der) Betonmischer (die Betonmischer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xe nâng | (der) Gabelstapler (die Gabelstapler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn cuốn Sách Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1