| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
| Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên |
Các nguyên tố | | |
| lửa | (das) Feuer (die Feuer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đất | (der) Boden (die Böden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tro | (die) Asche (die Aschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cát | (der) Sand | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| than | (die) Kohle (die Kohlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| kim cương | (der) Diamant (die Diamanten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đất sét | (der) Ton (die Tone) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đá phấn | (der) Kalk | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đá vôi | (der) Kalkstein (die Kalksteine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đá granit | (der) Granit (die Granite) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hồng ngọc | (der) Rubin (die Rubine) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| ngọc mắt mèo | (der) Opal (die Opale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| ngọc bích | (die) Jade | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| ngọc sa-phia | (der) Saphir (die Saphire) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thạch anh | (der) Quarz (die Quarze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| canxit | (der) Kalzit (die Kalzite) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| than chì | (der) Graphit (die Graphite) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| dung nham | (die) Lava (die Laven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| mắc ma | (die) Magma (die Magmen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Vũ trụ | | |
| hành tinh | (der) Planet (die Planeten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| ngôi sao | (der) Stern (die Sterne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| mặt trời | (die) Sonne (die Sonnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Trái Đất | (die) Erde (die Erden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| mặt trăng | (der) Mond (die Monde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tên lửa | (die) Rakete (die Raketen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Sao Thuỷ | (der) Merkur | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Sao Kim | (die) Venus | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Sao Hoả | (der) Mars | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Sao Mộc | (der) Jupiter | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Sao Thố | (der) Saturn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Sao Hải Vương | (der) Neptun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Sao Thiên Vương | (der) Uranus | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Sao Diêm Vương | (der) Pluto | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| sao chối | (der) Komet (die Kometen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tiếu hành tinh | (der) Asteroid (die Asteroiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thiên hà | (die) Galaxie (die Galaxien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| dải Ngân Hà | (die) Milchstraße | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nguyệt thực | (die) Mondfinsternis (die Mondfinsternisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nhật thực | (die) Sonnenfinsternis (die Sonnenfinsternisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thiên thạch | (der) Meteorit (die Meteoriten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hố đen | (das) schwarze Loch (die schwarzen Löcher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| vệ tinh | (der) Satellit (die Satelliten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| trạm không gian | (die) Raumstation (die Raumstationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tàu không gian | (die) Raumfähre (die Raumfähren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| kính viễn vọng | (das) Teleskop (die Teleskope) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trái Đất (1) | | |
| đường Xích đạo | (der) Äquator (die Äquatoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Bắc cực | (der) Nordpol (die Nordpole) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Nam cực | (der) Südpol (die Südpole) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| vùng nhiệt đới | (die) Tropen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Bắc bán cầu | (die) Nordhalbkugel (die Nordhalbkugeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Nam bán cầu | (die) Südhalbkugel (die Südhalbkugeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| kinh độ | (der) Längengrad (die Längengrade) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| vĩ độ | (der) Breitengrad (die Breitengrade) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Thái Bình Dương | (der) Pazifik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Đại Tây Dương | (der) Atlantik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Địa Trung Hải | (das) Mittelmeer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Biển Đen | (das) Schwarze Meer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| sa mạc Sahara | (die) Sahara | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Dãy Himalaya | (der) Himalaja | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| An Độ Dương | (der) Indische Ozean | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Biến Đỏ | (das) Rote Meer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Rừng Amazon | (der) Amazonas | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| DãyAndes | (die) Anden | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| lục địa | (der) Kontinent (die Kontinente) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trái Đất (2) | | |
| biền | (das) Meer (die Meere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đảo | (die) Insel (die Inseln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| núi | (der) Berg (die Berge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| con sông | (der) Fluss (die Flüsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rừng | (der) Wald (die Wälder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| sa mạc | (die) Wüste (die Wüsten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hồ | (der) See (die Seen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| núi lửa | (der) Vulkan (die Vulkane) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hang | (die) Höhle (die Höhlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| địa cực | (der) Pol (die Pole) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đại dương | (der) Ozean (die Ozeane) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bán đảo | (die) Halbinsel (die Halbinseln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| khí quyền | (die) Atmosphäre (die Atmosphären) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| vỏ trái đất | (die) Erdkruste (die Erdkrusten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| lõi trái đất | (der) Erdkern (die Erdkerne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| dãy núi | (die) Bergkette (die Bergketten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| miệng núi lửa | (der) Krater (die Krater) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| động đất | (das) Erdbeben (die Erdbeben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| sóng thủy triều | (die) Flutwelle (die Flutwellen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| sông băng | (der) Gletscher (die Gletscher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thung lũng | (das) Tal (die Täler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| sườn dốc | (der) Hang (die Hänge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bờ biển (con sông) | (das) Ufer (die Ufer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thác nước | (der) Wasserfall (die Wasserfälle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đá (danh từ) | (der) Fels (die Felsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đồi núi | (der) Hügel (die Hügel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hẻm núi | (der) Canyon (die Canyons) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đầm lảy | (das) Moor (die Moore) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rừng nhiệt đới | (der) Regenwald (die Regenwälder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| suối | (der) Bach (die Bäche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| mạch nước phun | (der) Geisir (die Geisire) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bờ biển (biền) | (die) Küste (die Küsten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| vách đá | (die) Klippe (die Klippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rạn san hô | (das) Korallenriff (die Korallenriffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cực quang | (das) Polarlicht (die Polarlichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thời tiết | | |
| mưa | (der) Regen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tuyết | (der) Schnee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| băng | (das) Eis | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| gió | (der) Wind (die Winde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bão táp | (der) Sturm (die stürme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| mây | (die) Wolke (die Wolken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cơn dông | (das) Gewitter (die Gewitter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tia chớp | (der) Blitz (die Blitze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tiếng sấm | (der) Donner (die Donner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| ánh nắng mặt trời | (der) Sonnenschein | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bão | (der) Wirbelsturm (die Wirbelstürme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bão nhiệt đới | (der) Taifun (die Taifune) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nhiệt độ | (die) Temperatur (die Temperaturen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| độ ẳm | (die) Feuchtigkeit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| áp suất không khí | (der) Luftdruck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cầu vồng | (der) Regenbogen (die Regenbogen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| sương mù (danh từ) | (der) Nebel (die Nebel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| lũ lụt | (die) Flut (die Fluten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| gió mùa | (der) Monsun (die Monsune) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| vòi rồng | (der) Tornado (die Tornados) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| độc | Celsius | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| độ F | Fahrenheit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| -2 °c | minus zwei Grad | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| 0°c | null Grad | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| 12 °c | zwölf Grad | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| -4 °F | minus vier Grad Fahrenheit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| 0 °F | null Grad Fahrenheit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| 30 °F | dreißig Grad Fahrenheit | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cây cối | | |
| cây | (der) Baum (die Bäume) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thân cây | (der) Baumstamm (die Baumstämme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rễ cây | (die) Wurzel (die Wurzeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| lá cây | (das) Blatt (die Blätter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cành cây | (der) Ast (die Äste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây tre | (der) Bambus (die Bambusse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây sồi | (die) Eiche (die Eichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bạch đàn | (der) Eukalyptus (die Eukalypten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây thông | (die) Kiefer (die Kiefern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bạch dương | (die) Birke (die Birken) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây thông rụng lá | (die) Lärche (die Lärchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây gỗ dẻ | (die) Buche (die Buchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây cọ | (die) Palme (die Palmen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây phong | (der) Ahorn (die Ahorne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây liễu | (die) Weide (die Weiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thực vật | | |
| hoa | (die) Blume (die Blumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cỏ | (das) Gras (die Gräser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây xương rồng | (der) Kaktus (die Kakteen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cuống | (der) Stängel (die Stängel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hoa nở | (die) Blüte (die Blüten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hạt giống | (der) Samen (die Samen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cánh hoa | (das) Blütenblatt (die Blütenblätter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| mật hoa | (der) Nektar (die Nektare) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hoa hướng dương | (die) Sonnenblume (die Sonnenblumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hoa tulip | (die) Tulpe (die Tulpen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hoa hồng | (die) Rose (die Rosen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hoa thủy tiên | (die) Narzisse (die Narzissen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bồ công anh | (der) Löwenzahn (die Löwenzähne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây mao lương vàng | (die) Butterblume (die Butterblumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cỏ lau | (das) Schilf (die Schilfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây dương xỉ | (der) Farn (die Farne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cỏ dại | (das) Unkraut | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây bụi | (der) Strauch (die Sträucher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cây keo | (die) Akazie (die Akazien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hoa cúc | (die) Gänseblume (die Gänseblumen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hoa diên vĩ | (die) Schwertlilie (die Schwertlilien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hoa lay ơn | (die) Gladiole (die Gladiolen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cỏ ba lá | (der) Klee | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rong biển | (das) Seegras (die Seegräser) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hóa học | | |
| chất khí | (das) Gas (die Gase) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| chất lỏng | (die) Flüssigkeit (die Flüssigkeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| chất rắn | (der) Feststoff (die Feststoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nguyên tử | (das) Atom (die Atome) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| kim loại | (das) Metall (die Metalle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nhựa | (der) Kunststoff (die Kunststoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| số nguyên tử | (die) Ordnungszahl (die Ordnungszahlen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| điện tử | (das) Elektron (die Elektronen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nơtron | (das) Neutron (die Neutronen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| proto n | (das) Proton (die Protonen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| phi kim | (das) Nichtmetall (die Nichtmetalle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| á kim | (das) Halbmetall (die Halbmetalle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đồng vị | (das) Isotop (die Isotope) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| phân tử | (das) Molekül (die Moleküle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| ion | (das) Ion (die Ionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| phản ứng hóa học | (die) chemische Reaktion (die chemischen Reaktionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hợp chất hóa học | (die) chemische Verbindung (die chemischen Verbindungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cẩu tạo hóa học | (die) Strukturformel (die Strukturformeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bảng tuần hoàn | (das) Periodensystem (die Periodensysteme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cacbon điôxít | (das) Kohlendioxid | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cacbon monoxit | (das) Kohlenmonoxid | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| mêtan | (das) Methan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bảng tuần hoàn (1) | | |
| hydro | (der) Wasserstoff (die Wasserstoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| heli | (das) Helium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| liti | (das) Lithium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| berili | (das) Beryllium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| boron | (das) Bor | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cacbon | (der) Kohlenstoff (die Kohlenstoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nitơ | (der) Stickstoff (die Stickstoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| ôxy | (der) Sauerstoff | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| flo | (das) Fluor | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| neon | (das) Neon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| natri | (das) Natrium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| magiê | (das) Magnesium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nhôm | (das) Aluminium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Silicon | (das) Silizium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| phốt pho | (der) Phosphor | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| lưu huỳnh | (der) Schwefel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| Clo | (das) Chlor | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| argon | (das) Argon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| kali | (das) Kalium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| canxi | (das) Kalzium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| scandi | (das) Scandium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| titan | (das) Titan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| vanadi | (das) Vanadium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| crom | (das) Chrom | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| mangan | (das) Mangan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| sắt | (das) Eisen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| coban | (das) Kobalt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| niken | (das) Nickel | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| đồng | (das) Kupfer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| kẽm | (das) Zink | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| gali | (das) Gallium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| gecmani | (das) Germanium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| äsen | (das) Arsen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| seien | (das) Selen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| brom | (das) Brom | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| krypton | (das) Krypton | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rubiđi | (das) Rubidium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| stronti | (das) Strontium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| yttri | (das) Yttrium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| zirconi | (das) Zirconium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bảng tuần hoàn (2) | | |
| niobi | (das) Niob | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| molypden | (das) Molybdän | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tecneti | (das) Technetium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rutheni | (das) Ruthenium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rhodi | (das) Rhodium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| paladi | (das) Palladium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bạc | (das) Silber | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| cadimi | (das) Kadmium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| indi | (das) Indium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thiếc | (das) Zinn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| antimon | (das) Antimon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| telua | (das) Tellur | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| iốt | (das) Jod | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| xenon | (das) Xenon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| xêsi | (das) Zäsium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bari | (das) Barium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| lantan | (das) Lanthan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| xe ri | (das) Zer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| praseodymi | (das) Praseodym | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| neodymi | (das) Neodym | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| promethi | (das) Promethium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| samari | (das) Samarium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| europi | (das) Europium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| gadolini | (das) Gadolinium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| terbi | (das) Terbium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| dysprosi | (das) Dysprosium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| holmi | (das) Holmium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| erbi | (das) Erbium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thuli | (das) Thulium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| ytterbi | (das) Ytterbium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| luteti | (das) Lutetium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hafni | (das) Hafnium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tantan | (das) Tantal | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| vonfram | (das) Wolfram | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rheni | (das) Rhenium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| osmi | (das) Osmium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| iridi | (das) Iridium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bạch kim | (das) Platin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| vàng | (das) Gold | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thủy ngân | (das) Quecksilber | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Bảng tuần hoàn (3) | | |
| tali | (das) Thallium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| chì | (das) Blei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bismut | (das) Bismut | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| poloni | (das) Polonium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| astatin | (das) Asiat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| radon | (das) Radon | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| íranxi | (das) Francium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| radi | (das) Radium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| actini | (das) Aktinium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| thori | (das) Thorium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| protactin | (das) Protactinium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| urani | (das) Uran | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| neptuni | (das) Neptunium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| plutoni | (das) Plutonium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| americi | (das) Americium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| curi | (das) Curium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| berkeli | (das) Berkelium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| caliíorni | (das) Californium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| einsteini | (das) Einsteinium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| fermi | (das) Fermium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| mendelevi | (das) Mendelevium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nobeli | (das) Nobelium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| lawrenci | (das) Lawrencium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| rutherfordi | (das) Rutherfordium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| dubni | (das) Dubnium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| seaborgi | (das) Seaborgium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| bohri | (das) Bohrium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| hassi | (das) Hassium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| meitneri | (das) Meitnerium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| darmstadti | (das) Darmstadtium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| roentgeni | (das) Röntgenium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| copernixi | (das) Copernicium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| nihoni | (das) Ununtrium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| flerovi | (das) Flerovium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| moscovi | (das) Ununpentium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| livermori | (das) Livermorium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| tennessine | (das) Ununseptium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
| oganesson | (das) Ununoctium | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |