Từ vựng tiếng Đức chủ đề trường học
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Chủ Đề Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học | ||
Cơ bản | ||
sách | (das) Buch (die Bücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
từ điển | (das) Wörterbuch (die Wörterbücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thư viện | (die) Bücherei (die Büchereien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài thi | (die) Prüfung (die Prüfungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bảng đen | (die) Tafel (die Tafeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bàn | (der) Schreibtisch (die Schreibtische) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phấn | (die) Kreide (die Kreiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân trường | (der) Schulhof (die Schulhöfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đồng phục học sinh | (die) Schuluniform (die Schuluniformen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cặp sách | (die) Schultasche (die Schultaschen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số tay | (das) Heft (die Hefte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài học | (die) Schulstunde (die Schulstunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bài tập về nhà | (die) Hausaufgabe (die Hausaufgaben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếu luận | (der) Aufsatz (die Aufsätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
học kì | (das) Semester (die Semester) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sân thế thao | (der) Sportplatz (die Sportplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng đọc | (der) Lesesaal (die Lesesäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lịch sử | ||
Các môn học | (die) Geschichte | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khoa học | (die) Wissenschaft | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vật lý | (die) Physik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hóa học | (die) Chemie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghệ thuật | (die) Kunst | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Anh | Englisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Latinh | Latein | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Tây Ban Nha | Spanisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Quan thoại | Mandarin | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Nhật | Japanisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Pháp | Französisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Đức | Deutsch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếng Ả Rập | Arabisch | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
văn học | (die) Literatur | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
địa lý | (die) Erdkunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
toán học | (die) Mathematik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sinh học | (die) Biologie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giáo dục thế chắt | (der) Sportunterricht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kinh tế học | (die) Wirtschaftskunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
triết học | (die) Philosophie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chính trị học | (die) politische Bildung | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình học | (die) Geometrie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Văn phòng phẩm | ||
cây bút | (der) Stift (die stifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bút chì | (der) Bleistift (die Bleistifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cục tẩy | (der) Radiergummi (die Radiergummis) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái kéo | (die) Schere (die Scheren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái thước | (das) Lineal (die Lineale) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái đục lỗ | (der) Locher (die Locher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kẹp giấy | (die) Büroklammer (die Büroklammern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bút bi | (der) Kugelschreiber (die Kugelschreiber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
keo dán | (der) Klebstoff (die Klebstoffe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
băng dính | (das) Klebeband (die Klebebänder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dập ghim | (die) Klammermaschine (die Klammermaschinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sáp màu | (die) Ölkreide (die Ölkreiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mực | (die) Tinte (die Tinten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bút chì màu | (der) Buntstift (die Buntstifte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gọt bút chì | (der) Spitzer (die Spitzer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộp bút | (die) Federmappe (die Federmappen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Toán học kết quả | (das) Ergebnis (die Ergebnisse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phép cộng | (die) Addition (die Additionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phép trừ | (die) Subtraktion (die Subtraktionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phép nhân | (die) Multiplikation (die Multiplikationen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phép chia | (die) Division (die Divisionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phân số | (der) Bruch (die Brüche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tử số | (der) Zähler (die Zähler) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẫu số | (der) Nenner (die Nenner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số học | (die) Arithmetik | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phương trình | (die) Gleichung (die Gleichungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ nhất | (der) Erste (die Ersten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ hai (2) | (der) Zweite (die Zweiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ ba (3) | (der) Dritte (die Dritten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ tư (4) | (der) Vierte (die Vierten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mi-li-mét | (der) Millimeter (die Millimeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xen-ti-mẻt | (der) Zentimeter (die Zentimeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đề-xi-mét | (der) Dezimeter (die Dezimeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thước Anh | (das) Yard (die Yards) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mét | (der) Meter (die Meter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dặm | (die) Meile (die Meilen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mét vuông | (der) Quadratmeter (die Quadratmeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mét khối | (der) Kubikmeter (die Kubikmeter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
íoot | (der) Fuß (die Fuß) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
inch | (der) Zoll (die Zoll) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
0% | null Prozent | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
100% | hundert Prozent | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3% | drei Prozent | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Hình học | ||
hình tròn | (der) Kreis (die Kreise) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình vuông | (das) Quadrat (die Quadrate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tam giác | (das) Dreieck (die Dreiecke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chiều cao | (die) Höhe (die Höhen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chiều rộng | (die) Breite (die Breiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vectơ | (der) Vektor (die Vektoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường chéo | (die) Diagonale (die Diagonalen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bán kính | (der) Radius (die Radien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiếp tuyến | (die) Tangente (die Tangenten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình elip | (die) Ellipse (die Ellipsen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình chữ nhật | (das) Rechteck (die Rechtecke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình bình hành | (das) Parallelogramm (die Parallelogramme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình bát giác | (das) Achteck (die Achtecke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình lục giác | (das) Sechseck (die Sechsecke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình thoi | (die) Raute (die Rauten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình thang | (das) Trapez (die Trapeze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình nón | (der) Kegel (die Kegel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình trụ | (der) Zylinder (die Zylinder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình lập phương | (der) Würfel (die Würfel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình chóp | (die) Pyramide (die Pyramiden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường thẳng | (die) Gerade (die Geraden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
góc vuông | (der) rechte Winkel (die rechten Winkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
góc | (der) Winkel (die Winkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đường cong | (die) Kurve (die Kurven) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thể tích | (das) Volumen (die Volumina) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
diện tích | (die) Fläche (die Flächen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hình cẳu | (die) Kugel (die Kugeln) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Khoa học | ||
gram | (das) Gramm (die Gramm) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kilögam | (das) Kilo (die Kilo) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tắn | (die) Tonne (die Tonnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lít | (der) Liter (die Liter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vôn | (das) Volt (die Volt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
oát | (das) Watt (die Watt) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ampe | (das) Ampere (die Ampere) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng thí nghiêm | (das) Labor (die Labore) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cái phễu | (der) Trichter (die Trichter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đĩa Petri | (die) Petrischale (die Petrischalen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
kính hiến vi | (das) Mikroskop (die Mikroskope) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nam châm | (der) Magnet (die Magneten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ổng nhỏ giọt | (die) Pipette (die Pipetten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bộ lọc | (der) Filter (die Filter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
pao | (das) Pfund (die Pfund) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ao-xơ | (die) Unze (die Unzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mililít | (der) Milliliter (die Milliliter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lực | (die) Kraft (die Kräfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trọng lực | (die) Schwerkraft (die Schwerkräfte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thuyết tương đối | (die) Relativitätstheorie | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trường đại học | ||
bài giảng | (die) Vorlesung (die Vorlesungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà ăn | (die) Kantine (die Kantinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
học bỗng | (das) Stipendium (die Stipendien) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lễ tốt nghiệp | (die) Graduierungsfeier (die Graduierungsfeiern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giảng đường | (der) Hörsaal (die Hörsäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cử nhân | (der) Bachelor (die Bachelors) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thạc sĩ | (der) Master (die Master) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tiến sĩ | (der) Doktor (die Doktoren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
văn bằng | (das) Diplom (die Diplome) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bằng cấp | (der) akademische Grad (die akademischen Grade) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
luận án | (die) Diplomarbeit (die Diplomarbeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghiên cứu | (die) Forschung (die Forschungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường kinh doanh | (die) Business School (die Business Schools) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ký tự | ||
dấu chấm | (der) Punkt (die Punkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu chấm hỏi | (das) Fragezeichen (die Fragezeichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu chấm than | (das) Rufzeichen (die Rufzeichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu cách | (das) Leerzeichen (die Leerzeichen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu hai chấm | (der) Doppelpunkt (die Doppelpunkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu phẩy | (das) Komma (die Kommas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gạch nối | (der) Bindestrich (die Bindestriche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
gạch dưới | (der) Unterstrich (die Unterstriche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu nháy đơn | (das) Apostroph (die Apostrophe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dấu chấm phẩy | (der) Strichpunkt (die Strichpunkte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
0 | (die) Klammer (die Klammern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
/ | (der) Schrägstrich (die Schrägstriche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
& | und | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
et cetera | ||
1 + 2 | eins plus zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2x3 | zwei mal drei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3-2 | drei minus zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1 + 1=2 | eins plus eins ist zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
4/2 | vier durch zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
42 | vier zum Quadrat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
63 | sechs hoch drei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ba mũ năm | 3 hoch 5 | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
3.4 | drei Komma vier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
www.apec.vn | WWW Punkt apec Punkt vn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
contact@pinhok.com | contact at apec dot vn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
X < y | X ist kleiner als y | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
X > y | X ist größer als y | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
X >= y | X ist größer gleich y | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
X <= y | X ist kleiner gleich y | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1