Giỏ hàng

Từ Vựng Tiếng Việt và Tiếng Đức

Từ Vựng Tiếng Việt và Tiếng Đức

Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Từ Vựng Tiếng Việt và Tiếng Đức. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!

TIẾNG VIỆTTIẾNG ĐỨC
A 
actini(das) Aktinium
AfghanistanAfghanistan
aiwer
Ai CậpÄgypten
AlbaniaAlbanien
album ảnh(das) Fotoalbum (die Fotoalben)
AlgeriaAlgerien
americi(das) Americium
ampe(das) Ampere (die Ampere)
AndorraAndorra
AngolaAngola
anh / chị em sinh ba(die) Drillinge
anh / chị em song sinh(die) Zwillinge
anh chị em ruột(die) Geschwister
anh họ(der) Cousin (die Cousins)
anh rể / em rể(der) Schwager (die Schwager)
anh trai(der) große Bruder (die großen Brüder)
anh ấyer
Antigua và BarbudaAntigua und Barbuda
antimon(das) Antimon
an toànsicher
ao-xơ(die) Unze (die Unzen)
ao hồ(der) Teich (die Teiche)
ArgentinaArgentinien
argon(das) Argon
ArmeniaArmenien
ArubaAruba
äsen(das) Arsen
astatin(das) Asiat
atisö(die) Artischocke (die Artischocken)
AzerbaijanAserbaidschan
áo tắm hai mảnh(der) Bikini (die Bikinis)
B 
ba(der) Papa (die Papas)
BahamasBahamas
BahrainBahrain
Ba LanPolen
ba 1Ô(der) Rucksack (die Rucksäcke)
ba môn phối hợpTriathlon
ban công(der) Balkon (die Balkone)
BangladeshBangladesch
ban đêm(die) Nacht (die Nächte)
bao cao su(das) Kondom (die Kondome)
bao nhiêu?wie viele?, wie viel?
BarbadosBarbados
bari(das) Barium
bayfliegen (flog, geflogen)
BelarusWeißrussland
BelizeBelize
BeninBenin
berili(das) Beryllium
berkeli(das) Berkelium
BhutanBhutan
bi-aBillard
bia(das) Bier (die Biere)
bida snookerSnooker
bismut(das) Bismut
biên tập viên(der) Nachrichtenmoderator (die
Nachrichtenmoderatoren) 
bi đá trên băngCurling
biếm họa(die) Karikatur (die Karikaturen)
bietwissen (wusste, gewusst)
biển(das) Meer (die Meere)
Biển Đen(das) Schwarze Meer
Biển Đỏ(das) Rote Meer
biểu tượng(das) Icon (die Icons)
bohri(das) Bohrium
BoliviaBolivien
boong tàu(das) Deck (die Decks)
boron(das) Bor
BosniaBosnien
BotswanaBotswana
bowlingBowling
BrazilBrasilien
brom(das) Brom
BruneiBrunei
Bun-ga-riBulgarien
Burkina FasoBurkina Faso
BurundiBurundi
buồntraurig
buồng lái(das) Cockpit (die Cockpits)
buồng trứng(der) Eierstock (die Eierstöcke)
buồn nôn(die) Übelkeit
buổi chiều(der) Nachmittag (die Nachmittage)
buổi dã ngoại(das) Picknick (die Picknicks)
buổi hòa nhạc(das) Konzert (die Konzerte)
buối sáng(der) Morgen (die Morgen), (der) Vormittag (die Vormittage)
buổi trưa(der) Mittag (die Mittage)
buổi tối(der) Abend (die Abende)
bài britBridge
bài báo(der) Artikel (die Artikel)
bài giảng(die) Vorlesung (die Vorlesungen)
bài học(die) Schulstunde (die Schulstunden)
bài thi(die) Prüfung (die Prüfungen)
bài tập gánh tạ(die) Kniebeuge (die Kniebeugen)
bài tập về nhà(die) Hausaufgabe (die Hausaufgaben)
bàn

(der) Schreibtisch (die Schreibtische), (der) Tisch (die Tische)

bàn bida Snooker(der) Snookertisch (die Snookertische)
bàn bóng bàn(der) Tischtennistisch (die Tischtennistische)
bàn café(der) Couchtisch (die Couchtische)
bàn chân(der) Fuß (die Füße)
bàn chải(die) Bürste (die Bürsten)
bàn chải cọ nhà vệ sinh(die) Toilettenbürste (die Toilettenbürsten)
bàn chải đánh răng(die) Zahnbürste (die Zahnbürsten)
bà ngoại(die) Großmutter (die Großmütter)
bàng quang(die) Blase (die Blasen)
bàn làm thủ tục(der) Abflugschalter (die Abflugschalter)
bàn nạo(die) Reibe (die Reiben)
bàn phím(die) Tastatur (die Tastaturen)
bàn tay(die) Hand (die Hände)
bàn để ủi(der) Bügeltisch (die Bügeltische)
bà nội(die) Großmutter (die Großmütter)
bàn ủi điện(das) Bügeleisen (die Bügeleisen)
bác sĩ(der) Arzt (die Ärzte)
bác sĩ mắt(der) Optiker (die Optiker)
bác sĩ phẫu thuật(der) Chirurg (die Chirurgen)
bác sĩ thú y(der) Tierarzt (die Tierärzte)
bác sĩ thần kinh cột sống(der) Chiropraktiker (die Chiropraktiker)
bác sĩ đa khoa(der) Arzt (die Ärzte)
bái baitschüss
bánverkaufen (verkaufte, verkauft)
bánh(der) Pie (die Pies)
bánh bao(die) Teigtasche (die Teigtaschen)
bánh burger(der) Burger (die Burger)
bánh bích quy(der) Keks (die Kekse)
bánh bông lan(der) Kuchen (die Kuchen)
bánh crêpe(die) Crêpe (die Crepes)
bánh cưới(die) Hochzeitstorte (die Hochzeitstorten)
bánh hamburger(der) Hamburger (die Hamburger)
bánh kẹp phô mai(der) Cheeseburger (die Cheeseburger)
bánh kẹp waffle(die) Waffel (die Waffeln)
bánh kếp(der) Pfannkuchen (die Pfannkuchen)
bánh muffin(der) Muffin (die Muffins)
bánh mì(das) Brot (die Brote)
bánh mì kebab(der) Kebab (die Kebabs)
bánh mì kẹp(das) Sandwich (die Sandwiches)
bánh mì kẹp xúc xích(der) Hotdog (die Hotdogs)
bánh Nachos(die) Nachos
bánh pho mát(der) Käsekuchen (die Käsekuchen)
bánh pudding(der) Pudding (die Puddings)
bánh quy(der) Keks (die Kekse)
bánh rán vòng(der) Donut (die Donuts)
bánh sinh nhật(der) Geburtstagskuchen (die Geburtstagskuchen)
bánh sô cô la(der) Brownie (die Brownies)
bánh sừng bò(das) Croissant (die Croissants)
bánh trứng(die) Vanillesauce (die Vanillesaucen)
bánh táo(der) Apfelkuchen (die Apfelkuchen)
bán hàng(der) Verkauf
bán kính(der) Radius (die Radien)
bán đảo(die) Halbinsel (die Halbinseln)
báo chí(die) Zeitung (die Zeitungen)
bây giờjetzt
bãi đậu xe(der) Parkplatz (die Parkplätze)
bão(der) Wirbelsturm (die Wirbelstürme)
bão nhiệt đới(der) Taifun (die Taifune)
bão táp(der) Sturm (die stürme)
bên cạnhneben
bên dướiunter
bên trênüber
bê tông(der) Beton (die Betone)
bìa cứng(der) Ordner (die Ordner)
bình chọnwählen (wählte, gewählt)
bình cứu hỏa(der) Feuerlöscher (die Feuerlöscher)
bình giữ nhiệt(die) Thermoskanne (die Thermoskannen)
bình hoa(die) Vase (die Vasen)
bình luận viên(der) Kommentator (die Kommentatoren)
bình nước(die) Wasserflasche (die Wasserflaschen)
bình sữa trẻ em(die) Babyflasche (die Babyflaschen)
bình xịt(der) Spray (die Sprays)
bình đựng nước(die) Gießkanne (die Gießkannen)
bình đựng tro(die) Urne (die Urnen)
bìu dái(der) Hodensack (die Hodensäcke)
bí ngòi(die) Zucchini (die Zucchini)
bí ngô(der) Kürbis (die Kürbisse)
bít tất(die) Socke (die Socken)
krabbeln (krabbelte, gekrabbelt)
bò bít tết(das) Steak (die Steaks)
bó bột(das) Pflaster (die Pflaster), (der) Gips (die Gipse)
bóng bowling(die) Bowlingkugel (die Bowlingkugeln)
bóng bànTischtennis
bóng bầu dục(der) American Football (die American Footballs)
bóng bầu dục MỹAmerican Football
bóng bầu dục úcAustralian Football
bóng chuyềnVolleyball
bóng chuyền bãi biểnBeachvolleyball
bóng chàyBaseball
bóng golf(der) Golfball (die Golfbälle)
bóng gậyCricket
bóng némHandball
bóng nướcWasserball
bóng rugbyRugby
bóng rổBasketball
bóng vợtLacrosse
bóng đáFußball
bóng đèn(die) Glühbirne (die Glühbirnen)
bông cải trắng(der) Blumenkohl
bông cải xanh(der) Brokkoli (die Brokkoli)
bông tai(der) Ohrring (dir Ohrringe)
bông trang điểm(die) Puderquaste (die Puderquasten)
búp bê(die) Puppe (die Puppen)
bút bi(der) Kugelschreiber (die Kugelschreiber)
bút chì(der) Bleistift (die Bleistifte)
bút chì màu(der) Buntstift (die Buntstifte)
bút kẻ mắt(der) Lidstrich (die Lidstriche)
băng(das) Eis
băng bó(die) Bandage (die Bandagen)
băng cách điện(das) Isolierband (die Isolierbänder)
băng dính(das) Klebeband (die Klebebänder)
băng ghế(die) Bank (die Bänke)
băng vệ sinh hàng ngày(die) Slipeinlage (die Slipeinlagen)
băng vệ sinh tampon(der) Tampon (die Tampons)
băng đeo thấm mồ hôi(das) Schweißband (die Schweißbänder)
(die) Butter
bơischwimmen (schwamm, geschwommen)
bơi lộiSchwimmen
bơi nghệ thuậtSynchronschwimmen
bơ đậu phông(die) Erdnussbutter
bưu kiện(das) Paket (die Pakete)
bưu thiếp(die) Postkarte (die Postkarten)
bưu điện(das) Postamt (die Postämter)
bạc(das) Silber
bạch dương(die) Birke (die Birken)
bạch kim(das) Platin
bạc hà(die) Minze
bạch đàn(der) Eukalyptus (die Eukalypten)
bạn(der) Freund (die Freunde), du
Bạn có khoẻ không?Wie geht es dir?
Bạn có thể giúp tôi không?Können Sie mir helfen?
Bạn có yêu tôi không?Liebst du mích?
Bạn có ổn không?Geht es dir gut?
bạn gái(die) Freundin (die Freundinnen)
bạn trai(der) Freund (die Freunde)
Bạn tên gì?Wie heißt du?
bạt lò xo(das) Trampolin (die Trampoline)
bảng Anh(der) Pfund
bảng chữ cái(das) Alphabet (die Alphabete)
bảng lật(das) Flipchart (die Flipcharts)
bảng màu(die) Palette (die Paletten)
bảng thông báo(die) Anschlagtafel (die Anschlagtafeln)
bảng tuần hoàn(das) Periodensystem (die Periodensysteme)
bảng đen(die) Tafel (die Tafeln)
bảng điều khiển(das) Armaturenbrett (die Armaturenbretter)
bản tin(der) Newsletter (die Newsletter)
bản đồ(die) Karte (die Karten)
bảo hiểm(die) Versicherung (die Versicherungen)
bảo hành(die) Garantie (die Garantien)
bảo hộ răng(der) Mundschutz
bảo trọng nhépass auf
bảo tàng(das) Museum (die Museen)
bảo vệverteidigen (verteidigte, verteidigt)
bấm móng tay(der) Nagelzwicker (die Nagelzwicker)
bầm tim(der) blaue Fleck (die blauen Flecken)
bẩnschmutzig
bận rộnbeschäftigt
bậteinschalten (schaltete ein, eingeschaltet)
bật lửa(das) Feuerzeug (die Feuerzeuge)
bắc(der) Norden
Bắc bán cầu(die) Nordhalbkugel (die Nordhalbkugeln)
Bắc cực(der) Nordpol (die Nordpole)
Bắc Triều TiênNordkorea
bắnschießen (schoss, geschossen)
bắn cungBogenschießen
bắn súngSchießen
bắp cải(der) Kohl
bắp rang bơ(das) Popcorn
bắtfangen (fing, gefangen)
bằng cấp(der) akademische Grad (die akademischen Grade)
bằng phẳngflach
bến tàu(der) Pier (die Piere)
bếp điện(der) Herd (die Herde)
bể bơi(das) Schwimmbecken (die Schwimmbecken)
bệnhkrank
bệnh chàm(das) Ekzem (die Ekzeme)
bệnh lý học(die) Pathologie (die Pathologien)
bệnh nhân(der) Patient (die Patienten)
bệnh nhân ngoại trú(die) Ambulanz (die Ambulanzen)
bệnh trĩ(die) Hämorrhoide (die Hämorrhoiden)
bệnh viện(das) Krankenhaus (die Krankenhäuser)
BỈBelgien
bị cáo(der) Angeklagte (die Angeklagten)
bọt cạo râu(der) Rasierschaum (die Rasierschäume)
bố chồng / bố VỢ(der) Schwiegervater (die Schwiegerväter)
bố mẹ chồng / bố mẹ VỢ(die) Schwiegereltern
bốn mươi lăm phút(die) Dreiviertelstunde
bồ công anh(der) Löwenzahn (die Löwenzähne)
bồi bàn(der) Kellner (die Kellner)
bồi thẩm đoàn(die) Geschworenen
bồn rửa(die) Spüle (die Spülen)
bồn rửa mặt(das) Waschbecken (die Waschbecken)
bồn tắm(die) Badewanne (die Badewannen)
Bồ Đào NhaPortugal
bộ dao nĩa(das) Besteck (die Bestecke)
bộ lọc(der) Filter (die Filter)
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên(der) Arbeitsspeicher (die Arbeitsspeicher)
bộ phận(die) Abteilung (die Abteilungen)
bộ phận pháp lý(die) Rechtsabteilung (die Rechtsabteilungen)
bột(das) Pulver (die Pulver)
bột bả(die) Spachtel (die Spachteln)
bột giặt(das) Waschpulver (die Waschpulver)
bộ tivi(der) Fernseher (die Fernseher)
bột mì(das) Mehl
bột nở(das) Backpulver (die Backpulver)
bộ trưởng(der) Minister (die Minister)
bộ xương(das) Skelett (die Skelette)
bộ xử lý trung tâm(der) Prozessor (die Prozessoren)
bộ đàm(das) Funkgerät (die Funkgeräte)
bộ định tuyến(der) Router (die Router)
bộ đồ du hành vũ trụ(der) Raumanzug (die Raumanzüge)
bộ đồ lặn(der) Neoprenanzug (die Neoprenanzüge)
bộ đồ thể thao(der) Trainingsanzug (die Trainingsanzüge)
bộ đồ trượt tuyết(der) Skianzug (die Skianzüge)
bộ đội(der) Soldat (die Soldaten)
bờ biển

(der) Strand (die Strände), (das) Ufer (die Ufer), (die) Küste (die

Küsten) 
Bờ Biển NgàElfenbeinküste
bởi vìweil
bụng(der) Bauch (die Bäuche)
bức vẽ(die) Zeichnung (die Zeichnungen)
bữa trưa(das) Mittagessen (die Mittagessen)
bữa tối(das) Abendessen (die Abendessen)
bữa ăn bàn chuyện kinh doanh(das) Geschäftsessen (die Geschäftsessen)
bữa ăn sáng(das) Frühstück (die Frühstücke)
c 
ca-ra-men(das) Karamell
Cabo VerdeKap Verde
ca bô(die) Motorhaube (die Motorhauben)
cacbon(der) Kohlenstoff (die Kohlenstoffe)
cacbon monoxit(das) Kohlenmonoxid
cacbon điôxít(das) Kohlendioxid
cadimi(das) Kadmium
californi(das) Californium
CameroonKamerun
CampuchiaKambodscha
cam thảo(die) Lakritze (die Lakritzen)
CanadaKanada
canxi(das) Kalzium
canxit(der) Kalzit (die Kalzite)
ca nô(das) Kanu (die Kanus)
caohoch, groß
cao huyết áp(der) Bluthochdruck
ca SĨ(der) Sänger (die Sänger)
cayscharf
cha(der) Vater (die Väter)
ChadTschad
cha dượng(der) Stiefvater (die Stiefväter)
cha mẹ(die) Eltern
che khuyết điểm(der) Abdeckstift (die Abdeckstifte)
chia sẻteilen (teilte, geteilt)
ChileChile
chiênbraten (briet, gebraten)
chiến đấukämpfen (kämpfte, gekämpft)
chiều cao(die) Höhe (die Höhen)
chiều rộng(die) Breite (die Breiten)
chogeben (gab, gegeben)
cho ănfuttern (fütterte, gefüttert)
chuasauer
chuyến công tác(die) Geschäftsreise (die Geschäftsreisen)
chuyến tàu chở hàng(der) Güterzug (die Güterzüge)
chuyển dạ(die) Entbindung (die Entbindungen)
chuyển khoản ngân hàng(die) Überweisung (die Überweisungen)
chuông(die) Klingel (die Klingeln)
chuông báo cháy(der) Feueralarm (die Feueralarme)
chuốt mi(die) Mascara
chuột(die) Maus (die Mäuse)
chuột rút(der) Krampf (die Krämpfe)
chàohallo
chào mừngwillkommen
cháo(der) Haferbrei (die Haferbreie)
cháu(das) Enkelkind (die Enkelkinder)
cháu gái(die) Nichte (die Nichten), (die) Enkelin (die Enkelinnen)
cháu trai(der) Neffe (die Neffen), (der) Enkel (die Enkel)
cháy(der) Brand (die Brände)
cháy nắng(der) Sonnenbrand (die Sonnenbrände)
châm cứu(die) Akupunktur
chân(das) Bein (die Beine)
chân dung(das) Porträt (die Porträts)
chân ga(das) Gaspedal (die Gaspedale)
chân váy(der) Rock (die Röcke)
chân vịt(die) Flosse (die Flossen)
chèo thuyềnRudern, Kanu
chèo thuyền vượt thácRafting
chì(das) Blei
chìa khóa(der) Schlüssel (die Schlüssel)
chìa khóa phòng(der) Zimmerschlüssel (die Zimmerschlüssel)
chì kẻ lông mày(der) Augenbrauenstift (die Augenbrauenstifte)
chính tri gia(der) Politiker (die Politiker)
chính trị học(die) politische Bildung
chính xácrichtig
chú(der) Onkel (die Onkel)
chúc mừngprost
chúc ngày tốt lànhguten Tag
chúng tôi / chúng tawir
chú rể(der) Bräutigam (die Bräutigams)
chú thích(die) Notiz (die Notizen)
chăn(die) Decke (die Decken)
chũm chọe(das) Becken (die Becken)
chơispielen (spielte, gespielt)
chơi bài(das) Kartenspiel (die Kartenspiele)
chạmberühren (berührte, berührt)
chạyLaufen, laufen (lief, gelaufen)
chạy marathonMarathon
chạy nước rútSprinten
chạy vượt ràoHürdenlauf
chả nem(die) Frühlingsrolle (die Frühlingsrollen)
chảo(die) Pfanne (die Pfannen)
chảy máu cam(das) Nasenbluten
chấn thương(die) Verletzung (die Verletzungen)
chấn thương đầu(die) Kopfverletzung (die Kopfverletzungen)
chấn động(die) Gehirnerschütterung (die Gehirnerschütterungen)
chất bôi trơn(das) Gleitgel (die Gleitgele)
chất chống đông(das) Frostschutzmittel (die Frostschutzmittel)
chất khí(das) Gas (die Gase)
chất lỏng(die) Flüssigkeit (die Flüssigkeiten)
chất rắn(der) Feststoff (die Feststoffe)
chậmlangsam
chậu hoa(der) Blumentopf (die Blumentöpfe)
chếtsterben (starb, gestorben)
chỉ huy tàu(der) Schaffner (die Schaffner)
chi dâu / em dâu(die) Schwägerin (die Schwägerinnen)
chị gái(die) große Schwester (die großen Schwestern)
chị họ(die) Cousine (die Cousinen)
chọnwählen (wählte, gewählt)
chồng(der) Ehemann (die Ehemänner)
chổi(der) Besen (die Besen)
chờ đợiwarten (wartete, gewartet)
chợ(der) Markt (die Märkte)
chợ cá(der) Fischmarkt (die Fischmärkte)
chụp cộng hưởng từ(die) Magnetresonanztomografie
chụp X quang(die) Röntgenaufnahme (die Röntgenaufnahmen)
chủ nhà(der) Vermieter (die Vermieter)
chủ nhật(der) Sonntag (die Sonntage)
chủ tịch(der) Vorstandsvorsitzende (die Vorstandsvorsitzenden)
chứng cớ(der) Beweis (die Beweise)
chữ cái(der) Buchstabe (die Buchstaben)
chữ ký(die) Unterschrift (die Unterschriften)
clo(das) chlor
coban(das) Kobalt
coca cola(das) Cola (die Colas)
ColombiaKolumbien
co lạischrumpfen (schrumpfte, geschrumpft)
ComorosKomoren
con báo hoa mai(der) Leopard (die Leoparden)
con báo săn(der) Gepard (die Geparde)
con bò(die) Kuh (die Kühe)
con bò rừng(der) Bison (die Bisons)
con bò đực(der) stier (die stiere)
con bướm(der) Schmetterling (die Schmetterlinge)
con bướm đêm(die) Motte (die Motten)
con bạch tuộc(die) Krake (die Kraken)
con bọ(der) Käfer (die Käfer)
con bọ cạp(der) Skorpion (die Skorpione)
con bọ ngựa(die) Gottesanbeterin (die Gottesanbeterinnen)
con bọ rùa(der) Marienkäfer (die Marienkäfer)
con bồ nông(der) Pelikan (die Pelikane)
con chim bồ câu(die) Taube (die Tauben)
con chim cánh cụt(der) Pinguin (die Pinguine)
con chim hải âu(die) Möwe (die Möwen)
con chim ác là(die) Elster (die Elstern)
con chim đại bàng(der) Adler (die Adler)
con chim ưng(der) Falke (die Falken)
con chuồn chuồn(die) Libelle (die Libellen)
con chuột(die) Maus (die Mäuse)
con chuột cống(die) Ratte (die Ratten)
con chuột hamster(der) Hamster (die Hamster)
con chuột lang nhà(das) Meerschweinchen (die Meerschweinchen)
con chuột túi(das) Känguru (die Kängurus)
con châu chấu(die) Heuschrecke (die Heuschrecken)
con chó(der) Hund (die Hunde)
con chó của tôimein Hund
con chó sói(der) Wolf (die Wölfe)
con chồn đất(das) Erdmännchen (die Erdmännchen)
con cua(die) Krabbe (die Krabben)
con cá(der) Fisch (die Fische)
con cá heo(der) Delfin (die Delfine)
con cá mập(der) Hai (die Haie)
con cá ngựa(das) Seepferdchen (die Seepferdchen)
con cáo(der) Fuchs (die Füchse)
con cá sấu(das) Krokodil (die Krokodile)
con cá voi(der) Wal (die Wale)
con cá voi sát thủ(der) Killerwal (die Killerwale)
con CÒ(der) Storch (die Störche)
con công(der) Pfau (die Pfauen)
con cú(die) Eule (die Eulen)
con cừu(das) Schaf (die Schafe)
con dâu(die) Schwiegertochter (die Schwiegertöchter)
con dê(die) Ziege (die Ziegen)
con dơi(die) Fledermaus (die Fledermäuse)
con dấu cao su(der) stempel (die stempel)
con de(die) Grille (die Grillen)
con gà(das) Huhn (die Hühner)
con gà con(das) Küken (die Küken)
con gà trống choai(der) Hahn (die Hähne)
con gà tây(der) Truthahn (die Truthähne)
con gái(die) Tochter (die Töchter), (das) Mädchen (die Mädchen)
con gái riêng(die) Stieftochter (die Stieftöchter)
con gấu(der) Bär (die Bären)
con gấu Bắc cực(der) Eisbär (die Eisbären)
con gấu mèo(der) Waschbär (die Waschbären)
con gấu trúc(der) Panda (die Pandabären)
con gấu trúc đỏ(der) kleine Panda (die kleinen Pandabären)
con gấu túi(der) Koala (die Koalas)
con heo con(das) Ferkel (die Ferkel)
con heo vòi(der) Tapir (die Tapire)
con hà mã(das) Nilpferd (die Nilpferde)
con hươu cao cố(die) Giraffe (die Giraffen)
con hải cẩu(der) Seehund (die Seehunde)
con hải mã(das) Walross (die Walrösser)
con hồng hạc(der) Flamingo (die Flamingos)
con hổ(der) Tiger (die Tiger)
con khỉ(der) Affe (die Affen)
con khủng long(der) Dinosaurier (die Dinosaurier)
con kiến(die) Ameise (die Ameisen)
con lăn mực(die) Farbwalze (die Farbwalzen)
con lạc đà(das) Kamel (die Kamele)
con lạc đà không bướu(das) Lama (die Lamas)
con lợn(das) Schwein (die Schweine)
con lừa(der) Esel (die Esel)
con muỗi(die) Stechmücke (die Stechmücken)
con mèo(die) Katze (die Katzen)
con mèo của bạndeine Katze
con mối(die) Termite (die Termiten)
con mực ống(der) Tintenfisch (die Tintenfische)
con nai(das) Wild
con nai sừng tấm(der) Elch (die Elche)
con ngỗng(die) Gans (die Gänse)
con ngựa(das) Pferd (die Pferde)
con ngựa vằn(das) Zebra (die Zebras)
con nhím(der) Igel (die Igel)
con nhện(die) Spinne (die Spinnen)
con nhện tarantula(die) Tarantel (die Taranteln)
con ong(die) Biene (die Bienen)
con ong bắp cày(die) Wespe (die Wespen)
con ong nghệ(die) Hummel (die Hummeln)
con quạ(die) Krähe (die Krähen), (der) Rabe (die Raben)
con ruồi(die) Fliege (die Fliegen)
con rái cá(der) Otter (die Otter)
con rùa(die) Meeresschildkröte (die Meeresschildkröten)
con rùa cạn(die) Schildkröte (die Schildkröten)
con rắn(die) Schlange (die Schlangen)
con rể(der) Schwiegersohn (die Schwiegersöhne)
con sao biển(der) Seestern (die Seesterne)
con sâu bướm(die) Raupe (die Raupen)
con SÒ(die) Muschel (die Muscheln)
con sóc(das) Eichhörnchen (die Eichhörnchen)
con sông(der) Fluss (die Flüsse)
con sư tử(der) Löwe (die Löwen)
con sư tử biển(der) Seelöwe (die Seelöwen)
con sứa(die) Qualle (die Quallen)
con tem(die) Briefmarke (die Briefmarken)
con thiên nga(der) Schwan (die Schwäne)
con thú ăn kiến(der) Ameisenbär (die Ameisenbären)
con thằn lằn(die) Eidechse (die Eidechsen)
con thỏ(der) Hase (die Hasen)
con trai(der) Sohn (die Söhne), (der) Junge (die Jungen)
con trai riêng(der) Stiefsohn (die Stiefsöhne)
con trâu(der) Büffel (die Büffel)
con tê giác(das) Nashorn (die Nashörner)
con tôm hùm(der) Hummer (die Hummer)
con tắc kè(der) Gecko (die Geckos)
con tắc kè hoa(das) Chamäleon (die Chamäleons)
con voi(der) Elefant (die Elefanten)
con vượn cáo(der) Lemur (die Lemuren)
con vẹt(der) Papagei (die Papageien)
con vịt(die) Ente (die Enten)
con đà điểu(der) Strauß (die Sträuße)
con dâp(der) Damm (die Dämme)
con ếch(der) Frosch (die Frösche)
con ốc sên(die) Schnecke (die Schnecken)
copernixi(das) Copernicium
Costa RicaCosta Rica
CroatiaKroatien
crom(das) Chrom
CubaKuba
curi(das) Curium
cuốc(die) Hacke (die Hacken)
cuống(der) Stängel (die Stängel)
cuộc hẹn(der) Termin (die Termine)
cà chua(die) Tomate (die Tomaten)
cành cây(der) Ast (die Äste)
cà phê(der) Kaffee (die Kaffee)
cà phê ca-pu-chi-nô(der) Cappuccino (die Cappuccinos)
cà phê espresso(der) Espresso (die Espressos)
cà phê mô-ca(der) Mokka (die Mokkas)
cà phê đá(der) Eiskaffee (die Eiskaffee)
cà ri(der) Curry
cà rốt(die) Karotte (die Karotten)
cà tim(die) Aubergine (die Auberginen)
cà vạt(die) Krawatte (die Krawatten)
(der) Fisch (die Fische)
các bạnihr
các Tiểu vương Quốc Ả Rập Thống NhấtVereinigte Arabische Emirate
cá hồi(der) Lachs (die Lachse)
cái bào(der) Hobel (die Hobel)
cái chai(die) Flasche (die Flaschen)
cái cào(der) Rechen (die Rechen)
cái cân(die) Waage (die Waagen)
cái cưa(die) Säge (die Sägen)
cái giũa(die) Feile (die Feilen)
cái gìwas
cái kéo(die) Schere (die Scheren)
cái kìm(die) Zange (die Zangen)
cái mỏ lết(der) Schraubenschlüssel (die Schraubenschlüssel)
cái mở nút chai(der) Korkenzieher (die Korkenzieher)
cái nhíp(die) Pinzette (die Pinzetten)
cái nàowelches
Cái này giá bao nhiêu?Wie viel kostet das?
cái phễu(der) Trichter (die Trichter)
cái thang(die) Leiter (die Leitern)
cái thước(das) Lineal (die Lineale)
cái túi(die) Tasche (die Taschen)
cái vá(der) Schöpflöffel (die Schöpflöffel)
cái vòi(der) Schlauch (die Schläuche)
cái xẻng(die) Schaufel (die Schaufeln)
cái đinh(der) Nagel (die Nägel)
cái đục lỗ(der) Locher (die Locher)
cá mòi(die) Sardine (die Sardinen)
cá ngừ(der) Thunfisch (die Thunfische)
cánh(der) Flügel (die Flügel)
cánh buồm(das) Segel (die Segel)
cánh gà(die) Chicken Wings
cánh hoa(das) Blütenblatt (die Blütenblätter)
cát(der) Sand
cá và khoai tây chiênFish and Chips
câmstumm
câu cáfischen (fischte, gefischt)
câu lạc bộ đêm(der) Nachtclub (die Nachtclubs)
cây(der) Baum (die Bäume)
cây búa(der) Hammer (die Hämmer)
cây bút(der) stift (die stifte)
cây bụi(der) Strauch (die Sträucher)
cây cọ(die) Palme (die Palmen)
cây dương xỉ(der) Farn (die Farne)
cây gỗ dẻ(die) Buche (die Buchen)
cây keo(die) Akazie (die Akazien)
cây kim(die) Nadel (die Nadeln)
cây liễu(die) Weide (die Weiden)
cây mao lương vàng(die) Butterblume (die Butterblumen)
cây phong(der) Ahorn (die Ahorne)
cây sồi(die) Eiche (die Eichen)
cây thông(die) Kiefer (die Kiefern)
cây thông rụng lá(die) Lärche (die Lärchen)
cây tre(der) Bambus (die Bambusse)
cây trồng trong nhà(die) Zimmerpflanze (die Zimmerpflanzen)
cây xương rồng(der) Kaktus (die Kakteen)
cây đinh ba(die) Mistgabel (die Mistgabeln)
còi báo động(die) Sirene (die Sirenen)
còi xe(die) Hupe (die Hupen)
còng tay(die) Handschelle (die Handschellen)
(die) Tante (die Tanten)
CÔ dâu(die) Braut (die Bräute)
công bằngfair
công nghệ thông tinIT
công nhân xây dựng(der) Bauarbeiter (die Bauarbeiter)
công ten nơ(der) Container (die Container)
công thức 1Formel 1
công trường(die) Baustelle (die Baustellen)
công ty của họihr Unternehmen
công tắc đèn(der) Lichtschalter (die Lichtschalter)
công tố viên(der) Staatsanwalt (die Staatsanwälte)
công viên(der) Park (die Parks)
công viên giải tri(der) Freizeitpark (die Freizeitparks)
công viên nước(der) Wasserpark (die Wasserparks)
công viên quốc gia(der) Nationalpark (die Nationalparks)
cô đơneinsam
cô ấysie
cùng nhauzusammen
cúm(die) Grippe (die Grippen)
cúp(der) Pokal (die Pokale)
căn hộ(die) Wohnung (die Wohnungen)
alt
cũi(die) Hundehütte (die Hundehütten)
cơ bắp(der) Muskel (die Muskeln)
cơ hoành(das) Zwerchfell (die Zwerchfelle)
cơm chiên(der) gebratene Reis
cơn dông(das) Gewitter (die Gewitter)
cơ sở dữ liệu(die) Datenbank (die Datenbanken)
cưasägen (sägte, gesägt)
cưa máy(die) Kettensäge (die Kettensägen)
cưa tay(die) Handsäge (die Handsägen)
cư xử tốtbrav
cướiheiraten (heiratete, geheiratet)
cườilachen (lachte, gelacht)
cười mỉmlächeln (lächelte, gelächelt)
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vậtSpringreiten
cải Brussels(der) Rosenkohl
cảm lạnh(die) Erkältung (die Erkältungen)
cảm ơn bạndanke
cảnh báowarnen (warnte, gewarnt)
cảnh sát(die) Polizei, (der) Polizist (die Polizisten)
cấp cứu(der) Notfall (die Notfälle)
cấu tạo hóa học(die) Strukturformel (die Strukturformeln)
cần gạt nước(der) Scheibenwischer (die Scheibenwischer)
cần sang số(die) Gangschaltung (die Gangschaltungen)
cần số(der) Schaltknüppel (die Schaltknüppel)
cần trục(der) Kran (die Kräne)
cần tây(der) Sellerie (die Sellerie)
cầu(die) Brücke (die Brücken)
cầu lôngBadminton
cầu nguyệnbeten (betete, gebetet)
cầu thang(die) Treppe (die Treppen)
cầu trượt(die) Rutsche (die Rutschen)
cầu vượt(die) Überführung (die Überführungen)
cầu vồng(der) Regenbogen (die Regenbogen)
cắm trại(das) Camping
cắnbeißen (biss, gebissen)
cắtschneiden (schnitt, geschnitten)
cắt tầng sinh môn(die) Episiotomie (die Episiotomien)
cằm(das) Kinn (die Kinne)
cặp sách(die) Schultasche (die Schultaschen), (die) Aktentasche (die
Aktentaschen) 
cọ vẽ(der) Pinsel (die Pinsel)
CỎ(das) Gras (die Gräser)
cỏ ba lá(der) Klee
cỏ dại(das) Unkraut
CỎ lau(das) Schilf (die Schilfe)
cốc(der) Becher (die Becher)
cốp sau(der) Kofferraum (die Kofferräume)
cổ(der) Hals (die Hälse)
cổ phần(die) Aktie (die Aktien)
cổ tay(das) Handgelenk (die Handgelenke)
cổ tức(die) Dividende (die Dividenden)
cổ áo(der) Kragen (die Kragen)
Cộng hòa CongoRepublik Kongo
Cộng hòa DominicaDominikanische Republik
Cộng hòa dân chủ CongoDemokratische Republik Kongo
cộng hòa sécTschechien
Cộng hòa SípZypern
Cộng hòa Trung PhiZentralafrikanische Republik
cột buồm(der) Mast (die Masten)
cờ thỏ cáoBackgammon
cờ tỷ phúMonopoly
cờ vuaSchach
cờ damDame
cỡ váy(die) Kleidergröße (die Kleidergrößen)
cục tẩy(der) Radiergummi (die Radiergummis)
củ cải(das) Radieschen (die Radieschen)
củ cải đường(die) Zuckerrübe (die Zuckerrüben)
củ hành(die) Zwiebel (die Zwiebeln)
củ sen(die) Lotusfrucht
cứnghart
cứuretten (rettete, gerettet)
cửa(die) Tür (die Türen)
cửa gara(das) Garagentor (die Garagentore)
cửa hàng nội thất(das) Möbelhaus (die Möbelhäuser)
cửa hàng thú cưng(die) Tierhandlung (die Tierhandlungen)
cửa hàng thể thao(das) Sportgeschäft (die Sportgeschäfte)
cửa hàng trái cây(der) Obsthändler (die Obsthändler)
cửa hàng đồ chơi(die) Spielzeugladen (die Spielzeugläden)
cửa hàng đồ cũ(der) Second-Hand Shop (die Second-Hand Shops)
cửa phụ(die) Seitentür (die Seitentüren)
cửa sổ(das) Fenster (die Fenster)
cửa thoát hiểm(der) Notausgang (die Notausgänge)
cửa trước(die) Haustür (die Haustüren)
cử nhân(der) Bachelor (die Bachelors)
cử tạGewichtheben
cực quang(das) Polarlicht (die Polarlichter)
D 
da liễu(die) Dermatologie (die Dermatologien)
danh mục đầu tư(das) Portfolio (die Portfolios)
danh thiếp(die) Visitenkarte (die Visitenkarten)
dao(das) Messer (die Messer)
dao cạo(der) Nassrasierer (die Nassrasierer)
dao mổ(das) Skalpell (die Skalpelle)
dao tiện ich(das) Teppichmesser (die Teppichmesser)
darmstadti(das) Darmstadtium
di chúc(das) Testament (die Testamente)
diễn viên(der) Schauspieler (die Schauspieler)
diện tích(die) Fläche (die Flächen)
DJ(der) DJ (die DJs)
DjiboutiDschibuti
doanh nhân(der) Unternehmer (die Unternehmer)
DominicaDominica
dubni(das) Dubnium
düng nham(die) Lava (die Laven)
du thuyền(die) Jacht (die Jachten)
dysprosi(das) Dysprosium
dàilang
dàn diễn viên(das) Ensemble (die Ensembles)
dàn nhạc(das) Orchester (die Orchester)
dân ca(die) Volksmusik
dây an toàn(der) Sicherheitsgurt (die Sicherheitsgurte)
dây buộc tóc(der) Haargummi (die Haargummis)
dây cáp(das) Kabel (die Kabel)
dây giày(der) Schnürsenkel (die Schnürsenkel)
dây thun(das) Gummiband (die Gummibänder)
dây thần kinh(der) Nerv (die Nerven)
dây điện(der) Draht (die Drähte)
Dãy Andes(die) Anden
dãy ghế(die) Reihe (die Reihen)
Dãy Himalaya(der) Himalaja
dãy núi(die) Bergkette (die Bergketten)
dép tông(die) Flipflops
dép đi trong nhà(die) Pantoffel
dép đi trong nhà tắm(die) Badeschuhe
dù che(der) Sonnenschirm (die Sonnenschirme)
dùi cui(der) Schlagstock (die Schlagstöcke)
dù nhảy(der) Fallschirm (die Fallschirme)
dũng cảmmutig
dưa chuột(die) Gurke (die Gurken)
dưa gang(die) Zuckermelone (die Zuckermelonen)
dưa hấu(die) Wassermelone (die Wassermelonen)
dương vật(der) Penis (die Penisse)
dưỡng môi(der) Lippenbalsam (die Lippenbalsame)
dược sĩ(der) Apotheker (die Apotheker)
dạ dày(der) Magen (die Mägen)
dải Ngân Hà(die) Milchstraße
dấu chấm(der) Punkt (die Punkte)
dấu chấm hỏi(das) Fragezeichen (die Fragezeichen)
dấu chấm phẩy(der) Strichpunkt (die Strichpunkte)
dấu chấm than(das) Rufzeichen (die Rufzeichen)
dấu cách(das) Leerzeichen (die Leerzeichen)
dấu hai chấm(der) Doppelpunkt (die Doppelpunkte)
dấu nháy đơn(das) Apostroph (die Apostrophe)
dấu phấy(das) Komma (die Kommas)
dấu vân tay(der) Fingerabdruck (die Fingerabdrücke)
dầm gỗ(der) Holzbalken (die Holzbalken)
dầm thép(der) Stahlträger (die Stahlträger)
dầu(das) öl (die öle)
dầu dièzen(der) Diesel
dầu gội(das) Shampoo (die Shampoos)
dầu hướng dương(das) Sonnenblumenöl
dầu hạt cải(das) Rapsöl
dầu lạc(das) Erdnussöl
dầu ngô(das) Maiskeimöl
dầu ô liu(das) Olivenöl
dập ghim(die) Klammermaschine (die Klammermaschinen)
dặm(die) Meile (die Meilen)
dễeinfach
dịch vụ phòng(der) Zimmerservice (die Zimmerservices)
dị ứng(die) Allergie (die Allergien)
dọn dẹpputzen (putzte, geputzt)
dốcsteil
E 
EcuadorEcuador
einsteini(das) Einsteinium
El SalvadorEl Salvador
em bé(das) Baby (die Babys)
em gái(die) kleine Schwester (die kleinen Schwestern)
em trai(der) kleine Bruder (die kleinen Brüder)
eo(die) Taille (die Taillen)
erbi(das) Erbium
EritreaEritrea
EstoniaEstland
EthiopiaÄthiopien
euro(der) Euro
europi(das) Europium
F 
fax(das) Fax (die Faxe)
fermi(das) Fermium
FijiFidschi
flerovi(das) Flerovium
flo(das) Fluor
foot(der) Fuß (die Fuß)
franxi(das) Francium
G 
GabonGabun
gadolini(das) Gadolinium
gali(das) Gallium
GambiaGambia
gan(die) Leber (die Lebern)
gara(die) Garage (die Garagen)
ga xe lửa(der) Bahnhof (die Bahnhöfe)
gecmani(das) Germanium
GhanaGhana
ghim cài áo(die) Brosche (die Broschen)
ghép hình(das) Puzzle (die Puzzles)
ghé(der) Sessel (die Sessel), (der) Sitz (die Sitze)
ghế bập bênh(der) Schaukelstuhl (die Schaukelstühle)
ghé sau(der) Rücksitz (die Rücksitze)
ghế sô pha(das) Sofa (die Sofas)
ghế trước(der) Vordersitz (die Vordersitze)
ghế trẻ em(der) Kindersitz (die Kindersitze)
ghế xếp(der) Liegestuhl (die Liegestühle)
ghế đẩu(der) Hocker (die Hocker)
giai điệu(die) Melodie (die Melodien)
giao hàngliefern (lieferte, geliefert)
giao hưởng(die) Symphonie (die Symphonien)
GibraltarGibraltar
giàalt
giàn giáo(das) Gerüst (die Gerüste)
giàureich
giày bóng đá(die) Fußballschuhe
giày cao gót(die) Stöckelschuhe
giày da(die) Lederschuhe
giày khiêu vũ(die) Tanzschuhe
giày leo núi(die) Wanderschuhe
giày múa ba lê(die) Ballettschuhe
giày trượt(die) Schlittschuhe
giày tập luyện(die) Turnschuhe
giày xăng đan(die) Sandalen
giá ba chân(der) Tripod (die Tripods)
giá cổ phần(der) Aktienkurs (die Aktienkurse)
giám đốc(der) Direktor (die Direktoren)
Giáng sinhWeihnachten
giáo dục thể chất(der) Sportunterricht
giáo sĩ Do Thái(der) Rabbiner (die Rabbiner)
giáo sĩ Hồi giáo(der) Mufti (die Muftis)
giáo sư(der) Professor (die Professoren)
giáo viên(der) Lehrer (die Lehrer)
giáo viên mầm non(die) Kindergärtnerin (die Kindergärtnerinnen)
giáo đường Do Thái(die) Synagoge (die Synagogen)
giá sách(das) Bücherregal (die Bücherregale)
giá vé(der) Fahrpreis (die Fahrpreise)
giây(die) Sekunde (die Sekunden)
giãn cơ(das) Dehnen
gió(der) Wind (die Winde)
gió mùa(der) Monsun (die Monsune)
giúp đỡhelfen (half, geholfen)
giăm bông(der) Schinken (die Schinken)
giũa móng tay(die) Nagelfeile (die Nagelfeilen)
giường(das) Bett (die Betten)
giường tầng(das) Stockbett (die Stockbetten)
giảm cânabnehmen (nahm ab, abgenommen)
giảm xóc(der) Stoßdämpfer (die Stoßdämpfer)
giảng viên(der) Vortragende (die Vortragenden)
giảng đường(der) Hörsaal (die Hörsäle)
giấm(der) Essig
giấy khai sinh(die) Geburtsurkunde (die Geburtsurkunden)
giấy vệ sinh(das) Klopapier (die Klopapiere)
giặt ủi(die) Schmutzwäsche
giếttöten (tötete, getötet)
giỏ hàng(der) Einkaufswagen (die Einkaufswagen)
giỏ mua sắm(der) Einkaufskorb (die Einkaufskörbe)
giỏ đựng đồ giặt(der) Wäschekorb (die Wäschekörbe)
giới tính(das) Geschlecht (die Geschlechter)
giờ(die) Stunde (die stunden)
giờ cao điểm(die) Stoßzeit (die Stoßzeiten)
giờ thăm(die) Besuchszeit (die Besuchszeiten)
gluten(das) Gluten
goá phụ(die) Witwe (die Witwen)
GPS(das) GPS (die GPS)
gram(das) Gramm (die Gramm)
GreenlandGrönland
GrenadaGrenada
GruziaGeorgien
GuatemalaGuatemala
GuineaGuinea
Guinea-BissauGuinea-Bissau
Guinea xích ĐạoÄquatorialguinea
GuyanaGuyana
gàu(die) Schuppen
gà viên(das) Chicken Nugget (die Chicken Nuggets)
gác xép(der) Dachboden (die Dachböden)
gái điếm(die) Prostituierte (die Prostituierten)
gáy(der) Nacken (die Nacken)
gân(die) Sehne (die Sehnen)
gân gót chân(die) Achillessehne (die Achillessehnen)
gãy xương(der) Bruch (die Brüche)
góa(der) Witwer (die Witwer)
góc(der) Winkel (die Winkel)
góc vuông(der) rechte Winkel (die rechten Winkel)
gói(die) Packung (die Packungen)
gót chân(die) Ferse (die Fersen)
gót giày(der) Absatz (die Absätze)
găng tay(der) Handschuh (die Handschuhe)
găng tay bóng chày(der) Fanghandschuh (die Fanghandschuhe)
găng tay đấm bốc(der) Boxhandschuh (die Boxhandschuhe)
gương(der) Spiegel (die Spiegel)
gương chiếu hậu(der) Rückspiegel (die Rückspiegel)
gạch(der) Ziegel (die Ziegel)
gạch dưới(der) Unterstrich (die Unterstriche)
gạch men(die) Fliese (die Fliesen)
gạch nối(der) Bindestrich (die Bindestriche)
gạo(der) Reis
gầnnahe
gầymager
gập bụng(die) Sit-ups
gậy bi-a(das) Queue (die Queues)
gậy bóng chày(der) Schläger (die Schläger)
gây hockey(der) Eishockeyschläger (die Eishockeyschläger)
gậy trượt tuyết(der) Skistock (die Skistöcke)
gậy đánh golf(der) Golfschläger (die Golfschläger)
gặpsich treffen (traf, getroffen)
gọitelefonieren (telefonierte, telefoniert)
gọt bút chì(der) Spitzer (die Spitzer)
gối(das) Beissen (die Beissen)
gừng(der) Ingwer (die Ingwer)
H 
hafni(das) Hafnium
hai giờ chiềuzwei Uhr nachmittags
hai môn phối hợpBiathlon
hai môn phối hợp Bắc ÂuNordische Kombination
HaitiHaiti
hang(die) Höhle (die Höhlen)
hassi(das) Hassium
heli(das) Helium
hen suyễn(das) Asthma
hiệu sách(die) Buchhandlung (die Buchhandlungen)
ho(der) Husten
hoa(die) Blume (die Blumen)
hoa cúc(die) Gänseblume (die Gänseblumen)
hoa diên vĩ(die) Schwertlilie (die Schwertlilien)
hoa hướng dương(die) Sonnenblume (die Sonnenblumen)
hoa hồng(die) Rose (die Rosen)
Hoa KỳVereinigte Staaten von Amerika
hoa lay ơn(die) Gladiole (die Gladiolen)
hoa nở(die) Blüte (die Blüten)
hoa quả sấy khô(das) Dörrobst
hoa thủy tiên(die) Narzisse (die Narzissen)
hoa tulip(die) Tulpe (die Tulpen)
holmi(das) Holmium
HondurasHonduras
hoạt náo viên(die) Cheerleader
hoặcoder
HungaryUngarn
huy chương(der) Orden (die Orden), (die) Medaille (die Medaillen)
huy chương bạc(die) Silbermedaille (die Silbermedaillen)
huy chương vàng(die) Goldmedaille (die Goldmedaillen)
huy chương đồng(die) Bronzemedaille (die Bronzemedaillen)
huyện(der) Bezirk (die Bezirke)
huấn luyện viên(der) Trainer (die Trainer)
hydro(der) Wasserstoff (die Wasserstoffe)
Hy LạpGriechenland
Hà LanNiederlande
hàng giá rẻ(das) Sonderangebot (die Sonderangebote)
hàng rào(der) Zaun (die Zäune)
hàng rào cây(die) Hecke (die Hecken)
hàng xóm(der) Nachbar (die Nachbarn)
hành lang(der) Gang (die Gänge)
hành lá(die) Frühlingszwiebel (die Frühlingszwiebeln)
hành lý(das) Gepäck
hành lý xách tay(das) Handgepäck
hành tinh(der) Planet (die Planeten)
hành tây chiên giòn(der) Zwiebelring (die Zwiebelringe)
Hàn QuốcSüdkorea
hào phónggroßzügig
hátsingen (sang, gesungen)
hãng hàng không(die) Fluggesellschaft (die Fluggesellschaften)
Hãy đi với tôiKomm mit
hình bát giác(das) Achteck (die Achtecke)
hình bình hành(das) Parallelogramm (die Parallelogramme)
hình chóp(die) Pyramide (die Pyramiden)
hình chữ nhật(das) Rechteck (die Rechtecke)
hình cầu(die) Kugel (die Kugeln)
hình elip(die) Ellipse (die Ellipsen)
hình học(die) Geometrie
hình lập phương(der) Würfel (die Würfel)
hình lục giác(das) Sechseck (die Sechsecke)
hình nón(der) Kegel (die Kegel)
hình thang(das) Trapez (die Trapeze)
hình thoi(die) Raute (die Rauten)
hình tròn(der) Kreis (die Kreise)
hình trụ(der) Zylinder (die Zylinder)
hình vuông(das) Quadrat (die Quadrate)
hình xăm(das) Tattoo (die Tattoos)
hít đất(der) Liegestütz (die Liegestütze)
hóa học(die) Chemie
hóa đơn(die) Rechnung (die Rechnungen)
hôm nayheute
hôm quagestern
hônküssen (küsste, geküsst), (der) Kuss (die Küsse)
hôn phu(der) Verlobte (die Verlobten)
hôn thê(die) Verlobte (die Verlobten)
hôn ước(die) Verlobung (die Verlobungen)
hút bụistaubsaugen (staubsaugte, gestaubsaugt)
hút thuốcrauchen (rauchte, geraucht)
hướng dẫn viên du lịch(der) Reiseführer (die Reiseführer)
hạ cánh(die) Ankunft (die Ankünfte)
hạng nhất(die) First-Class
hạng phổ thông(die) Economy-Class
hạng thương gia(die) Business-Class
hạnh phúcglücklich
hạt(die) Nuss (die Nüsse)
hạt dẻ cười(die) Pistazie (die Pistazien)
hạt giống(der) Samen (die Samen)
hạt nhục đậu khấu(die) Muskatnuss (die Muskatnüsse)
hạt phỉ(die) Haselnuss (die Haselnüsse)
hạt quả(der) Kern (die Kerne)
hạt điều(die) Cashewnuss (die Cashewnüsse)
hạt đậu(die) Bohne (die Bohnen)
hải cảng(der) Hafen (die Häfen)
hải quan(der) Zoll (die Zölle)
hải sản(die) Meeresfrüchte
hậu môn(der) After (die After)
hắc in(der) Teer (die Teere)
hẹn gặp lạibis später
hẹpschmal
hẻm(die) Gasse (die Gassen)
hẻm núi(der) Canyon (die Canyons)
họsie
họclernen (lernte, gelernt)
học bổng(das) Stipendium (die Stipendien)
học kì(das) Semester (die Semester)
hỏifragen (fragte, gefragt)
ho den(das) schwarze Loch (die schwarzen Löcher)
hồ(der) See (die Seen)
hồ bơi

(der) Swimmingpool (die Swimmingpools), (die) Schwimmhalle

(die Schwimmhallen) 
Hồng KôngHongkong
hồng ngọc(der) Rubin (die Rubine)
hộ chiếu(der) Reisepass (die Reisepässe)
hội chợ(der) Rummelplatz (die Rummelplätze)
hội họa(das) Gemälde (die Gemälde)
hộp bút(die) Federmappe (die Federmappen)
hộp cát(die) Sandkiste (die Sandkisten)
hộp sọ(der) Schädel (die Schädel)
hộp thư(der) Briefkasten (die Briefkästen)
hộp thư đến(der) Posteingang (die Posteingänge)
hợp chất hóa học(die) chemische Verbindung (die chemischen
Verbindungen) 
I-rắcIrak
IcelandIsland
im lặngstill
indrucken (druckte, gedruckt)
inch(der) Zoll (die Zoll)
indi(das) Indium
IndonesiaIndonesien
insulin(das) Insulin
ion(das) Ion (die Ionen)
IranIran
IrelandIrland
iridi(das) Iridium
IsraelIsrael
iốt(das) Jod
JamaicaJamaika
JordanJordanien
kali(das) Kalium
KazakhstanKasachstan
kem bơ(die) Sahne
kem chua(der) Sauerrahm
kem chống nhăn(die) Antifaltencreme (die Antifaltencremes)
kem chống nắng(die) Sonnencreme (die Sonnencremes)
kem dưỡng da mặt(die) Gesichtscreme (die Gesichtscremes)
kem dưỡng thể(die) Body Lotion (die Body Lotionen)
kem nền(die) Foundation (die Foundations)
kem socola(die) Schokoladencreme (die Schokoladencremes)
kem sữa béo(die) Schlagsahne
kem thoa(die) Creme (die Cremes)
kem đánh răng(die) Zahnpasta (die Zahnpasten)
KenyaKenia
keo dán(der) Klebstoff (die Klebstoffe)
keo vuốt tóc(das) Haargel (die Haargele)
khinh khí cầu(der) Heißluftballon (die Heißluftballons)
khiêu vũTanzen
khiêu vũ BallroomStandardtänze
khoa chỉnh hình(die) Orthopädie (die Orthopädien)
khoa học(die) Wissenschaft
khoa hồi sức tích cực(die) Intensivstation (die Intensivstationen)
khoai lang(die) Süßkartoffel (die Süßkartoffeln)
khoai tây(die) Kartoffel (die Kartoffeln)
khoai tây chiên(die) Pommes frites
khoai tây cắt múi(die) Kartoffelspalten
khoai tây lát mỏng(die) Chips
khoai tây nghiền(das) Kartoffelpüree (die Kartoffelpürees)
khoanbohren (bohrte, gebohrt)
khoang khách(die) Kabine (die Kabinen)
khoa ngoại(die) Chirurgie (die Chirurgien)
khoa nhi(die) Kinderheilkunde (die Kinderheilkunden)
khoa nội tiết(die) Endokrinologie (die Endokrinologien)
khoa tim mạch(die) Kardiologie (die Kardiologien)
khoa ung bướu(die) Onkologie (die Onkologien)
khoá nhạc(der) Notenschlüssel (die Notenschlüssel)
khoản vay(der) Kredit (die Kredite)
khu công nghiệp(das) Industriegebiet (die Industriegebiete)
khu nghỉ dưỡng trượt tuyết(das) Skigebiet (die Skigebiete)
khung thành(das) Tor (die Tore)
khung tranh(der) Bilderrahmen (die Bilderrahmen)
khu trung tâm thương mại(das) zentrale Geschäftsgebiet (die zentralen
Geschäftsgebiete) 
khu vực(die) Region (die Regionen)
khu vực dành cho người đi bộ(die) Fußgängerzone (die
F ußgänger Zonen) 
khuy(der) Knopf (die Knöpfe)
khuỷu tay(der) Ellbogen (die Ellbogen)
khácsonstiges
khách(der) Gast (die Gäste)
khách hàng(der) Kunde (die Kunden)
khách sạn(das) Hotel (die Hotels)
khán giả(das) Publikum
kháng sinh(das) Antibiotikum (die Antibiotika)
khát nướcdurstig
khâu vết thương(die) Naht (die Nähte)
khéo léoklug
khí quyển(die) Atmosphäre (die Atmosphären)
khí quản(die) Luftröhre (die Luftröhren)
khóschwer
khóaabschließen (schloss ab, abgeschlossen)
khóa kéo(der) Reißverschluss (die Reißverschlüsse)
khócweinen (weinte, geweint)
khôtrocken
khôngnicht
không cókeine
không công bangunfair
không phải lokein Problem
không thành vấn đềmacht nichts
khúc côn cầuFeldhockey
khúc côn cầu trên băngEishockey
khăn giấy(das) Taschentuch (die Taschentücher)
khăn quàng cổ(der) Schal (die Schals)
khăn trải bàn(das) Tischtuch (die Tischtücher)
khăn tắm(das) Handtuch (die Handtücher), (das) Badetuch (die
Badetücher) 
khăn vệ sinh(die) Binde (die Binden)
khạc nhổspucken (spuckte, gespuckt)
khỏestark
khỏe mạnhgesund
khởi hành(der) Abflug (die Abflüge)
khởi động(das) Aufwärmen
kilögam(das) Kilo (die Kilo)
kim cương(der) Diamant (die Diamanten)
kim loại(das) Metall (die Metalle)
kinh giới tây(der) Majoran
kinh tế học(die) Wirtschaftskunde
kinh độ(der) Längengrad (die Längengrade)
KiribatiKiribati
kiếm tiềnverdienen (verdiente, verdient)
kiến trúc sư(der) Architekt (die Architekten)
KosovoKosovo
kröne(die) Krone
krypton(das) Krypton
KuwaitKuwait
KyrgyzstanKirgisistan
kèn acmônica(die) Mundharmonika (die Mundharmonikas)
kèn clarinet(die) Klarinette (die Klarinetten)
kèn cor(das) Waldhorn (die Waldhörner)
kèn pha-gốt(das) Fagott (die Fagotte)
kèn Saxophone(das) Saxophon (die Saxophone)
kèn trombone(die) Posaune (die Posaunen)
kèn trumpet(die) Trompete (die Trompeten)
kèn tuba(die) Tuba (die Tuben)
kèn ô-boa(die) Oboe (die Oboen)
kéoziehen (zog, gezogen)
kéo cắt móng tay(die) Nagelschere (die Nagelscheren)
kéo tỉa cây(die) Baumschere (die Baumscheren)
két sắt(der) Tresor (die Tresore)
kênh(der) Kanal (die Kanäle)
kích(der) Wagenheber (die Wagenheber)
kính(die) Brille (die Brillen)
kính bơi(die) Schwimmbrille (die Schwimmbrillen)
kính bảo hộ(die) Schutzbrille (die Schutzbrillen)
kính chiếu hậu(der) Seitenspiegel (die Seitenspiegel)
kính chắn gió(die) Windschutzscheibe (die Windschutzscheiben)
kính hiển vi(das) Mikroskop (die Mikroskope)
kính râm(die) Sonnenbrille (die Sonnenbrillen)
kính viễn vọng(das) Teleskop (die Teleskope)
kính áp tròng(die) Kontaktlinse (die Kontaktlinsen)
ký tự(das) Schriftzeichen (die Schriftzeichen)
kẹo(das) Bonbon (die Bonbons)
kẹo bông(die) Zuckerwatte (die Zuckerwatten)
kẹo cao su(der) Kaugummi (die Kaugummis)
kẹo cao SU hoa quả(der) Fruchtgummi (die Fruchtgummis)
kẹo dẻo(das) Marshmallow (die Marshmallows)
kẹo nuga(der) Nugat
kẹp giấy(die) Büroklammer (die Büroklammern)
kẹp phơi quần áo(die) Wäscheklammer (die Wäscheklammern)
kẹp tài liệu(das) Klemmbrett (die Klemmbretter)
kẹp tóc(die) Haarspange (die Haarspangen)
kẻng tam giác(die) Triangel (die Triangeln)
kẻ trộm(der) Dieb (die Diebe)
kẽm(das) Zink
kế toán(die) Buchhaltung
kế toán viên(der) Buchhalter (die Buchhalter)
kết quả(das) Ergebnis (die Ergebnisse)
kệ(das) Regal (die Regale)
kỉ lục thế giới(der) Weltrekord (die Weltrekorde)
kịch bản(das) Manuskript (die Manuskripte)
kỹ sư(der) Ingenieur (die Ingenieure)
L 
la bàn(der) Kompass (die Kompasse)
la hétschreien (schrie, geschrien)
lantan(das) Lanthan
LatviaLettland
lawrenci(das) Lawrencium
len(die) Wolle
leoklettern (kletterte, geklettert)
leo núiBergsteigen, Klettern
leo núi băngEisklettern
LesothoLesotho
LibanLibanon
LiberiaLiberia
LibyaLibyen
LiechtensteinLiechtenstein
linh thiêngheilig
liti(das) Lithium
LitvaLitauen
livermori(das) Livermorium
liều lượng(die) Dosierung (die Dosierungen)
liệu pháp gia đình(die) Familientherapie (die Familientherapien)
liệu pháp hương thơm(die) Aromatherapie (die Aromatherapien)
loa(der) Lautsprecher (die Lautsprecher)
lo lắngbesorgt
luteti(das) Lutetium
LuxembourgLuxemburg
luyện tậpüben (übte, geübt)
luyện tập xoay vòng(das) Zirkeltraining (die Zirkeltrainings)
luôn luônimmer
luận án(die) Diplomarbeit (die Diplomarbeiten)
luật sư(der) Anwalt (die Anwälte)
luống hoa(das) Blumenbeet (die Blumenbeete)
luộcgekocht
ly(das) Glas (die Gläser)
ly hôn(die) Scheidung (die Scheidungen)
ly hợp(die) Kupplung (die Kupplungen)
làm bị thươngverletzen (verletzte, verletzt)
làm khôtrocknen (trocknete, getrocknet)
làm móng chân(die) Pediküre (die Pediküren)
làm móng tay(die) Maniküre (die Maniküren)
làm saowie
làm việcarbeiten (arbeitete, gearbeitet)
làm ơnbitte
LàoLaos
lá cây(das) Blatt (die Blätter)
lá húng quế(das) Basilikum
lá hương thảo(der) Rosmarin
lá hẹ(der) Schnittlauch
lá lách(die) Milz (die Milzen)
lán(die) Hütte (die Hütten)
lá thơm oregano(der) Oregano
lá thư(der) Brief (die Briefe)
lâu đài(das) Schloss (die Schlösser)
lãnh thổ(das) Hoheitsgebiet (die Hoheitsgebiete)
lính cứu hỏa(die) Feuerwehr (die Feuerwehren), (der) Feuerwehrmann
(die Feuerwehrmänner) 
lít(der) Liter (die Liter)
lòng bàn tay(die) Handfläche (die Handflächen)
lòng trắng trứng(das) Eiweiß (die Eiweiße)
lòng đỏ(das) Eigelb
lò nướng(der) Ofen (die Öfen)
lò vi sóng(die) Mikrowelle (die Mikrowellen)
lông mi(die) Wimpern
lông mày(die) Augenbraue (die Augenbrauen)
lõi trái đất(der) Erdkern (die Erdkerne)
lúa mì(der) Weizen
lúc nàowann
lúm đồng tiền(das) Grübchen (die Grübchen)
lănrollen (rollte, gerollt)
lũ lụt(die) Flut (die Fluten)
lưng(der) Rücken (die Rücken)
lưu huỳnh(der) Schwefel
lương(das) Gehalt (die Gehälter)
lưới(das) Netz (die Netze)
lướt sóngSurfen
lướt ván buồmWindsurfen
lướt ván nướcWasserski
lười biếngfaul
lưỡi(die) Zunge (die Zungen)
lưỡi dao cạo(die) Rasierklinge (die Rasierklingen)
lược(der) Kamm (die Kämme)
lạeigenartig
lạnhkalt
lấynehmen (nahm, genommen)
lần nữawieder
lẩu(der) Feuertopf (die Feuertöpfe)
lập trình viên(der) Programmierer (die Programmierer)
lặnTauchen
lều(das) Zelt (die Zelte)
Le HalloweenHalloween
Le Phục sinhOstern
lễ tân(der) Empfangsmitarbeiter (die Empfangsmitarbeiter)
Le tạ ơn(das) Erntedankfest
lễ tốt nghiệp(die) Graduierungsfeier (die Graduierungsfeiern)
lịch(der) Kalender (die Kalender)
lịch sử(die) Geschichte
lọ(das) Einmachglas (die Einmachgläser)
lối di(der) Gang (die Gänge)
lốp xe(der) Reifen (die Reifen)
lồng ngực(die) Brust (die Brüste)
lỗ khóa(das) Schlüsselloch (die Schlüssellöcher)
lỗ mũi(das) Nasenloch (die Nasenlöcher)
lộng giówindig
lột vỏ(die) Schale (die Schalen)
lớngroß, riesig
lớn lênwachsen (wuchs, gewachsen)
lời bài hát(der) Liedtext (die Liedtexte)
lời nói đầu(das) Vorwort (die Vorworte)
lợi nhuận(der) Gewinn (die Gewinne)
lụa(die) Seide
lục lạc(die) Rassel (die Rasseln)
lục địa(der) Kontinent (die Kontinente)
lửa(das) Feuer (die Feuer)
lửa trại(das) Lagerfeuer (die Lagerfeuer)
lực(die) Kraft (die Kräfte)
M 
Ma CaoMacao
MacedoniaMazedonien
MadagascarMadagaskar
magiê(das) Magnesium
MalawiMalawi
MaldivesMalediven
MaliMali
MaltaMalta
mangan(das) Mangan
mang theotragen (trug, getragen)
ma nơ canh(die) Schaufensterpuppe (die Schaufensterpuppen)
Ma RốcMarokko
MauritaniaMauretanien
MauritiusMauritius
meitneri(das) Meitnerium
mendelevi(das) Mendelevium
MexicoMexiko
mi-li-mét(der) Millimeter (die Millimeter)
MicronesiaMikronesien
mililit(der) Milliliter (die Milliliter)
miếng bọt biển(der) Schwamm (die Schwämme)
Miến ĐiệnBurma
miệng(der) Mund (die Münder)
miệng núi lửa(der) Krater (die Krater)
MoldovaMoldawien
molypden(das) Molybdän
MonacoMonaco
MontenegroMontenegro
MontserratMontserrat
MozambiqueMosambik
muakaufen (kaufte, gekauft)
muối(das) Salz (die Salze)
muỗng(der) Löffel (die Löffel)
muỗng gỗ(der) Kochlöffel (die Kochlöffel)
màn chiếu(die) Leinwand (die Leinwände)
màn hình(der) Bildschirm (die Bildschirme)
màn hình phẳng(der) Flachbildschirm (die Flachbildschirme)
màu bebeige
màu camorange
màu hồngpink
màu nâubraun
màu trắngweiß
màu tímlila
màu vànggelb
màu xanh da trờiblau
màu xanh lá câygrün
màu xámgrau
màu đenschwarz
màu đỏrot
(die) Wange (die Wangen), (die) Mutter (die Mütter)
mái ngói(der) Dachziegel (die Dachziegel)
mái nhà(das) Dach (die Dächer)
máy bay(das) Flugzeug (die Flugzeuge)
máy bay chở hàng(das) Frachtflugzeug (die Frachtflugzeuge)
máy bay trực thăng(der) Hubschrauber (die Hubschrauber)
máy bán vé(der) Fahrscheinautomat (die Fahrscheinautomaten)
máy bơm hơi(die) Luftpumpe (die Luftpumpen)
máy chiếu(der) Beamer (die Beamer)
máy chạy bộ(das) Laufband (die Laufbänder)
máy chủ(der) Server (die Server)
máy cạo râu(der) Elektrorasierer (die Elektrorasierer)
máy cắt cỏ(der) Rasenmäher (die Rasenmäher)
máy duỗi tóc(das) Glatteisen (die Glatteisen)
máy dò khói(der) Rauchmelder (die Rauchmelder)
máy ghi âm(der) Plattenspieler (die Plattenspieler)
máy giặt(die) Waschmaschine (die Waschmaschinen)
máy gặt đập liên hợp(der) Mähdrescher (die Mähdrescher)
máy hô hấp(die) Beatmungsmaschine (die Beatmungsmaschinen)
máy hút bụi(der) Staubsauger (die Staubsauger)
máy hút khói(der) Abzug (die Abzüge)
máy in(der) Drucker (die Drucker)
máy khoan(die) Bohrmaschine (die Bohrmaschinen)
máy kéo(der) Traktor (die Traktoren)
máy may(die) Nähmaschine (die Nähmaschinen)
máy nghe nhạc MP3(der) MP3-Player (die MP3-Player)
máy nghe đĩa CD(der) CD Spieler (die CD Spieler)
máy nướng bánh mì(der) Toaster (die Toaster)
máy pha cà phê(die) Kaffeemaschine (die Kaffeemaschinen)
máy phát điện(der) Generator (die Generatoren)
máy quay an ninh(die) Überwachungskamera (die
Überwachungskameras) 
máy quay phim(der) Camcorder (die Camcorder)
máy quét(der) Scanner (die Scanner)
máy quét CT(der) Computertomograf (die Computertomografen)
máy quét mã vạch(das) Barcodelesegerät (die Barcodelesegeräte)
máy rút tiền(der) Bankomat (die Bankomaten)
máy rửa chén(der) Geschirrspüler (die Geschirrspüler)
máy siêu âm(das) Ultraschallgerät (die Ultraschallgeräte)
máy sưởi(die) Heizung (die Heizungen)
máy sấy tóc(der) Föhn (die Föhne)
máy thu tiền đỗ xe(die) Parkuhr (die Parkuhren)
máy trộn(der) Mixer (die Mixer)
máy trộn bê tông(der) Betonmischer (die Betonmischer)
máy trộn xi măng(die) Betonmischmaschine (die
Betonmischmaschinen) 
máy tính tiền(die) Kasse (die Kassen)
máy tính xách tay(der) Laptop (die Laptops)
máy uốn tóc(der) Lockenstab (die Lockenstäbe)
máy xúc(der) Bagger (die Bagger)
máy đi bộ trên không(der) Crosstrainer (die Crosstrainer)
máy điều hòa(die) Klimaanlage (die Klimaanlagen)
máy ảnh(der) Fotoapparat (die Fotoapparate)
máy ảnh chụp lấy liền(die) Sofortbildkamera (die Sofortbildkameras)
máy ảnh kỹ thuật số(die) Digitalkamera (die Digitalkameras)
mây(die) Wolke (die Wolken)
mã bưu chính(die) Postleitzahl (die Postleitzahlen)
mã cầuPolo
Mã LaiMalaysia
mã vạch(der) Barcode (die Barcodes)
mét(der) Meter (die Meter)
mét khối(der) Kubikmeter (die Kubikmeter)
mét vuông(der) Quadratmeter (die Quadratmeter)
mêtan(das) Methan
mi lasagne(die) Lasagne (die Lasagnen)
mi ramenRamen
mì sợi(die) Nudel (die Nudeln)
mì xào(die) gebratenen Nudeln
mì Ý(die) Spaghetti
mì ăn liền(die) Fertignudeln
mía(das) Zuckerrohr (die Zuckerrohre)
móc chìa khóa(der) Schlüsselanhänger (die Schlüsselanhänger)
món garu Hungary(das) Gulasch (die Gulasche)
móng tay(der) Fingernagel (die Fingernägel)
món khai vị(die) Vorspeise (die Vorspeisen)
món tráng miệng(der) Nachtisch (die Nachtische)
món ăn nhẹ(der) Snack (die Snacks)
món ăn phụ(die) Beilage (die Beilagen)
món điểm tâmDim sum
môi(die) Lippe (die Lippen)
môi giới chứng khoán(der) Börsenmakler (die Börsenmakler)
mông(das) Gesäß (die Gesäße)
Mông CổMongolei
mô tô nướcJet-Ski
blind
mùa hè(der) Sommer (die Sommer)
mùa thu(der) Herbst (die Herbste)
mùa xuân(der) Frühling (die Frühlinge)
mùa đông(der) Winter (die Winter)
mù tạt(der) Senf (die Senfe)
múa ba lêBallett
(der) Hut (die Hüte)
mũ bơi(die) Badekappe (die Badekappen)
mũ bảo hiểm(der) Helm (die Helme)
mũi(die) Nase (die Nasen)
mũ len(die) Mütze (die Mützen)
mũ lưỡi trai(die) Kappe (die Kappen)
mũ tắm(die) Duschhaube (die Duschhauben)
träumen (träumte, geträumt)
mưa(der) Regen
mười lăm phút(die) Viertelstunde
mạch(der) Puls (die Pulse)
mạch nước phun(der) Geisir (die Geisire)
mạng lưới(das) Netzwerk (die Netzwerke)
mạng xã hội(die) sozialen Medien
mảnh maischlank
mẫu giáo(der) Kindergarten (die Kindergärten)
mẫu số(der) Nenner (die Nenner)
mập mạpmollig
mật hoa(der) Nektar (die Nektare)
mật khẩu(das) Passwort (die Passwörter)
mật ong(der) Honig
mắc ma(die) Magma (die Magmen)
mắt(das) Auge (die Augen)
mắt cá chân(der) Knöchel (die Knöchel)
mặc dùobwohl
mặnsalzig
mặt nạ(die) Gesichtsmaske (die Gesichtsmasken)
mặt nạ lặn(die) Tauchermaske (die Tauchermasken)
mặt nạ ngủ(die) Schlafmaske (die Schlafmasken)
mặt trăng(der) Mond (die Monde)
mặt trời(die) Sonne (die Sonnen)
mẹ(die) Mama (die Mamas)
mẹ chồng / mẹ VỢ(die) Schwiegermutter (die Schwiegermütter)
mẹ kế(die) Stiefmutter (die Stiefmütter)
mềmweich
mệt mỏimüde
mọi ngườijeder
mọng nướcsaftig
mỏ neo(der) Anker (die Anker)
mồ côi(das) Waisenkind (die Waisenkinder)
mổ lấy thai(der) Kaiserschnitt (die Kaiserschnitte)
mỗi / mọijeder
một giờ sángein Uhr früh
mớineu
mở

öffnen (öffnete, geöffnet), aufsperren (sperrte auf, aufgesperrt)

mục lục(das) Inhaltsverzeichnis (die Inhaltsverzeichnisse)
mứt(die) Marmelade (die Marmeladen)
mực(die) Tinte (die Tinten)
N 
nam(der) Süden
Nam bán cầu(die) Südhalbkugel (die Südhalbkugeln)
nam châm(der) Magnet (die Magneten)
Nam cực(der) Südpol (die Südpole)
NamibiaNamibia
Nam PhiSüdafrika
Nam SudanSüdsudan
natri(das) Natrium
NauruNauru
Na UyNorwegen
neodymi(das) Neodym
neon(das) Neon
NepalNepal
neptuni(das) Neptunium
New ZealandNeuseeland
NgaRussland
ngay lập tứcsofort
nghezuhören (hörte zu, zugehört)
nghi phạm(der) Verdächtige (die Verdächtigen)
nghiêm khắcstreng
nghiên cứu(die) Forschung (die Forschungen)
nghèoarm
nghĩdenken (dachte, gedacht)
nghĩa trang(der) Friedhof (die Friedhöfe)
nghề mộc(die) Holzarbeit (die Holzarbeiten)
nghệ sĩ(der) Künstler (die Künstler)
nghệ thuật(die) Kunst
nghỉ hưu(die) Pension (die Pensionen)
nghỉ ngơiausruhen (ruhte aus, ausgeruht)
ngoại Ô(der) Vorort (die Vororte)
ngu ngốcblöd
nguyên tử(das) Atom (die Atome)
nguyệt thực(die) Mondfinsternis (die Mondfinsternisse)
ngày(der) Tag (die Tage)
ngày hôm kiavorgestern
ngày hết hạn(das) Ablaufdatum (die Ablaufdaten)
ngày kiaübermorgen
ngày maimorgen
ngã tư(die) Kreuzung (die Kreuzungen)
ngón chân(die) Zehe (die Zehen)
ngón cái(der) Daumen (die Daumen)
ngón tay(der) Finger (die Finger)
ngón tay giữa(der) Mittelfinger (die Mittelfinger)
ngón tay trỏ(der) Zeigefinger (die Zeigefinger)
ngón tay út(der) kleine Finger (die kleinen Finger)
ngón tay đeo nhẫn(der) Ringfinger (die Ringfinger)
ngô(der) Mais
ngôi làng(das) Dorf (die Dörfer)
ngôi sao(der) Stern (die Sterne)
ngôi đền(der) Tempel (die Tempel)
ngăn kéo(die) Schublade (die Schubladen)
ngũ cốc(die) Frühstücksflocken
ngũ cốc muesli(das) Müsli (die Müsli)
ngư dân(der) Fischer (die Fischer)
người bán hoa(der) Blumenhändler (die Blumenhändler)
người bán hàng(der) Verkäufer (die Verkäufer)
người bán thịt(der) Metzger (die Metzger)
người dẫn chương trình(der) Moderator (die Moderatoren)
người học nghề(der) Lehrling (die Lehrlinge)
người kiểm soát không lưu(der) Fluglotse (die Fluglotsen)
người làm vườn(der) Gärtner (die Gärtner)
người lái tàu hỏa(der) Lokomotivführer (die Lokomotivführer)
người mẫu(das) Model (die Models)
người quay phim(der) Kameramann (die Kameramänner)
người sử dụng lao động(der) Arbeitgeber (die Arbeitgeber)
người thăm bệnh(der) Besucher (die Besucher)
người thừa kế(der) Erbe (die Erben)
người đưa thư(der) Briefträger (die Briefträger)
ngạc nhiênüberrascht
ngất diohnmächtig werden (wurde, geworden)
ngầucool
ngankurz
ngọc bích(die) Jade
ngọc mắt mèo(der) Opal (die Opale)
ngọc sa-phia(der) Saphir (die Saphire)
ngọn hải đăng(der) Leuchtturm (die Leuchttürme)
ngọtsüß
ngồisitzen (saß, gesessen)
ngộ độc(die) Vergiftung (die Vergiftungen)
ngớ ngẩnalbern
ngủschlafen (schlief, geschlafen)
ngửiriechen (roch, gerochen)
ngực(der) Busen (die Busen)
nhanhschnell
nha SĨ(der) Zahnarzt (die Zahnärzte)
nhiếp ảnh gia(der) Fotograf (die Fotografen)
nhiềuviele
nhiều hơnmehr
nhiều mâybewölkt
nhiều mtfaregnerisch
nhiễm trùng(die) Infektion (die Infektionen)
nhiệt kế(der) Fiebermesser (die Fiebermesser)
nhiệt độ(die) Temperatur (die Temperaturen)
nhà báo(der) Journalist (die Journalisten)
nhà búp bê(das) Puppenhaus (die Puppenhäuser)
nhà bếp(die) Küche (die Küchen)
nhà của chúng tôiunser Haus
nhà hàng(das) Restaurant (die Restaurants)
nhà hóa học(der) Chemiker (die Chemiker)
nhà kho(das) Lager (die Lager)
nhà khoa học(der) Wissenschaftler (die Wissenschaftler)
nhà kính(das) Gewächshaus (die Gewächshäuser)
nhà lưu động(der) Wohnwagen (die Wohnwagen)
nhàm chánlangweilig
nhà máy(die) Fabrik (die Fabriken)
nhà máy thủy điện(das) Wasserkraftwerk (die Wasserkraftwerke)
nhà máy xử lý nước thải(die) Kläranlage (die Kläranlagen)
nhà máy điện hạt nhân(das) Atomkraftwerk (die Atomkraftwerke)
nhà sư(der) Mönch (die Mönche)
nhà thiết kế(der) Designer (die Designer)
nhà thờ(die) Kirche (die Kirchen)
nhà thờ chính tòa(der) Dom (die Dome)
nhà thờ Hồi giáo(die) Moschee (die Moscheen)
nhà trên cây(das) Baumhaus (die Baumhäuser)
nhà trẻ

(die) Kinderkrippe (die Kinderkrippen), (der) Kindergarten (die

Kindergärten) 
nhà trọ(die) Jugendherberge (die Jugendherbergen)
nhà tù(das) Gefängnis (die Gefängnisse)
nhà vật lý(der) Physiker (die Physiker)
nhà vật lý trị liệu(der) Physiotherapeut (die Physiotherapeuten)
nhà vệ sinh(das) Klo (die Klos), (das) WC (die WCs)
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?Wo ist das WC?
nhà xuất bản(der) Verlag (die Verlage)
nhà ăn(die) Kantine (die Kantinen)
nhà Ở(das) Haus (die Häuser)
nhân chứng(der) Zeuge (die Zeugen)
nhân dân tệ(der) Yuan
nhân sự(die) Personalabteilung (die Personalabteilungen)
nhân viên(der) Angestellte (die Angestellten), (die) Belegschaft (die
Belegschaften) 
nhân viên bảo vệ(der) Wachmann (die Wachmänner)
nhân viên cứu hộ(der) Rettungsschwimmer (die Rettungsschwimmer)
nhân viên pha chế(der) Barkeeper (die Barkeeper)
nhân viên vệ sinh(die) Reinigungskraft (die Reinigungskräfte)
nhân viên xoa bóp(der) Masseur (die Masseure)
nhìn chằm chằmstarren (starrte, gestarrt)
nhôm(das) Aluminium
nhút nhátschüchtern
nhưngaber
nhạc blues(der) Blues
nhạc cổ điển(die) klassische Musik
nhạc heavy metal(der) Heavy Metal
nhạc jazz(der) Jazz
nhạc kịch(die) Oper (die Opern)
nhạc pop(der) Pop
nhạc punk(der) Punk
nhạc rap(der) Rap
nhạc reggae(der) Reggae
nhạc rock(der) Rock
nhạc sĩ(der) Musiker (die Musiker)
nhạc trưởng(der) Dirigent (die Dirigenten)
nhảyspringen (sprang, gesprungen)
nhảy breakdanceBreakdance
nhảy bungeeBungeespringen
nhảy caoHochsprung
nhảy cầuWasserspringen
nhảy dùFallschirmspringen
nhảy sàoStabhochsprung
nhảy vách đáKlippenspringen
nhảy xaWeitsprung
nhảy xa ba bướcDreisprung
nhẫn(der) Ring (die Ringe)
nhẫn cưới(der) Ehering (die Eheringe)
nhẫn đính hôn(der) Verlobungsring (die Verlobungsringe)
Nhật BảnJapan
nhật ký(das) Tagebuch (die Tagebücher)
nhật thực(die) Sonnenfinsternis (die Sonnenfinsternisse)
nhẹleicht
nhỏklein
nhợt nhạtblass
nhựa(der) Kunststoff (die Kunststoffe)
nhựa đường(der) Asphalt (die Asphalte)
NicaraguaNicaragua
NigerNiger
NigeriaNigeria
niken(das) Nickel
niobi(das) Niob
nitơ(der) Stickstoff (die Stickstoffe)
NiueNiue
niềng răng(die) Zahnspange (die Zahnspangen)
nobeli(das) Nobelium
no bụngsatt
Nouvelle-CalédonieNeukaledonien
noãn(die) Eizelle (die Eizellen)
nuốtschlucken (schluckte, geschluckt)
nylon(der) Nylon
nàydieses
nângheben (hob, gehoben)
não(das) Gehirn (die Gehirne)
némwerfen (warf, geworfen)
ném búaHammerwerfen
ném laoSpeerwerfen
ném đĩaDiskuswerfen
nói chuyệnsprechen (sprach, gesprochen)
nóngheiß
nón rộng vành(der) Sonnenhut (die Sonnenhüte)
nônsich übergeben (übergab, übergeben)
nôngseicht
nông dân(der) Bauer (die Bauern)
nông trại(der) Bauernhof (die Bauernhöfe)
núi(der) Berg (die Berge)
núi lửa(der) Vulkan (die Vulkane)
núm vú(die) Brustwarze (die Brustwarzen)
núm vú giả(der) Schnuller (die Schnuller)
nút tai(der) Ohr stöpsel (die Ohrstöpsel)
năm(das) Jahr (die Jahre)
năm môn phối hợp hiện đạiModerner Fünfkampf
Năm MớiNeujahr
năm naydieses Jahr
năm ngoáiletztes Jahr (die letzten Jahre)
năm saunächstes Jahr (die nächsten Jahre)
nĩa(die) Gabel (die Gabeln)
nơ cổ(die) Fliege (die Fliegen)
nơtron(das) Neutron (die Neutronen)
nước cam(der) Orangensaft (die Orangensäfte)
nước(das) Wasser
nước chanh(die) Limonade (die Limonaden)
nước hoa(das) Parfum (die Parfums)
nước hoa dùng sau cạo râu(das) Aftershave (die Aftershaves)
nước hoa hồng(das) Gesichtswasser (die Gesichtswässer)
nước máy(das) Leitungswasser
nước soda(das) Soda
nước sốt cà chua(das) Ketchup (die Ketchups)
nước táo(der) Apfelsaft (die Apfelsäfte)
nước tăng lực(der) Energy Drink (die Energy Drinks)
nướngbacken (backte, gebacken)
nạng(die) Krücke (die Krücken)
nấm(der) Pilz (die Pilze)
nấm cục(die) Trüffel (die Trüffeln)
nấm men(die) Hefe
nấu ănkochen (kochte, gekocht)
nắm đấm(die) Faust (die Fäuste)
nangsonnig
nắp hố ga(der) Kanaldeckel (die Kanaldeckel)
nằm xuốngliegen (lag, gelegen)
nặngschwer
nẹp cổ(die) Halskrause (die Halskrausen)
nẹp ống chân(der) Schienbeinschoner (die Schienbeinschoner)
nến(die) Kerze (die Kerzen)
nếp nhăn(die) Falte (die Falten)
neuwenn
nệm(die) Matratze (die Matratzen)
nệm hơi(die) Luftmatratze (die Luftmatratzen)
nốt nhạc(die) Note (die Noten)
nồi(der) Kochtopf (die Kochtöpfe)
nồi cơm điện(der) Reiskocher (die Reiskocher)
nội dung(der) Inhalt (die Inhalte)
nội y phụ nữ(das) Dessous (die Dessous)
nửa tiếng(die) halbe stunde
nửa đêmMitternacht
nữ hộ sinh(die) Hebamme (die Hebammen)
nữ tu(die) Nonne (die Nonnen)
o 
OmanOman
osmi(das) Osmium
oát(das) Watt (die Watt)
p 
PakistanPakistan
paladi(das) Palladium
PalauPalau
PalestinePalästina
pallet(die) Palette (die Paletten)
PanamaPanama
pao(das) Pfund (die Pfund)
Papua New GuineaPapua-Neuguinea
ParaguayParaguay
PeruPeru
phanh(die) Bremse (die Bremsen)
phanh tay(die) Handbremse (die Handbremsen)
phao cứu sinh(der) Rettungsring (die Rettungsringe)
phi công(der) Pilot (die Piloten)
phi kirn(das) Nichtmetall (die Nichtmetalle)
PhilippinesPhilippinen
phim cao bồi viễn tây(der) Western (die Western)
phim hoạt hình(der) Zeichentrickfilm (die Zeichentrickfilme)
phim hài(die) Komödie (die Komödien)
phim khoa học viễn tưởng(die) Science-Fiction
phim kinh di(der) Horrorfilm (die Horrorfilme)
phim li ki(der) Krimi (die Krimis)
phim truyền hình nhiều tập(die) Fernsehserie (die Fernsehserien)
phi tiêuDarts
phong bi(der) Briefumschlag (die Briefumschläge)
phong thủyFeng shui
phà(die) Fähre (die Fähren)
PhápFrankreich
pháp luật(das) Gesetz (die Gesetze)
phát ban(der) Ausschlag (die Ausschläge)
phân số(der) Bruch (die Brüche)
phân tâm học(die) Psychoanalyse (die Psychoanalysen)
phân tử(das) Molekül (die Moleküle)
phép chia(die) Division (die Divisionen)
phép cộng(die) Addition (die Additionen)
phép nhân(die) Multiplikation (die Multiplikationen)
phép trừ(die) Subtraktion (die Subtraktionen)
phía sauhinten
phía trướcvorne
phích cắm(der) Stecker (die Stecker)
phòng bán vé(der) Fahrkartenschalter (die Fahrkartenschalter)
phòng chờ(das) Wartezimmer (die Wartezimmer)
phòng cấp cứu(die) Notaufnahme (die Notaufnahmen)
phòng họp(der) Konferenzraum (die Konferenzräume)
phòng khách(das) Wohnzimmer (die Wohnzimmer)
phòng khám(die) Klinik (die Kliniken)
phòng ký túc xá(der) Schlafsaal (die Schlafsäle)
phòng làm việc(das) Arbeitszimmer (die Arbeitszimmer)
phòng máy(der) Maschinenraum (die Maschinenräume)
phòng ngủ(das) Schlafzimmer (die Schlafzimmer)
phòng phẫu thuật(der) Operationssaal (die Operationssäle)
phòng thay đồ(die) Umkleidekabine (die Umkleidekabinen)
phòng thí nghiệm(das) Labor (die Labore)
phòng thể dục(das) Fitnessstudio (die Fitnessstudios)
phòng triển lãm nghệ thuật(die) Kunstgalerie (die Kunstgalerien)
phòng trẻ em(das) Kinderzimmer (die Kinderzimmer)
phòng tắm(das) Badezimmer (die Badezimmer)
phòng đôi(das) Doppelzimmer (die Doppelzimmer)
phòng đơn(das) Einzelzimmer (die Einzelzimmer)
phòng đọc(der) Lesesaal (die Lesesäle)
phóng viên(der) Reporter (die Reporter)
phôi thai(der) Embryo (die Embryonen)
phô mai(der) Käse (die Käse)
phô mai feta(der) Schafskäse (die Schafskäse)
phô mai Mozzarella(der) Mozzarella (die Mozzarellas)
phô mai Parmesan(der) Parmesan
phút(die) Minute (die Minuten)
phương trình(die) Gleichung (die Gleichungen)
phảirechts
phản ứng hóa học(die) chemische Reaktion (die chemischen
Reaktionen) 
phấn(die) Kreide (die Kreiden)
phấn mắt(der) Lidschatten (die Lidschatten)
phấn phủ(der) Puder (die Puder)
Phần LanFinnland
phần lớnhöchst
phần mộ(das) Grab (die Gräber)
phẫu thuật(die) Operation (die Operationen)
phot pho(der) Phosphor
phổi(die) Lunge (die Lungen)
phục hình răng(der) Zahnersatz
phụ khoa(die) Gynäkologie (die Gynäkologien)
pin mặt trời(die) Solaranlage (die Solaranlagen)
pizza(die) Pizza (die Pizzas)
plutoni(das) Plutonium
poloni(das) Polonium
Polynesia thuộc PhápFranzösisch-Polynesien
praseodymi(das) Praseodym
promethi(das) Promethium
protactin(das) Protactinium
proton(das) Proton (die Protonen)
PuerRicoPuerto Rico
Q 
QatarKatar
quai bi(der) Mumps
quan tài(der) Sarg (die Särge)
que diêm(das) Zündholz (die Zündhölzer)
quyến rũsexy
quyền anhBoxen
quà lưu niệm(das) Souvenir (die Souvenirs)
quà tặng(das) Geschenk (die Geschenke)
quán bar(die) Bar (die Bars)
quétscannen (scannte, gescannt)
quạt(der) Ventilator (die Ventilatoren)
quả anh đào(die) Kirsche (die Kirschen)
quả bóng hockey(der) Puck (die Pucks)
quả bóng rổ(der) Basketball (die Basketbälle)
quả bóng tennis(der) Tennisball (die Tennisbälle)
quả bơ(die) Avocado (die Avocados)
quả bưởi(die) Grapefruit (die Grapefruits)
quả cam(die) Orange (die Orangen)
quả chanh(die) Zitrone (die Zitronen), (die) Limette (die Limetten)
quả chuối(die) Banane (die Bananen)
quả chà là(die) Dattel (die Datteln)
quả cầu lông(der) Federball (die Federbälle)
quả dâu tây(die) Erdbeere (die Erdbeeren)
quả dâu den(die) Brombeere (die Brombeeren)
quả dứa(die) Ananas (die Ananas)
quả dừa(die) Kokosnuss (die Kokosnüsse)
quả hạnh nhân(die) Mandel (die Mandeln)
quả kiwi(die) Kiwi (die Kiwis)
quả lê(die) Birne (die Birnen)
quả lý chua(die) Johannisbeere (die Johannisbeeren)
quả mâm xôi(die) Himbeere (die Himbeeren)
quả mit(die) Jackfrucht
quả mơ(die) Aprikose (die Aprikosen)
quả mận(die) Pflaume (die Pflaumen)
quả Nam việt quất(die) Cranberry (die Cranberrys)
quảng cáo(die) Werbung (die Werbungen)
quảng trường(der) Platz (die Plätze)
quả nho(die) Weintraube (die Weintrauben)
quả nho khô(die) Rosine (die Rosinen)
quản lý(der) Manager (die Manager)
quả sung(die) Feige (die Feigen)
quả táo(der) Apfel (die Äpfel)
quả việt quất(die) Heidelbeere (die Heidelbeeren)
quả xoài(die) Mango (die Mangos)
quả óc chó(die) Walnuss (die Walnüsse)
quả ô liu(die) Olive (die Oliven)
quả đào(der) Pfirsich (die Pfirsiche)
quần bò(die) Jeans (die Jeans)
quần bơi(die) Badehose (die Badehosen)
quần dài(die) Hose (die Hosen)
quần legging(die) Leggings (die Leggings)
quần lót(die) Unterhose (die Unterhosen)
quần lót dây(der) String (die Strings)
quần lót nữ(der) Slip (die Slips)
quần sóc(die) kurze Hose (die kurzen Hosen)
quần thun(die) Trainingshose (die Trainingshosen)
quần tất da(die) Strumpfhose (die Strumpfhosen)
quần vợtTennis
Quần đảo CaymanCayman Islands
Quần đảo CookCookinseln
Quần đảo FalklandFalklandinseln
Quần đảo FaroeFäröer
Quần đảo MarshallMarshallinseln
Quần đảo SolomonSalomonen
quầy bar nhỏ(die) Minibar (die Minibars)
quế(der) Zimt
quốc gia(das) Land (die Länder)
R 
radi(das) Radium
rau chân vịt(der) Spinat
rau mùi(der) Koriander
rau thì là(der) Dill
ra da(das) Radar (die Radare)
rheni(das) Rhenium
rhodi(das) Rhodium
rock 'n' roll(der) Rock ’n’ Roll
roentgeni(das) Röntgenium
roi da(die) Peitsche (die Peitschen)
RomaniaRumänien
rong biển(das) Seegras (die Seegräser)
rubidi(das) Rubidium
run rẩyzittern (zitterte, gezittert)
rutheni(das) Ruthenium
rutherfordi(das) Rutherfordium
ruột(der) Darm (die Därme)
ruột non(der) Dünndarm (die Dünndärme)
ruột thừa(der) Blinddarm (die Blinddärme)
RwandaRuanda
râu(der) Bart (die Bärte)
rèm(der) Vorhang (die Vorhänge)
rèm che nắng(die) Jalousie (die Jalousien)
rèm tắm(der) Duschvorhang (die Duschvorhänge)
rìu(die) Axt (die Äxte)
rô bốt(der) Roboter (die Roboter)
răng(der) Zahn (die Zähne)
rơ-moóc(der) Anhänger (die Anhänger)
rơi xuốngfallen (fiel, gefallen)
rượu Cocktail(der) Cocktail (die Cocktails)
rượu gin(der) Gin (die Gins)
rượu martini(der) Martini (die Martini)
rượu mùi(der) Likör (die Liköre)
rượu mạnh(der) Brandy (die Brandys)
rượu nho(der) Wein (die Weine)
rượu rum(der) Rum (die Rums)
rượu sake(der) Sake
rượu sâm banh(der) champagner (die champagner)
rượu tequila(der) Tequila (die Tequilas)
rượu táo(der) Apfelwein (die Apfelweine)
rượu vang sủi(der) Sekt (die Sekte)
rượu vang trắng(der) Weißwein (die Weißweine)
rượu vang đỏ(der) Rotwein (die Rotweine)
rượu vodka(der) Wodka (die Wodkas)
rượu whisky(der) Whiskey (die Whiskeys)
rạn san hô(das) Korallenriff (die Korallenriffe)
rạp chiếu phim(das) Kino (die Kinos)
rạp hát(das) Theater (die Theater)
ratsehr
rẻbillig
rẽ phảibiege rechts ab
rẽ tráibiege links ab
rễ cây(die) Wurzel (die Wurzeln)
rốn(der) Bauchnabel (die Bauchnabel)
rổ(der) Korb (die Körbe)
rộngbreit
rừng(der) Wald (die Wälder)
Rừng Amazon(der) Amazonas
rừng nhiệt đới(der) Regenwald (die Regenwälder)
rửawaschen (wusch, gewaschen)
rửa xe(die) Waschanlage (die Waschanlagen)
s 
saifalsch
Saint Kitts và Nevisst. Kitts und Nevis
Saint Luciast. Lucia
Saint Vincent và Grenadinesst. Vincent und die Grenadinen
salad trái cây(der) Fruchtsalat (die Fruchtsalate)
sa lát(der) Salat (die Salate)
sa lát khoai tây(der) Kartoffelsalat (die Kartoffelsalate)
samari(das) Samarium
SamoaSamoa
Samoa thuộc MỹAmerikanisch-Samoa
sa mạc(die) Wüste (die Wüsten)
sa mạc Sahara(die) Sahara
San MarinoSan Marino
sao chépkopieren (kopierte, kopiert)
sao chổi(der) Komet (die Kometen)
Sao Diêm vương(der) Pluto
Sao Hoả(der) Mars
Sao Hải vương(der) Neptun
Sao Kim(die) Venus
Sao Mộc(der) Jupiter
Sao Thiên vương(der) Uranus
Sao Thuỷ(der) Merkur
Sao Thổ(der) Saturn
Sao Tome và PrincipeSão Tomé und Príncipe
sau đódann
saybetrunken
scandi(das) Scandium
seaborgi(das) Seaborgium
seien(das) Selen
SerbiaSerbien
SeychellesSeychellen
si-rö ho(der) Hustensaft (die Hustensäfte)
Sierra LeoneSierra Leone
Silicon(das) Silizium
SingaporeSingapur
sinh học(die) Biologie
sinh nhật(der) Geburtstag (die Geburtstage)
sinh tố(der) Smoothie (die Smoothies)
sinh đẻ(die) Geburt (die Geburten)
siêu thị(der) Supermarkt (die Supermärkte)
SlovakiaSlowakei
SloveniaSlowenien
SomaliaSomalia
son bóng(der) Lipgloss (die Lipglosse)
son môi(der) Lippenstift (die Lippenstifte)
Sri LankaSri Lanka
stronti(das) Strontium
SudanSudan
Sudoku(das) Sudoku (die Sudokus)
su hào(der) Kohlrabi (die Kohlrabis)
SurinameSuriname
sushi(das) Sushi (die Sushis)
suối(der) Bach (die Bäche)
SwazilandSwasiland
SyriaSyrien
sàn giao dịch chứng khoán(die) Börse (die Börsen)
sàn nhà(der) Fußboden (die Fußböden)
sàn đấu quyền anh(der) Boxring (die Boxringe)
sách(das) Buch (die Bücher)
sách giáo khoa(das) Schulbuch (die Schulbücher)
sánghell
sáp màu(die) Ölkreide (die Ölkreiden)
sát trùng(das) Antiseptikum (die Antiseptika)
sân bay(der) Flughafen (die Flughäfen)
sân bóng đá(das) Fußballstadion (die Fußballstadien)
sân băng(der) Eislaufplatz (die Eislaufplätze)
sân chơi(der) Spielplatz (die Spielplätze)
sân ga(der) Bahnsteig (die Bahnsteige)
sân golf(der) Golfplatz (die Golfplätze)
sân khấu(die) Bühne (die Bühnen)
sân quần vợt(der) Tennisplatz (die Tennisplätze)
sân thượng(die) Terrasse (die Terrassen)
sân thể thao(der) Sportplatz (die Sportplätze)
sân trường(der) Schulhof (die Schulhöfe)
sâutief
sâu răng(die) Karies
SenegalSenegal
sòng bạc(das) Kasino (die Kasinos)
sóng thủy triều(die) Flutwelle (die Flutwellen)
sô CÔ la(die) Schokolade (die Schokoladen)
sô cô la nóng(die) heiße Schokolade (die heißen Schokoladen)
sông băng(der) Gletscher (die Gletscher)
súng(die) Pistole (die Pistolen)
súp(die) Suppe (die Suppen)
sơn(die) Anstrichfarbe (die Anstrichfarben)
sơn dầu(die) Ölfarbe (die Ölfarben)
sơn móng tay(der) Nagellack (die Nagellacke)
sương mùneblig, (der) Nebel (die Nebel)
sườn dốc(der) Hang (die Hänge)
sạch sẽsauber
sả(das) Zitronengras
sảnh đợi(die) Eingangshalle (die Eingangshallen)
sẩy thai(die) Fehlgeburt (die Fehlgeburten)
sắt(das) Eisen
số học(die) Arithmetik
sốngroh, leben (lebte, gelebt)
số nguyên tử(die) Ordnungszahl (die Ordnungszahlen)
số phòng(die) Zimmernummer (die Zimmernummern)
sốt(das) Fieber (die Fieber)
số tiền(der) Betrag (die Beträge)
sốt mayonnaise(die) Mayonnaise (die Mayonnaisen)
số tài khoản(die) Kontonummer (die Kontonummern)
số điện thoại(die) Telefonnummer (die Telefonnummern)
sổ tay(das) Heft (die Hefte)
sởi(die) Masern
sụn(der) Knorpel (die Knorpel)
sửa chữareparieren (reparierte, repariert)
sữa(die) Milch
sữa bơ(die) Buttermilch
sữa bột(das) Milchpulver (die Milchpulver)
sữa chua(das) Joghurt (die Joghurts)
sữa lắc(der) Milkshake (die Milkshakes)
sữa tắm(das) Duschgel (die Duschgele)
sữa đậu nành(die) Sojamilch
tai(das) Ohr (die Ohren)
tai nghe(der) Kopfhörer (die Kopfhörer)
tai nạn(der) Unfall (die Unfälle)
TajikistanTadschikistan
tali(das) Thallium
tam giác(das) Dreieck (die Dreiecke)
tang lễ(die) Beerdigung (die Beerdigungen)
tantan(das) Tantal
TanzaniaTansania
tay(der) Arm (die Arme)
tay nắm cửa(die) Türklinke (die Türklinken)
tay áo(der) Ärmel (die Ärmel)
tecneti(das) Technetium
telua(das) Tellur
terbi(das) Terbium
thai nhi(der) Fötus (die Feten)
tham lamgeizig
than(die) Kohle (die Kohlen)
than chì(der) Graphit (die Graphite)
thang máy(der) Aufzug (die Aufzüge)
thanh cuộn(die) Scrollbar (die Scrollbars)
thanh USB(der) USB stick (die USB Sticks)
thiên hà(die) Galaxie (die Galaxien)
thiên niên kỷ(das) Jahrtausend (die Jahrtausende)
thiên thạch(der) Meteorit (die Meteoriten)
thiên thần(der) Engel (die Engel)
thiếc(das) Zinn
thiết bị theo dõi trẻ(das) Babyfon (die Babyfone)
thiền định(die) Meditation
thori(das) Thorium
thuaverlieren (verlor, verloren)
thua 1Ỗ(der) Verlust (die Verluste)
thuli(das) Thulium
thung lũng(das) Tal (die Täler)
thu ngân(der) Kassierer (die Kassierer)
thu phí(die) Maut (die Mauten)
thuyết trình(die) Präsentation (die Präsentationen)
thuyết tương đối(die) Relativitätstheorie
thuyền buồm(das) Segelboot (die Segelboote)
thuyền cao su(das) Schlauchboot (die Schlauchboote)
thuyền chèo(das) Ruderboot (die Ruderboote)
thuyền trưởng(der) Kapitän (die Kapitäne)
thuế(die) Steuer (die Steuern)
thuốc aspirin(das) Aspirin
thuốc chống côn trùng(das) Insektenschutzmittel (die
Insektenschutzmittel) 
thuốc giảm đau(das) Schmerzmittel (die Schmerzmittel)
thuốc lá(der) Tabak, (die) Zigarette (die Zigaretten)
thuốc ngủ(die) Schlaftablette (die Schlaftabletten)
thuốc tránh thai(die) Antibabypille (die Antibabypillen)
thuốc xịt mũi(der) Nasenspray (die Nasensprays)
thuộc địa(die) Kolonie (die Kolonien)
Thành VaticanVatikan
thành viên(die) Mitgliedschaft (die Mitgliedschaften), (das) Mitglied
(die Mitglieder) 
thác nước(der) Wasserfall (die Wasserfalle)
Thái Bình Dương(der) Pazifik
thái dương(die) Schläfe (die Schläfen)
Thái LanThailand
thám tử(der) Detektiv (die Detektive)
tháng(der) Monat (die Monate)
tháng ba(der) März
tháng bảy(der) Juli
tháng chín(der) September
tháng hai(der) Februar
tháng mười(der) Oktober
tháng mười hai(der) Dezember
tháng mười một(der) November
tháng một(der) Januar
tháng nàydiesen Monat
tháng năm(der) Mai
tháng saunächsten Monat (die nächsten Monate)
tháng sáu(der) Juni
tháng trướcletzten Monat (die letzten Monate)
tháng tám(der) August
tháng tư(der) April
tháng ăn chay Ramadan(der) Ramadan
tháp điều khiển(der) Tower (die Tower)
thân cây(der) Baumstamm (die Baumstämme)
thân thiệnfreundlich
thép(der) Stahl (die Stähle)
thì là(der) Fenchel
thì thầmflüstern (flüsterte, geflüstert)
thíchmögen (mochte, gemocht)
thôi miên(die) Hypnose (die Hypnosen)
thông tin du lịch(die) Touristeninformation (die
Touristeninformationen) 
thùng rác(der) Mistkübel (die Mistkübel), (der) Papierkorb (die
Papierkörbe) 
thú nhồi bông(das) Kuscheltier (die Kuscheltiere)
thư giãn đientspann dich
thư ký(die) Sekretärin (die Sekretärinnen)
thư mục(der) Ordner (die Ordner)
thư viện(die) Bücherei (die Büchereien)
thư điện tử(die) E-Mail (die E-Mails)
thước Anh(das) Yard (die Yards)
thước dây(das) Maßband (die Maßbänder)
thường xuyênoft
thưởng thứcgenießen (genoss, genossen)
thạch anh(der) Quarz (die Quarze)
thạc sĩ(der) Master (die Master)
thảm(der) Teppich (die Teppiche)
thấptief, klein
thất bạischeitern (scheiterte, gescheitert)
thần kinh(die) Neurologie (die Neurologien)
thầy tu(der) Priester (die Priester)
thẩm phán(der) Richter (die Richter)
thận(die) Niere (die Nieren)
thập kỷ(das) Jahrzehnt (die Jahrzehnte)
thật sựwirklich
thắnggewinnen (gewann, gewonnen)
thắt lưng(der) Gürtel (die Gürtel)
thẳnggerade
thẻ tín dụng(die) Kreditkarte (die Kreditkarten)
thế kỷ(das) Jahrhundert (die Jahrhunderte)
thể dục dụng cụTurnen
thể dục nhịp điệuRhythmische Gymnastik, (das) Aerobic
thể hìnhBodybuilding
thể tích(das) Volumen (die Volumina)
thịt(das) Fleisch
thịt ba rọi(der) Speck
thịt bê(das) Kalbfleisch
thịt bít tết(das) Steak (die Steaks)
thịt bò(das) Rindfleisch
thịt băm(das) Hackfleisch
thịt cừu(das) Lammfleisch
thịt gà(das) Hühnerfleisch
thịt gà nướng(das) Brathuhn (die Brathühner)
thịt gà tây(das) Putenfleisch
thịt heo(das) Schweinefleisch
thị thực(das) Visum (die Visa)
thịt lợn quay(der) Schweinsbraten (die Schweinsbraten)
thịt mỡ(das) fette Fleisch
thịt nạc(das) magere Fleisch
thịt viên(der) Fleischkloß (die Fleischklöße)
thịt xiên(der) Spieß (die Spieße)
Thổ Nhĩ KỳTürkei
thớt(das) Schneidebrett (die Schneidebretter)
thời gian biểu(der) Fahrplan (die Fahrpläne)
thởatmen (atmete, geatmet)
thợ cơ khí(der) Mechaniker (die Mechaniker)
thợ kim hoàn(der) Juwelier (die Juweliere)
thợ làm tóc(der) Friseur (die Friseure)
thợ may(der) Schneider (die Schneider)
thợ mộc(der) Tischler (die Tischler)
thợ sửa ống nước(der) Klempner (die Klempner)
thợ điện(der) Elektriker (die Elektriker)
Thụy sĩSchweiz
Thụy ĐiểnSchweden
thủ phủ(die) Metropole (die Metropolen)
thủ thư(der) Bibliothekar (die Bibliothekare)
thủ tướng(der) Ministerpräsident (die Ministerpräsidenten)
thủy cung(das) Aquarium (die Aquarien)
thủy ngân(das) Quecksilber
thủy trị liệu(die) Hydrotherapie (die Hydrotherapien)
thủy đậu(die) Windpocken
thủ đô(die) Hauptstadt (die Hauptstädte)
thứ ba(der) Dienstag (die Dienstage), (der) Dritte (die Dritten)
thứ bảy(der) Samstag (die Samstage)
thức ăn đường phố(das) Streetfood
thứ hai(der) Montag (die Montage), (der) Zweite (die Zweiten)
thứ nhất(der) Erste (die Ersten)
thứ năm(der) Donnerstag (die Donnerstage)
thứ sáu(der) Freitag (die Freitage)
thứ tư(der) Mittwoch (die Mittwoche), (der) Vierte (die Vierten)
thử thai(der) Schwangerschaftstest (die Schwangerschaftstests)
thực quản(die) Speiseröhre (die Speiseröhren)
thực raeigentlich
thực tập sinh(der) Praktikant (die Praktikanten)
thực đơn(die) Speisekarte (die Speisekarten)
tia chớp(der) Blitz (die Blitze)
tim(das) Herz (die Herzen)
tinh hoàn(der) Hoden (die Hoden)
tinh trùng(das) Sperma
tin nhắn thoại(die) Sprachnachricht (die Sprachnachrichten)
tin nhắn văn bản(die) SMS (die SMS)
tin tức(die) Nachrichten (die Nachrichten)
titan(das) Titan
tiêu(der) Pfeffer (die Pfeffer)
tiêu chảy(der) Durchfall (die Durchfälle)
tiêu đề(die) Überschrift (die Überschriften)
tiếng AnhEnglisch
tiếng LatinhLatein
tiếng NhậtJapanisch
tiếng PhápFranzösisch
tiếng Quan thoạiMandarin
tiếng sấm(der) Donner (die Donner)
tiếng Tây Ban NhaSpanisch
tiếng ĐứcDeutsch
tiếng Ả RậpArabisch
tiến sĩ(der) Doktor (die Doktoren)
tiếp thị(das) Marketing
tiếp tuyến(die) Tangente (die Tangenten)
tiếp viên hàng không(die) Stewardess (die Stewardessen)
tiết niệu(die) Urologie (die Urologien)
tiền(das) Geld (die Gelder)
tiền boa(das) Trinkgeld (die Trinkgelder)
tiền giấy(der) Geldschein (die Geldscheine)
tiền lãi(der) Zins (die Zinsen)
tiền phạt(die) Strafe (die Strafen)
tiền tiết kiệm(die) Ersparnisse (die Ersparnisse)
tiền xu(die) Münze (die Münzen)
tiểu bang(der) Staat (die Staaten)
tiểu hành tinh(der) Asteroid (die Asteroiden)
tiểu luận(der) Aufsatz (die Aufsätze)
tiểu thuyết(der) Roman (die Romane)
tiểu đường(der) Diabetes
tiệc buffet(das) Buffet (die Buffets)
tiệc nướng ngoài trời(das) Grillen
tiệc sinh nhật(die) Geburtstagsparty (die Geburtstagspartys)
tiệm thuốc(die) Apotheke (die Apotheken)
TogoTogo
TongaTonga
toán học(die) Mathematik
trang mạng(die) Webseite (die Webseiten)
trang trại gió(der) Windpark (die Windparks)
tranh luậnstreiten (stritt, gestritten)
tre(der) Bambus
Trinidad và TobagoTrinidad und Tobago
triết học(die) Philosophie
tro(die) Asche (die Aschen)
Trung QuốcChina
trung tâm mua sắm(das) Einkaufszentrum (die Einkaufszentren)
truyền dich(die) Infusion (die Infusionen)
truyền hình(das) Fernsehen
truyện tranh(das) Comicbuch (die Comicbücher)
trà(der) Tee (die Tees)
trà sữa(der) Milchtee
trà xanh(der) grüne Tee
trà den(der) schwarze Tee
tráilinks
Trái Đất(die) Erde (die Erden)
trám răng(die) Plombe (die Plomben)
trán(die) Stirn (die Stirnen)
trình duyệt(der) Browser (die Browser)
trích danzitieren (zitierte, zitiert)
trò chuyện(der) Chat (die Chats)
trò chơi dominoDomino
trò chơi trên bàn cờ(das) Brettspiel (die Brettspiele)
trònrund
trò đùa(der) Witz (die Witze)
trường học(die) Schule (die Schulen)
trường kinh doanh(die) Business School (die Business Schools)
trường tiểu học(die) Grundschule (die Grundschulen)
trường trung học cơ sở(die) Mittelschule (die Mittelschulen)
trường trung học phổ thông(die) Oberstufe (die Oberstufen)
trường đại học(die) Universität (die Universitäten)
trượt băngEisläufen
trượt băng cự ly ngắnShorttrack
trượt băng nghệ thuậtEiskunstlauf
trượt băng nằm ngửaRennrodeln
trượt băng nằm sấpSkeleton
trượt băng tốc độEisschnelllauf
trượt nước(die) Wasserrutsche (die Wasserrutschen)
trượt patinInlineskating
trượt tuyếtSkifahren
trượt tuyết băng đồngSkilanglauf
trượt tuyết nhảy xaSkispringen
trượt tuyết tự doFreestyle-Skiing
trượt vánskateboarding
trượt ván tuyếtSnowboarden
trượt xe lòng mángBob
trạm cứu hỏa(das) Feuerwehr haus (die Feuerwehrhäuser)
trạm dừng xe buýt(die) Bushaltestelle (die Bushaltestellen)
trạm không gian(die) Raumstation (die Raumstationen)
trạm xăng(die) Tankstelle (die Tankstellen)
trảbezahlen (bezahlte, bezahlt)
trả lờiantworten (antwortete, geantwortet)
trần nhà(die) Zimmerdecke (die Zimmerdecken)
trẻjung
trẻ em(das) Blind (die Kinder)
trẻ sơ sinh(der) Säugling (die Säuglinge)
trị liệu hành vi(die) Verhaltenstherapie (die Verhaltenstherapien)
trị liệu nhóm(die) Gruppentherapie (die Gruppentherapien)
trọng lực(die) Schwerkraft (die Schwerkräfte)
trọng tài(der) Schiedsrichter (die Schiedsrichter)
trốnverstecken (versteckte, versteckt)
trống(das) Schlagzeug (die Schlagzeuge)
trống lẫy(die) Wirbeltrommel (die Wirbeltrommeln)
trống lục lạc(das) Tamburin (die Tamburine)
trống rỗngleer
trống định âm(die) Pauke (die Pauken)
trộmstehlen (stahl, gestohlen)
trợ lý(der) Assistent (die Assistenten)
trứng(das) Ei (die Eier)
trứng bác(das) Rührei (die Rühreier)
trứng luộc(das) gekochte Ei (die gekochten Eier)
tua vít(der) Schraubenzieher (die Schraubenzieher)
TunisiaTunesien
TurkmenistanTurkmenistan
TuvaluTuvalu
tuyến tiền liệt(die) Prostata (die Prostatae)
tuyến tụy(die) Bauchspeicheldrüse (die Bauchspeicheldrüsen)
tuyết(der) Schnee
tuần(die) Woche (die Wochen)
tuần nàydiese Woche
tuần saunächste Woche (die nächsten Wochen)
tuần trăng mật(die) Flitterwochen (die Flitterwochen)
tuần trướcletzte Woche (die letzten Wochen)
tuỷ sống(das) Rückenmark
tài khoản ngân hàng(das) Konto (die Konten)
tài sản thừa kế(das) Erbe
tài xế taxi(der) Taxifahrer (die Taxifahrer)
tài xế xe buýt(der) Busfahrer (die Busfahrer)
tài xế xe tải(der) Lastwagenfahrer (die Lastwagenfahrer)
tàn nhang(die) Sommersprossen
tàn tích(die) Ruine (die Ruinen)
tàu(das) Schiff (die Schiffe)
tàu cao tốc(der) Hochgeschwindigkeitszug (die
Hochgeschwindigkeitszüge) 
tàu chạy bằng hơi nước(der) Dampfzug (die Dampfzüge)
tàu chở hàng(das) Containerschiff (die Containerschiffe)
tàu du lịch(das) Kreuzfahrtschiff (die Kreuzfahrtschiffe)
tàu không gian(die) Raumfähre (die Raumfähren)
tàu lượn(das) Segelflugzeug (die Segelflugzeuge)
tàu lượn siêu tốc(die) Achterbahn (die Achterbahnen)
tàu ngầm(das) U-Boot (die U-Boote)
tàu sân bay(der) Flugzeugträger (die Flugzeugträger)
tàu điện ngầm(die) U-Bahn (die U-Bahnen)
tàu đánh cá(das) Fischerboot (die Fischerboote)
tác dụng phụ(die) Nebenwirkung (die Nebenwirkungen)
tác giả(der) Autor (die Autoren)
tách(die) Tasse (die Tassen)
táp đầu giường(der) Nachttisch (die Nachttische)
tá tràng(der) Zwölffingerdarm (die Zwölffingerdärme)
tâm lý trị liệu(die) Psychotherapie (die Psychotherapien)
tâm thần học(die) Psychiatrie (die Psychiatrien)
tây(der) Westen
Tây Ban NhaSpanien
(die) Windel (die Windeln)
tên lửa(die) Rakete (die Raketen)
timfinden (fand, gefunden)
tìm kiếmsuchen (suchte, gesucht)
tình dục(der) Sex
tình yêu(die) Liebe
tín hiệu(der) Empfang
tính toánrechnen (rechnete, gerechnet)
tòa nhà chọc trời(das) Hochhaus (die Hochhäuser)
tòa thị chính(das) Rathaus (die Rathäuser)
tòa án(das) Gericht (die Gerichte)
tóc(das) Haar (die Haare)
tóc giả(die) Perücke (die Perücken)
tóc nhuộmgefärbt
tóc nâubrünett
tóc thẳngglatt
tóc tết thừng(die) Dreadlocks (die Dreadlocks)
tóc vàngblond
tóc xoăngelockt
tóc đuôi gà(der) Pferdeschwanz (die Pferdeschwänze)
tóc đỏrothaarig
(die) Schüssel (die Schüsseln)
tôiich
Tôi biếtIch weiß
Tôi có một con chóIch habe einen Hund
Tôi cần cái nàyIch brauche das
Tôi không biếtIch weiß nicht
Tôi không hiểuDas verstehe ich nicht
Tôi không thích cái nàyIch mag das nicht
Tôi muốn cái nàyIch möchte das
Tôi muốn nhiều hơnIch möchte mehr
Tôi nhớ bạnIch vermisse dich
Tôi thích bạnIch mag dich
Tôi yêu bạnIch liebe dich
tôi đồng ýich stimme zu
túi(die) Hosentasche (die Hosentaschen)
túi khí(der) Airbag (die Airbags)
túi mật(die) Gallenblase (die Gallenblasen)
túi ngủ(der) Schlafsack (die Schlafsäcke)
túi nhựa(die) Plastiktüte (die Plastiktüten)
túi sưởi(die) Wärmflasche (die Wärmflaschen)
túi xách(die) Handtasche (die Handtaschen)
tăng cânzunehmen (nahm zu, zugenommen)
tĩnh mạch(die) Vene (die Venen)
tư vấn viên(der) Berater (die Berater)
tương tư(der) Liebeskummer
tường(die) Wand (die Wände)
tượng đài(das) Denkmal (die Denkmäler)
tại saowarum
tạm biệtauf Wiedersehen
tạp chí(das) Magazin (die Magazine)
tạ tay(die) Hantel (die Hanteln)
tạ đòn(die) Langhantel (die Langhanteln)
tản nhiệt(der) Heizkörper (die Heizkörper)
tấm chắn trước xe(die) Stoßstange (die Stoßstangen)
tấm séc(der) Scheck (die Schecks)
tấn(die) Tonne (die Tonnen)
tấn côngangreifen (griff an, angegriffen)
tất cảalle
tất nhiênnatürlich
tất ren lửng(der) Strumpf (die Strümpfe)
tầng hầm(der) Keller (die Keller)
tầng hầm thứ hai(das) zweite Untergeschoss
tầng hầm thứ nhất(das) erste Untergeschoss
tầng một(der) erste Stock
tầng năm(der) fünfte Stock
tầng trệt(das) Erdgeschoss (die Erdgeschosse)
tẩy sơn móng tay(der) Nagellackentferner (die Nagellackentferner)
tâp pilates(das) Pilates
tập tin(die) Datei (die Dateien)
tắc đường(der) Stau (die Staus)
tắm vòi senduschen (duschte, geduscht)
tắtausschalten (schaltete aus, ausgeschaltet)
tỉnh(die) Provinz (die Provinzen)
tỉnh táonüchtern
tỏi(der) Knoblauch
tỏi tây(der) Lauch
tốc độ giới hạn(die) Geschwindigkeitsgrenze (die
Geschwindigkeitsgrenzen) 
tốidunkel
tốtgut
tốt nghiệp(die) Graduierung (die Graduierungen)
tổng quản lý(der) Geschäftsführer (die Geschäftsführer)
tổng thống(der) Staatspräsident (die Staatspräsidenten)
tội lỗischuldig
tội phạm(der) Verbrecher (die Verbrecher)
tờ bướm(das) Flugblatt (die Flugblätter)
tờ rơi(die) Broschüre (die Broschüren)
tủ(der) Schrank (die Schränke)
tủ giày(der) Schuhschrank (die Schuhschränke)
tủ lạnh(der) Kühlschrank (die Kühlschränke)
tủ quần áo(der) Kleiderschrank (die Kleiderschränke)
tủy xương(das) Knochenmark
tủ đông(der) Gefrierschrank (die Gefrierschränke)
tức giậnwütend
từ điển(das) Wörterbuch (die Wörterbücher)
tử cung(die) Gebärmutter (die Gebärmutter), (der) Mutterleib (die
Mutterleiber) 
tử số(der) Zähler (die Zähler)
tử vong(der) Tod (die Tode)
tự hàostolz
tự động(die) Automatik
u 
UgandaUganda
ukrainaUkraine
ung thư(der) Krebs
urani(das) Uran
url(die) URL (die URLs)
UruguayUruguay
UzbekistanUsbekistan
uốngtrinken (trank, getrunken)
V 
vai(die) Schulter (die Schultern)
vanadi(das) Vanadium
vani(die) Vanille
VanuatuVanuatu
vectơ(der) Vektor (die Vektoren)
VenezuelaVenezuela
vi khuẩn(das) Bakterium (die Bakterien)
vi lượng đồng căn(die) Homöopathie
vi rút(das) Virus (die Viren)
Vitamin(das) Vitamin (die Vitamine)
viêm họng(das) Halsweh
viêm mũi dị ứng(der) Heuschnupfen
viên nhộng(die) Kapsel (die Kapseln)
viên thuốc(die) Tablette (die Tabletten)
viếtschreiben (schrieb, geschrieben)
việc làm(der) Job (die Jobs)
Việt NamVietnam
vonfram(das) Wolfram
vui vẻlustig
vuôngeckig
und
vàng(das) Gold
Vàng đắt hơn bạcGold ist teurer als Silber
vách đá(die) Klippe (die Klippen)
ván lướt sóng(das) Surfbrett (die Surfbretter)
ván trượt tuyết(der) Ski (die Ski)
váy cưới(das) Hochzeitskleid (die Hochzeitskleider)
váy của cô ấyihr Kleid
váy den(das) kleine Schwarze
(die) Eintrittskarte (die Eintrittskarten)
véc ni(der) Lack (die Lacke)
(die) Geldtasche (die Geldtaschen)
ví tiền(die) Geldbörse (die Geldbörsen)
vòi hoa sen(die) Dusche (die Duschen)
vòi nước(der) Wasserhahn (die Wasserhähne)
vòi nước chữa cháy(der) Hydrant (die Hydranten)
vòi rồng(der) Tornado (die Tornados)
vòng cổ(die) Halskette (die Halsketten)
vòng cổ ngọc trai(die) Perlenkette (die Perlenketten)
vòng tay(das) Armband (die Armbänder)
vòng xoay(der) Kreisverkehr (die Kreisverkehre)
vòng xoay ngựa gỗ(das) Karussell (die Karussells)
vô-lăng(das) Lenkrad (die Lenkräder)
von(das) Volt (die Volt)
vöjudoJudo
VÕ karateKarate
võ taekwondoTaekwondo
vùng nhiệt đới(die) Tropen
văn bản(der) Text (die Texte)
văn bằng(das) Diplom (die Diplome)
văn học(die) Literatur
văn phòng(das) Büro (die Büros)
vĩ độ(der) Breitengrad (die Breitengrade)
vũ công(der) Tänzer (die Tänzer)
vương miện(die) Krone (die Kronen)
vương quốc AnhGroßbritannien
vườn(der) Garten (die Gärten)
vườn bách thú(der) Zoo (die Zoos)
vườn thực vật(der) botanische Garten (die botanischen Gärten)
vạch qua đường(der) Zebrastreifen (die Zebrastreifen)
vải(der) Stoff (die Stoffe)
vải cô-tông(die) Baumwolle
vải pôliexte(der) Polyester
vải thiều(die) Litschi (die Litschis)
vật lý(die) Physik
vật lý trị liệu(die) Physiotherapie (die Physiotherapien)
vẽmalen (malte, gemalt)
vết bỏng(die) Verbrennung (die Verbrennungen)
vết cắn(die) Bisswunde (die Bisswunden)
vết thương(die) Wunde (die Wunden)
về nhà thôiGehen wir nach Hause
vệ sĩ(der) Bodyguard (die Bodyguards)
vệ tinh(der) Satellit (die Satelliten)
vỉa hè(der) Gehsteig (die Gehsteige)
vịt quay Bắc Kinh(die) Pekingente (die Pekingenten)
vỏ trái đất(die) Erdkruste (die Erdkrusten)
vở kich(das) Theaterstück (die Theaterstücke)
VỢ(die) Ehefrau (die Ehefrauen)
vợt tennis(der) Tennisschläger (die Tennisschläger)
vụ án(der) Fall (die Fälle)
w 
webcam(die) Webcam (die Webcams)
X 
xafern
xe buýt(der) Bus (die Busse)
xe buýt nhỏ(der) Kleinbus (die Kleinbusse)
xe buýt trường học(der) Schulbus (die Schulbusse)
xe cáp treo(die) Seilbahn (die Seilbahnen)
xe cút kít(der) Schubkarren (die Schubkarren)
xe cảnh sát(das) Polizeiauto (die Polizeiautos)
xe cẩu(der) Kranwagen (die Kranwagen)
xe cổ điển(der) Oldtimer (die Oldtimer)
xe của anh ấysein Auto
xe cứu hỏa(das) Feuerwehrauto (die Feuerwehrautos)
xe cứu thương(die) Rettung (die Rettungen)
xe hơi(das) Auto (die Autos)
xe limousine(die) Limousine (die Limousinen)
xe lu(die) Walze (die Walzen)
xe lăn(der) Rollstuhl (die Rollstühle)
xe lửa(der) Zug (die Züge)
xemsehen (sah, gesehen)
xe mô tô(das) Motorrad (die Motorräder)
xen-ti-mét(der) Zentimeter (die Zentimeter)
xenon(das) Xenon
xe nâng(der) Gabelstapler (die Gabelstapler)
xeri(das) Zer
xe taxi(das) Taxi (die Taxis)
xe tay ga(der) Motorroller (die Motorroller)
xe trượt tuyết(das) Schneemobil (die Schneemobile), (der) Schlitten
(die Schlitten) 
xe tăng(der) Panzer (die Panzer)
xe tải(der) Lastwagen (die Lastwagen)
xe điện(die) Straßenbahn (die Straßenbahnen)
xe đạp(das) Fahrrad (die Fahrräder)
xe đạp tập thể dục(der) Fahrradergometer (die Fahrradergometer)
xe đạp đua(das) Rennrad (die Rennräder)
xe đạp đôi(das) Tandem (die Tandems)
xe đẩy(der) Kinderwagen (die Kinderwagen)
xi măng(der) Zement (die Zemente)
xin chàohallo
xinh đẹpschön
xin làm phiềnEntschuldigen Sie
xin lỗientschuldigung
xi rô phong(der) Ahornsirup (die Ahornsirupe)
xoa bóp

massieren (massierte, massiert), (die) Massage (die Massagen)

xoắnkurvig
X quang(die) Radiologie (die Radiologien)
xuồng cứu sinh(das) Rettungsboot (die Rettungsboote)
xà lách(der) Salat (die Salate)
xà phòng(die) Seife (die Seifen)
xác chết(der) Leichnam (die Leichname)
xét nghiệm máu(der) Bluttest (die Bluttests)
xêsi(das) Zäsium
xì gà(die) Zigarre (die Zigarren)
xích(die) Kette (die Ketten)
xích đu(die) Schaukel (die Schaukeln)
(der) Eimer (die Eimer)
xông hơi(die) Sauna (die Saunas)
xúc xích(die) Wurst (die Würste)
xúc xích chiên(die) Bratwurst (die Bratwürste)
xúc xích Salami(die) Salami (die Salamis)
xăng(das) Benzin
xương(der) Knochen (die Knochen)
xương bánh chè(die) Kniescheibe (die Kniescheiben)
xương bả vai(das) Schulterblatt (die Schulterblätter)
xương chậu(das) Becken (die Becken)
xương cá(die) Gräte (die Gräten)
xương mũi(das) Nasenbein (die Nasenbeine)
xương quai hàm(der) Kiefer (die Kiefer)
xương quai xanh(das) Schlüsselbein (die Schlüsselbeine)
xương sườn(die) Rippe (die Rippen)
xương sống(die) Wirbelsäule (die Wirbelsäulen)
xương ức(das) Brustbein (die Brustbeine)
xạ hương(der) Thymian
xấuschlecht
xấu xíhässlich
xếp giấy origami(das) Origami (die Origami)
xếp gạch TetrisTetris
YemenJemen
y học Trung Quốc(die) chinesische Medizin
yogaYoga
ytterbi(das) Ytterbium
yttri(das) Yttrium
y tá(die) Krankenschwester (die Krankenschwestern)
yên(der) Yen
yên tĩnhleise
yên xe(der) Sattel (die Sättel)
yêulieben (liebte, geliebt)
yếm(das) Lätzchen (die Lätzchen)
yến mạch(der) Hafer, (die) Haferflocken
yếuschwach
z 
ZambiaSambia
ZimbabweSimbabwe
zirconi(das) Zirconium
@ 
ÁoÖsterreich
ÚcAustralien
ÝItalien
ác độcböse
á kim(das) Halbmetall (die Halbmetalle)
ánh nắng mặt trời(der) Sonnenschein
áo choàng(der) Mantel (die Mäntel)
áo choàng tắm(der) Bademantel (die Bademäntel)
áo khoác(die) Jacke (die Jacken)
áo khoác blazer(der) Blazer (die Blazer)
áo khoác dù(der) Anorak (die Anoraks)
áo len(der) Pullover (die Pullover)
áo len cài khuy(die) Strickweste (die Strickwesten)
áo lót(das) Unterhemd (die Unterhemden)
áo mUa(der) Regenmantel (die Regenmäntel)
áo ngủ(das) Nachthemd (die Nachthemden)
áo ngủ phụ nữ(das) Neglige (die Negliges)
áo ngực(der) BH (die BHs)
áo ngực chạy bộ(der) Sport-BH (die Sport-BHs)
áo phao(die) Schwimmweste (die Schwimmwesten)
áo phông(das) T-Shirt (die T-Shirts)
áo sơ mi(das) Hemd (die Hemden)
áo thun có cổ(das) Poloshirt (die Poloshirts)
áo thun thể thao(das) Trikot (die Trikots)
áp lực(der) Stress
áp suất không khí(der) Luftdruck
âm vật(die) Klitoris (die Klitorides)
âm đạo(die) Vagina (die Vaginen)
âu phục(der) Anzug (die Anzüge)
ftwenige
ít hơnweniger
ô / dù(der) Regenschirm (die Regenschirme)
ô chữ(das) Kreuzworträtsel (die Kreuzworträtsel)
ông ngoại(der) Großvater (die Großväter)
ông nội(der) Großvater (die Großväter)
oxy(der) Sauerstoff
ănessen (aß, gegessen)
ăng ten đĩa vệ tinh(die) Satellitenschüssel (die Satellitenschüsseln)
ăn mừngfeiern (feierte, gefeiert)
Đan MạchDänemark
Đông TimorOsttimor
Đại Tây Dương(der) Atlantik
Địa Trung Hải(das) Mittelmeer
ĐứcDeutschland
đau bụng(das) Bauchweh
đau nửa đầu(die) Migräne
đau răng(das) Zahnweh
đau tim(der) Herzinfarkt (die Herzinfarkte)
đau đầu(das) Kopfweh
đe dọadrohen (drohte, gedroht)
đi bộgehen (ging, gegangen)
đi bộ đường dàiWandern
di du lịchreisen (reiste, gereist)
đi dạo(die) Promenade (die Promenaden)
đi theofolgen (folgte, gefolgt)
đi thẳnggeh geradeaus
điên khùngverrückt
điêu khắc(die) Bildhauerei (die Bildhauereien)
điêu nhảy LatinLateinamerikanische Tänze
điếctaub
điều khiển từ xa(die) Fernbedienung (die Fernbedienungen)
điểm du lịch(die) Touristenattraktion (die Touristenattraktionen)
điện(der) Strom (die Ströme)
điện giật(der) Elektroschock (die Elektroschocks)
điện thoại(das) Telefon (die Telefone)
điện thoại di động(das) Mobiltelefon (die Mobiltelefone)
điện thoại thông minh(das) Smartphone (die Smartphones)
điện tử(das) Elektron (die Elektronen)
điệu nhảy cha-cha(der) Cha-Cha-Cha (die Cha-Cha-Cha)
điệu nhayjive(der) Jive (die Jives)
điệu nhảy quickstep(der) Quickstep (die Quicksteps)
điệu nhảy rumba(die) Rumba (die Rumbas)
điệu nhảy salsa(der) Salsa (die Salsas)
điệu nhảy samba(die) Samba (die Sambas)
điệu nhảy tăng-gô(der) Tango (die Tangos)
điệu nhảy van-xơ(der) langsame Walzer (die langsamen Walzer)
điệu Viennese waltz(der) Wiener Walzer (die Wiener Walzer)
đo lườngmessen (maß, gemessen)
đoạn văn(der) Paragraph (die Paragraphen)
đua thuyền buồmSegeln
đua xe hơiAutorennen
đua xe kartKart
đua xe mô tôMotorradsport
đua xe mô tô địa hìnhMotocross
đua xe việt dãRallye
đua xe đạp lòng chảoBahnradfahren
đun sôisieden (siedete, gesiedet)
đu đủ(die) Papaya (die Papayas)
đài phun nước(der) Springbrunnen (die Springbrunnen)
đài radio(der) Radio (die Radios)
đàn bà(die) Frau (die Frauen)
đàn cello(das) Cello (die Cellos)
đàn dương cầm(das) Klavier (die Klaviere)
đàn ghi ta(die) Gitarre (die Gitarren)
đàn ghi ta bass(die) Bassgitarre (die Bassgitarren)
đàn guitar điện(die) E-Gitarre (die E-Gitarren)
đàn hạc(die) Harfe (die Harfen)
đàn mộc cầm(das) Xylophon (die Xylophone)
đàn Organ(die) Orgel (die Orgeln)
đàn phím điện tử(das) Keyboard (die Keyboards)
đàn ukulele(die) Ukulele (die ukuleles)
đàn Viola(die) Viola (die Violen)
đàn vĩ cầm(die) Geige (die Geigen)
đàn ông(der) Mann (die Männer)
đàn ăccoc(das) Akkordeon (die Akkordeons)
đàograben (grub, gegraben)
đào tạo nghề(die) Lehre (die Lehren)
đákicken (kickte, gekickt), (der) Fels (die Felsen)
đá granit(der) Granit (die Granite)
đám cưới(die) Hochzeit (die Hochzeiten)
đáng yêusüß
đánhschlagen (schlug, geschlagen)
đánh bài pokerPoker
đánh bạczocken (zockte, gezockt)
đánh golfGolf
đá phấn(der) Kalk
đá vôi(der) Kalkstein (die Kalksteine)
dâyhier
đãschon
den(die) Lampe (die Lampen)
đèn cảnh báo(das) Warnlicht (die Warnlichter)
den flash(der) Blitz (die Blitze)
đèn giao thông(die) Ampel (die Ampeln)
đèn ngủ(die) Nachttischlampe (die Nachttischlampen)
đèn phanh(das) Bremslicht (die Bremslichter)
den pin(die) Taschenlampe (die Taschenlampen)
den sau(das) Rücklicht (die Rücklichter)
đèn trước(das) Vorderlicht (die Vorderlichter)
đèn đường(die) Straßenlaterne (die Straßenlaternen)
đódort, das
đói bụnghungrig
đóngschließen (schloss, geschlossen)
đô la(der) Dollar
đĩa(der) Teller (die Teller)
đĩa Petri(die) Petrischale (die Petrischalen)
đũa(das) Essstäbchen (die Essstäbchen)
đường(der) Zucker (die Zucker), (die) Straße (die Straßen)
đường băng(die) Landebahn (die Landebahnen)
đường cao tốc(die) Autobahn (die Autobahnen)
đường chéo(die) Diagonale (die Diagonalen)
đường cong(die) Kurve (die Kurven)
đường cát(der) Kristallzucker (die Kristallzucker)
đường dây điện(die) stromleitung (die stromleitungen)
đường hầm(die) Unterführung (die Unterführungen)
đường một chiều(die) Einbahnstraße (die Einbahnstraßen)
đường một ray(die) Schwebebahn (die Schwebebahnen)
đường ray xe lửa(das) Gleis (die Gleise)
đường thẳng(die) Gerade (die Geraden)
đường tinh(der) Puderzucker (die Puderzucker)
đường vani(der) Vanillezucker (die Vanillezucker)
đường xích đạo(der) Äquator (die Äquatoren)
đượcok
đại dương(der) Ozean (die Ozeane)
đại hồ cầm(der) Kontrabass (die Kontrabässe)
đại lý bất động sản(der) Immobilienmakler (die Immobilienmakler)
đại lý du lịch(der) Reisebürokaufmann (die Reisebürokaufmänner)
đại lộ(die) Allee (die Alleen)
đại sứ quán(die) Botschaft (die Botschaften)
đại tràng(der) Dickdarm (die Dickdärme)
đạo diễn(der) Regisseur (die Regisseure)
đạp xeRadfahren
đạp xe địa hìnhMountainbiken
đạp đùi(die) Beinpresse (die Beinpressen)
đảo(die) Insel (die Inseln)
đất(der) Boden (die Böden)
đất sét(der) Ton (die Tone)
đấu kiếmFechten
đấu vậtRingen
đầm(das) Kleid (die Kleider)
đầm dạ tiệc(das) Abendkleid (die Abendkleider)
đầm lầy(das) Moor (die Moore)
đầu(der) Kopf (die Köpfe)
đầu bếp(der) Koch (die Köche)
đầu gối(das) Knie (die Knie)
đầu hói(die) Glatze (die Glatzen)
đầu máy(die) Lokomotive (die Lokomotiven)
đầu tư(die) Investition (die Investitionen)
đầu đĩa DVD(der) DVD Spieler (die DVD Spieler)
đầyvoll
đầy đặndick
đẩydrücken (drückte, gedrückt)
đẩy ngực(das) Bankdrücken
đẩy tạKugelstoßen
đẫm máublutig
đập búahämmern (hämmerte, gehämmert)
đậu bắp(die) Okra
đậu Hà Lan(die) Erbse (die Erbsen)
đậu hũ(der) Tofii
đậu hầmBaked beans
đậu nành(das) Soja
đậu phông(die) Erdnuss (die Erdnüsse)
đắtteuer
đặtlegen (legte, gelegt)
đặt chỗ(die) Reservierung (die Reservierungen)
đặt cượcwetten (wettete, gewettet)
đặt phòng(die) Buchung (die Buchungen)
đẹp traigutaussehend
đế giày(die) Sohle (die Sohlen)
đếmzählen (zählte, gezählt)
đếnkommen (kam, gekommen)
đề-xi-mét(der) Dezimeter (die Dezimeter)
địa chỉ(die) Adresse (die Adressen)
địa chỉ email(die) E-Mail Adresse (die E-Mail Adressen)
địa cực(der) Pol (die Pole)
địa lý(die) Erdkunde
địa điểm cắm trại(der) Campingplatz (die Campingplätze)
đọclesen (las, gelesen)
đốtbrennen (brannte, gebrannt)
đốt sống(der) Wirbel (die Wirbel)
đồ bơi(der) Badeanzug (die Badeanzüge)
đồ gốm(die) Töpferei (die Töpfereien)
đồ hộp(die) Dose (die Dosen)
đồi núi(der) Hügel (die Hügel)
đồ lót giữ nhiệt(die) lange Unterwäsche
đồn cảnh sát(die) Polizeiwache (die Polizeiwachen)
đồng(das) Kupfer
đồng hồ(die) Uhr (die Uhren)
đồng hồ báo thức(der) Wecker (die Wecker)
đồng hồ bấm giờ(die) Stoppuhr (die Stoppuhren)
đồng hồ tốc độ(die) Geschwindigkeitsanzeige (die
Geschwindigkeitsanzeigen) 
đồng hồ đeo tay(die) Armbanduhr (die Armbanduhren)
đồng nghiệp(der) Kollege (die Kollegen)
đồng phục(die) Uniform (die Uniformen)
đồng phục học sinh(die) Schuluniform (die Schuluniformen)
đồng tử(die) Pupille (die Pupillen)
đồng vị(das) Isotop (die Isotope)
đồ ngủ(der) Pyjama (die Pyjamas)
độ CCelsius
độ FFahrenheit
đội của bạneuer Team
động cơ(der) Motor (die Motoren), (das) Triebwerk (die Triebwerke)
động kinh(die) Epilepsie (die Epilepsien)
động mạch(die) Arterie (die Arterien)
động đất(das) Erdbeben (die Erdbeben)
đột ngộtplötzlich
đột quỵ(der) Schlaganfall (die Schlaganfalle)
độ ẩm(die) Feuchtigkeit
đứngstehen (stand, gestanden)
đừng lomach dir keine Sorgen
ướtnass
Ả Rập Xê ÚtSaudi-Arabien
ảnh(das) Bild (die Bilder)
ảnh gia đình(das) Familienfoto (die Familienfotos)
Ân ĐộIndien
An Độ Dương(der) Indische Ozean
ấm trà(die) Teekanne (die Teekannen)
ấm ápwarm
ấm đun nước(der) Wasserkocher (die Wasserkocher)
andrücken (drückte, gedrückt)
ắc quy(die) Batterie (die Batterien)
ống bọt nước(die) Wasserwaage (die Wasserwaagen)
ống dẫn trứng(der) Eileiter (die Eileiter)
ống hít(der) Inhalator (die Inhalatoren)
ống khói(der) Schornstein (die Schornsteine)
ống nghe(das) Stethoskop (die Stethoskope)
ống nhỏ giọt(die) Pipette (die Pipetten)
ống sáo(die) Querflöte (die Querflöten)
ống thông(der) Katheter (die Katheter)
ống tiêm(die) Spritze (die Spritzen)
ống xả(der) Auspuff (die Auspuffe)
ồn àolaut
ổ cắm điện(die) Steckdose (die Steckdosen)
ổ cứng(die) Festplatte (die Festplatten)
ớt(der) Chili (die Chilis)
ớt chuông(der) Paprika (die Paprika)
ớt cựa gà(das) Paprikapulver (die Paprikapulver)
ở ngoàiaußen
ở tronginnen
ở đâuwo
ủibügeln (bügelte, gebügelt)
ủng cao su chống nước(die) Gummistiefel
ứng dụng(die) App (die Apps)

Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Việt và Tiếng Đức. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hay, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!

Trân trọng!

Đội Ngũ Du Học APEC

.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ: 

📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488  |  0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội 

💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở  hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức 
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...

Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức

  • 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
  • Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
  • Tài liệu tiếng Đức
  • Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
  • Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
  • Câu lạc bộ tiếng Đức
  • Khóa học tiếng Đức miễn phí
  • Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
  • Sách tiếng Đức dành cho người Việt
  • Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
  • Giáo trình tiếng Đức pdf
  • học tiếng đức a1 online
  • Giáo trình tiếng Đức Studio 21
  • Tự học tiếng Đức
  • học tiếng đức a1 online
  • Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
  • Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
  • 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
  • Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
  • từ vựng a1-a2
  • 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
  • Sách từ vựng tiếng Đức
  • Cách học từ vựng tiếng Đức A1
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Động vật
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Thể thao
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Địa lý
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Các số
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Cơ thể
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Tính từ
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Động tử
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Nhà ở
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Món ăn
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Đời sống
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Vận chuyến
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Văn hóa
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Trường học
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Thiên nhiên
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Các loại quần áo
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Cửa hàng dươc phẩm
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Thành phố
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Sửc khỏe
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Kinh doanh
  • Tiếng Đưc Chủ Đề Các vật

Danh mục tin tức

Du Học Đức, Du Học Nghề Đức