Từ Vựng Tiếng Việt và Tiếng Đức
Từ Vựng Tiếng Việt và Tiếng Đức
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Từ Vựng Tiếng Việt và Tiếng Đức. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC |
A | |
actini | (das) Aktinium |
Afghanistan | Afghanistan |
ai | wer |
Ai Cập | Ägypten |
Albania | Albanien |
album ảnh | (das) Fotoalbum (die Fotoalben) |
Algeria | Algerien |
americi | (das) Americium |
ampe | (das) Ampere (die Ampere) |
Andorra | Andorra |
Angola | Angola |
anh / chị em sinh ba | (die) Drillinge |
anh / chị em song sinh | (die) Zwillinge |
anh chị em ruột | (die) Geschwister |
anh họ | (der) Cousin (die Cousins) |
anh rể / em rể | (der) Schwager (die Schwager) |
anh trai | (der) große Bruder (die großen Brüder) |
anh ấy | er |
Antigua và Barbuda | Antigua und Barbuda |
antimon | (das) Antimon |
an toàn | sicher |
ao-xơ | (die) Unze (die Unzen) |
ao hồ | (der) Teich (die Teiche) |
Argentina | Argentinien |
argon | (das) Argon |
Armenia | Armenien |
Aruba | Aruba |
äsen | (das) Arsen |
astatin | (das) Asiat |
atisö | (die) Artischocke (die Artischocken) |
Azerbaijan | Aserbaidschan |
áo tắm hai mảnh | (der) Bikini (die Bikinis) |
B | |
ba | (der) Papa (die Papas) |
Bahamas | Bahamas |
Bahrain | Bahrain |
Ba Lan | Polen |
ba 1Ô | (der) Rucksack (die Rucksäcke) |
ba môn phối hợp | Triathlon |
ban công | (der) Balkon (die Balkone) |
Bangladesh | Bangladesch |
ban đêm | (die) Nacht (die Nächte) |
bao cao su | (das) Kondom (die Kondome) |
bao nhiêu? | wie viele?, wie viel? |
Barbados | Barbados |
bari | (das) Barium |
bay | fliegen (flog, geflogen) |
Belarus | Weißrussland |
Belize | Belize |
Benin | Benin |
berili | (das) Beryllium |
berkeli | (das) Berkelium |
Bhutan | Bhutan |
bi-a | Billard |
bia | (das) Bier (die Biere) |
bida snooker | Snooker |
bismut | (das) Bismut |
biên tập viên | (der) Nachrichtenmoderator (die |
Nachrichtenmoderatoren) | |
bi đá trên băng | Curling |
biếm họa | (die) Karikatur (die Karikaturen) |
biet | wissen (wusste, gewusst) |
biển | (das) Meer (die Meere) |
Biển Đen | (das) Schwarze Meer |
Biển Đỏ | (das) Rote Meer |
biểu tượng | (das) Icon (die Icons) |
bohri | (das) Bohrium |
Bolivia | Bolivien |
boong tàu | (das) Deck (die Decks) |
boron | (das) Bor |
Bosnia | Bosnien |
Botswana | Botswana |
bowling | Bowling |
Brazil | Brasilien |
brom | (das) Brom |
Brunei | Brunei |
Bun-ga-ri | Bulgarien |
Burkina Faso | Burkina Faso |
Burundi | Burundi |
buồn | traurig |
buồng lái | (das) Cockpit (die Cockpits) |
buồng trứng | (der) Eierstock (die Eierstöcke) |
buồn nôn | (die) Übelkeit |
buổi chiều | (der) Nachmittag (die Nachmittage) |
buổi dã ngoại | (das) Picknick (die Picknicks) |
buổi hòa nhạc | (das) Konzert (die Konzerte) |
buối sáng | (der) Morgen (die Morgen), (der) Vormittag (die Vormittage) |
buổi trưa | (der) Mittag (die Mittage) |
buổi tối | (der) Abend (die Abende) |
bài brit | Bridge |
bài báo | (der) Artikel (die Artikel) |
bài giảng | (die) Vorlesung (die Vorlesungen) |
bài học | (die) Schulstunde (die Schulstunden) |
bài thi | (die) Prüfung (die Prüfungen) |
bài tập gánh tạ | (die) Kniebeuge (die Kniebeugen) |
bài tập về nhà | (die) Hausaufgabe (die Hausaufgaben) |
bàn | (der) Schreibtisch (die Schreibtische), (der) Tisch (die Tische) |
bàn bida Snooker | (der) Snookertisch (die Snookertische) |
bàn bóng bàn | (der) Tischtennistisch (die Tischtennistische) |
bàn café | (der) Couchtisch (die Couchtische) |
bàn chân | (der) Fuß (die Füße) |
bàn chải | (die) Bürste (die Bürsten) |
bàn chải cọ nhà vệ sinh | (die) Toilettenbürste (die Toilettenbürsten) |
bàn chải đánh răng | (die) Zahnbürste (die Zahnbürsten) |
bà ngoại | (die) Großmutter (die Großmütter) |
bàng quang | (die) Blase (die Blasen) |
bàn làm thủ tục | (der) Abflugschalter (die Abflugschalter) |
bàn nạo | (die) Reibe (die Reiben) |
bàn phím | (die) Tastatur (die Tastaturen) |
bàn tay | (die) Hand (die Hände) |
bàn để ủi | (der) Bügeltisch (die Bügeltische) |
bà nội | (die) Großmutter (die Großmütter) |
bàn ủi điện | (das) Bügeleisen (die Bügeleisen) |
bác sĩ | (der) Arzt (die Ärzte) |
bác sĩ mắt | (der) Optiker (die Optiker) |
bác sĩ phẫu thuật | (der) Chirurg (die Chirurgen) |
bác sĩ thú y | (der) Tierarzt (die Tierärzte) |
bác sĩ thần kinh cột sống | (der) Chiropraktiker (die Chiropraktiker) |
bác sĩ đa khoa | (der) Arzt (die Ärzte) |
bái bai | tschüss |
bán | verkaufen (verkaufte, verkauft) |
bánh | (der) Pie (die Pies) |
bánh bao | (die) Teigtasche (die Teigtaschen) |
bánh burger | (der) Burger (die Burger) |
bánh bích quy | (der) Keks (die Kekse) |
bánh bông lan | (der) Kuchen (die Kuchen) |
bánh crêpe | (die) Crêpe (die Crepes) |
bánh cưới | (die) Hochzeitstorte (die Hochzeitstorten) |
bánh hamburger | (der) Hamburger (die Hamburger) |
bánh kẹp phô mai | (der) Cheeseburger (die Cheeseburger) |
bánh kẹp waffle | (die) Waffel (die Waffeln) |
bánh kếp | (der) Pfannkuchen (die Pfannkuchen) |
bánh muffin | (der) Muffin (die Muffins) |
bánh mì | (das) Brot (die Brote) |
bánh mì kebab | (der) Kebab (die Kebabs) |
bánh mì kẹp | (das) Sandwich (die Sandwiches) |
bánh mì kẹp xúc xích | (der) Hotdog (die Hotdogs) |
bánh Nachos | (die) Nachos |
bánh pho mát | (der) Käsekuchen (die Käsekuchen) |
bánh pudding | (der) Pudding (die Puddings) |
bánh quy | (der) Keks (die Kekse) |
bánh rán vòng | (der) Donut (die Donuts) |
bánh sinh nhật | (der) Geburtstagskuchen (die Geburtstagskuchen) |
bánh sô cô la | (der) Brownie (die Brownies) |
bánh sừng bò | (das) Croissant (die Croissants) |
bánh trứng | (die) Vanillesauce (die Vanillesaucen) |
bánh táo | (der) Apfelkuchen (die Apfelkuchen) |
bán hàng | (der) Verkauf |
bán kính | (der) Radius (die Radien) |
bán đảo | (die) Halbinsel (die Halbinseln) |
báo chí | (die) Zeitung (die Zeitungen) |
bây giờ | jetzt |
bãi đậu xe | (der) Parkplatz (die Parkplätze) |
bão | (der) Wirbelsturm (die Wirbelstürme) |
bão nhiệt đới | (der) Taifun (die Taifune) |
bão táp | (der) Sturm (die stürme) |
bên cạnh | neben |
bên dưới | unter |
bên trên | über |
bê tông | (der) Beton (die Betone) |
bìa cứng | (der) Ordner (die Ordner) |
bình chọn | wählen (wählte, gewählt) |
bình cứu hỏa | (der) Feuerlöscher (die Feuerlöscher) |
bình giữ nhiệt | (die) Thermoskanne (die Thermoskannen) |
bình hoa | (die) Vase (die Vasen) |
bình luận viên | (der) Kommentator (die Kommentatoren) |
bình nước | (die) Wasserflasche (die Wasserflaschen) |
bình sữa trẻ em | (die) Babyflasche (die Babyflaschen) |
bình xịt | (der) Spray (die Sprays) |
bình đựng nước | (die) Gießkanne (die Gießkannen) |
bình đựng tro | (die) Urne (die Urnen) |
bìu dái | (der) Hodensack (die Hodensäcke) |
bí ngòi | (die) Zucchini (die Zucchini) |
bí ngô | (der) Kürbis (die Kürbisse) |
bít tất | (die) Socke (die Socken) |
bò | krabbeln (krabbelte, gekrabbelt) |
bò bít tết | (das) Steak (die Steaks) |
bó bột | (das) Pflaster (die Pflaster), (der) Gips (die Gipse) |
bóng bowling | (die) Bowlingkugel (die Bowlingkugeln) |
bóng bàn | Tischtennis |
bóng bầu dục | (der) American Football (die American Footballs) |
bóng bầu dục Mỹ | American Football |
bóng bầu dục úc | Australian Football |
bóng chuyền | Volleyball |
bóng chuyền bãi biển | Beachvolleyball |
bóng chày | Baseball |
bóng golf | (der) Golfball (die Golfbälle) |
bóng gậy | Cricket |
bóng ném | Handball |
bóng nước | Wasserball |
bóng rugby | Rugby |
bóng rổ | Basketball |
bóng vợt | Lacrosse |
bóng đá | Fußball |
bóng đèn | (die) Glühbirne (die Glühbirnen) |
bông cải trắng | (der) Blumenkohl |
bông cải xanh | (der) Brokkoli (die Brokkoli) |
bông tai | (der) Ohrring (dir Ohrringe) |
bông trang điểm | (die) Puderquaste (die Puderquasten) |
búp bê | (die) Puppe (die Puppen) |
bút bi | (der) Kugelschreiber (die Kugelschreiber) |
bút chì | (der) Bleistift (die Bleistifte) |
bút chì màu | (der) Buntstift (die Buntstifte) |
bút kẻ mắt | (der) Lidstrich (die Lidstriche) |
băng | (das) Eis |
băng bó | (die) Bandage (die Bandagen) |
băng cách điện | (das) Isolierband (die Isolierbänder) |
băng dính | (das) Klebeband (die Klebebänder) |
băng ghế | (die) Bank (die Bänke) |
băng vệ sinh hàng ngày | (die) Slipeinlage (die Slipeinlagen) |
băng vệ sinh tampon | (der) Tampon (die Tampons) |
băng đeo thấm mồ hôi | (das) Schweißband (die Schweißbänder) |
bơ | (die) Butter |
bơi | schwimmen (schwamm, geschwommen) |
bơi lội | Schwimmen |
bơi nghệ thuật | Synchronschwimmen |
bơ đậu phông | (die) Erdnussbutter |
bưu kiện | (das) Paket (die Pakete) |
bưu thiếp | (die) Postkarte (die Postkarten) |
bưu điện | (das) Postamt (die Postämter) |
bạc | (das) Silber |
bạch dương | (die) Birke (die Birken) |
bạch kim | (das) Platin |
bạc hà | (die) Minze |
bạch đàn | (der) Eukalyptus (die Eukalypten) |
bạn | (der) Freund (die Freunde), du |
Bạn có khoẻ không? | Wie geht es dir? |
Bạn có thể giúp tôi không? | Können Sie mir helfen? |
Bạn có yêu tôi không? | Liebst du mích? |
Bạn có ổn không? | Geht es dir gut? |
bạn gái | (die) Freundin (die Freundinnen) |
bạn trai | (der) Freund (die Freunde) |
Bạn tên gì? | Wie heißt du? |
bạt lò xo | (das) Trampolin (die Trampoline) |
bảng Anh | (der) Pfund |
bảng chữ cái | (das) Alphabet (die Alphabete) |
bảng lật | (das) Flipchart (die Flipcharts) |
bảng màu | (die) Palette (die Paletten) |
bảng thông báo | (die) Anschlagtafel (die Anschlagtafeln) |
bảng tuần hoàn | (das) Periodensystem (die Periodensysteme) |
bảng đen | (die) Tafel (die Tafeln) |
bảng điều khiển | (das) Armaturenbrett (die Armaturenbretter) |
bản tin | (der) Newsletter (die Newsletter) |
bản đồ | (die) Karte (die Karten) |
bảo hiểm | (die) Versicherung (die Versicherungen) |
bảo hành | (die) Garantie (die Garantien) |
bảo hộ răng | (der) Mundschutz |
bảo trọng nhé | pass auf |
bảo tàng | (das) Museum (die Museen) |
bảo vệ | verteidigen (verteidigte, verteidigt) |
bấm móng tay | (der) Nagelzwicker (die Nagelzwicker) |
bầm tim | (der) blaue Fleck (die blauen Flecken) |
bẩn | schmutzig |
bận rộn | beschäftigt |
bật | einschalten (schaltete ein, eingeschaltet) |
bật lửa | (das) Feuerzeug (die Feuerzeuge) |
bắc | (der) Norden |
Bắc bán cầu | (die) Nordhalbkugel (die Nordhalbkugeln) |
Bắc cực | (der) Nordpol (die Nordpole) |
Bắc Triều Tiên | Nordkorea |
bắn | schießen (schoss, geschossen) |
bắn cung | Bogenschießen |
bắn súng | Schießen |
bắp cải | (der) Kohl |
bắp rang bơ | (das) Popcorn |
bắt | fangen (fing, gefangen) |
bằng cấp | (der) akademische Grad (die akademischen Grade) |
bằng phẳng | flach |
bến tàu | (der) Pier (die Piere) |
bếp điện | (der) Herd (die Herde) |
bể bơi | (das) Schwimmbecken (die Schwimmbecken) |
bệnh | krank |
bệnh chàm | (das) Ekzem (die Ekzeme) |
bệnh lý học | (die) Pathologie (die Pathologien) |
bệnh nhân | (der) Patient (die Patienten) |
bệnh nhân ngoại trú | (die) Ambulanz (die Ambulanzen) |
bệnh trĩ | (die) Hämorrhoide (die Hämorrhoiden) |
bệnh viện | (das) Krankenhaus (die Krankenhäuser) |
BỈ | Belgien |
bị cáo | (der) Angeklagte (die Angeklagten) |
bọt cạo râu | (der) Rasierschaum (die Rasierschäume) |
bố chồng / bố VỢ | (der) Schwiegervater (die Schwiegerväter) |
bố mẹ chồng / bố mẹ VỢ | (die) Schwiegereltern |
bốn mươi lăm phút | (die) Dreiviertelstunde |
bồ công anh | (der) Löwenzahn (die Löwenzähne) |
bồi bàn | (der) Kellner (die Kellner) |
bồi thẩm đoàn | (die) Geschworenen |
bồn rửa | (die) Spüle (die Spülen) |
bồn rửa mặt | (das) Waschbecken (die Waschbecken) |
bồn tắm | (die) Badewanne (die Badewannen) |
Bồ Đào Nha | Portugal |
bộ dao nĩa | (das) Besteck (die Bestecke) |
bộ lọc | (der) Filter (die Filter) |
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên | (der) Arbeitsspeicher (die Arbeitsspeicher) |
bộ phận | (die) Abteilung (die Abteilungen) |
bộ phận pháp lý | (die) Rechtsabteilung (die Rechtsabteilungen) |
bột | (das) Pulver (die Pulver) |
bột bả | (die) Spachtel (die Spachteln) |
bột giặt | (das) Waschpulver (die Waschpulver) |
bộ tivi | (der) Fernseher (die Fernseher) |
bột mì | (das) Mehl |
bột nở | (das) Backpulver (die Backpulver) |
bộ trưởng | (der) Minister (die Minister) |
bộ xương | (das) Skelett (die Skelette) |
bộ xử lý trung tâm | (der) Prozessor (die Prozessoren) |
bộ đàm | (das) Funkgerät (die Funkgeräte) |
bộ định tuyến | (der) Router (die Router) |
bộ đồ du hành vũ trụ | (der) Raumanzug (die Raumanzüge) |
bộ đồ lặn | (der) Neoprenanzug (die Neoprenanzüge) |
bộ đồ thể thao | (der) Trainingsanzug (die Trainingsanzüge) |
bộ đồ trượt tuyết | (der) Skianzug (die Skianzüge) |
bộ đội | (der) Soldat (die Soldaten) |
bờ biển | (der) Strand (die Strände), (das) Ufer (die Ufer), (die) Küste (die |
Küsten) | |
Bờ Biển Ngà | Elfenbeinküste |
bởi vì | weil |
bụng | (der) Bauch (die Bäuche) |
bức vẽ | (die) Zeichnung (die Zeichnungen) |
bữa trưa | (das) Mittagessen (die Mittagessen) |
bữa tối | (das) Abendessen (die Abendessen) |
bữa ăn bàn chuyện kinh doanh | (das) Geschäftsessen (die Geschäftsessen) |
bữa ăn sáng | (das) Frühstück (die Frühstücke) |
c | |
ca-ra-men | (das) Karamell |
Cabo Verde | Kap Verde |
ca bô | (die) Motorhaube (die Motorhauben) |
cacbon | (der) Kohlenstoff (die Kohlenstoffe) |
cacbon monoxit | (das) Kohlenmonoxid |
cacbon điôxít | (das) Kohlendioxid |
cadimi | (das) Kadmium |
californi | (das) Californium |
Cameroon | Kamerun |
Campuchia | Kambodscha |
cam thảo | (die) Lakritze (die Lakritzen) |
Canada | Kanada |
canxi | (das) Kalzium |
canxit | (der) Kalzit (die Kalzite) |
ca nô | (das) Kanu (die Kanus) |
cao | hoch, groß |
cao huyết áp | (der) Bluthochdruck |
ca SĨ | (der) Sänger (die Sänger) |
cay | scharf |
cha | (der) Vater (die Väter) |
Chad | Tschad |
cha dượng | (der) Stiefvater (die Stiefväter) |
cha mẹ | (die) Eltern |
che khuyết điểm | (der) Abdeckstift (die Abdeckstifte) |
chia sẻ | teilen (teilte, geteilt) |
Chile | Chile |
chiên | braten (briet, gebraten) |
chiến đấu | kämpfen (kämpfte, gekämpft) |
chiều cao | (die) Höhe (die Höhen) |
chiều rộng | (die) Breite (die Breiten) |
cho | geben (gab, gegeben) |
cho ăn | futtern (fütterte, gefüttert) |
chua | sauer |
chuyến công tác | (die) Geschäftsreise (die Geschäftsreisen) |
chuyến tàu chở hàng | (der) Güterzug (die Güterzüge) |
chuyển dạ | (die) Entbindung (die Entbindungen) |
chuyển khoản ngân hàng | (die) Überweisung (die Überweisungen) |
chuông | (die) Klingel (die Klingeln) |
chuông báo cháy | (der) Feueralarm (die Feueralarme) |
chuốt mi | (die) Mascara |
chuột | (die) Maus (die Mäuse) |
chuột rút | (der) Krampf (die Krämpfe) |
chào | hallo |
chào mừng | willkommen |
cháo | (der) Haferbrei (die Haferbreie) |
cháu | (das) Enkelkind (die Enkelkinder) |
cháu gái | (die) Nichte (die Nichten), (die) Enkelin (die Enkelinnen) |
cháu trai | (der) Neffe (die Neffen), (der) Enkel (die Enkel) |
cháy | (der) Brand (die Brände) |
cháy nắng | (der) Sonnenbrand (die Sonnenbrände) |
châm cứu | (die) Akupunktur |
chân | (das) Bein (die Beine) |
chân dung | (das) Porträt (die Porträts) |
chân ga | (das) Gaspedal (die Gaspedale) |
chân váy | (der) Rock (die Röcke) |
chân vịt | (die) Flosse (die Flossen) |
chèo thuyền | Rudern, Kanu |
chèo thuyền vượt thác | Rafting |
chì | (das) Blei |
chìa khóa | (der) Schlüssel (die Schlüssel) |
chìa khóa phòng | (der) Zimmerschlüssel (die Zimmerschlüssel) |
chì kẻ lông mày | (der) Augenbrauenstift (die Augenbrauenstifte) |
chính tri gia | (der) Politiker (die Politiker) |
chính trị học | (die) politische Bildung |
chính xác | richtig |
chú | (der) Onkel (die Onkel) |
chúc mừng | prost |
chúc ngày tốt lành | guten Tag |
chúng tôi / chúng ta | wir |
chú rể | (der) Bräutigam (die Bräutigams) |
chú thích | (die) Notiz (die Notizen) |
chăn | (die) Decke (die Decken) |
chũm chọe | (das) Becken (die Becken) |
chơi | spielen (spielte, gespielt) |
chơi bài | (das) Kartenspiel (die Kartenspiele) |
chạm | berühren (berührte, berührt) |
chạy | Laufen, laufen (lief, gelaufen) |
chạy marathon | Marathon |
chạy nước rút | Sprinten |
chạy vượt rào | Hürdenlauf |
chả nem | (die) Frühlingsrolle (die Frühlingsrollen) |
chảo | (die) Pfanne (die Pfannen) |
chảy máu cam | (das) Nasenbluten |
chấn thương | (die) Verletzung (die Verletzungen) |
chấn thương đầu | (die) Kopfverletzung (die Kopfverletzungen) |
chấn động | (die) Gehirnerschütterung (die Gehirnerschütterungen) |
chất bôi trơn | (das) Gleitgel (die Gleitgele) |
chất chống đông | (das) Frostschutzmittel (die Frostschutzmittel) |
chất khí | (das) Gas (die Gase) |
chất lỏng | (die) Flüssigkeit (die Flüssigkeiten) |
chất rắn | (der) Feststoff (die Feststoffe) |
chậm | langsam |
chậu hoa | (der) Blumentopf (die Blumentöpfe) |
chết | sterben (starb, gestorben) |
chỉ huy tàu | (der) Schaffner (die Schaffner) |
chi dâu / em dâu | (die) Schwägerin (die Schwägerinnen) |
chị gái | (die) große Schwester (die großen Schwestern) |
chị họ | (die) Cousine (die Cousinen) |
chọn | wählen (wählte, gewählt) |
chồng | (der) Ehemann (die Ehemänner) |
chổi | (der) Besen (die Besen) |
chờ đợi | warten (wartete, gewartet) |
chợ | (der) Markt (die Märkte) |
chợ cá | (der) Fischmarkt (die Fischmärkte) |
chụp cộng hưởng từ | (die) Magnetresonanztomografie |
chụp X quang | (die) Röntgenaufnahme (die Röntgenaufnahmen) |
chủ nhà | (der) Vermieter (die Vermieter) |
chủ nhật | (der) Sonntag (die Sonntage) |
chủ tịch | (der) Vorstandsvorsitzende (die Vorstandsvorsitzenden) |
chứng cớ | (der) Beweis (die Beweise) |
chữ cái | (der) Buchstabe (die Buchstaben) |
chữ ký | (die) Unterschrift (die Unterschriften) |
clo | (das) chlor |
coban | (das) Kobalt |
coca cola | (das) Cola (die Colas) |
Colombia | Kolumbien |
co lại | schrumpfen (schrumpfte, geschrumpft) |
Comoros | Komoren |
con báo hoa mai | (der) Leopard (die Leoparden) |
con báo săn | (der) Gepard (die Geparde) |
con bò | (die) Kuh (die Kühe) |
con bò rừng | (der) Bison (die Bisons) |
con bò đực | (der) stier (die stiere) |
con bướm | (der) Schmetterling (die Schmetterlinge) |
con bướm đêm | (die) Motte (die Motten) |
con bạch tuộc | (die) Krake (die Kraken) |
con bọ | (der) Käfer (die Käfer) |
con bọ cạp | (der) Skorpion (die Skorpione) |
con bọ ngựa | (die) Gottesanbeterin (die Gottesanbeterinnen) |
con bọ rùa | (der) Marienkäfer (die Marienkäfer) |
con bồ nông | (der) Pelikan (die Pelikane) |
con chim bồ câu | (die) Taube (die Tauben) |
con chim cánh cụt | (der) Pinguin (die Pinguine) |
con chim hải âu | (die) Möwe (die Möwen) |
con chim ác là | (die) Elster (die Elstern) |
con chim đại bàng | (der) Adler (die Adler) |
con chim ưng | (der) Falke (die Falken) |
con chuồn chuồn | (die) Libelle (die Libellen) |
con chuột | (die) Maus (die Mäuse) |
con chuột cống | (die) Ratte (die Ratten) |
con chuột hamster | (der) Hamster (die Hamster) |
con chuột lang nhà | (das) Meerschweinchen (die Meerschweinchen) |
con chuột túi | (das) Känguru (die Kängurus) |
con châu chấu | (die) Heuschrecke (die Heuschrecken) |
con chó | (der) Hund (die Hunde) |
con chó của tôi | mein Hund |
con chó sói | (der) Wolf (die Wölfe) |
con chồn đất | (das) Erdmännchen (die Erdmännchen) |
con cua | (die) Krabbe (die Krabben) |
con cá | (der) Fisch (die Fische) |
con cá heo | (der) Delfin (die Delfine) |
con cá mập | (der) Hai (die Haie) |
con cá ngựa | (das) Seepferdchen (die Seepferdchen) |
con cáo | (der) Fuchs (die Füchse) |
con cá sấu | (das) Krokodil (die Krokodile) |
con cá voi | (der) Wal (die Wale) |
con cá voi sát thủ | (der) Killerwal (die Killerwale) |
con CÒ | (der) Storch (die Störche) |
con công | (der) Pfau (die Pfauen) |
con cú | (die) Eule (die Eulen) |
con cừu | (das) Schaf (die Schafe) |
con dâu | (die) Schwiegertochter (die Schwiegertöchter) |
con dê | (die) Ziege (die Ziegen) |
con dơi | (die) Fledermaus (die Fledermäuse) |
con dấu cao su | (der) stempel (die stempel) |
con de | (die) Grille (die Grillen) |
con gà | (das) Huhn (die Hühner) |
con gà con | (das) Küken (die Küken) |
con gà trống choai | (der) Hahn (die Hähne) |
con gà tây | (der) Truthahn (die Truthähne) |
con gái | (die) Tochter (die Töchter), (das) Mädchen (die Mädchen) |
con gái riêng | (die) Stieftochter (die Stieftöchter) |
con gấu | (der) Bär (die Bären) |
con gấu Bắc cực | (der) Eisbär (die Eisbären) |
con gấu mèo | (der) Waschbär (die Waschbären) |
con gấu trúc | (der) Panda (die Pandabären) |
con gấu trúc đỏ | (der) kleine Panda (die kleinen Pandabären) |
con gấu túi | (der) Koala (die Koalas) |
con heo con | (das) Ferkel (die Ferkel) |
con heo vòi | (der) Tapir (die Tapire) |
con hà mã | (das) Nilpferd (die Nilpferde) |
con hươu cao cố | (die) Giraffe (die Giraffen) |
con hải cẩu | (der) Seehund (die Seehunde) |
con hải mã | (das) Walross (die Walrösser) |
con hồng hạc | (der) Flamingo (die Flamingos) |
con hổ | (der) Tiger (die Tiger) |
con khỉ | (der) Affe (die Affen) |
con khủng long | (der) Dinosaurier (die Dinosaurier) |
con kiến | (die) Ameise (die Ameisen) |
con lăn mực | (die) Farbwalze (die Farbwalzen) |
con lạc đà | (das) Kamel (die Kamele) |
con lạc đà không bướu | (das) Lama (die Lamas) |
con lợn | (das) Schwein (die Schweine) |
con lừa | (der) Esel (die Esel) |
con muỗi | (die) Stechmücke (die Stechmücken) |
con mèo | (die) Katze (die Katzen) |
con mèo của bạn | deine Katze |
con mối | (die) Termite (die Termiten) |
con mực ống | (der) Tintenfisch (die Tintenfische) |
con nai | (das) Wild |
con nai sừng tấm | (der) Elch (die Elche) |
con ngỗng | (die) Gans (die Gänse) |
con ngựa | (das) Pferd (die Pferde) |
con ngựa vằn | (das) Zebra (die Zebras) |
con nhím | (der) Igel (die Igel) |
con nhện | (die) Spinne (die Spinnen) |
con nhện tarantula | (die) Tarantel (die Taranteln) |
con ong | (die) Biene (die Bienen) |
con ong bắp cày | (die) Wespe (die Wespen) |
con ong nghệ | (die) Hummel (die Hummeln) |
con quạ | (die) Krähe (die Krähen), (der) Rabe (die Raben) |
con ruồi | (die) Fliege (die Fliegen) |
con rái cá | (der) Otter (die Otter) |
con rùa | (die) Meeresschildkröte (die Meeresschildkröten) |
con rùa cạn | (die) Schildkröte (die Schildkröten) |
con rắn | (die) Schlange (die Schlangen) |
con rể | (der) Schwiegersohn (die Schwiegersöhne) |
con sao biển | (der) Seestern (die Seesterne) |
con sâu bướm | (die) Raupe (die Raupen) |
con SÒ | (die) Muschel (die Muscheln) |
con sóc | (das) Eichhörnchen (die Eichhörnchen) |
con sông | (der) Fluss (die Flüsse) |
con sư tử | (der) Löwe (die Löwen) |
con sư tử biển | (der) Seelöwe (die Seelöwen) |
con sứa | (die) Qualle (die Quallen) |
con tem | (die) Briefmarke (die Briefmarken) |
con thiên nga | (der) Schwan (die Schwäne) |
con thú ăn kiến | (der) Ameisenbär (die Ameisenbären) |
con thằn lằn | (die) Eidechse (die Eidechsen) |
con thỏ | (der) Hase (die Hasen) |
con trai | (der) Sohn (die Söhne), (der) Junge (die Jungen) |
con trai riêng | (der) Stiefsohn (die Stiefsöhne) |
con trâu | (der) Büffel (die Büffel) |
con tê giác | (das) Nashorn (die Nashörner) |
con tôm hùm | (der) Hummer (die Hummer) |
con tắc kè | (der) Gecko (die Geckos) |
con tắc kè hoa | (das) Chamäleon (die Chamäleons) |
con voi | (der) Elefant (die Elefanten) |
con vượn cáo | (der) Lemur (die Lemuren) |
con vẹt | (der) Papagei (die Papageien) |
con vịt | (die) Ente (die Enten) |
con đà điểu | (der) Strauß (die Sträuße) |
con dâp | (der) Damm (die Dämme) |
con ếch | (der) Frosch (die Frösche) |
con ốc sên | (die) Schnecke (die Schnecken) |
copernixi | (das) Copernicium |
Costa Rica | Costa Rica |
Croatia | Kroatien |
crom | (das) Chrom |
Cuba | Kuba |
curi | (das) Curium |
cuốc | (die) Hacke (die Hacken) |
cuống | (der) Stängel (die Stängel) |
cuộc hẹn | (der) Termin (die Termine) |
cà chua | (die) Tomate (die Tomaten) |
cành cây | (der) Ast (die Äste) |
cà phê | (der) Kaffee (die Kaffee) |
cà phê ca-pu-chi-nô | (der) Cappuccino (die Cappuccinos) |
cà phê espresso | (der) Espresso (die Espressos) |
cà phê mô-ca | (der) Mokka (die Mokkas) |
cà phê đá | (der) Eiskaffee (die Eiskaffee) |
cà ri | (der) Curry |
cà rốt | (die) Karotte (die Karotten) |
cà tim | (die) Aubergine (die Auberginen) |
cà vạt | (die) Krawatte (die Krawatten) |
cá | (der) Fisch (die Fische) |
các bạn | ihr |
các Tiểu vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | Vereinigte Arabische Emirate |
cá hồi | (der) Lachs (die Lachse) |
cái bào | (der) Hobel (die Hobel) |
cái chai | (die) Flasche (die Flaschen) |
cái cào | (der) Rechen (die Rechen) |
cái cân | (die) Waage (die Waagen) |
cái cưa | (die) Säge (die Sägen) |
cái giũa | (die) Feile (die Feilen) |
cái gì | was |
cái kéo | (die) Schere (die Scheren) |
cái kìm | (die) Zange (die Zangen) |
cái mỏ lết | (der) Schraubenschlüssel (die Schraubenschlüssel) |
cái mở nút chai | (der) Korkenzieher (die Korkenzieher) |
cái nhíp | (die) Pinzette (die Pinzetten) |
cái nào | welches |
Cái này giá bao nhiêu? | Wie viel kostet das? |
cái phễu | (der) Trichter (die Trichter) |
cái thang | (die) Leiter (die Leitern) |
cái thước | (das) Lineal (die Lineale) |
cái túi | (die) Tasche (die Taschen) |
cái vá | (der) Schöpflöffel (die Schöpflöffel) |
cái vòi | (der) Schlauch (die Schläuche) |
cái xẻng | (die) Schaufel (die Schaufeln) |
cái đinh | (der) Nagel (die Nägel) |
cái đục lỗ | (der) Locher (die Locher) |
cá mòi | (die) Sardine (die Sardinen) |
cá ngừ | (der) Thunfisch (die Thunfische) |
cánh | (der) Flügel (die Flügel) |
cánh buồm | (das) Segel (die Segel) |
cánh gà | (die) Chicken Wings |
cánh hoa | (das) Blütenblatt (die Blütenblätter) |
cát | (der) Sand |
cá và khoai tây chiên | Fish and Chips |
câm | stumm |
câu cá | fischen (fischte, gefischt) |
câu lạc bộ đêm | (der) Nachtclub (die Nachtclubs) |
cây | (der) Baum (die Bäume) |
cây búa | (der) Hammer (die Hämmer) |
cây bút | (der) stift (die stifte) |
cây bụi | (der) Strauch (die Sträucher) |
cây cọ | (die) Palme (die Palmen) |
cây dương xỉ | (der) Farn (die Farne) |
cây gỗ dẻ | (die) Buche (die Buchen) |
cây keo | (die) Akazie (die Akazien) |
cây kim | (die) Nadel (die Nadeln) |
cây liễu | (die) Weide (die Weiden) |
cây mao lương vàng | (die) Butterblume (die Butterblumen) |
cây phong | (der) Ahorn (die Ahorne) |
cây sồi | (die) Eiche (die Eichen) |
cây thông | (die) Kiefer (die Kiefern) |
cây thông rụng lá | (die) Lärche (die Lärchen) |
cây tre | (der) Bambus (die Bambusse) |
cây trồng trong nhà | (die) Zimmerpflanze (die Zimmerpflanzen) |
cây xương rồng | (der) Kaktus (die Kakteen) |
cây đinh ba | (die) Mistgabel (die Mistgabeln) |
còi báo động | (die) Sirene (die Sirenen) |
còi xe | (die) Hupe (die Hupen) |
còng tay | (die) Handschelle (die Handschellen) |
CÔ | (die) Tante (die Tanten) |
CÔ dâu | (die) Braut (die Bräute) |
công bằng | fair |
công nghệ thông tin | IT |
công nhân xây dựng | (der) Bauarbeiter (die Bauarbeiter) |
công ten nơ | (der) Container (die Container) |
công thức 1 | Formel 1 |
công trường | (die) Baustelle (die Baustellen) |
công ty của họ | ihr Unternehmen |
công tắc đèn | (der) Lichtschalter (die Lichtschalter) |
công tố viên | (der) Staatsanwalt (die Staatsanwälte) |
công viên | (der) Park (die Parks) |
công viên giải tri | (der) Freizeitpark (die Freizeitparks) |
công viên nước | (der) Wasserpark (die Wasserparks) |
công viên quốc gia | (der) Nationalpark (die Nationalparks) |
cô đơn | einsam |
cô ấy | sie |
cùng nhau | zusammen |
cúm | (die) Grippe (die Grippen) |
cúp | (der) Pokal (die Pokale) |
căn hộ | (die) Wohnung (die Wohnungen) |
CŨ | alt |
cũi | (die) Hundehütte (die Hundehütten) |
cơ bắp | (der) Muskel (die Muskeln) |
cơ hoành | (das) Zwerchfell (die Zwerchfelle) |
cơm chiên | (der) gebratene Reis |
cơn dông | (das) Gewitter (die Gewitter) |
cơ sở dữ liệu | (die) Datenbank (die Datenbanken) |
cưa | sägen (sägte, gesägt) |
cưa máy | (die) Kettensäge (die Kettensägen) |
cưa tay | (die) Handsäge (die Handsägen) |
cư xử tốt | brav |
cưới | heiraten (heiratete, geheiratet) |
cười | lachen (lachte, gelacht) |
cười mỉm | lächeln (lächelte, gelächelt) |
cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật | Springreiten |
cải Brussels | (der) Rosenkohl |
cảm lạnh | (die) Erkältung (die Erkältungen) |
cảm ơn bạn | danke |
cảnh báo | warnen (warnte, gewarnt) |
cảnh sát | (die) Polizei, (der) Polizist (die Polizisten) |
cấp cứu | (der) Notfall (die Notfälle) |
cấu tạo hóa học | (die) Strukturformel (die Strukturformeln) |
cần gạt nước | (der) Scheibenwischer (die Scheibenwischer) |
cần sang số | (die) Gangschaltung (die Gangschaltungen) |
cần số | (der) Schaltknüppel (die Schaltknüppel) |
cần trục | (der) Kran (die Kräne) |
cần tây | (der) Sellerie (die Sellerie) |
cầu | (die) Brücke (die Brücken) |
cầu lông | Badminton |
cầu nguyện | beten (betete, gebetet) |
cầu thang | (die) Treppe (die Treppen) |
cầu trượt | (die) Rutsche (die Rutschen) |
cầu vượt | (die) Überführung (die Überführungen) |
cầu vồng | (der) Regenbogen (die Regenbogen) |
cắm trại | (das) Camping |
cắn | beißen (biss, gebissen) |
cắt | schneiden (schnitt, geschnitten) |
cắt tầng sinh môn | (die) Episiotomie (die Episiotomien) |
cằm | (das) Kinn (die Kinne) |
cặp sách | (die) Schultasche (die Schultaschen), (die) Aktentasche (die |
Aktentaschen) | |
cọ vẽ | (der) Pinsel (die Pinsel) |
CỎ | (das) Gras (die Gräser) |
cỏ ba lá | (der) Klee |
cỏ dại | (das) Unkraut |
CỎ lau | (das) Schilf (die Schilfe) |
cốc | (der) Becher (die Becher) |
cốp sau | (der) Kofferraum (die Kofferräume) |
cổ | (der) Hals (die Hälse) |
cổ phần | (die) Aktie (die Aktien) |
cổ tay | (das) Handgelenk (die Handgelenke) |
cổ tức | (die) Dividende (die Dividenden) |
cổ áo | (der) Kragen (die Kragen) |
Cộng hòa Congo | Republik Kongo |
Cộng hòa Dominica | Dominikanische Republik |
Cộng hòa dân chủ Congo | Demokratische Republik Kongo |
cộng hòa séc | Tschechien |
Cộng hòa Síp | Zypern |
Cộng hòa Trung Phi | Zentralafrikanische Republik |
cột buồm | (der) Mast (die Masten) |
cờ thỏ cáo | Backgammon |
cờ tỷ phú | Monopoly |
cờ vua | Schach |
cờ dam | Dame |
cỡ váy | (die) Kleidergröße (die Kleidergrößen) |
cục tẩy | (der) Radiergummi (die Radiergummis) |
củ cải | (das) Radieschen (die Radieschen) |
củ cải đường | (die) Zuckerrübe (die Zuckerrüben) |
củ hành | (die) Zwiebel (die Zwiebeln) |
củ sen | (die) Lotusfrucht |
cứng | hart |
cứu | retten (rettete, gerettet) |
cửa | (die) Tür (die Türen) |
cửa gara | (das) Garagentor (die Garagentore) |
cửa hàng nội thất | (das) Möbelhaus (die Möbelhäuser) |
cửa hàng thú cưng | (die) Tierhandlung (die Tierhandlungen) |
cửa hàng thể thao | (das) Sportgeschäft (die Sportgeschäfte) |
cửa hàng trái cây | (der) Obsthändler (die Obsthändler) |
cửa hàng đồ chơi | (die) Spielzeugladen (die Spielzeugläden) |
cửa hàng đồ cũ | (der) Second-Hand Shop (die Second-Hand Shops) |
cửa phụ | (die) Seitentür (die Seitentüren) |
cửa sổ | (das) Fenster (die Fenster) |
cửa thoát hiểm | (der) Notausgang (die Notausgänge) |
cửa trước | (die) Haustür (die Haustüren) |
cử nhân | (der) Bachelor (die Bachelors) |
cử tạ | Gewichtheben |
cực quang | (das) Polarlicht (die Polarlichter) |
D | |
da liễu | (die) Dermatologie (die Dermatologien) |
danh mục đầu tư | (das) Portfolio (die Portfolios) |
danh thiếp | (die) Visitenkarte (die Visitenkarten) |
dao | (das) Messer (die Messer) |
dao cạo | (der) Nassrasierer (die Nassrasierer) |
dao mổ | (das) Skalpell (die Skalpelle) |
dao tiện ich | (das) Teppichmesser (die Teppichmesser) |
darmstadti | (das) Darmstadtium |
di chúc | (das) Testament (die Testamente) |
diễn viên | (der) Schauspieler (die Schauspieler) |
diện tích | (die) Fläche (die Flächen) |
DJ | (der) DJ (die DJs) |
Djibouti | Dschibuti |
doanh nhân | (der) Unternehmer (die Unternehmer) |
Dominica | Dominica |
dubni | (das) Dubnium |
düng nham | (die) Lava (die Laven) |
du thuyền | (die) Jacht (die Jachten) |
dysprosi | (das) Dysprosium |
dài | lang |
dàn diễn viên | (das) Ensemble (die Ensembles) |
dàn nhạc | (das) Orchester (die Orchester) |
dân ca | (die) Volksmusik |
dây an toàn | (der) Sicherheitsgurt (die Sicherheitsgurte) |
dây buộc tóc | (der) Haargummi (die Haargummis) |
dây cáp | (das) Kabel (die Kabel) |
dây giày | (der) Schnürsenkel (die Schnürsenkel) |
dây thun | (das) Gummiband (die Gummibänder) |
dây thần kinh | (der) Nerv (die Nerven) |
dây điện | (der) Draht (die Drähte) |
Dãy Andes | (die) Anden |
dãy ghế | (die) Reihe (die Reihen) |
Dãy Himalaya | (der) Himalaja |
dãy núi | (die) Bergkette (die Bergketten) |
dép tông | (die) Flipflops |
dép đi trong nhà | (die) Pantoffel |
dép đi trong nhà tắm | (die) Badeschuhe |
dù che | (der) Sonnenschirm (die Sonnenschirme) |
dùi cui | (der) Schlagstock (die Schlagstöcke) |
dù nhảy | (der) Fallschirm (die Fallschirme) |
dũng cảm | mutig |
dưa chuột | (die) Gurke (die Gurken) |
dưa gang | (die) Zuckermelone (die Zuckermelonen) |
dưa hấu | (die) Wassermelone (die Wassermelonen) |
dương vật | (der) Penis (die Penisse) |
dưỡng môi | (der) Lippenbalsam (die Lippenbalsame) |
dược sĩ | (der) Apotheker (die Apotheker) |
dạ dày | (der) Magen (die Mägen) |
dải Ngân Hà | (die) Milchstraße |
dấu chấm | (der) Punkt (die Punkte) |
dấu chấm hỏi | (das) Fragezeichen (die Fragezeichen) |
dấu chấm phẩy | (der) Strichpunkt (die Strichpunkte) |
dấu chấm than | (das) Rufzeichen (die Rufzeichen) |
dấu cách | (das) Leerzeichen (die Leerzeichen) |
dấu hai chấm | (der) Doppelpunkt (die Doppelpunkte) |
dấu nháy đơn | (das) Apostroph (die Apostrophe) |
dấu phấy | (das) Komma (die Kommas) |
dấu vân tay | (der) Fingerabdruck (die Fingerabdrücke) |
dầm gỗ | (der) Holzbalken (die Holzbalken) |
dầm thép | (der) Stahlträger (die Stahlträger) |
dầu | (das) öl (die öle) |
dầu dièzen | (der) Diesel |
dầu gội | (das) Shampoo (die Shampoos) |
dầu hướng dương | (das) Sonnenblumenöl |
dầu hạt cải | (das) Rapsöl |
dầu lạc | (das) Erdnussöl |
dầu ngô | (das) Maiskeimöl |
dầu ô liu | (das) Olivenöl |
dập ghim | (die) Klammermaschine (die Klammermaschinen) |
dặm | (die) Meile (die Meilen) |
dễ | einfach |
dịch vụ phòng | (der) Zimmerservice (die Zimmerservices) |
dị ứng | (die) Allergie (die Allergien) |
dọn dẹp | putzen (putzte, geputzt) |
dốc | steil |
E | |
Ecuador | Ecuador |
einsteini | (das) Einsteinium |
El Salvador | El Salvador |
em bé | (das) Baby (die Babys) |
em gái | (die) kleine Schwester (die kleinen Schwestern) |
em trai | (der) kleine Bruder (die kleinen Brüder) |
eo | (die) Taille (die Taillen) |
erbi | (das) Erbium |
Eritrea | Eritrea |
Estonia | Estland |
Ethiopia | Äthiopien |
euro | (der) Euro |
europi | (das) Europium |
F | |
fax | (das) Fax (die Faxe) |
fermi | (das) Fermium |
Fiji | Fidschi |
flerovi | (das) Flerovium |
flo | (das) Fluor |
foot | (der) Fuß (die Fuß) |
franxi | (das) Francium |
G | |
Gabon | Gabun |
gadolini | (das) Gadolinium |
gali | (das) Gallium |
Gambia | Gambia |
gan | (die) Leber (die Lebern) |
gara | (die) Garage (die Garagen) |
ga xe lửa | (der) Bahnhof (die Bahnhöfe) |
gecmani | (das) Germanium |
Ghana | Ghana |
ghim cài áo | (die) Brosche (die Broschen) |
ghép hình | (das) Puzzle (die Puzzles) |
ghé | (der) Sessel (die Sessel), (der) Sitz (die Sitze) |
ghế bập bênh | (der) Schaukelstuhl (die Schaukelstühle) |
ghé sau | (der) Rücksitz (die Rücksitze) |
ghế sô pha | (das) Sofa (die Sofas) |
ghế trước | (der) Vordersitz (die Vordersitze) |
ghế trẻ em | (der) Kindersitz (die Kindersitze) |
ghế xếp | (der) Liegestuhl (die Liegestühle) |
ghế đẩu | (der) Hocker (die Hocker) |
giai điệu | (die) Melodie (die Melodien) |
giao hàng | liefern (lieferte, geliefert) |
giao hưởng | (die) Symphonie (die Symphonien) |
Gibraltar | Gibraltar |
già | alt |
giàn giáo | (das) Gerüst (die Gerüste) |
giàu | reich |
giày bóng đá | (die) Fußballschuhe |
giày cao gót | (die) Stöckelschuhe |
giày da | (die) Lederschuhe |
giày khiêu vũ | (die) Tanzschuhe |
giày leo núi | (die) Wanderschuhe |
giày múa ba lê | (die) Ballettschuhe |
giày trượt | (die) Schlittschuhe |
giày tập luyện | (die) Turnschuhe |
giày xăng đan | (die) Sandalen |
giá ba chân | (der) Tripod (die Tripods) |
giá cổ phần | (der) Aktienkurs (die Aktienkurse) |
giám đốc | (der) Direktor (die Direktoren) |
Giáng sinh | Weihnachten |
giáo dục thể chất | (der) Sportunterricht |
giáo sĩ Do Thái | (der) Rabbiner (die Rabbiner) |
giáo sĩ Hồi giáo | (der) Mufti (die Muftis) |
giáo sư | (der) Professor (die Professoren) |
giáo viên | (der) Lehrer (die Lehrer) |
giáo viên mầm non | (die) Kindergärtnerin (die Kindergärtnerinnen) |
giáo đường Do Thái | (die) Synagoge (die Synagogen) |
giá sách | (das) Bücherregal (die Bücherregale) |
giá vé | (der) Fahrpreis (die Fahrpreise) |
giây | (die) Sekunde (die Sekunden) |
giãn cơ | (das) Dehnen |
gió | (der) Wind (die Winde) |
gió mùa | (der) Monsun (die Monsune) |
giúp đỡ | helfen (half, geholfen) |
giăm bông | (der) Schinken (die Schinken) |
giũa móng tay | (die) Nagelfeile (die Nagelfeilen) |
giường | (das) Bett (die Betten) |
giường tầng | (das) Stockbett (die Stockbetten) |
giảm cân | abnehmen (nahm ab, abgenommen) |
giảm xóc | (der) Stoßdämpfer (die Stoßdämpfer) |
giảng viên | (der) Vortragende (die Vortragenden) |
giảng đường | (der) Hörsaal (die Hörsäle) |
giấm | (der) Essig |
giấy khai sinh | (die) Geburtsurkunde (die Geburtsurkunden) |
giấy vệ sinh | (das) Klopapier (die Klopapiere) |
giặt ủi | (die) Schmutzwäsche |
giết | töten (tötete, getötet) |
giỏ hàng | (der) Einkaufswagen (die Einkaufswagen) |
giỏ mua sắm | (der) Einkaufskorb (die Einkaufskörbe) |
giỏ đựng đồ giặt | (der) Wäschekorb (die Wäschekörbe) |
giới tính | (das) Geschlecht (die Geschlechter) |
giờ | (die) Stunde (die stunden) |
giờ cao điểm | (die) Stoßzeit (die Stoßzeiten) |
giờ thăm | (die) Besuchszeit (die Besuchszeiten) |
gluten | (das) Gluten |
goá phụ | (die) Witwe (die Witwen) |
GPS | (das) GPS (die GPS) |
gram | (das) Gramm (die Gramm) |
Greenland | Grönland |
Grenada | Grenada |
Gruzia | Georgien |
Guatemala | Guatemala |
Guinea | Guinea |
Guinea-Bissau | Guinea-Bissau |
Guinea xích Đạo | Äquatorialguinea |
Guyana | Guyana |
gàu | (die) Schuppen |
gà viên | (das) Chicken Nugget (die Chicken Nuggets) |
gác xép | (der) Dachboden (die Dachböden) |
gái điếm | (die) Prostituierte (die Prostituierten) |
gáy | (der) Nacken (die Nacken) |
gân | (die) Sehne (die Sehnen) |
gân gót chân | (die) Achillessehne (die Achillessehnen) |
gãy xương | (der) Bruch (die Brüche) |
góa | (der) Witwer (die Witwer) |
góc | (der) Winkel (die Winkel) |
góc vuông | (der) rechte Winkel (die rechten Winkel) |
gói | (die) Packung (die Packungen) |
gót chân | (die) Ferse (die Fersen) |
gót giày | (der) Absatz (die Absätze) |
găng tay | (der) Handschuh (die Handschuhe) |
găng tay bóng chày | (der) Fanghandschuh (die Fanghandschuhe) |
găng tay đấm bốc | (der) Boxhandschuh (die Boxhandschuhe) |
gương | (der) Spiegel (die Spiegel) |
gương chiếu hậu | (der) Rückspiegel (die Rückspiegel) |
gạch | (der) Ziegel (die Ziegel) |
gạch dưới | (der) Unterstrich (die Unterstriche) |
gạch men | (die) Fliese (die Fliesen) |
gạch nối | (der) Bindestrich (die Bindestriche) |
gạo | (der) Reis |
gần | nahe |
gầy | mager |
gập bụng | (die) Sit-ups |
gậy bi-a | (das) Queue (die Queues) |
gậy bóng chày | (der) Schläger (die Schläger) |
gây hockey | (der) Eishockeyschläger (die Eishockeyschläger) |
gậy trượt tuyết | (der) Skistock (die Skistöcke) |
gậy đánh golf | (der) Golfschläger (die Golfschläger) |
gặp | sich treffen (traf, getroffen) |
gọi | telefonieren (telefonierte, telefoniert) |
gọt bút chì | (der) Spitzer (die Spitzer) |
gối | (das) Beissen (die Beissen) |
gừng | (der) Ingwer (die Ingwer) |
H | |
hafni | (das) Hafnium |
hai giờ chiều | zwei Uhr nachmittags |
hai môn phối hợp | Biathlon |
hai môn phối hợp Bắc Âu | Nordische Kombination |
Haiti | Haiti |
hang | (die) Höhle (die Höhlen) |
hassi | (das) Hassium |
heli | (das) Helium |
hen suyễn | (das) Asthma |
hiệu sách | (die) Buchhandlung (die Buchhandlungen) |
ho | (der) Husten |
hoa | (die) Blume (die Blumen) |
hoa cúc | (die) Gänseblume (die Gänseblumen) |
hoa diên vĩ | (die) Schwertlilie (die Schwertlilien) |
hoa hướng dương | (die) Sonnenblume (die Sonnenblumen) |
hoa hồng | (die) Rose (die Rosen) |
Hoa Kỳ | Vereinigte Staaten von Amerika |
hoa lay ơn | (die) Gladiole (die Gladiolen) |
hoa nở | (die) Blüte (die Blüten) |
hoa quả sấy khô | (das) Dörrobst |
hoa thủy tiên | (die) Narzisse (die Narzissen) |
hoa tulip | (die) Tulpe (die Tulpen) |
holmi | (das) Holmium |
Honduras | Honduras |
hoạt náo viên | (die) Cheerleader |
hoặc | oder |
Hungary | Ungarn |
huy chương | (der) Orden (die Orden), (die) Medaille (die Medaillen) |
huy chương bạc | (die) Silbermedaille (die Silbermedaillen) |
huy chương vàng | (die) Goldmedaille (die Goldmedaillen) |
huy chương đồng | (die) Bronzemedaille (die Bronzemedaillen) |
huyện | (der) Bezirk (die Bezirke) |
huấn luyện viên | (der) Trainer (die Trainer) |
hydro | (der) Wasserstoff (die Wasserstoffe) |
Hy Lạp | Griechenland |
Hà Lan | Niederlande |
hàng giá rẻ | (das) Sonderangebot (die Sonderangebote) |
hàng rào | (der) Zaun (die Zäune) |
hàng rào cây | (die) Hecke (die Hecken) |
hàng xóm | (der) Nachbar (die Nachbarn) |
hành lang | (der) Gang (die Gänge) |
hành lá | (die) Frühlingszwiebel (die Frühlingszwiebeln) |
hành lý | (das) Gepäck |
hành lý xách tay | (das) Handgepäck |
hành tinh | (der) Planet (die Planeten) |
hành tây chiên giòn | (der) Zwiebelring (die Zwiebelringe) |
Hàn Quốc | Südkorea |
hào phóng | großzügig |
hát | singen (sang, gesungen) |
hãng hàng không | (die) Fluggesellschaft (die Fluggesellschaften) |
Hãy đi với tôi | Komm mit |
hình bát giác | (das) Achteck (die Achtecke) |
hình bình hành | (das) Parallelogramm (die Parallelogramme) |
hình chóp | (die) Pyramide (die Pyramiden) |
hình chữ nhật | (das) Rechteck (die Rechtecke) |
hình cầu | (die) Kugel (die Kugeln) |
hình elip | (die) Ellipse (die Ellipsen) |
hình học | (die) Geometrie |
hình lập phương | (der) Würfel (die Würfel) |
hình lục giác | (das) Sechseck (die Sechsecke) |
hình nón | (der) Kegel (die Kegel) |
hình thang | (das) Trapez (die Trapeze) |
hình thoi | (die) Raute (die Rauten) |
hình tròn | (der) Kreis (die Kreise) |
hình trụ | (der) Zylinder (die Zylinder) |
hình vuông | (das) Quadrat (die Quadrate) |
hình xăm | (das) Tattoo (die Tattoos) |
hít đất | (der) Liegestütz (die Liegestütze) |
hóa học | (die) Chemie |
hóa đơn | (die) Rechnung (die Rechnungen) |
hôm nay | heute |
hôm qua | gestern |
hôn | küssen (küsste, geküsst), (der) Kuss (die Küsse) |
hôn phu | (der) Verlobte (die Verlobten) |
hôn thê | (die) Verlobte (die Verlobten) |
hôn ước | (die) Verlobung (die Verlobungen) |
hút bụi | staubsaugen (staubsaugte, gestaubsaugt) |
hút thuốc | rauchen (rauchte, geraucht) |
hướng dẫn viên du lịch | (der) Reiseführer (die Reiseführer) |
hạ cánh | (die) Ankunft (die Ankünfte) |
hạng nhất | (die) First-Class |
hạng phổ thông | (die) Economy-Class |
hạng thương gia | (die) Business-Class |
hạnh phúc | glücklich |
hạt | (die) Nuss (die Nüsse) |
hạt dẻ cười | (die) Pistazie (die Pistazien) |
hạt giống | (der) Samen (die Samen) |
hạt nhục đậu khấu | (die) Muskatnuss (die Muskatnüsse) |
hạt phỉ | (die) Haselnuss (die Haselnüsse) |
hạt quả | (der) Kern (die Kerne) |
hạt điều | (die) Cashewnuss (die Cashewnüsse) |
hạt đậu | (die) Bohne (die Bohnen) |
hải cảng | (der) Hafen (die Häfen) |
hải quan | (der) Zoll (die Zölle) |
hải sản | (die) Meeresfrüchte |
hậu môn | (der) After (die After) |
hắc in | (der) Teer (die Teere) |
hẹn gặp lại | bis später |
hẹp | schmal |
hẻm | (die) Gasse (die Gassen) |
hẻm núi | (der) Canyon (die Canyons) |
họ | sie |
học | lernen (lernte, gelernt) |
học bổng | (das) Stipendium (die Stipendien) |
học kì | (das) Semester (die Semester) |
hỏi | fragen (fragte, gefragt) |
ho den | (das) schwarze Loch (die schwarzen Löcher) |
hồ | (der) See (die Seen) |
hồ bơi | (der) Swimmingpool (die Swimmingpools), (die) Schwimmhalle |
(die Schwimmhallen) | |
Hồng Kông | Hongkong |
hồng ngọc | (der) Rubin (die Rubine) |
hộ chiếu | (der) Reisepass (die Reisepässe) |
hội chợ | (der) Rummelplatz (die Rummelplätze) |
hội họa | (das) Gemälde (die Gemälde) |
hộp bút | (die) Federmappe (die Federmappen) |
hộp cát | (die) Sandkiste (die Sandkisten) |
hộp sọ | (der) Schädel (die Schädel) |
hộp thư | (der) Briefkasten (die Briefkästen) |
hộp thư đến | (der) Posteingang (die Posteingänge) |
hợp chất hóa học | (die) chemische Verbindung (die chemischen |
Verbindungen) | |
I-rắc | Irak |
Iceland | Island |
im lặng | still |
in | drucken (druckte, gedruckt) |
inch | (der) Zoll (die Zoll) |
indi | (das) Indium |
Indonesia | Indonesien |
insulin | (das) Insulin |
ion | (das) Ion (die Ionen) |
Iran | Iran |
Ireland | Irland |
iridi | (das) Iridium |
Israel | Israel |
iốt | (das) Jod |
Jamaica | Jamaika |
Jordan | Jordanien |
kali | (das) Kalium |
Kazakhstan | Kasachstan |
kem bơ | (die) Sahne |
kem chua | (der) Sauerrahm |
kem chống nhăn | (die) Antifaltencreme (die Antifaltencremes) |
kem chống nắng | (die) Sonnencreme (die Sonnencremes) |
kem dưỡng da mặt | (die) Gesichtscreme (die Gesichtscremes) |
kem dưỡng thể | (die) Body Lotion (die Body Lotionen) |
kem nền | (die) Foundation (die Foundations) |
kem socola | (die) Schokoladencreme (die Schokoladencremes) |
kem sữa béo | (die) Schlagsahne |
kem thoa | (die) Creme (die Cremes) |
kem đánh răng | (die) Zahnpasta (die Zahnpasten) |
Kenya | Kenia |
keo dán | (der) Klebstoff (die Klebstoffe) |
keo vuốt tóc | (das) Haargel (die Haargele) |
khinh khí cầu | (der) Heißluftballon (die Heißluftballons) |
khiêu vũ | Tanzen |
khiêu vũ Ballroom | Standardtänze |
khoa chỉnh hình | (die) Orthopädie (die Orthopädien) |
khoa học | (die) Wissenschaft |
khoa hồi sức tích cực | (die) Intensivstation (die Intensivstationen) |
khoai lang | (die) Süßkartoffel (die Süßkartoffeln) |
khoai tây | (die) Kartoffel (die Kartoffeln) |
khoai tây chiên | (die) Pommes frites |
khoai tây cắt múi | (die) Kartoffelspalten |
khoai tây lát mỏng | (die) Chips |
khoai tây nghiền | (das) Kartoffelpüree (die Kartoffelpürees) |
khoan | bohren (bohrte, gebohrt) |
khoang khách | (die) Kabine (die Kabinen) |
khoa ngoại | (die) Chirurgie (die Chirurgien) |
khoa nhi | (die) Kinderheilkunde (die Kinderheilkunden) |
khoa nội tiết | (die) Endokrinologie (die Endokrinologien) |
khoa tim mạch | (die) Kardiologie (die Kardiologien) |
khoa ung bướu | (die) Onkologie (die Onkologien) |
khoá nhạc | (der) Notenschlüssel (die Notenschlüssel) |
khoản vay | (der) Kredit (die Kredite) |
khu công nghiệp | (das) Industriegebiet (die Industriegebiete) |
khu nghỉ dưỡng trượt tuyết | (das) Skigebiet (die Skigebiete) |
khung thành | (das) Tor (die Tore) |
khung tranh | (der) Bilderrahmen (die Bilderrahmen) |
khu trung tâm thương mại | (das) zentrale Geschäftsgebiet (die zentralen |
Geschäftsgebiete) | |
khu vực | (die) Region (die Regionen) |
khu vực dành cho người đi bộ | (die) Fußgängerzone (die |
F ußgänger Zonen) | |
khuy | (der) Knopf (die Knöpfe) |
khuỷu tay | (der) Ellbogen (die Ellbogen) |
khác | sonstiges |
khách | (der) Gast (die Gäste) |
khách hàng | (der) Kunde (die Kunden) |
khách sạn | (das) Hotel (die Hotels) |
khán giả | (das) Publikum |
kháng sinh | (das) Antibiotikum (die Antibiotika) |
khát nước | durstig |
khâu vết thương | (die) Naht (die Nähte) |
khéo léo | klug |
khí quyển | (die) Atmosphäre (die Atmosphären) |
khí quản | (die) Luftröhre (die Luftröhren) |
khó | schwer |
khóa | abschließen (schloss ab, abgeschlossen) |
khóa kéo | (der) Reißverschluss (die Reißverschlüsse) |
khóc | weinen (weinte, geweint) |
khô | trocken |
không | nicht |
không có | keine |
không công bang | unfair |
không phải lo | kein Problem |
không thành vấn đề | macht nichts |
khúc côn cầu | Feldhockey |
khúc côn cầu trên băng | Eishockey |
khăn giấy | (das) Taschentuch (die Taschentücher) |
khăn quàng cổ | (der) Schal (die Schals) |
khăn trải bàn | (das) Tischtuch (die Tischtücher) |
khăn tắm | (das) Handtuch (die Handtücher), (das) Badetuch (die |
Badetücher) | |
khăn vệ sinh | (die) Binde (die Binden) |
khạc nhổ | spucken (spuckte, gespuckt) |
khỏe | stark |
khỏe mạnh | gesund |
khởi hành | (der) Abflug (die Abflüge) |
khởi động | (das) Aufwärmen |
kilögam | (das) Kilo (die Kilo) |
kim cương | (der) Diamant (die Diamanten) |
kim loại | (das) Metall (die Metalle) |
kinh giới tây | (der) Majoran |
kinh tế học | (die) Wirtschaftskunde |
kinh độ | (der) Längengrad (die Längengrade) |
Kiribati | Kiribati |
kiếm tiền | verdienen (verdiente, verdient) |
kiến trúc sư | (der) Architekt (die Architekten) |
Kosovo | Kosovo |
kröne | (die) Krone |
krypton | (das) Krypton |
Kuwait | Kuwait |
Kyrgyzstan | Kirgisistan |
kèn acmônica | (die) Mundharmonika (die Mundharmonikas) |
kèn clarinet | (die) Klarinette (die Klarinetten) |
kèn cor | (das) Waldhorn (die Waldhörner) |
kèn pha-gốt | (das) Fagott (die Fagotte) |
kèn Saxophone | (das) Saxophon (die Saxophone) |
kèn trombone | (die) Posaune (die Posaunen) |
kèn trumpet | (die) Trompete (die Trompeten) |
kèn tuba | (die) Tuba (die Tuben) |
kèn ô-boa | (die) Oboe (die Oboen) |
kéo | ziehen (zog, gezogen) |
kéo cắt móng tay | (die) Nagelschere (die Nagelscheren) |
kéo tỉa cây | (die) Baumschere (die Baumscheren) |
két sắt | (der) Tresor (die Tresore) |
kênh | (der) Kanal (die Kanäle) |
kích | (der) Wagenheber (die Wagenheber) |
kính | (die) Brille (die Brillen) |
kính bơi | (die) Schwimmbrille (die Schwimmbrillen) |
kính bảo hộ | (die) Schutzbrille (die Schutzbrillen) |
kính chiếu hậu | (der) Seitenspiegel (die Seitenspiegel) |
kính chắn gió | (die) Windschutzscheibe (die Windschutzscheiben) |
kính hiển vi | (das) Mikroskop (die Mikroskope) |
kính râm | (die) Sonnenbrille (die Sonnenbrillen) |
kính viễn vọng | (das) Teleskop (die Teleskope) |
kính áp tròng | (die) Kontaktlinse (die Kontaktlinsen) |
ký tự | (das) Schriftzeichen (die Schriftzeichen) |
kẹo | (das) Bonbon (die Bonbons) |
kẹo bông | (die) Zuckerwatte (die Zuckerwatten) |
kẹo cao su | (der) Kaugummi (die Kaugummis) |
kẹo cao SU hoa quả | (der) Fruchtgummi (die Fruchtgummis) |
kẹo dẻo | (das) Marshmallow (die Marshmallows) |
kẹo nuga | (der) Nugat |
kẹp giấy | (die) Büroklammer (die Büroklammern) |
kẹp phơi quần áo | (die) Wäscheklammer (die Wäscheklammern) |
kẹp tài liệu | (das) Klemmbrett (die Klemmbretter) |
kẹp tóc | (die) Haarspange (die Haarspangen) |
kẻng tam giác | (die) Triangel (die Triangeln) |
kẻ trộm | (der) Dieb (die Diebe) |
kẽm | (das) Zink |
kế toán | (die) Buchhaltung |
kế toán viên | (der) Buchhalter (die Buchhalter) |
kết quả | (das) Ergebnis (die Ergebnisse) |
kệ | (das) Regal (die Regale) |
kỉ lục thế giới | (der) Weltrekord (die Weltrekorde) |
kịch bản | (das) Manuskript (die Manuskripte) |
kỹ sư | (der) Ingenieur (die Ingenieure) |
L | |
la bàn | (der) Kompass (die Kompasse) |
la hét | schreien (schrie, geschrien) |
lantan | (das) Lanthan |
Latvia | Lettland |
lawrenci | (das) Lawrencium |
len | (die) Wolle |
leo | klettern (kletterte, geklettert) |
leo núi | Bergsteigen, Klettern |
leo núi băng | Eisklettern |
Lesotho | Lesotho |
Liban | Libanon |
Liberia | Liberia |
Libya | Libyen |
Liechtenstein | Liechtenstein |
linh thiêng | heilig |
liti | (das) Lithium |
Litva | Litauen |
livermori | (das) Livermorium |
liều lượng | (die) Dosierung (die Dosierungen) |
liệu pháp gia đình | (die) Familientherapie (die Familientherapien) |
liệu pháp hương thơm | (die) Aromatherapie (die Aromatherapien) |
loa | (der) Lautsprecher (die Lautsprecher) |
lo lắng | besorgt |
luteti | (das) Lutetium |
Luxembourg | Luxemburg |
luyện tập | üben (übte, geübt) |
luyện tập xoay vòng | (das) Zirkeltraining (die Zirkeltrainings) |
luôn luôn | immer |
luận án | (die) Diplomarbeit (die Diplomarbeiten) |
luật sư | (der) Anwalt (die Anwälte) |
luống hoa | (das) Blumenbeet (die Blumenbeete) |
luộc | gekocht |
ly | (das) Glas (die Gläser) |
ly hôn | (die) Scheidung (die Scheidungen) |
ly hợp | (die) Kupplung (die Kupplungen) |
làm bị thương | verletzen (verletzte, verletzt) |
làm khô | trocknen (trocknete, getrocknet) |
làm móng chân | (die) Pediküre (die Pediküren) |
làm móng tay | (die) Maniküre (die Maniküren) |
làm sao | wie |
làm việc | arbeiten (arbeitete, gearbeitet) |
làm ơn | bitte |
Lào | Laos |
lá cây | (das) Blatt (die Blätter) |
lá húng quế | (das) Basilikum |
lá hương thảo | (der) Rosmarin |
lá hẹ | (der) Schnittlauch |
lá lách | (die) Milz (die Milzen) |
lán | (die) Hütte (die Hütten) |
lá thơm oregano | (der) Oregano |
lá thư | (der) Brief (die Briefe) |
lâu đài | (das) Schloss (die Schlösser) |
lãnh thổ | (das) Hoheitsgebiet (die Hoheitsgebiete) |
lính cứu hỏa | (die) Feuerwehr (die Feuerwehren), (der) Feuerwehrmann |
(die Feuerwehrmänner) | |
lít | (der) Liter (die Liter) |
lòng bàn tay | (die) Handfläche (die Handflächen) |
lòng trắng trứng | (das) Eiweiß (die Eiweiße) |
lòng đỏ | (das) Eigelb |
lò nướng | (der) Ofen (die Öfen) |
lò vi sóng | (die) Mikrowelle (die Mikrowellen) |
lông mi | (die) Wimpern |
lông mày | (die) Augenbraue (die Augenbrauen) |
lõi trái đất | (der) Erdkern (die Erdkerne) |
lúa mì | (der) Weizen |
lúc nào | wann |
lúm đồng tiền | (das) Grübchen (die Grübchen) |
lăn | rollen (rollte, gerollt) |
lũ lụt | (die) Flut (die Fluten) |
lưng | (der) Rücken (die Rücken) |
lưu huỳnh | (der) Schwefel |
lương | (das) Gehalt (die Gehälter) |
lưới | (das) Netz (die Netze) |
lướt sóng | Surfen |
lướt ván buồm | Windsurfen |
lướt ván nước | Wasserski |
lười biếng | faul |
lưỡi | (die) Zunge (die Zungen) |
lưỡi dao cạo | (die) Rasierklinge (die Rasierklingen) |
lược | (der) Kamm (die Kämme) |
lạ | eigenartig |
lạnh | kalt |
lấy | nehmen (nahm, genommen) |
lần nữa | wieder |
lẩu | (der) Feuertopf (die Feuertöpfe) |
lập trình viên | (der) Programmierer (die Programmierer) |
lặn | Tauchen |
lều | (das) Zelt (die Zelte) |
Le Halloween | Halloween |
Le Phục sinh | Ostern |
lễ tân | (der) Empfangsmitarbeiter (die Empfangsmitarbeiter) |
Le tạ ơn | (das) Erntedankfest |
lễ tốt nghiệp | (die) Graduierungsfeier (die Graduierungsfeiern) |
lịch | (der) Kalender (die Kalender) |
lịch sử | (die) Geschichte |
lọ | (das) Einmachglas (die Einmachgläser) |
lối di | (der) Gang (die Gänge) |
lốp xe | (der) Reifen (die Reifen) |
lồng ngực | (die) Brust (die Brüste) |
lỗ khóa | (das) Schlüsselloch (die Schlüssellöcher) |
lỗ mũi | (das) Nasenloch (die Nasenlöcher) |
lộng gió | windig |
lột vỏ | (die) Schale (die Schalen) |
lớn | groß, riesig |
lớn lên | wachsen (wuchs, gewachsen) |
lời bài hát | (der) Liedtext (die Liedtexte) |
lời nói đầu | (das) Vorwort (die Vorworte) |
lợi nhuận | (der) Gewinn (die Gewinne) |
lụa | (die) Seide |
lục lạc | (die) Rassel (die Rasseln) |
lục địa | (der) Kontinent (die Kontinente) |
lửa | (das) Feuer (die Feuer) |
lửa trại | (das) Lagerfeuer (die Lagerfeuer) |
lực | (die) Kraft (die Kräfte) |
M | |
Ma Cao | Macao |
Macedonia | Mazedonien |
Madagascar | Madagaskar |
magiê | (das) Magnesium |
Malawi | Malawi |
Maldives | Malediven |
Mali | Mali |
Malta | Malta |
mangan | (das) Mangan |
mang theo | tragen (trug, getragen) |
ma nơ canh | (die) Schaufensterpuppe (die Schaufensterpuppen) |
Ma Rốc | Marokko |
Mauritania | Mauretanien |
Mauritius | Mauritius |
meitneri | (das) Meitnerium |
mendelevi | (das) Mendelevium |
Mexico | Mexiko |
mi-li-mét | (der) Millimeter (die Millimeter) |
Micronesia | Mikronesien |
mililit | (der) Milliliter (die Milliliter) |
miếng bọt biển | (der) Schwamm (die Schwämme) |
Miến Điện | Burma |
miệng | (der) Mund (die Münder) |
miệng núi lửa | (der) Krater (die Krater) |
Moldova | Moldawien |
molypden | (das) Molybdän |
Monaco | Monaco |
Montenegro | Montenegro |
Montserrat | Montserrat |
Mozambique | Mosambik |
mua | kaufen (kaufte, gekauft) |
muối | (das) Salz (die Salze) |
muỗng | (der) Löffel (die Löffel) |
muỗng gỗ | (der) Kochlöffel (die Kochlöffel) |
màn chiếu | (die) Leinwand (die Leinwände) |
màn hình | (der) Bildschirm (die Bildschirme) |
màn hình phẳng | (der) Flachbildschirm (die Flachbildschirme) |
màu be | beige |
màu cam | orange |
màu hồng | pink |
màu nâu | braun |
màu trắng | weiß |
màu tím | lila |
màu vàng | gelb |
màu xanh da trời | blau |
màu xanh lá cây | grün |
màu xám | grau |
màu đen | schwarz |
màu đỏ | rot |
má | (die) Wange (die Wangen), (die) Mutter (die Mütter) |
mái ngói | (der) Dachziegel (die Dachziegel) |
mái nhà | (das) Dach (die Dächer) |
máy bay | (das) Flugzeug (die Flugzeuge) |
máy bay chở hàng | (das) Frachtflugzeug (die Frachtflugzeuge) |
máy bay trực thăng | (der) Hubschrauber (die Hubschrauber) |
máy bán vé | (der) Fahrscheinautomat (die Fahrscheinautomaten) |
máy bơm hơi | (die) Luftpumpe (die Luftpumpen) |
máy chiếu | (der) Beamer (die Beamer) |
máy chạy bộ | (das) Laufband (die Laufbänder) |
máy chủ | (der) Server (die Server) |
máy cạo râu | (der) Elektrorasierer (die Elektrorasierer) |
máy cắt cỏ | (der) Rasenmäher (die Rasenmäher) |
máy duỗi tóc | (das) Glatteisen (die Glatteisen) |
máy dò khói | (der) Rauchmelder (die Rauchmelder) |
máy ghi âm | (der) Plattenspieler (die Plattenspieler) |
máy giặt | (die) Waschmaschine (die Waschmaschinen) |
máy gặt đập liên hợp | (der) Mähdrescher (die Mähdrescher) |
máy hô hấp | (die) Beatmungsmaschine (die Beatmungsmaschinen) |
máy hút bụi | (der) Staubsauger (die Staubsauger) |
máy hút khói | (der) Abzug (die Abzüge) |
máy in | (der) Drucker (die Drucker) |
máy khoan | (die) Bohrmaschine (die Bohrmaschinen) |
máy kéo | (der) Traktor (die Traktoren) |
máy may | (die) Nähmaschine (die Nähmaschinen) |
máy nghe nhạc MP3 | (der) MP3-Player (die MP3-Player) |
máy nghe đĩa CD | (der) CD Spieler (die CD Spieler) |
máy nướng bánh mì | (der) Toaster (die Toaster) |
máy pha cà phê | (die) Kaffeemaschine (die Kaffeemaschinen) |
máy phát điện | (der) Generator (die Generatoren) |
máy quay an ninh | (die) Überwachungskamera (die |
Überwachungskameras) | |
máy quay phim | (der) Camcorder (die Camcorder) |
máy quét | (der) Scanner (die Scanner) |
máy quét CT | (der) Computertomograf (die Computertomografen) |
máy quét mã vạch | (das) Barcodelesegerät (die Barcodelesegeräte) |
máy rút tiền | (der) Bankomat (die Bankomaten) |
máy rửa chén | (der) Geschirrspüler (die Geschirrspüler) |
máy siêu âm | (das) Ultraschallgerät (die Ultraschallgeräte) |
máy sưởi | (die) Heizung (die Heizungen) |
máy sấy tóc | (der) Föhn (die Föhne) |
máy thu tiền đỗ xe | (die) Parkuhr (die Parkuhren) |
máy trộn | (der) Mixer (die Mixer) |
máy trộn bê tông | (der) Betonmischer (die Betonmischer) |
máy trộn xi măng | (die) Betonmischmaschine (die |
Betonmischmaschinen) | |
máy tính tiền | (die) Kasse (die Kassen) |
máy tính xách tay | (der) Laptop (die Laptops) |
máy uốn tóc | (der) Lockenstab (die Lockenstäbe) |
máy xúc | (der) Bagger (die Bagger) |
máy đi bộ trên không | (der) Crosstrainer (die Crosstrainer) |
máy điều hòa | (die) Klimaanlage (die Klimaanlagen) |
máy ảnh | (der) Fotoapparat (die Fotoapparate) |
máy ảnh chụp lấy liền | (die) Sofortbildkamera (die Sofortbildkameras) |
máy ảnh kỹ thuật số | (die) Digitalkamera (die Digitalkameras) |
mây | (die) Wolke (die Wolken) |
mã bưu chính | (die) Postleitzahl (die Postleitzahlen) |
mã cầu | Polo |
Mã Lai | Malaysia |
mã vạch | (der) Barcode (die Barcodes) |
mét | (der) Meter (die Meter) |
mét khối | (der) Kubikmeter (die Kubikmeter) |
mét vuông | (der) Quadratmeter (die Quadratmeter) |
mêtan | (das) Methan |
mi lasagne | (die) Lasagne (die Lasagnen) |
mi ramen | Ramen |
mì sợi | (die) Nudel (die Nudeln) |
mì xào | (die) gebratenen Nudeln |
mì Ý | (die) Spaghetti |
mì ăn liền | (die) Fertignudeln |
mía | (das) Zuckerrohr (die Zuckerrohre) |
móc chìa khóa | (der) Schlüsselanhänger (die Schlüsselanhänger) |
món garu Hungary | (das) Gulasch (die Gulasche) |
móng tay | (der) Fingernagel (die Fingernägel) |
món khai vị | (die) Vorspeise (die Vorspeisen) |
món tráng miệng | (der) Nachtisch (die Nachtische) |
món ăn nhẹ | (der) Snack (die Snacks) |
món ăn phụ | (die) Beilage (die Beilagen) |
món điểm tâm | Dim sum |
môi | (die) Lippe (die Lippen) |
môi giới chứng khoán | (der) Börsenmakler (die Börsenmakler) |
mông | (das) Gesäß (die Gesäße) |
Mông Cổ | Mongolei |
mô tô nước | Jet-Ski |
mù | blind |
mùa hè | (der) Sommer (die Sommer) |
mùa thu | (der) Herbst (die Herbste) |
mùa xuân | (der) Frühling (die Frühlinge) |
mùa đông | (der) Winter (die Winter) |
mù tạt | (der) Senf (die Senfe) |
múa ba lê | Ballett |
mũ | (der) Hut (die Hüte) |
mũ bơi | (die) Badekappe (die Badekappen) |
mũ bảo hiểm | (der) Helm (die Helme) |
mũi | (die) Nase (die Nasen) |
mũ len | (die) Mütze (die Mützen) |
mũ lưỡi trai | (die) Kappe (die Kappen) |
mũ tắm | (die) Duschhaube (die Duschhauben) |
mơ | träumen (träumte, geträumt) |
mưa | (der) Regen |
mười lăm phút | (die) Viertelstunde |
mạch | (der) Puls (die Pulse) |
mạch nước phun | (der) Geisir (die Geisire) |
mạng lưới | (das) Netzwerk (die Netzwerke) |
mạng xã hội | (die) sozialen Medien |
mảnh mai | schlank |
mẫu giáo | (der) Kindergarten (die Kindergärten) |
mẫu số | (der) Nenner (die Nenner) |
mập mạp | mollig |
mật hoa | (der) Nektar (die Nektare) |
mật khẩu | (das) Passwort (die Passwörter) |
mật ong | (der) Honig |
mắc ma | (die) Magma (die Magmen) |
mắt | (das) Auge (die Augen) |
mắt cá chân | (der) Knöchel (die Knöchel) |
mặc dù | obwohl |
mặn | salzig |
mặt nạ | (die) Gesichtsmaske (die Gesichtsmasken) |
mặt nạ lặn | (die) Tauchermaske (die Tauchermasken) |
mặt nạ ngủ | (die) Schlafmaske (die Schlafmasken) |
mặt trăng | (der) Mond (die Monde) |
mặt trời | (die) Sonne (die Sonnen) |
mẹ | (die) Mama (die Mamas) |
mẹ chồng / mẹ VỢ | (die) Schwiegermutter (die Schwiegermütter) |
mẹ kế | (die) Stiefmutter (die Stiefmütter) |
mềm | weich |
mệt mỏi | müde |
mọi người | jeder |
mọng nước | saftig |
mỏ neo | (der) Anker (die Anker) |
mồ côi | (das) Waisenkind (die Waisenkinder) |
mổ lấy thai | (der) Kaiserschnitt (die Kaiserschnitte) |
mỗi / mọi | jeder |
một giờ sáng | ein Uhr früh |
mới | neu |
mở | öffnen (öffnete, geöffnet), aufsperren (sperrte auf, aufgesperrt) |
mục lục | (das) Inhaltsverzeichnis (die Inhaltsverzeichnisse) |
mứt | (die) Marmelade (die Marmeladen) |
mực | (die) Tinte (die Tinten) |
N | |
nam | (der) Süden |
Nam bán cầu | (die) Südhalbkugel (die Südhalbkugeln) |
nam châm | (der) Magnet (die Magneten) |
Nam cực | (der) Südpol (die Südpole) |
Namibia | Namibia |
Nam Phi | Südafrika |
Nam Sudan | Südsudan |
natri | (das) Natrium |
Nauru | Nauru |
Na Uy | Norwegen |
neodymi | (das) Neodym |
neon | (das) Neon |
Nepal | Nepal |
neptuni | (das) Neptunium |
New Zealand | Neuseeland |
Nga | Russland |
ngay lập tức | sofort |
nghe | zuhören (hörte zu, zugehört) |
nghi phạm | (der) Verdächtige (die Verdächtigen) |
nghiêm khắc | streng |
nghiên cứu | (die) Forschung (die Forschungen) |
nghèo | arm |
nghĩ | denken (dachte, gedacht) |
nghĩa trang | (der) Friedhof (die Friedhöfe) |
nghề mộc | (die) Holzarbeit (die Holzarbeiten) |
nghệ sĩ | (der) Künstler (die Künstler) |
nghệ thuật | (die) Kunst |
nghỉ hưu | (die) Pension (die Pensionen) |
nghỉ ngơi | ausruhen (ruhte aus, ausgeruht) |
ngoại Ô | (der) Vorort (die Vororte) |
ngu ngốc | blöd |
nguyên tử | (das) Atom (die Atome) |
nguyệt thực | (die) Mondfinsternis (die Mondfinsternisse) |
ngày | (der) Tag (die Tage) |
ngày hôm kia | vorgestern |
ngày hết hạn | (das) Ablaufdatum (die Ablaufdaten) |
ngày kia | übermorgen |
ngày mai | morgen |
ngã tư | (die) Kreuzung (die Kreuzungen) |
ngón chân | (die) Zehe (die Zehen) |
ngón cái | (der) Daumen (die Daumen) |
ngón tay | (der) Finger (die Finger) |
ngón tay giữa | (der) Mittelfinger (die Mittelfinger) |
ngón tay trỏ | (der) Zeigefinger (die Zeigefinger) |
ngón tay út | (der) kleine Finger (die kleinen Finger) |
ngón tay đeo nhẫn | (der) Ringfinger (die Ringfinger) |
ngô | (der) Mais |
ngôi làng | (das) Dorf (die Dörfer) |
ngôi sao | (der) Stern (die Sterne) |
ngôi đền | (der) Tempel (die Tempel) |
ngăn kéo | (die) Schublade (die Schubladen) |
ngũ cốc | (die) Frühstücksflocken |
ngũ cốc muesli | (das) Müsli (die Müsli) |
ngư dân | (der) Fischer (die Fischer) |
người bán hoa | (der) Blumenhändler (die Blumenhändler) |
người bán hàng | (der) Verkäufer (die Verkäufer) |
người bán thịt | (der) Metzger (die Metzger) |
người dẫn chương trình | (der) Moderator (die Moderatoren) |
người học nghề | (der) Lehrling (die Lehrlinge) |
người kiểm soát không lưu | (der) Fluglotse (die Fluglotsen) |
người làm vườn | (der) Gärtner (die Gärtner) |
người lái tàu hỏa | (der) Lokomotivführer (die Lokomotivführer) |
người mẫu | (das) Model (die Models) |
người quay phim | (der) Kameramann (die Kameramänner) |
người sử dụng lao động | (der) Arbeitgeber (die Arbeitgeber) |
người thăm bệnh | (der) Besucher (die Besucher) |
người thừa kế | (der) Erbe (die Erben) |
người đưa thư | (der) Briefträger (die Briefträger) |
ngạc nhiên | überrascht |
ngất di | ohnmächtig werden (wurde, geworden) |
ngầu | cool |
ngan | kurz |
ngọc bích | (die) Jade |
ngọc mắt mèo | (der) Opal (die Opale) |
ngọc sa-phia | (der) Saphir (die Saphire) |
ngọn hải đăng | (der) Leuchtturm (die Leuchttürme) |
ngọt | süß |
ngồi | sitzen (saß, gesessen) |
ngộ độc | (die) Vergiftung (die Vergiftungen) |
ngớ ngẩn | albern |
ngủ | schlafen (schlief, geschlafen) |
ngửi | riechen (roch, gerochen) |
ngực | (der) Busen (die Busen) |
nhanh | schnell |
nha SĨ | (der) Zahnarzt (die Zahnärzte) |
nhiếp ảnh gia | (der) Fotograf (die Fotografen) |
nhiều | viele |
nhiều hơn | mehr |
nhiều mây | bewölkt |
nhiều mtfa | regnerisch |
nhiễm trùng | (die) Infektion (die Infektionen) |
nhiệt kế | (der) Fiebermesser (die Fiebermesser) |
nhiệt độ | (die) Temperatur (die Temperaturen) |
nhà báo | (der) Journalist (die Journalisten) |
nhà búp bê | (das) Puppenhaus (die Puppenhäuser) |
nhà bếp | (die) Küche (die Küchen) |
nhà của chúng tôi | unser Haus |
nhà hàng | (das) Restaurant (die Restaurants) |
nhà hóa học | (der) Chemiker (die Chemiker) |
nhà kho | (das) Lager (die Lager) |
nhà khoa học | (der) Wissenschaftler (die Wissenschaftler) |
nhà kính | (das) Gewächshaus (die Gewächshäuser) |
nhà lưu động | (der) Wohnwagen (die Wohnwagen) |
nhàm chán | langweilig |
nhà máy | (die) Fabrik (die Fabriken) |
nhà máy thủy điện | (das) Wasserkraftwerk (die Wasserkraftwerke) |
nhà máy xử lý nước thải | (die) Kläranlage (die Kläranlagen) |
nhà máy điện hạt nhân | (das) Atomkraftwerk (die Atomkraftwerke) |
nhà sư | (der) Mönch (die Mönche) |
nhà thiết kế | (der) Designer (die Designer) |
nhà thờ | (die) Kirche (die Kirchen) |
nhà thờ chính tòa | (der) Dom (die Dome) |
nhà thờ Hồi giáo | (die) Moschee (die Moscheen) |
nhà trên cây | (das) Baumhaus (die Baumhäuser) |
nhà trẻ | (die) Kinderkrippe (die Kinderkrippen), (der) Kindergarten (die |
Kindergärten) | |
nhà trọ | (die) Jugendherberge (die Jugendherbergen) |
nhà tù | (das) Gefängnis (die Gefängnisse) |
nhà vật lý | (der) Physiker (die Physiker) |
nhà vật lý trị liệu | (der) Physiotherapeut (die Physiotherapeuten) |
nhà vệ sinh | (das) Klo (die Klos), (das) WC (die WCs) |
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? | Wo ist das WC? |
nhà xuất bản | (der) Verlag (die Verlage) |
nhà ăn | (die) Kantine (die Kantinen) |
nhà Ở | (das) Haus (die Häuser) |
nhân chứng | (der) Zeuge (die Zeugen) |
nhân dân tệ | (der) Yuan |
nhân sự | (die) Personalabteilung (die Personalabteilungen) |
nhân viên | (der) Angestellte (die Angestellten), (die) Belegschaft (die |
Belegschaften) | |
nhân viên bảo vệ | (der) Wachmann (die Wachmänner) |
nhân viên cứu hộ | (der) Rettungsschwimmer (die Rettungsschwimmer) |
nhân viên pha chế | (der) Barkeeper (die Barkeeper) |
nhân viên vệ sinh | (die) Reinigungskraft (die Reinigungskräfte) |
nhân viên xoa bóp | (der) Masseur (die Masseure) |
nhìn chằm chằm | starren (starrte, gestarrt) |
nhôm | (das) Aluminium |
nhút nhát | schüchtern |
nhưng | aber |
nhạc blues | (der) Blues |
nhạc cổ điển | (die) klassische Musik |
nhạc heavy metal | (der) Heavy Metal |
nhạc jazz | (der) Jazz |
nhạc kịch | (die) Oper (die Opern) |
nhạc pop | (der) Pop |
nhạc punk | (der) Punk |
nhạc rap | (der) Rap |
nhạc reggae | (der) Reggae |
nhạc rock | (der) Rock |
nhạc sĩ | (der) Musiker (die Musiker) |
nhạc trưởng | (der) Dirigent (die Dirigenten) |
nhảy | springen (sprang, gesprungen) |
nhảy breakdance | Breakdance |
nhảy bungee | Bungeespringen |
nhảy cao | Hochsprung |
nhảy cầu | Wasserspringen |
nhảy dù | Fallschirmspringen |
nhảy sào | Stabhochsprung |
nhảy vách đá | Klippenspringen |
nhảy xa | Weitsprung |
nhảy xa ba bước | Dreisprung |
nhẫn | (der) Ring (die Ringe) |
nhẫn cưới | (der) Ehering (die Eheringe) |
nhẫn đính hôn | (der) Verlobungsring (die Verlobungsringe) |
Nhật Bản | Japan |
nhật ký | (das) Tagebuch (die Tagebücher) |
nhật thực | (die) Sonnenfinsternis (die Sonnenfinsternisse) |
nhẹ | leicht |
nhỏ | klein |
nhợt nhạt | blass |
nhựa | (der) Kunststoff (die Kunststoffe) |
nhựa đường | (der) Asphalt (die Asphalte) |
Nicaragua | Nicaragua |
Niger | Niger |
Nigeria | Nigeria |
niken | (das) Nickel |
niobi | (das) Niob |
nitơ | (der) Stickstoff (die Stickstoffe) |
Niue | Niue |
niềng răng | (die) Zahnspange (die Zahnspangen) |
nobeli | (das) Nobelium |
no bụng | satt |
Nouvelle-Calédonie | Neukaledonien |
noãn | (die) Eizelle (die Eizellen) |
nuốt | schlucken (schluckte, geschluckt) |
nylon | (der) Nylon |
này | dieses |
nâng | heben (hob, gehoben) |
não | (das) Gehirn (die Gehirne) |
ném | werfen (warf, geworfen) |
ném búa | Hammerwerfen |
ném lao | Speerwerfen |
ném đĩa | Diskuswerfen |
nói chuyện | sprechen (sprach, gesprochen) |
nóng | heiß |
nón rộng vành | (der) Sonnenhut (die Sonnenhüte) |
nôn | sich übergeben (übergab, übergeben) |
nông | seicht |
nông dân | (der) Bauer (die Bauern) |
nông trại | (der) Bauernhof (die Bauernhöfe) |
núi | (der) Berg (die Berge) |
núi lửa | (der) Vulkan (die Vulkane) |
núm vú | (die) Brustwarze (die Brustwarzen) |
núm vú giả | (der) Schnuller (die Schnuller) |
nút tai | (der) Ohr stöpsel (die Ohrstöpsel) |
năm | (das) Jahr (die Jahre) |
năm môn phối hợp hiện đại | Moderner Fünfkampf |
Năm Mới | Neujahr |
năm nay | dieses Jahr |
năm ngoái | letztes Jahr (die letzten Jahre) |
năm sau | nächstes Jahr (die nächsten Jahre) |
nĩa | (die) Gabel (die Gabeln) |
nơ cổ | (die) Fliege (die Fliegen) |
nơtron | (das) Neutron (die Neutronen) |
nước cam | (der) Orangensaft (die Orangensäfte) |
nước | (das) Wasser |
nước chanh | (die) Limonade (die Limonaden) |
nước hoa | (das) Parfum (die Parfums) |
nước hoa dùng sau cạo râu | (das) Aftershave (die Aftershaves) |
nước hoa hồng | (das) Gesichtswasser (die Gesichtswässer) |
nước máy | (das) Leitungswasser |
nước soda | (das) Soda |
nước sốt cà chua | (das) Ketchup (die Ketchups) |
nước táo | (der) Apfelsaft (die Apfelsäfte) |
nước tăng lực | (der) Energy Drink (die Energy Drinks) |
nướng | backen (backte, gebacken) |
nạng | (die) Krücke (die Krücken) |
nấm | (der) Pilz (die Pilze) |
nấm cục | (die) Trüffel (die Trüffeln) |
nấm men | (die) Hefe |
nấu ăn | kochen (kochte, gekocht) |
nắm đấm | (die) Faust (die Fäuste) |
nang | sonnig |
nắp hố ga | (der) Kanaldeckel (die Kanaldeckel) |
nằm xuống | liegen (lag, gelegen) |
nặng | schwer |
nẹp cổ | (die) Halskrause (die Halskrausen) |
nẹp ống chân | (der) Schienbeinschoner (die Schienbeinschoner) |
nến | (die) Kerze (die Kerzen) |
nếp nhăn | (die) Falte (die Falten) |
neu | wenn |
nệm | (die) Matratze (die Matratzen) |
nệm hơi | (die) Luftmatratze (die Luftmatratzen) |
nốt nhạc | (die) Note (die Noten) |
nồi | (der) Kochtopf (die Kochtöpfe) |
nồi cơm điện | (der) Reiskocher (die Reiskocher) |
nội dung | (der) Inhalt (die Inhalte) |
nội y phụ nữ | (das) Dessous (die Dessous) |
nửa tiếng | (die) halbe stunde |
nửa đêm | Mitternacht |
nữ hộ sinh | (die) Hebamme (die Hebammen) |
nữ tu | (die) Nonne (die Nonnen) |
o | |
Oman | Oman |
osmi | (das) Osmium |
oát | (das) Watt (die Watt) |
p | |
Pakistan | Pakistan |
paladi | (das) Palladium |
Palau | Palau |
Palestine | Palästina |
pallet | (die) Palette (die Paletten) |
Panama | Panama |
pao | (das) Pfund (die Pfund) |
Papua New Guinea | Papua-Neuguinea |
Paraguay | Paraguay |
Peru | Peru |
phanh | (die) Bremse (die Bremsen) |
phanh tay | (die) Handbremse (die Handbremsen) |
phao cứu sinh | (der) Rettungsring (die Rettungsringe) |
phi công | (der) Pilot (die Piloten) |
phi kirn | (das) Nichtmetall (die Nichtmetalle) |
Philippines | Philippinen |
phim cao bồi viễn tây | (der) Western (die Western) |
phim hoạt hình | (der) Zeichentrickfilm (die Zeichentrickfilme) |
phim hài | (die) Komödie (die Komödien) |
phim khoa học viễn tưởng | (die) Science-Fiction |
phim kinh di | (der) Horrorfilm (die Horrorfilme) |
phim li ki | (der) Krimi (die Krimis) |
phim truyền hình nhiều tập | (die) Fernsehserie (die Fernsehserien) |
phi tiêu | Darts |
phong bi | (der) Briefumschlag (die Briefumschläge) |
phong thủy | Feng shui |
phà | (die) Fähre (die Fähren) |
Pháp | Frankreich |
pháp luật | (das) Gesetz (die Gesetze) |
phát ban | (der) Ausschlag (die Ausschläge) |
phân số | (der) Bruch (die Brüche) |
phân tâm học | (die) Psychoanalyse (die Psychoanalysen) |
phân tử | (das) Molekül (die Moleküle) |
phép chia | (die) Division (die Divisionen) |
phép cộng | (die) Addition (die Additionen) |
phép nhân | (die) Multiplikation (die Multiplikationen) |
phép trừ | (die) Subtraktion (die Subtraktionen) |
phía sau | hinten |
phía trước | vorne |
phích cắm | (der) Stecker (die Stecker) |
phòng bán vé | (der) Fahrkartenschalter (die Fahrkartenschalter) |
phòng chờ | (das) Wartezimmer (die Wartezimmer) |
phòng cấp cứu | (die) Notaufnahme (die Notaufnahmen) |
phòng họp | (der) Konferenzraum (die Konferenzräume) |
phòng khách | (das) Wohnzimmer (die Wohnzimmer) |
phòng khám | (die) Klinik (die Kliniken) |
phòng ký túc xá | (der) Schlafsaal (die Schlafsäle) |
phòng làm việc | (das) Arbeitszimmer (die Arbeitszimmer) |
phòng máy | (der) Maschinenraum (die Maschinenräume) |
phòng ngủ | (das) Schlafzimmer (die Schlafzimmer) |
phòng phẫu thuật | (der) Operationssaal (die Operationssäle) |
phòng thay đồ | (die) Umkleidekabine (die Umkleidekabinen) |
phòng thí nghiệm | (das) Labor (die Labore) |
phòng thể dục | (das) Fitnessstudio (die Fitnessstudios) |
phòng triển lãm nghệ thuật | (die) Kunstgalerie (die Kunstgalerien) |
phòng trẻ em | (das) Kinderzimmer (die Kinderzimmer) |
phòng tắm | (das) Badezimmer (die Badezimmer) |
phòng đôi | (das) Doppelzimmer (die Doppelzimmer) |
phòng đơn | (das) Einzelzimmer (die Einzelzimmer) |
phòng đọc | (der) Lesesaal (die Lesesäle) |
phóng viên | (der) Reporter (die Reporter) |
phôi thai | (der) Embryo (die Embryonen) |
phô mai | (der) Käse (die Käse) |
phô mai feta | (der) Schafskäse (die Schafskäse) |
phô mai Mozzarella | (der) Mozzarella (die Mozzarellas) |
phô mai Parmesan | (der) Parmesan |
phút | (die) Minute (die Minuten) |
phương trình | (die) Gleichung (die Gleichungen) |
phải | rechts |
phản ứng hóa học | (die) chemische Reaktion (die chemischen |
Reaktionen) | |
phấn | (die) Kreide (die Kreiden) |
phấn mắt | (der) Lidschatten (die Lidschatten) |
phấn phủ | (der) Puder (die Puder) |
Phần Lan | Finnland |
phần lớn | höchst |
phần mộ | (das) Grab (die Gräber) |
phẫu thuật | (die) Operation (die Operationen) |
phot pho | (der) Phosphor |
phổi | (die) Lunge (die Lungen) |
phục hình răng | (der) Zahnersatz |
phụ khoa | (die) Gynäkologie (die Gynäkologien) |
pin mặt trời | (die) Solaranlage (die Solaranlagen) |
pizza | (die) Pizza (die Pizzas) |
plutoni | (das) Plutonium |
poloni | (das) Polonium |
Polynesia thuộc Pháp | Französisch-Polynesien |
praseodymi | (das) Praseodym |
promethi | (das) Promethium |
protactin | (das) Protactinium |
proton | (das) Proton (die Protonen) |
PuerRico | Puerto Rico |
Q | |
Qatar | Katar |
quai bi | (der) Mumps |
quan tài | (der) Sarg (die Särge) |
que diêm | (das) Zündholz (die Zündhölzer) |
quyến rũ | sexy |
quyền anh | Boxen |
quà lưu niệm | (das) Souvenir (die Souvenirs) |
quà tặng | (das) Geschenk (die Geschenke) |
quán bar | (die) Bar (die Bars) |
quét | scannen (scannte, gescannt) |
quạt | (der) Ventilator (die Ventilatoren) |
quả anh đào | (die) Kirsche (die Kirschen) |
quả bóng hockey | (der) Puck (die Pucks) |
quả bóng rổ | (der) Basketball (die Basketbälle) |
quả bóng tennis | (der) Tennisball (die Tennisbälle) |
quả bơ | (die) Avocado (die Avocados) |
quả bưởi | (die) Grapefruit (die Grapefruits) |
quả cam | (die) Orange (die Orangen) |
quả chanh | (die) Zitrone (die Zitronen), (die) Limette (die Limetten) |
quả chuối | (die) Banane (die Bananen) |
quả chà là | (die) Dattel (die Datteln) |
quả cầu lông | (der) Federball (die Federbälle) |
quả dâu tây | (die) Erdbeere (die Erdbeeren) |
quả dâu den | (die) Brombeere (die Brombeeren) |
quả dứa | (die) Ananas (die Ananas) |
quả dừa | (die) Kokosnuss (die Kokosnüsse) |
quả hạnh nhân | (die) Mandel (die Mandeln) |
quả kiwi | (die) Kiwi (die Kiwis) |
quả lê | (die) Birne (die Birnen) |
quả lý chua | (die) Johannisbeere (die Johannisbeeren) |
quả mâm xôi | (die) Himbeere (die Himbeeren) |
quả mit | (die) Jackfrucht |
quả mơ | (die) Aprikose (die Aprikosen) |
quả mận | (die) Pflaume (die Pflaumen) |
quả Nam việt quất | (die) Cranberry (die Cranberrys) |
quảng cáo | (die) Werbung (die Werbungen) |
quảng trường | (der) Platz (die Plätze) |
quả nho | (die) Weintraube (die Weintrauben) |
quả nho khô | (die) Rosine (die Rosinen) |
quản lý | (der) Manager (die Manager) |
quả sung | (die) Feige (die Feigen) |
quả táo | (der) Apfel (die Äpfel) |
quả việt quất | (die) Heidelbeere (die Heidelbeeren) |
quả xoài | (die) Mango (die Mangos) |
quả óc chó | (die) Walnuss (die Walnüsse) |
quả ô liu | (die) Olive (die Oliven) |
quả đào | (der) Pfirsich (die Pfirsiche) |
quần bò | (die) Jeans (die Jeans) |
quần bơi | (die) Badehose (die Badehosen) |
quần dài | (die) Hose (die Hosen) |
quần legging | (die) Leggings (die Leggings) |
quần lót | (die) Unterhose (die Unterhosen) |
quần lót dây | (der) String (die Strings) |
quần lót nữ | (der) Slip (die Slips) |
quần sóc | (die) kurze Hose (die kurzen Hosen) |
quần thun | (die) Trainingshose (die Trainingshosen) |
quần tất da | (die) Strumpfhose (die Strumpfhosen) |
quần vợt | Tennis |
Quần đảo Cayman | Cayman Islands |
Quần đảo Cook | Cookinseln |
Quần đảo Falkland | Falklandinseln |
Quần đảo Faroe | Färöer |
Quần đảo Marshall | Marshallinseln |
Quần đảo Solomon | Salomonen |
quầy bar nhỏ | (die) Minibar (die Minibars) |
quế | (der) Zimt |
quốc gia | (das) Land (die Länder) |
R | |
radi | (das) Radium |
rau chân vịt | (der) Spinat |
rau mùi | (der) Koriander |
rau thì là | (der) Dill |
ra da | (das) Radar (die Radare) |
rheni | (das) Rhenium |
rhodi | (das) Rhodium |
rock 'n' roll | (der) Rock ’n’ Roll |
roentgeni | (das) Röntgenium |
roi da | (die) Peitsche (die Peitschen) |
Romania | Rumänien |
rong biển | (das) Seegras (die Seegräser) |
rubidi | (das) Rubidium |
run rẩy | zittern (zitterte, gezittert) |
rutheni | (das) Ruthenium |
rutherfordi | (das) Rutherfordium |
ruột | (der) Darm (die Därme) |
ruột non | (der) Dünndarm (die Dünndärme) |
ruột thừa | (der) Blinddarm (die Blinddärme) |
Rwanda | Ruanda |
râu | (der) Bart (die Bärte) |
rèm | (der) Vorhang (die Vorhänge) |
rèm che nắng | (die) Jalousie (die Jalousien) |
rèm tắm | (der) Duschvorhang (die Duschvorhänge) |
rìu | (die) Axt (die Äxte) |
rô bốt | (der) Roboter (die Roboter) |
răng | (der) Zahn (die Zähne) |
rơ-moóc | (der) Anhänger (die Anhänger) |
rơi xuống | fallen (fiel, gefallen) |
rượu Cocktail | (der) Cocktail (die Cocktails) |
rượu gin | (der) Gin (die Gins) |
rượu martini | (der) Martini (die Martini) |
rượu mùi | (der) Likör (die Liköre) |
rượu mạnh | (der) Brandy (die Brandys) |
rượu nho | (der) Wein (die Weine) |
rượu rum | (der) Rum (die Rums) |
rượu sake | (der) Sake |
rượu sâm banh | (der) champagner (die champagner) |
rượu tequila | (der) Tequila (die Tequilas) |
rượu táo | (der) Apfelwein (die Apfelweine) |
rượu vang sủi | (der) Sekt (die Sekte) |
rượu vang trắng | (der) Weißwein (die Weißweine) |
rượu vang đỏ | (der) Rotwein (die Rotweine) |
rượu vodka | (der) Wodka (die Wodkas) |
rượu whisky | (der) Whiskey (die Whiskeys) |
rạn san hô | (das) Korallenriff (die Korallenriffe) |
rạp chiếu phim | (das) Kino (die Kinos) |
rạp hát | (das) Theater (die Theater) |
rat | sehr |
rẻ | billig |
rẽ phải | biege rechts ab |
rẽ trái | biege links ab |
rễ cây | (die) Wurzel (die Wurzeln) |
rốn | (der) Bauchnabel (die Bauchnabel) |
rổ | (der) Korb (die Körbe) |
rộng | breit |
rừng | (der) Wald (die Wälder) |
Rừng Amazon | (der) Amazonas |
rừng nhiệt đới | (der) Regenwald (die Regenwälder) |
rửa | waschen (wusch, gewaschen) |
rửa xe | (die) Waschanlage (die Waschanlagen) |
s | |
sai | falsch |
Saint Kitts và Nevis | st. Kitts und Nevis |
Saint Lucia | st. Lucia |
Saint Vincent và Grenadines | st. Vincent und die Grenadinen |
salad trái cây | (der) Fruchtsalat (die Fruchtsalate) |
sa lát | (der) Salat (die Salate) |
sa lát khoai tây | (der) Kartoffelsalat (die Kartoffelsalate) |
samari | (das) Samarium |
Samoa | Samoa |
Samoa thuộc Mỹ | Amerikanisch-Samoa |
sa mạc | (die) Wüste (die Wüsten) |
sa mạc Sahara | (die) Sahara |
San Marino | San Marino |
sao chép | kopieren (kopierte, kopiert) |
sao chổi | (der) Komet (die Kometen) |
Sao Diêm vương | (der) Pluto |
Sao Hoả | (der) Mars |
Sao Hải vương | (der) Neptun |
Sao Kim | (die) Venus |
Sao Mộc | (der) Jupiter |
Sao Thiên vương | (der) Uranus |
Sao Thuỷ | (der) Merkur |
Sao Thổ | (der) Saturn |
Sao Tome và Principe | São Tomé und Príncipe |
sau đó | dann |
say | betrunken |
scandi | (das) Scandium |
seaborgi | (das) Seaborgium |
seien | (das) Selen |
Serbia | Serbien |
Seychelles | Seychellen |
si-rö ho | (der) Hustensaft (die Hustensäfte) |
Sierra Leone | Sierra Leone |
Silicon | (das) Silizium |
Singapore | Singapur |
sinh học | (die) Biologie |
sinh nhật | (der) Geburtstag (die Geburtstage) |
sinh tố | (der) Smoothie (die Smoothies) |
sinh đẻ | (die) Geburt (die Geburten) |
siêu thị | (der) Supermarkt (die Supermärkte) |
Slovakia | Slowakei |
Slovenia | Slowenien |
Somalia | Somalia |
son bóng | (der) Lipgloss (die Lipglosse) |
son môi | (der) Lippenstift (die Lippenstifte) |
Sri Lanka | Sri Lanka |
stronti | (das) Strontium |
Sudan | Sudan |
Sudoku | (das) Sudoku (die Sudokus) |
su hào | (der) Kohlrabi (die Kohlrabis) |
Suriname | Suriname |
sushi | (das) Sushi (die Sushis) |
suối | (der) Bach (die Bäche) |
Swaziland | Swasiland |
Syria | Syrien |
sàn giao dịch chứng khoán | (die) Börse (die Börsen) |
sàn nhà | (der) Fußboden (die Fußböden) |
sàn đấu quyền anh | (der) Boxring (die Boxringe) |
sách | (das) Buch (die Bücher) |
sách giáo khoa | (das) Schulbuch (die Schulbücher) |
sáng | hell |
sáp màu | (die) Ölkreide (die Ölkreiden) |
sát trùng | (das) Antiseptikum (die Antiseptika) |
sân bay | (der) Flughafen (die Flughäfen) |
sân bóng đá | (das) Fußballstadion (die Fußballstadien) |
sân băng | (der) Eislaufplatz (die Eislaufplätze) |
sân chơi | (der) Spielplatz (die Spielplätze) |
sân ga | (der) Bahnsteig (die Bahnsteige) |
sân golf | (der) Golfplatz (die Golfplätze) |
sân khấu | (die) Bühne (die Bühnen) |
sân quần vợt | (der) Tennisplatz (die Tennisplätze) |
sân thượng | (die) Terrasse (die Terrassen) |
sân thể thao | (der) Sportplatz (die Sportplätze) |
sân trường | (der) Schulhof (die Schulhöfe) |
sâu | tief |
sâu răng | (die) Karies |
Senegal | Senegal |
sòng bạc | (das) Kasino (die Kasinos) |
sóng thủy triều | (die) Flutwelle (die Flutwellen) |
sô CÔ la | (die) Schokolade (die Schokoladen) |
sô cô la nóng | (die) heiße Schokolade (die heißen Schokoladen) |
sông băng | (der) Gletscher (die Gletscher) |
súng | (die) Pistole (die Pistolen) |
súp | (die) Suppe (die Suppen) |
sơn | (die) Anstrichfarbe (die Anstrichfarben) |
sơn dầu | (die) Ölfarbe (die Ölfarben) |
sơn móng tay | (der) Nagellack (die Nagellacke) |
sương mù | neblig, (der) Nebel (die Nebel) |
sườn dốc | (der) Hang (die Hänge) |
sạch sẽ | sauber |
sả | (das) Zitronengras |
sảnh đợi | (die) Eingangshalle (die Eingangshallen) |
sẩy thai | (die) Fehlgeburt (die Fehlgeburten) |
sắt | (das) Eisen |
số học | (die) Arithmetik |
sống | roh, leben (lebte, gelebt) |
số nguyên tử | (die) Ordnungszahl (die Ordnungszahlen) |
số phòng | (die) Zimmernummer (die Zimmernummern) |
sốt | (das) Fieber (die Fieber) |
số tiền | (der) Betrag (die Beträge) |
sốt mayonnaise | (die) Mayonnaise (die Mayonnaisen) |
số tài khoản | (die) Kontonummer (die Kontonummern) |
số điện thoại | (die) Telefonnummer (die Telefonnummern) |
sổ tay | (das) Heft (die Hefte) |
sởi | (die) Masern |
sụn | (der) Knorpel (die Knorpel) |
sửa chữa | reparieren (reparierte, repariert) |
sữa | (die) Milch |
sữa bơ | (die) Buttermilch |
sữa bột | (das) Milchpulver (die Milchpulver) |
sữa chua | (das) Joghurt (die Joghurts) |
sữa lắc | (der) Milkshake (die Milkshakes) |
sữa tắm | (das) Duschgel (die Duschgele) |
sữa đậu nành | (die) Sojamilch |
tai | (das) Ohr (die Ohren) |
tai nghe | (der) Kopfhörer (die Kopfhörer) |
tai nạn | (der) Unfall (die Unfälle) |
Tajikistan | Tadschikistan |
tali | (das) Thallium |
tam giác | (das) Dreieck (die Dreiecke) |
tang lễ | (die) Beerdigung (die Beerdigungen) |
tantan | (das) Tantal |
Tanzania | Tansania |
tay | (der) Arm (die Arme) |
tay nắm cửa | (die) Türklinke (die Türklinken) |
tay áo | (der) Ärmel (die Ärmel) |
tecneti | (das) Technetium |
telua | (das) Tellur |
terbi | (das) Terbium |
thai nhi | (der) Fötus (die Feten) |
tham lam | geizig |
than | (die) Kohle (die Kohlen) |
than chì | (der) Graphit (die Graphite) |
thang máy | (der) Aufzug (die Aufzüge) |
thanh cuộn | (die) Scrollbar (die Scrollbars) |
thanh USB | (der) USB stick (die USB Sticks) |
thiên hà | (die) Galaxie (die Galaxien) |
thiên niên kỷ | (das) Jahrtausend (die Jahrtausende) |
thiên thạch | (der) Meteorit (die Meteoriten) |
thiên thần | (der) Engel (die Engel) |
thiếc | (das) Zinn |
thiết bị theo dõi trẻ | (das) Babyfon (die Babyfone) |
thiền định | (die) Meditation |
thori | (das) Thorium |
thua | verlieren (verlor, verloren) |
thua 1Ỗ | (der) Verlust (die Verluste) |
thuli | (das) Thulium |
thung lũng | (das) Tal (die Täler) |
thu ngân | (der) Kassierer (die Kassierer) |
thu phí | (die) Maut (die Mauten) |
thuyết trình | (die) Präsentation (die Präsentationen) |
thuyết tương đối | (die) Relativitätstheorie |
thuyền buồm | (das) Segelboot (die Segelboote) |
thuyền cao su | (das) Schlauchboot (die Schlauchboote) |
thuyền chèo | (das) Ruderboot (die Ruderboote) |
thuyền trưởng | (der) Kapitän (die Kapitäne) |
thuế | (die) Steuer (die Steuern) |
thuốc aspirin | (das) Aspirin |
thuốc chống côn trùng | (das) Insektenschutzmittel (die |
Insektenschutzmittel) | |
thuốc giảm đau | (das) Schmerzmittel (die Schmerzmittel) |
thuốc lá | (der) Tabak, (die) Zigarette (die Zigaretten) |
thuốc ngủ | (die) Schlaftablette (die Schlaftabletten) |
thuốc tránh thai | (die) Antibabypille (die Antibabypillen) |
thuốc xịt mũi | (der) Nasenspray (die Nasensprays) |
thuộc địa | (die) Kolonie (die Kolonien) |
Thành Vatican | Vatikan |
thành viên | (die) Mitgliedschaft (die Mitgliedschaften), (das) Mitglied |
(die Mitglieder) | |
thác nước | (der) Wasserfall (die Wasserfalle) |
Thái Bình Dương | (der) Pazifik |
thái dương | (die) Schläfe (die Schläfen) |
Thái Lan | Thailand |
thám tử | (der) Detektiv (die Detektive) |
tháng | (der) Monat (die Monate) |
tháng ba | (der) März |
tháng bảy | (der) Juli |
tháng chín | (der) September |
tháng hai | (der) Februar |
tháng mười | (der) Oktober |
tháng mười hai | (der) Dezember |
tháng mười một | (der) November |
tháng một | (der) Januar |
tháng này | diesen Monat |
tháng năm | (der) Mai |
tháng sau | nächsten Monat (die nächsten Monate) |
tháng sáu | (der) Juni |
tháng trước | letzten Monat (die letzten Monate) |
tháng tám | (der) August |
tháng tư | (der) April |
tháng ăn chay Ramadan | (der) Ramadan |
tháp điều khiển | (der) Tower (die Tower) |
thân cây | (der) Baumstamm (die Baumstämme) |
thân thiện | freundlich |
thép | (der) Stahl (die Stähle) |
thì là | (der) Fenchel |
thì thầm | flüstern (flüsterte, geflüstert) |
thích | mögen (mochte, gemocht) |
thôi miên | (die) Hypnose (die Hypnosen) |
thông tin du lịch | (die) Touristeninformation (die |
Touristeninformationen) | |
thùng rác | (der) Mistkübel (die Mistkübel), (der) Papierkorb (die |
Papierkörbe) | |
thú nhồi bông | (das) Kuscheltier (die Kuscheltiere) |
thư giãn đi | entspann dich |
thư ký | (die) Sekretärin (die Sekretärinnen) |
thư mục | (der) Ordner (die Ordner) |
thư viện | (die) Bücherei (die Büchereien) |
thư điện tử | (die) E-Mail (die E-Mails) |
thước Anh | (das) Yard (die Yards) |
thước dây | (das) Maßband (die Maßbänder) |
thường xuyên | oft |
thưởng thức | genießen (genoss, genossen) |
thạch anh | (der) Quarz (die Quarze) |
thạc sĩ | (der) Master (die Master) |
thảm | (der) Teppich (die Teppiche) |
thấp | tief, klein |
thất bại | scheitern (scheiterte, gescheitert) |
thần kinh | (die) Neurologie (die Neurologien) |
thầy tu | (der) Priester (die Priester) |
thẩm phán | (der) Richter (die Richter) |
thận | (die) Niere (die Nieren) |
thập kỷ | (das) Jahrzehnt (die Jahrzehnte) |
thật sự | wirklich |
thắng | gewinnen (gewann, gewonnen) |
thắt lưng | (der) Gürtel (die Gürtel) |
thẳng | gerade |
thẻ tín dụng | (die) Kreditkarte (die Kreditkarten) |
thế kỷ | (das) Jahrhundert (die Jahrhunderte) |
thể dục dụng cụ | Turnen |
thể dục nhịp điệu | Rhythmische Gymnastik, (das) Aerobic |
thể hình | Bodybuilding |
thể tích | (das) Volumen (die Volumina) |
thịt | (das) Fleisch |
thịt ba rọi | (der) Speck |
thịt bê | (das) Kalbfleisch |
thịt bít tết | (das) Steak (die Steaks) |
thịt bò | (das) Rindfleisch |
thịt băm | (das) Hackfleisch |
thịt cừu | (das) Lammfleisch |
thịt gà | (das) Hühnerfleisch |
thịt gà nướng | (das) Brathuhn (die Brathühner) |
thịt gà tây | (das) Putenfleisch |
thịt heo | (das) Schweinefleisch |
thị thực | (das) Visum (die Visa) |
thịt lợn quay | (der) Schweinsbraten (die Schweinsbraten) |
thịt mỡ | (das) fette Fleisch |
thịt nạc | (das) magere Fleisch |
thịt viên | (der) Fleischkloß (die Fleischklöße) |
thịt xiên | (der) Spieß (die Spieße) |
Thổ Nhĩ Kỳ | Türkei |
thớt | (das) Schneidebrett (die Schneidebretter) |
thời gian biểu | (der) Fahrplan (die Fahrpläne) |
thở | atmen (atmete, geatmet) |
thợ cơ khí | (der) Mechaniker (die Mechaniker) |
thợ kim hoàn | (der) Juwelier (die Juweliere) |
thợ làm tóc | (der) Friseur (die Friseure) |
thợ may | (der) Schneider (die Schneider) |
thợ mộc | (der) Tischler (die Tischler) |
thợ sửa ống nước | (der) Klempner (die Klempner) |
thợ điện | (der) Elektriker (die Elektriker) |
Thụy sĩ | Schweiz |
Thụy Điển | Schweden |
thủ phủ | (die) Metropole (die Metropolen) |
thủ thư | (der) Bibliothekar (die Bibliothekare) |
thủ tướng | (der) Ministerpräsident (die Ministerpräsidenten) |
thủy cung | (das) Aquarium (die Aquarien) |
thủy ngân | (das) Quecksilber |
thủy trị liệu | (die) Hydrotherapie (die Hydrotherapien) |
thủy đậu | (die) Windpocken |
thủ đô | (die) Hauptstadt (die Hauptstädte) |
thứ ba | (der) Dienstag (die Dienstage), (der) Dritte (die Dritten) |
thứ bảy | (der) Samstag (die Samstage) |
thức ăn đường phố | (das) Streetfood |
thứ hai | (der) Montag (die Montage), (der) Zweite (die Zweiten) |
thứ nhất | (der) Erste (die Ersten) |
thứ năm | (der) Donnerstag (die Donnerstage) |
thứ sáu | (der) Freitag (die Freitage) |
thứ tư | (der) Mittwoch (die Mittwoche), (der) Vierte (die Vierten) |
thử thai | (der) Schwangerschaftstest (die Schwangerschaftstests) |
thực quản | (die) Speiseröhre (die Speiseröhren) |
thực ra | eigentlich |
thực tập sinh | (der) Praktikant (die Praktikanten) |
thực đơn | (die) Speisekarte (die Speisekarten) |
tia chớp | (der) Blitz (die Blitze) |
tim | (das) Herz (die Herzen) |
tinh hoàn | (der) Hoden (die Hoden) |
tinh trùng | (das) Sperma |
tin nhắn thoại | (die) Sprachnachricht (die Sprachnachrichten) |
tin nhắn văn bản | (die) SMS (die SMS) |
tin tức | (die) Nachrichten (die Nachrichten) |
titan | (das) Titan |
tiêu | (der) Pfeffer (die Pfeffer) |
tiêu chảy | (der) Durchfall (die Durchfälle) |
tiêu đề | (die) Überschrift (die Überschriften) |
tiếng Anh | Englisch |
tiếng Latinh | Latein |
tiếng Nhật | Japanisch |
tiếng Pháp | Französisch |
tiếng Quan thoại | Mandarin |
tiếng sấm | (der) Donner (die Donner) |
tiếng Tây Ban Nha | Spanisch |
tiếng Đức | Deutsch |
tiếng Ả Rập | Arabisch |
tiến sĩ | (der) Doktor (die Doktoren) |
tiếp thị | (das) Marketing |
tiếp tuyến | (die) Tangente (die Tangenten) |
tiếp viên hàng không | (die) Stewardess (die Stewardessen) |
tiết niệu | (die) Urologie (die Urologien) |
tiền | (das) Geld (die Gelder) |
tiền boa | (das) Trinkgeld (die Trinkgelder) |
tiền giấy | (der) Geldschein (die Geldscheine) |
tiền lãi | (der) Zins (die Zinsen) |
tiền phạt | (die) Strafe (die Strafen) |
tiền tiết kiệm | (die) Ersparnisse (die Ersparnisse) |
tiền xu | (die) Münze (die Münzen) |
tiểu bang | (der) Staat (die Staaten) |
tiểu hành tinh | (der) Asteroid (die Asteroiden) |
tiểu luận | (der) Aufsatz (die Aufsätze) |
tiểu thuyết | (der) Roman (die Romane) |
tiểu đường | (der) Diabetes |
tiệc buffet | (das) Buffet (die Buffets) |
tiệc nướng ngoài trời | (das) Grillen |
tiệc sinh nhật | (die) Geburtstagsparty (die Geburtstagspartys) |
tiệm thuốc | (die) Apotheke (die Apotheken) |
Togo | Togo |
Tonga | Tonga |
toán học | (die) Mathematik |
trang mạng | (die) Webseite (die Webseiten) |
trang trại gió | (der) Windpark (die Windparks) |
tranh luận | streiten (stritt, gestritten) |
tre | (der) Bambus |
Trinidad và Tobago | Trinidad und Tobago |
triết học | (die) Philosophie |
tro | (die) Asche (die Aschen) |
Trung Quốc | China |
trung tâm mua sắm | (das) Einkaufszentrum (die Einkaufszentren) |
truyền dich | (die) Infusion (die Infusionen) |
truyền hình | (das) Fernsehen |
truyện tranh | (das) Comicbuch (die Comicbücher) |
trà | (der) Tee (die Tees) |
trà sữa | (der) Milchtee |
trà xanh | (der) grüne Tee |
trà den | (der) schwarze Tee |
trái | links |
Trái Đất | (die) Erde (die Erden) |
trám răng | (die) Plombe (die Plomben) |
trán | (die) Stirn (die Stirnen) |
trình duyệt | (der) Browser (die Browser) |
trích dan | zitieren (zitierte, zitiert) |
trò chuyện | (der) Chat (die Chats) |
trò chơi domino | Domino |
trò chơi trên bàn cờ | (das) Brettspiel (die Brettspiele) |
tròn | rund |
trò đùa | (der) Witz (die Witze) |
trường học | (die) Schule (die Schulen) |
trường kinh doanh | (die) Business School (die Business Schools) |
trường tiểu học | (die) Grundschule (die Grundschulen) |
trường trung học cơ sở | (die) Mittelschule (die Mittelschulen) |
trường trung học phổ thông | (die) Oberstufe (die Oberstufen) |
trường đại học | (die) Universität (die Universitäten) |
trượt băng | Eisläufen |
trượt băng cự ly ngắn | Shorttrack |
trượt băng nghệ thuật | Eiskunstlauf |
trượt băng nằm ngửa | Rennrodeln |
trượt băng nằm sấp | Skeleton |
trượt băng tốc độ | Eisschnelllauf |
trượt nước | (die) Wasserrutsche (die Wasserrutschen) |
trượt patin | Inlineskating |
trượt tuyết | Skifahren |
trượt tuyết băng đồng | Skilanglauf |
trượt tuyết nhảy xa | Skispringen |
trượt tuyết tự do | Freestyle-Skiing |
trượt ván | skateboarding |
trượt ván tuyết | Snowboarden |
trượt xe lòng máng | Bob |
trạm cứu hỏa | (das) Feuerwehr haus (die Feuerwehrhäuser) |
trạm dừng xe buýt | (die) Bushaltestelle (die Bushaltestellen) |
trạm không gian | (die) Raumstation (die Raumstationen) |
trạm xăng | (die) Tankstelle (die Tankstellen) |
trả | bezahlen (bezahlte, bezahlt) |
trả lời | antworten (antwortete, geantwortet) |
trần nhà | (die) Zimmerdecke (die Zimmerdecken) |
trẻ | jung |
trẻ em | (das) Blind (die Kinder) |
trẻ sơ sinh | (der) Säugling (die Säuglinge) |
trị liệu hành vi | (die) Verhaltenstherapie (die Verhaltenstherapien) |
trị liệu nhóm | (die) Gruppentherapie (die Gruppentherapien) |
trọng lực | (die) Schwerkraft (die Schwerkräfte) |
trọng tài | (der) Schiedsrichter (die Schiedsrichter) |
trốn | verstecken (versteckte, versteckt) |
trống | (das) Schlagzeug (die Schlagzeuge) |
trống lẫy | (die) Wirbeltrommel (die Wirbeltrommeln) |
trống lục lạc | (das) Tamburin (die Tamburine) |
trống rỗng | leer |
trống định âm | (die) Pauke (die Pauken) |
trộm | stehlen (stahl, gestohlen) |
trợ lý | (der) Assistent (die Assistenten) |
trứng | (das) Ei (die Eier) |
trứng bác | (das) Rührei (die Rühreier) |
trứng luộc | (das) gekochte Ei (die gekochten Eier) |
tua vít | (der) Schraubenzieher (die Schraubenzieher) |
Tunisia | Tunesien |
Turkmenistan | Turkmenistan |
Tuvalu | Tuvalu |
tuyến tiền liệt | (die) Prostata (die Prostatae) |
tuyến tụy | (die) Bauchspeicheldrüse (die Bauchspeicheldrüsen) |
tuyết | (der) Schnee |
tuần | (die) Woche (die Wochen) |
tuần này | diese Woche |
tuần sau | nächste Woche (die nächsten Wochen) |
tuần trăng mật | (die) Flitterwochen (die Flitterwochen) |
tuần trước | letzte Woche (die letzten Wochen) |
tuỷ sống | (das) Rückenmark |
tài khoản ngân hàng | (das) Konto (die Konten) |
tài sản thừa kế | (das) Erbe |
tài xế taxi | (der) Taxifahrer (die Taxifahrer) |
tài xế xe buýt | (der) Busfahrer (die Busfahrer) |
tài xế xe tải | (der) Lastwagenfahrer (die Lastwagenfahrer) |
tàn nhang | (die) Sommersprossen |
tàn tích | (die) Ruine (die Ruinen) |
tàu | (das) Schiff (die Schiffe) |
tàu cao tốc | (der) Hochgeschwindigkeitszug (die |
Hochgeschwindigkeitszüge) | |
tàu chạy bằng hơi nước | (der) Dampfzug (die Dampfzüge) |
tàu chở hàng | (das) Containerschiff (die Containerschiffe) |
tàu du lịch | (das) Kreuzfahrtschiff (die Kreuzfahrtschiffe) |
tàu không gian | (die) Raumfähre (die Raumfähren) |
tàu lượn | (das) Segelflugzeug (die Segelflugzeuge) |
tàu lượn siêu tốc | (die) Achterbahn (die Achterbahnen) |
tàu ngầm | (das) U-Boot (die U-Boote) |
tàu sân bay | (der) Flugzeugträger (die Flugzeugträger) |
tàu điện ngầm | (die) U-Bahn (die U-Bahnen) |
tàu đánh cá | (das) Fischerboot (die Fischerboote) |
tác dụng phụ | (die) Nebenwirkung (die Nebenwirkungen) |
tác giả | (der) Autor (die Autoren) |
tách | (die) Tasse (die Tassen) |
táp đầu giường | (der) Nachttisch (die Nachttische) |
tá tràng | (der) Zwölffingerdarm (die Zwölffingerdärme) |
tâm lý trị liệu | (die) Psychotherapie (die Psychotherapien) |
tâm thần học | (die) Psychiatrie (die Psychiatrien) |
tây | (der) Westen |
Tây Ban Nha | Spanien |
tã | (die) Windel (die Windeln) |
tên lửa | (die) Rakete (die Raketen) |
tim | finden (fand, gefunden) |
tìm kiếm | suchen (suchte, gesucht) |
tình dục | (der) Sex |
tình yêu | (die) Liebe |
tín hiệu | (der) Empfang |
tính toán | rechnen (rechnete, gerechnet) |
tòa nhà chọc trời | (das) Hochhaus (die Hochhäuser) |
tòa thị chính | (das) Rathaus (die Rathäuser) |
tòa án | (das) Gericht (die Gerichte) |
tóc | (das) Haar (die Haare) |
tóc giả | (die) Perücke (die Perücken) |
tóc nhuộm | gefärbt |
tóc nâu | brünett |
tóc thẳng | glatt |
tóc tết thừng | (die) Dreadlocks (die Dreadlocks) |
tóc vàng | blond |
tóc xoăn | gelockt |
tóc đuôi gà | (der) Pferdeschwanz (die Pferdeschwänze) |
tóc đỏ | rothaarig |
tô | (die) Schüssel (die Schüsseln) |
tôi | ich |
Tôi biết | Ich weiß |
Tôi có một con chó | Ich habe einen Hund |
Tôi cần cái này | Ich brauche das |
Tôi không biết | Ich weiß nicht |
Tôi không hiểu | Das verstehe ich nicht |
Tôi không thích cái này | Ich mag das nicht |
Tôi muốn cái này | Ich möchte das |
Tôi muốn nhiều hơn | Ich möchte mehr |
Tôi nhớ bạn | Ich vermisse dich |
Tôi thích bạn | Ich mag dich |
Tôi yêu bạn | Ich liebe dich |
tôi đồng ý | ich stimme zu |
túi | (die) Hosentasche (die Hosentaschen) |
túi khí | (der) Airbag (die Airbags) |
túi mật | (die) Gallenblase (die Gallenblasen) |
túi ngủ | (der) Schlafsack (die Schlafsäcke) |
túi nhựa | (die) Plastiktüte (die Plastiktüten) |
túi sưởi | (die) Wärmflasche (die Wärmflaschen) |
túi xách | (die) Handtasche (die Handtaschen) |
tăng cân | zunehmen (nahm zu, zugenommen) |
tĩnh mạch | (die) Vene (die Venen) |
tư vấn viên | (der) Berater (die Berater) |
tương tư | (der) Liebeskummer |
tường | (die) Wand (die Wände) |
tượng đài | (das) Denkmal (die Denkmäler) |
tại sao | warum |
tạm biệt | auf Wiedersehen |
tạp chí | (das) Magazin (die Magazine) |
tạ tay | (die) Hantel (die Hanteln) |
tạ đòn | (die) Langhantel (die Langhanteln) |
tản nhiệt | (der) Heizkörper (die Heizkörper) |
tấm chắn trước xe | (die) Stoßstange (die Stoßstangen) |
tấm séc | (der) Scheck (die Schecks) |
tấn | (die) Tonne (die Tonnen) |
tấn công | angreifen (griff an, angegriffen) |
tất cả | alle |
tất nhiên | natürlich |
tất ren lửng | (der) Strumpf (die Strümpfe) |
tầng hầm | (der) Keller (die Keller) |
tầng hầm thứ hai | (das) zweite Untergeschoss |
tầng hầm thứ nhất | (das) erste Untergeschoss |
tầng một | (der) erste Stock |
tầng năm | (der) fünfte Stock |
tầng trệt | (das) Erdgeschoss (die Erdgeschosse) |
tẩy sơn móng tay | (der) Nagellackentferner (die Nagellackentferner) |
tâp pilates | (das) Pilates |
tập tin | (die) Datei (die Dateien) |
tắc đường | (der) Stau (die Staus) |
tắm vòi sen | duschen (duschte, geduscht) |
tắt | ausschalten (schaltete aus, ausgeschaltet) |
tỉnh | (die) Provinz (die Provinzen) |
tỉnh táo | nüchtern |
tỏi | (der) Knoblauch |
tỏi tây | (der) Lauch |
tốc độ giới hạn | (die) Geschwindigkeitsgrenze (die |
Geschwindigkeitsgrenzen) | |
tối | dunkel |
tốt | gut |
tốt nghiệp | (die) Graduierung (die Graduierungen) |
tổng quản lý | (der) Geschäftsführer (die Geschäftsführer) |
tổng thống | (der) Staatspräsident (die Staatspräsidenten) |
tội lỗi | schuldig |
tội phạm | (der) Verbrecher (die Verbrecher) |
tờ bướm | (das) Flugblatt (die Flugblätter) |
tờ rơi | (die) Broschüre (die Broschüren) |
tủ | (der) Schrank (die Schränke) |
tủ giày | (der) Schuhschrank (die Schuhschränke) |
tủ lạnh | (der) Kühlschrank (die Kühlschränke) |
tủ quần áo | (der) Kleiderschrank (die Kleiderschränke) |
tủy xương | (das) Knochenmark |
tủ đông | (der) Gefrierschrank (die Gefrierschränke) |
tức giận | wütend |
từ điển | (das) Wörterbuch (die Wörterbücher) |
tử cung | (die) Gebärmutter (die Gebärmutter), (der) Mutterleib (die |
Mutterleiber) | |
tử số | (der) Zähler (die Zähler) |
tử vong | (der) Tod (die Tode) |
tự hào | stolz |
tự động | (die) Automatik |
u | |
Uganda | Uganda |
ukraina | Ukraine |
ung thư | (der) Krebs |
urani | (das) Uran |
url | (die) URL (die URLs) |
Uruguay | Uruguay |
Uzbekistan | Usbekistan |
uống | trinken (trank, getrunken) |
V | |
vai | (die) Schulter (die Schultern) |
vanadi | (das) Vanadium |
vani | (die) Vanille |
Vanuatu | Vanuatu |
vectơ | (der) Vektor (die Vektoren) |
Venezuela | Venezuela |
vi khuẩn | (das) Bakterium (die Bakterien) |
vi lượng đồng căn | (die) Homöopathie |
vi rút | (das) Virus (die Viren) |
Vitamin | (das) Vitamin (die Vitamine) |
viêm họng | (das) Halsweh |
viêm mũi dị ứng | (der) Heuschnupfen |
viên nhộng | (die) Kapsel (die Kapseln) |
viên thuốc | (die) Tablette (die Tabletten) |
viết | schreiben (schrieb, geschrieben) |
việc làm | (der) Job (die Jobs) |
Việt Nam | Vietnam |
vonfram | (das) Wolfram |
vui vẻ | lustig |
vuông | eckig |
và | und |
vàng | (das) Gold |
Vàng đắt hơn bạc | Gold ist teurer als Silber |
vách đá | (die) Klippe (die Klippen) |
ván lướt sóng | (das) Surfbrett (die Surfbretter) |
ván trượt tuyết | (der) Ski (die Ski) |
váy cưới | (das) Hochzeitskleid (die Hochzeitskleider) |
váy của cô ấy | ihr Kleid |
váy den | (das) kleine Schwarze |
vé | (die) Eintrittskarte (die Eintrittskarten) |
véc ni | (der) Lack (die Lacke) |
VÍ | (die) Geldtasche (die Geldtaschen) |
ví tiền | (die) Geldbörse (die Geldbörsen) |
vòi hoa sen | (die) Dusche (die Duschen) |
vòi nước | (der) Wasserhahn (die Wasserhähne) |
vòi nước chữa cháy | (der) Hydrant (die Hydranten) |
vòi rồng | (der) Tornado (die Tornados) |
vòng cổ | (die) Halskette (die Halsketten) |
vòng cổ ngọc trai | (die) Perlenkette (die Perlenketten) |
vòng tay | (das) Armband (die Armbänder) |
vòng xoay | (der) Kreisverkehr (die Kreisverkehre) |
vòng xoay ngựa gỗ | (das) Karussell (die Karussells) |
vô-lăng | (das) Lenkrad (die Lenkräder) |
von | (das) Volt (die Volt) |
vöjudo | Judo |
VÕ karate | Karate |
võ taekwondo | Taekwondo |
vùng nhiệt đới | (die) Tropen |
văn bản | (der) Text (die Texte) |
văn bằng | (das) Diplom (die Diplome) |
văn học | (die) Literatur |
văn phòng | (das) Büro (die Büros) |
vĩ độ | (der) Breitengrad (die Breitengrade) |
vũ công | (der) Tänzer (die Tänzer) |
vương miện | (die) Krone (die Kronen) |
vương quốc Anh | Großbritannien |
vườn | (der) Garten (die Gärten) |
vườn bách thú | (der) Zoo (die Zoos) |
vườn thực vật | (der) botanische Garten (die botanischen Gärten) |
vạch qua đường | (der) Zebrastreifen (die Zebrastreifen) |
vải | (der) Stoff (die Stoffe) |
vải cô-tông | (die) Baumwolle |
vải pôliexte | (der) Polyester |
vải thiều | (die) Litschi (die Litschis) |
vật lý | (die) Physik |
vật lý trị liệu | (die) Physiotherapie (die Physiotherapien) |
vẽ | malen (malte, gemalt) |
vết bỏng | (die) Verbrennung (die Verbrennungen) |
vết cắn | (die) Bisswunde (die Bisswunden) |
vết thương | (die) Wunde (die Wunden) |
về nhà thôi | Gehen wir nach Hause |
vệ sĩ | (der) Bodyguard (die Bodyguards) |
vệ tinh | (der) Satellit (die Satelliten) |
vỉa hè | (der) Gehsteig (die Gehsteige) |
vịt quay Bắc Kinh | (die) Pekingente (die Pekingenten) |
vỏ trái đất | (die) Erdkruste (die Erdkrusten) |
vở kich | (das) Theaterstück (die Theaterstücke) |
VỢ | (die) Ehefrau (die Ehefrauen) |
vợt tennis | (der) Tennisschläger (die Tennisschläger) |
vụ án | (der) Fall (die Fälle) |
w | |
webcam | (die) Webcam (die Webcams) |
X | |
xa | fern |
xe buýt | (der) Bus (die Busse) |
xe buýt nhỏ | (der) Kleinbus (die Kleinbusse) |
xe buýt trường học | (der) Schulbus (die Schulbusse) |
xe cáp treo | (die) Seilbahn (die Seilbahnen) |
xe cút kít | (der) Schubkarren (die Schubkarren) |
xe cảnh sát | (das) Polizeiauto (die Polizeiautos) |
xe cẩu | (der) Kranwagen (die Kranwagen) |
xe cổ điển | (der) Oldtimer (die Oldtimer) |
xe của anh ấy | sein Auto |
xe cứu hỏa | (das) Feuerwehrauto (die Feuerwehrautos) |
xe cứu thương | (die) Rettung (die Rettungen) |
xe hơi | (das) Auto (die Autos) |
xe limousine | (die) Limousine (die Limousinen) |
xe lu | (die) Walze (die Walzen) |
xe lăn | (der) Rollstuhl (die Rollstühle) |
xe lửa | (der) Zug (die Züge) |
xem | sehen (sah, gesehen) |
xe mô tô | (das) Motorrad (die Motorräder) |
xen-ti-mét | (der) Zentimeter (die Zentimeter) |
xenon | (das) Xenon |
xe nâng | (der) Gabelstapler (die Gabelstapler) |
xeri | (das) Zer |
xe taxi | (das) Taxi (die Taxis) |
xe tay ga | (der) Motorroller (die Motorroller) |
xe trượt tuyết | (das) Schneemobil (die Schneemobile), (der) Schlitten |
(die Schlitten) | |
xe tăng | (der) Panzer (die Panzer) |
xe tải | (der) Lastwagen (die Lastwagen) |
xe điện | (die) Straßenbahn (die Straßenbahnen) |
xe đạp | (das) Fahrrad (die Fahrräder) |
xe đạp tập thể dục | (der) Fahrradergometer (die Fahrradergometer) |
xe đạp đua | (das) Rennrad (die Rennräder) |
xe đạp đôi | (das) Tandem (die Tandems) |
xe đẩy | (der) Kinderwagen (die Kinderwagen) |
xi măng | (der) Zement (die Zemente) |
xin chào | hallo |
xinh đẹp | schön |
xin làm phiền | Entschuldigen Sie |
xin lỗi | entschuldigung |
xi rô phong | (der) Ahornsirup (die Ahornsirupe) |
xoa bóp | massieren (massierte, massiert), (die) Massage (die Massagen) |
xoắn | kurvig |
X quang | (die) Radiologie (die Radiologien) |
xuồng cứu sinh | (das) Rettungsboot (die Rettungsboote) |
xà lách | (der) Salat (die Salate) |
xà phòng | (die) Seife (die Seifen) |
xác chết | (der) Leichnam (die Leichname) |
xét nghiệm máu | (der) Bluttest (die Bluttests) |
xêsi | (das) Zäsium |
xì gà | (die) Zigarre (die Zigarren) |
xích | (die) Kette (die Ketten) |
xích đu | (die) Schaukel (die Schaukeln) |
xô | (der) Eimer (die Eimer) |
xông hơi | (die) Sauna (die Saunas) |
xúc xích | (die) Wurst (die Würste) |
xúc xích chiên | (die) Bratwurst (die Bratwürste) |
xúc xích Salami | (die) Salami (die Salamis) |
xăng | (das) Benzin |
xương | (der) Knochen (die Knochen) |
xương bánh chè | (die) Kniescheibe (die Kniescheiben) |
xương bả vai | (das) Schulterblatt (die Schulterblätter) |
xương chậu | (das) Becken (die Becken) |
xương cá | (die) Gräte (die Gräten) |
xương mũi | (das) Nasenbein (die Nasenbeine) |
xương quai hàm | (der) Kiefer (die Kiefer) |
xương quai xanh | (das) Schlüsselbein (die Schlüsselbeine) |
xương sườn | (die) Rippe (die Rippen) |
xương sống | (die) Wirbelsäule (die Wirbelsäulen) |
xương ức | (das) Brustbein (die Brustbeine) |
xạ hương | (der) Thymian |
xấu | schlecht |
xấu xí | hässlich |
xếp giấy origami | (das) Origami (die Origami) |
xếp gạch Tetris | Tetris |
Yemen | Jemen |
y học Trung Quốc | (die) chinesische Medizin |
yoga | Yoga |
ytterbi | (das) Ytterbium |
yttri | (das) Yttrium |
y tá | (die) Krankenschwester (die Krankenschwestern) |
yên | (der) Yen |
yên tĩnh | leise |
yên xe | (der) Sattel (die Sättel) |
yêu | lieben (liebte, geliebt) |
yếm | (das) Lätzchen (die Lätzchen) |
yến mạch | (der) Hafer, (die) Haferflocken |
yếu | schwach |
z | |
Zambia | Sambia |
Zimbabwe | Simbabwe |
zirconi | (das) Zirconium |
@ | |
Áo | Österreich |
Úc | Australien |
Ý | Italien |
ác độc | böse |
á kim | (das) Halbmetall (die Halbmetalle) |
ánh nắng mặt trời | (der) Sonnenschein |
áo choàng | (der) Mantel (die Mäntel) |
áo choàng tắm | (der) Bademantel (die Bademäntel) |
áo khoác | (die) Jacke (die Jacken) |
áo khoác blazer | (der) Blazer (die Blazer) |
áo khoác dù | (der) Anorak (die Anoraks) |
áo len | (der) Pullover (die Pullover) |
áo len cài khuy | (die) Strickweste (die Strickwesten) |
áo lót | (das) Unterhemd (die Unterhemden) |
áo mUa | (der) Regenmantel (die Regenmäntel) |
áo ngủ | (das) Nachthemd (die Nachthemden) |
áo ngủ phụ nữ | (das) Neglige (die Negliges) |
áo ngực | (der) BH (die BHs) |
áo ngực chạy bộ | (der) Sport-BH (die Sport-BHs) |
áo phao | (die) Schwimmweste (die Schwimmwesten) |
áo phông | (das) T-Shirt (die T-Shirts) |
áo sơ mi | (das) Hemd (die Hemden) |
áo thun có cổ | (das) Poloshirt (die Poloshirts) |
áo thun thể thao | (das) Trikot (die Trikots) |
áp lực | (der) Stress |
áp suất không khí | (der) Luftdruck |
âm vật | (die) Klitoris (die Klitorides) |
âm đạo | (die) Vagina (die Vaginen) |
âu phục | (der) Anzug (die Anzüge) |
ft | wenige |
ít hơn | weniger |
ô / dù | (der) Regenschirm (die Regenschirme) |
ô chữ | (das) Kreuzworträtsel (die Kreuzworträtsel) |
ông ngoại | (der) Großvater (die Großväter) |
ông nội | (der) Großvater (die Großväter) |
oxy | (der) Sauerstoff |
ăn | essen (aß, gegessen) |
ăng ten đĩa vệ tinh | (die) Satellitenschüssel (die Satellitenschüsseln) |
ăn mừng | feiern (feierte, gefeiert) |
Đan Mạch | Dänemark |
Đông Timor | Osttimor |
Đại Tây Dương | (der) Atlantik |
Địa Trung Hải | (das) Mittelmeer |
Đức | Deutschland |
đau bụng | (das) Bauchweh |
đau nửa đầu | (die) Migräne |
đau răng | (das) Zahnweh |
đau tim | (der) Herzinfarkt (die Herzinfarkte) |
đau đầu | (das) Kopfweh |
đe dọa | drohen (drohte, gedroht) |
đi bộ | gehen (ging, gegangen) |
đi bộ đường dài | Wandern |
di du lịch | reisen (reiste, gereist) |
đi dạo | (die) Promenade (die Promenaden) |
đi theo | folgen (folgte, gefolgt) |
đi thẳng | geh geradeaus |
điên khùng | verrückt |
điêu khắc | (die) Bildhauerei (die Bildhauereien) |
điêu nhảy Latin | Lateinamerikanische Tänze |
điếc | taub |
điều khiển từ xa | (die) Fernbedienung (die Fernbedienungen) |
điểm du lịch | (die) Touristenattraktion (die Touristenattraktionen) |
điện | (der) Strom (die Ströme) |
điện giật | (der) Elektroschock (die Elektroschocks) |
điện thoại | (das) Telefon (die Telefone) |
điện thoại di động | (das) Mobiltelefon (die Mobiltelefone) |
điện thoại thông minh | (das) Smartphone (die Smartphones) |
điện tử | (das) Elektron (die Elektronen) |
điệu nhảy cha-cha | (der) Cha-Cha-Cha (die Cha-Cha-Cha) |
điệu nhayjive | (der) Jive (die Jives) |
điệu nhảy quickstep | (der) Quickstep (die Quicksteps) |
điệu nhảy rumba | (die) Rumba (die Rumbas) |
điệu nhảy salsa | (der) Salsa (die Salsas) |
điệu nhảy samba | (die) Samba (die Sambas) |
điệu nhảy tăng-gô | (der) Tango (die Tangos) |
điệu nhảy van-xơ | (der) langsame Walzer (die langsamen Walzer) |
điệu Viennese waltz | (der) Wiener Walzer (die Wiener Walzer) |
đo lường | messen (maß, gemessen) |
đoạn văn | (der) Paragraph (die Paragraphen) |
đua thuyền buồm | Segeln |
đua xe hơi | Autorennen |
đua xe kart | Kart |
đua xe mô tô | Motorradsport |
đua xe mô tô địa hình | Motocross |
đua xe việt dã | Rallye |
đua xe đạp lòng chảo | Bahnradfahren |
đun sôi | sieden (siedete, gesiedet) |
đu đủ | (die) Papaya (die Papayas) |
đài phun nước | (der) Springbrunnen (die Springbrunnen) |
đài radio | (der) Radio (die Radios) |
đàn bà | (die) Frau (die Frauen) |
đàn cello | (das) Cello (die Cellos) |
đàn dương cầm | (das) Klavier (die Klaviere) |
đàn ghi ta | (die) Gitarre (die Gitarren) |
đàn ghi ta bass | (die) Bassgitarre (die Bassgitarren) |
đàn guitar điện | (die) E-Gitarre (die E-Gitarren) |
đàn hạc | (die) Harfe (die Harfen) |
đàn mộc cầm | (das) Xylophon (die Xylophone) |
đàn Organ | (die) Orgel (die Orgeln) |
đàn phím điện tử | (das) Keyboard (die Keyboards) |
đàn ukulele | (die) Ukulele (die ukuleles) |
đàn Viola | (die) Viola (die Violen) |
đàn vĩ cầm | (die) Geige (die Geigen) |
đàn ông | (der) Mann (die Männer) |
đàn ăccoc | (das) Akkordeon (die Akkordeons) |
đào | graben (grub, gegraben) |
đào tạo nghề | (die) Lehre (die Lehren) |
đá | kicken (kickte, gekickt), (der) Fels (die Felsen) |
đá granit | (der) Granit (die Granite) |
đám cưới | (die) Hochzeit (die Hochzeiten) |
đáng yêu | süß |
đánh | schlagen (schlug, geschlagen) |
đánh bài poker | Poker |
đánh bạc | zocken (zockte, gezockt) |
đánh golf | Golf |
đá phấn | (der) Kalk |
đá vôi | (der) Kalkstein (die Kalksteine) |
dây | hier |
đã | schon |
den | (die) Lampe (die Lampen) |
đèn cảnh báo | (das) Warnlicht (die Warnlichter) |
den flash | (der) Blitz (die Blitze) |
đèn giao thông | (die) Ampel (die Ampeln) |
đèn ngủ | (die) Nachttischlampe (die Nachttischlampen) |
đèn phanh | (das) Bremslicht (die Bremslichter) |
den pin | (die) Taschenlampe (die Taschenlampen) |
den sau | (das) Rücklicht (die Rücklichter) |
đèn trước | (das) Vorderlicht (die Vorderlichter) |
đèn đường | (die) Straßenlaterne (die Straßenlaternen) |
đó | dort, das |
đói bụng | hungrig |
đóng | schließen (schloss, geschlossen) |
đô la | (der) Dollar |
đĩa | (der) Teller (die Teller) |
đĩa Petri | (die) Petrischale (die Petrischalen) |
đũa | (das) Essstäbchen (die Essstäbchen) |
đường | (der) Zucker (die Zucker), (die) Straße (die Straßen) |
đường băng | (die) Landebahn (die Landebahnen) |
đường cao tốc | (die) Autobahn (die Autobahnen) |
đường chéo | (die) Diagonale (die Diagonalen) |
đường cong | (die) Kurve (die Kurven) |
đường cát | (der) Kristallzucker (die Kristallzucker) |
đường dây điện | (die) stromleitung (die stromleitungen) |
đường hầm | (die) Unterführung (die Unterführungen) |
đường một chiều | (die) Einbahnstraße (die Einbahnstraßen) |
đường một ray | (die) Schwebebahn (die Schwebebahnen) |
đường ray xe lửa | (das) Gleis (die Gleise) |
đường thẳng | (die) Gerade (die Geraden) |
đường tinh | (der) Puderzucker (die Puderzucker) |
đường vani | (der) Vanillezucker (die Vanillezucker) |
đường xích đạo | (der) Äquator (die Äquatoren) |
được | ok |
đại dương | (der) Ozean (die Ozeane) |
đại hồ cầm | (der) Kontrabass (die Kontrabässe) |
đại lý bất động sản | (der) Immobilienmakler (die Immobilienmakler) |
đại lý du lịch | (der) Reisebürokaufmann (die Reisebürokaufmänner) |
đại lộ | (die) Allee (die Alleen) |
đại sứ quán | (die) Botschaft (die Botschaften) |
đại tràng | (der) Dickdarm (die Dickdärme) |
đạo diễn | (der) Regisseur (die Regisseure) |
đạp xe | Radfahren |
đạp xe địa hình | Mountainbiken |
đạp đùi | (die) Beinpresse (die Beinpressen) |
đảo | (die) Insel (die Inseln) |
đất | (der) Boden (die Böden) |
đất sét | (der) Ton (die Tone) |
đấu kiếm | Fechten |
đấu vật | Ringen |
đầm | (das) Kleid (die Kleider) |
đầm dạ tiệc | (das) Abendkleid (die Abendkleider) |
đầm lầy | (das) Moor (die Moore) |
đầu | (der) Kopf (die Köpfe) |
đầu bếp | (der) Koch (die Köche) |
đầu gối | (das) Knie (die Knie) |
đầu hói | (die) Glatze (die Glatzen) |
đầu máy | (die) Lokomotive (die Lokomotiven) |
đầu tư | (die) Investition (die Investitionen) |
đầu đĩa DVD | (der) DVD Spieler (die DVD Spieler) |
đầy | voll |
đầy đặn | dick |
đẩy | drücken (drückte, gedrückt) |
đẩy ngực | (das) Bankdrücken |
đẩy tạ | Kugelstoßen |
đẫm máu | blutig |
đập búa | hämmern (hämmerte, gehämmert) |
đậu bắp | (die) Okra |
đậu Hà Lan | (die) Erbse (die Erbsen) |
đậu hũ | (der) Tofii |
đậu hầm | Baked beans |
đậu nành | (das) Soja |
đậu phông | (die) Erdnuss (die Erdnüsse) |
đắt | teuer |
đặt | legen (legte, gelegt) |
đặt chỗ | (die) Reservierung (die Reservierungen) |
đặt cược | wetten (wettete, gewettet) |
đặt phòng | (die) Buchung (die Buchungen) |
đẹp trai | gutaussehend |
đế giày | (die) Sohle (die Sohlen) |
đếm | zählen (zählte, gezählt) |
đến | kommen (kam, gekommen) |
đề-xi-mét | (der) Dezimeter (die Dezimeter) |
địa chỉ | (die) Adresse (die Adressen) |
địa chỉ email | (die) E-Mail Adresse (die E-Mail Adressen) |
địa cực | (der) Pol (die Pole) |
địa lý | (die) Erdkunde |
địa điểm cắm trại | (der) Campingplatz (die Campingplätze) |
đọc | lesen (las, gelesen) |
đốt | brennen (brannte, gebrannt) |
đốt sống | (der) Wirbel (die Wirbel) |
đồ bơi | (der) Badeanzug (die Badeanzüge) |
đồ gốm | (die) Töpferei (die Töpfereien) |
đồ hộp | (die) Dose (die Dosen) |
đồi núi | (der) Hügel (die Hügel) |
đồ lót giữ nhiệt | (die) lange Unterwäsche |
đồn cảnh sát | (die) Polizeiwache (die Polizeiwachen) |
đồng | (das) Kupfer |
đồng hồ | (die) Uhr (die Uhren) |
đồng hồ báo thức | (der) Wecker (die Wecker) |
đồng hồ bấm giờ | (die) Stoppuhr (die Stoppuhren) |
đồng hồ tốc độ | (die) Geschwindigkeitsanzeige (die |
Geschwindigkeitsanzeigen) | |
đồng hồ đeo tay | (die) Armbanduhr (die Armbanduhren) |
đồng nghiệp | (der) Kollege (die Kollegen) |
đồng phục | (die) Uniform (die Uniformen) |
đồng phục học sinh | (die) Schuluniform (die Schuluniformen) |
đồng tử | (die) Pupille (die Pupillen) |
đồng vị | (das) Isotop (die Isotope) |
đồ ngủ | (der) Pyjama (die Pyjamas) |
độ C | Celsius |
độ F | Fahrenheit |
đội của bạn | euer Team |
động cơ | (der) Motor (die Motoren), (das) Triebwerk (die Triebwerke) |
động kinh | (die) Epilepsie (die Epilepsien) |
động mạch | (die) Arterie (die Arterien) |
động đất | (das) Erdbeben (die Erdbeben) |
đột ngột | plötzlich |
đột quỵ | (der) Schlaganfall (die Schlaganfalle) |
độ ẩm | (die) Feuchtigkeit |
đứng | stehen (stand, gestanden) |
đừng lo | mach dir keine Sorgen |
ướt | nass |
Ả Rập Xê Út | Saudi-Arabien |
ảnh | (das) Bild (die Bilder) |
ảnh gia đình | (das) Familienfoto (die Familienfotos) |
Ân Độ | Indien |
An Độ Dương | (der) Indische Ozean |
ấm trà | (die) Teekanne (die Teekannen) |
ấm áp | warm |
ấm đun nước | (der) Wasserkocher (die Wasserkocher) |
an | drücken (drückte, gedrückt) |
ắc quy | (die) Batterie (die Batterien) |
ống bọt nước | (die) Wasserwaage (die Wasserwaagen) |
ống dẫn trứng | (der) Eileiter (die Eileiter) |
ống hít | (der) Inhalator (die Inhalatoren) |
ống khói | (der) Schornstein (die Schornsteine) |
ống nghe | (das) Stethoskop (die Stethoskope) |
ống nhỏ giọt | (die) Pipette (die Pipetten) |
ống sáo | (die) Querflöte (die Querflöten) |
ống thông | (der) Katheter (die Katheter) |
ống tiêm | (die) Spritze (die Spritzen) |
ống xả | (der) Auspuff (die Auspuffe) |
ồn ào | laut |
ổ cắm điện | (die) Steckdose (die Steckdosen) |
ổ cứng | (die) Festplatte (die Festplatten) |
ớt | (der) Chili (die Chilis) |
ớt chuông | (der) Paprika (die Paprika) |
ớt cựa gà | (das) Paprikapulver (die Paprikapulver) |
ở ngoài | außen |
ở trong | innen |
ở đâu | wo |
ủi | bügeln (bügelte, gebügelt) |
ủng cao su chống nước | (die) Gummistiefel |
ứng dụng | (die) App (die Apps) |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Việt và Tiếng Đức. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hay, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1
- Tiếng Đưc Chủ Đề Động vật
- Tiếng Đưc Chủ Đề Thể thao
- Tiếng Đưc Chủ Đề Địa lý
- Tiếng Đưc Chủ Đề Các số
- Tiếng Đưc Chủ Đề Cơ thể
- Tiếng Đưc Chủ Đề Tính từ
- Tiếng Đưc Chủ Đề Động tử
- Tiếng Đưc Chủ Đề Nhà ở
- Tiếng Đưc Chủ Đề Món ăn
- Tiếng Đưc Chủ Đề Đời sống
- Tiếng Đưc Chủ Đề Vận chuyến
- Tiếng Đưc Chủ Đề Văn hóa
- Tiếng Đưc Chủ Đề Trường học
- Tiếng Đưc Chủ Đề Thiên nhiên
- Tiếng Đưc Chủ Đề Các loại quần áo
- Tiếng Đưc Chủ Đề Cửa hàng dươc phẩm
- Tiếng Đưc Chủ Đề Thành phố
- Tiếng Đưc Chủ Đề Sửc khỏe
- Tiếng Đưc Chủ Đề Kinh doanh
- Tiếng Đưc Chủ Đề Các vật