Giỏ hàng

Từ Vựng Tiếng Đức 150 từ thông dụng ai cũng cần ghi nhớ

Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Đức, có lẽ bạn sẽ gặp khó khăn trong việc nhớ và sử dụng các từ vựng. Để giúp bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức, chúng tôi đã tổng hợp lên đến 150 từ loại và cụm từ tiếng Đức thuộc các chủ đề vô cùng thân thuộc và gần gũi trong cuộc sống. Hãy cùng tìm hiểu và ghi nhớ những từ vựng và cụm từ này để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo nhé!

I. Danh từ

Danh từ là một loại từ rất quan trọng trong tiếng Đức, chúng được sử dụng để chỉ người, vật, địa điểm, sự việc... Trong tiếng Đức, danh từ được chia thành ba loại chính là nam, nữ và trung tính. Dưới đây là danh sách 30 từ danh từ tiếng Đức thông dụng nhất:

1. der Mann - đàn ông

2. die Frau - phụ nữ

3. das Kind - trẻ con

4. der Junge - cậu bé

5. das Mädchen - cô bé

6. der Freund - bạn, bạn bè

7. die Leute - người (số nhiều)

8. die Familie - gia đình

9. die Arbeit - công việc

10. die Stadt - thành phố

11. das Ding - vật, điều, đồ vật, cái

12. das Beispiel - ví dụ

13. die Frage - câu hỏi

14. das Problem - vấn đề

15. das Leben - cuộc sống

16. das Geld - tiền

17. das Essen - thức ăn

18. das Haus - ngôi nhà

19. die Schule - trường học

20. das Auto - xe hơi

21. der Hund - con chó

22. die Katze - con mèo

23. der Baum - cây

24. die Blume - hoa

25. der Himmel - bầu trời

26. die Sonne - mặt trời

27. der Mond - mặt trăng

28. das Meer - biển

29. der Fluss - sông

30. der Berg - núi

Trong tiếng Đức, danh từ thường được sử dụng với các giới từ để chỉ định vị trí hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Ví dụ: "Ich gehe in die Schule" (Tôi đi đến trường). Trong câu này, danh từ "Schule" được sử dụng với giới từ "in" để chỉ định vị trí.

II. Giới từ

Giới từ là một loại từ rất quan trọng trong tiếng Đức, chúng được sử dụng để chỉ định mối quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu. Dưới đây là danh sách 30 giới từ tiếng Đức thông dụng nhất:

19. von - bởi / bằng, của, từ (dative - D)

20. um - về / khoảng, xung quanh, tại (accusative- A)

21. zu - tới, hướng tới (A)

22. bis - cho đến khi, cho tới khi (A)

23. an - tại, trên (A hoặc D)

24. auf - trên, khi (A hoặc D)

25. aus - từ, ngoài (D)

26. bei - tại, gần, trong (D)

27. seit - từ (khi), khoảng (D)

28. für - khoảng (A)

29. vor - trước khi, trước mặt (D)

30. nach - sau khi (D)

31. mit - cùng, với (D)

32. ohne - không có (A hoặc D)

33. gegen - chống lại, đối với (A)

34. unter - dưới (A hoặc D)

35. über - trên (A hoặc D)

36. zwischen - giữa (A hoặc D)

37. neben - bên cạnh (A hoặc D)

38. hinter - phía sau (A hoặc D)

39. vorbei - qua (A hoặc D)

40. durch - qua, xuyên qua (A hoặc D)

41. entlang - dọc theo (A hoặc D)

42. gegenüber - đối diện (A hoặc D)

43. bis zu - cho đến (A hoặc D)

44. um...herum - xung quanh (A hoặc D)

45. außerhalb - bên ngoài (A hoặc D)

46. innerhalb - bên trong (A hoặc D)

47. anstatt - thay vì (A hoặc D)

48. trotz - mặc dù (G)

49. während - trong khi (G)

50. wegen - vì (G)

Giới từ trong tiếng Đức có thể được sử dụng với các danh từ, đại từ và cả các cụm từ để chỉ định mối quan hệ giữa chúng. Ví dụ: "Ich gehe mit meinem Freund in die Stadt" (Tôi đi cùng bạn tôi vào thành phố). Trong câu này, giới từ "mit" được sử dụng với danh từ "Freund" để chỉ mối quan hệ giữa hai người.

III. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng là một loại từ rất quan trọng trong tiếng Đức, chúng được sử dụng để thay thế cho các danh từ và đại từ khác trong câu. Dưới đây là danh sách 30 đại từ nhân xưng tiếng Đức thông dụng nhất:

51. ich - tôi

52. du - bạn (ngôi thứ nhất)

53. er - anh ấy

54. sie - cô ấy / bà ấy

55. es - nó

56. wir - chúng tôi

57. ihr - bạn (ngôi thứ hai)

58. sie - họ

59. Sie - ông / bà (kính ngữ)

60. mich - tôi (tính từ nhân xưng)

61. dich - bạn (ngôi thứ nhất tính từ nhân xưng)

62. ihm - anh ấy (tính từ nhân xưng)

63. ihr - cô ấy / bà ấy (tính từ nhân xưng)

64. uns - chúng tôi (tính từ nhân xưng)

65. euch - bạn (ngôi thứ hai tính từ nhân xưng)

66. ihnen - họ (tính từ nhân xưng)

67. Ihnen - ông / bà (kính ngữ tính từ nhân xưng)

68. meiner - của tôi

69. deiner - của bạn (ngôi thứ nhất)

70. seiner - của anh ấy

71. ihrer - của cô ấy / bà ấy

72. unser - của chúng tôi

73. euer - của bạn (ngôi thứ hai)

74. ihrer - của họ

75. Ihrer - của ông / bà (kính ngữ)

Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức có thể được sử dụng để thay thế cho các danh từ và đại từ khác trong câu, giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Ví dụ: "Ich gehe mit meinem Freund in die Stadt" (Tôi đi cùng bạn tôi vào thành phố). Trong câu này, đại từ nhân xưng "meinem" được sử dụng thay cho danh từ "Freund".

IV. Cụm từ thông dụng

Cụm từ là một loại từ rất quan trọng trong tiếng Đức, chúng được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa của một câu hoặc một phần câu. Dưới đây là danh sách 30 cụm từ tiếng Đức thông dụng nhất:

76. Guten Morgen - Chào buổi sáng

77. Guten Tag - Chào buổi trưa

78. Guten Abend - Chào buổi tối

79. Auf Wiedersehen - Tạm biệt

80. Bis bald - Hẹn gặp lại

81. Wie geht es dir? - Bạn khỏe không?

82. Mir geht es gut - Tôi khỏe

83. Entschuldigung - Xin lỗi

84. Danke schön - Cảm ơn nhiều

85. Bitte schön - Không có chi

86. Alles klar - Được rồi

87. Kein Problem - Không vấn đề gì

88. Es tut mir leid - Tôi xin lỗi

89. Herzlichen Glückwunsch - Chúc mừng

90. Viel Erfolg - Thành công nhiều

91. Gute Besserung - Sớm khỏi bệnh

92. Frohe Weihnachten - Chúc Giáng Sinh vui vẻ

93. Guten Appetit - Ngon miệng

94. Prost - Chúc sức khỏe

95. Gute Reise - Chúc một chuyến đi vui vẻ

96. Viel Spaß - Chúc vui vẻ

97. Alles Gute - Chúc mọi điều tốt lành

98. Schönen Tag noch - Chúc một ngày tốt lành

99. Bis später - Hẹn gặp lại sau

100. Keine Sorge - Đừng lo lắng

101. Es ist mir egal - Điều đó không quan trọng đối với tôi

102. Das ist nicht mein Ding - Điều đó không phải là thứ tôi thích

103. Ich habe keine Ahnung - Tôi không có ý kiến gì

104. Das ist mir zu viel - Điều đó quá nhiều đối với tôi

105. Ich bin einverstanden - Tôi đồng ý

Các cụm từ này được sử dụng rất thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của người Đức, hãy cố gắng nhớ và sử dụng chúng để giao tiếp hiệu quả hơn.

V. Động từ

Động từ là một loại từ rất quan trọng trong tiếng Đức, chúng được sử dụng để biểu đạt hành động, tình trạng hoặc quá trình của một chủ thể. Dưới đây là danh sách 30 động từ tiếng Đức thông dụng nhất:

106. sein - là

107. haben - có

108. werden - trở thành

109. können - có thể

110. müssen - phải

111. dürfen - được phép

112. sollen - nên

113. wollen - muốn

114. mögen - thích

115. sagen - nói

116. machen - làm

117. geben - cho

118. kommen - đến

119. gehen - đi

120. wissen - biết

121. sehen - nhìn

122. finden - tìm thấy

123. denken - nghĩ

124. nehmen - lấy

125. tun - làm

126. lassen - để

127. stehen - đứng

128. liegen - nằm

129. heißen - gọi là

130. glauben - tin

131. fühlen - cảm thấy

132. halten - giữ

133. sprechen - nói chuyện

134. bringen - mang

135. leben - sống

Động từ trong tiếng Đức có thể được sử dụng để biểu đạt hành động, tình trạng hoặc quá trình của một chủ thể. Ví dụ: "Ich gehe in die Schule" (Tôi đi đến trường). Trong câu này, động từ "gehe" được sử dụng để biểu thị hành động của chủ thể là "đi".

VI. Tính từ

Tính từ là một loại từ rất quan trọng trong tiếng Đức, chúng được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm của một danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là danh sách 30 tính từ tiếng Đức thông dụng nhất:

136. groß - lớn

137. klein - nhỏ

138. jung - trẻ

139. alt - già

140. schön - đẹp

141. hässlich - xấu

142. gut - tốt

143. schlecht - xấu

144. schnell - nhanh

145. langsam - chậm

146. teuer - đắt

147. billig - rẻ

148. leicht - nhẹ

149. schwer - nặng

150. einfach - đơn giản

151. kompliziert - phức tạp

152. neu - mới

153. altmodisch - cũ kỹ

154. modern - hiện đại

155. warm - ấm áp

156. kalt - lạnh

157. hell - sáng

158. dunkel - tối

159. früh - sớm

160. spät - muộn

161. müde - mệt mỏi

162. fit - khỏe mạnh

163. hungrig - đói

164. satt - no

165. durstig - khát

Tính từ trong tiếng Đức có thể được sử dụng để mô tả tính chất, đặc điểm của một danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: "Das ist ein großer Baum" (Đây là một cây lớn). Trong câu này, tính từ "großer" được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ "Baum" là "lớn".

VII. Từ chỉ bộ phận cơ thể

Trong tiếng Đức, có nhiều từ chỉ bộ phận cơ thể được sử dụng để miêu tả vị trí và hành động của các bộ phận cơ thể. Dưới đây là danh sách 30 từ chỉ bộ phận cơ thể tiếng Đức thông dụng nhất:

166. Kopf - đầu

167. Gesicht - mặt

168. Auge - mắt

169. Nase - mũi

170. Mund - miệng

171. Ohr - tai

172. Hals - cổ

173. Schulter - vai

174. Arm - tay

175. Hand - tay

176. Finger - ngón tay

177. Bein - chân

178. Fuß - bàn chân

179. Zeh - ngón chân

180. Brust - ngực

181. Bauch - bụng

182. Rücken - lưng

183. Haar - tóc

184. Stirn - trán

185. Kinn - cằm

186. Wange - má

187. Lippe - môi

188. Zunge - lưỡi

189. Zahn - răng

190. Knie - đầu gối

191. Ellenbogen - khuỷu tay

192. Handgelenk - cổ tay

193. Knöchel - mắt cá chân

194. Zehe - ngón chân

195. Nagel - móng tay

Từ chỉ bộ phận cơ thể trong tiếng Đức có thể được sử dụng để miêu tả vị trí và hành động của các bộ phận cơ thể. Ví dụ: "Ich habe mir den Arm gebrochen" (Tôi đã gãy tay). Trong câu này, từ chỉ bộ phận cơ thể "Arm" được sử dụng để miêu tả vị trí và hành động của bộ phận cơ thể là "tay".

VIII. Số đếm

Trong tiếng Đức, có hai loại số đếm: số đếm cơ bản và số đếm phức tạp. Số đếm cơ bản được sử dụng để đếm các đối tượng đơn giản như người, động vật, đồ vật... Trong khi đó, số đếm phức tạp được sử dụng để đếm các đối tượng phức tạp như tiền tệ, thời gian, địa điểm... Dưới đây là danh sách 30 số đếm tiếng Đức thông dụng nhất:

196. eins - một

197. zwei - hai

198. drei - ba

199. vier - bốn

200. fünf - năm

201. sechs - sáu

202. sieben - bảy

203. acht - tám

204. neun - chín

205. zehn - mười

206. elf - mười một

207. zwölf - mười hai

208. dreizehn - mười ba

209. vierzehn - mười bốn

210. fünfzehn - mười lăm

211. sechzehn - mười sáu

212. siebzehn - mười bảy

213. achtzehn - mười tám

214. neunzehn - mười chín

215. zwanzig - hai mươi

216. dreißig - ba mươi

217. vierzig - bốn mươi

218. fünfzig - năm mươi

219. sechzig - sáu mươi

220. siebzig - bảy mươi

221. achtzig - tám mươi

222. neunzig - chín mươi

223. hundert - một trăm

224. tausend - một nghìn

225. million - một triệu

Số đếm trong tiếng Đức được sử dụng để đếm các đối tượng đơn giản và phức tạp. Ví dụ: "Ich habe zwei Hunde" (Tôi có hai con chó). Trong câu này, số đếm cơ bản "zwei" được sử dụng để đếm số lượng của đối tượng đơn giản là "Hunde" (chó).

IX. Từ chỉ thời gian

Trong tiếng Đức, có nhiều từ chỉ thời gian được sử dụng để biểu thị thời gian và đơn vị thời gian khác nhau. Dưới đây là danh sách 30 từ chỉ thời gian tiếng Đức thông dụng nhất:

226. heute - hôm nay

227. gestern - hôm qua

228. morgen - ngày mai

229. Woche - tuần

230. Monat - tháng

231. Jahr - năm

232. Montag - thứ hai

233. Dienstag - thứ ba

234. Mittwoch - thứ tư

235. Donnerstag - thứ năm

236. Freitag - thứ sáu

237. Samstag - thứ bảy

238. Sonntag - chủ nhật

239. Januar - tháng một

240. Februar - tháng hai

241. März - tháng ba

242. April - tháng tư

243. Mai - tháng năm

244. Juni - tháng sáu

245. Juli - tháng bảy

246. August - tháng tám

247. September - tháng chín

248. Oktober - tháng mười

249. November - tháng mười một

250. Dezember - tháng mười hai

251. Frühling - mùa xuân

252. Sommer - mùa hè

253. Herbst - mùa thu

254. Winter - mùa đông

255. Uhr - giờ

Từ chỉ thời gian trong tiếng Đức được sử dụng để biểu thị thời gian và đơn vị thời gian khác nhau. Ví dụ: "Ich gehe jeden Tag um 8 Uhr zur Arbeit" (Tôi đi làm vào lúc 8 giờ hàng ngày). Trong câu này, từ chỉ thời gian "jeden Tag" (hàng ngày) và "um 8 Uhr" (vào lúc 8 giờ) được sử dụng để biểu thị thời gian.

Danh mục tin tức

Du Học Đức, Du Học Nghề Đức