Tiếng Đức Theo Chủ Đề
📘 Bài 1 | Tiếng Đức Chủ Đề: Gặp người mới
Xin chào
Hallo
Chào buổi sáng
Guten Morgen
Chào buổi chiều
Guten Tag
Chào buổi tối
Guten Abend
Chúc ngủ ngon
Gute Nacht
Tên của bạn là gì?
Wie heißen Sie?
Tên tôi là ___
Mein Name ist ___
Xin lỗi, tôi không nghe rõ
Entschuldigung, ich habe Sie nicht gehört
Bạn sống ở đâu?
Wo wohnst du?
Bạn từ đâu đến?
Wo kommen Sie her?
Bạn có khỏe không?
Wie geht es Ihnen?
Tôi khỏe, cảm ơn bạn
Gut, danke
Còn bạn?
Und Ihnen?
Rất vui được gặp bạn
Freut mich, Sie kennen zu lernen
Rất vui được gặp bạn
Freut mich, Sie zu sehen
Chúc một ngày tốt lành
Ich wünsche Ihnen einen schönen Tag
Hẹn gặp lại bạn sau
Bis später
Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai
Bis morgen
Tạm biệt
Auf Wiedersehen
📘 Bài 2 | Tiếng Đức Chủ Đề: Vui lòng và cảm ơn
Vui lòng
Bitte
Xin cảm ơn
Danke
Có
Ja
Không
Nein
Bạn nói như thế nào?
Wie sagt man?
Xin nói chậm lại
Sprechen Sie bitte langsam
Vui lòng nhắc lại
Wiederholen Sie das bitte
Một lần nữa
Noch mal
Từng từ một
Wort für Wort
Chậm rãi
Langsam
Bạn nói cái gì?
Was haben Sie gesagt?
Tôi không hiểu
Ich verstehe nicht
Bạn có hiểu không?
Verstehen Sie mich?
Nó có nghĩa là gì?
Was bedeutet das?
Tôi không biết
Ich weiß nicht
Bạn có nói tiếng Anh không?
Sprechen Sie Englisch?
Có, một chút
Ja, ein bisschen
📘 Bài 3 | Tiếng Đức Chủ Đề: Ăn mừng và tiệc tùng
Sinh nhật
Geburtstag
Lễ kỷ niệm
Jahrestag
Ngày lễ
Feiertag
Đám tang
Beerdigung
Lễ tốt nghiệp
Abschluss
Đám cưới
Hochzeit
Chúc mừng năm mới
Frohes neues Jahr
Chúc mừng sinh nhật
Herzlichen Glückwunsch zum Geburtstag
Chúc mừng
Herzlichen Glückwunsch
Chúc may mắn
Viel Glück
Quà tặng
Geschenk
Bữa tiệc
Party
Thiệp sinh nhật
Geburtstagskarte
Lễ chúc mừng
Feier
Âm nhạc
Musik
Bạn có muốn khiêu vũ không?
Möchten Sie tanzen?
Có, tôi muốn khiêu vũ
Ja, ich möchte tanzen
Tôi không muốn khiêu vũ
Ich möchte nicht tanzen
Hãy cưới anh nhé?
Willst du mich heiraten?
📘 Bài 4 | Tiếng Đức Chủ Đề: Hoà bình trên trái đất
Tình yêu
Liebe
Hoà bình
Frieden
Lòng tin
Vertrauen
Sự tôn trọng
Respekt
Tình bạn
Freundschaft
Đó là một ngày đẹp trời
Es ist ein schöner Tag
Chào mừng
Willkommen
Bầu trời thật đẹp
Der Himmel ist wunderschön
Có rất nhiều ngôi sao
Es gibt so viele Sterne
Trăng tròn
Es ist Vollmond
Tôi yêu mặt trời
Ich liebe Sonne
Xin lỗi (khi va vào ai đó)
Entschuldigung
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Kann ich Ihnen helfen?
Bạn có câu hỏi phải không?
Haben Sie eine Frage?
Hoà Bình trái đất
Frieden auf Erden
📘 Bài 5 | Tiếng Đức Chủ Đề: Cảm giác và cảm xúc
Hạnh phúc
Glücklich
Buồn
Traurig
Giận dữ
Wütend
Lo lắng
Angst
Hân hoan
Freude
Ngạc nhiên
Überrascht
Bình tĩnh
Ruhig
Sống
Lebendig
Chết
Tot
Một mình
Allein
Cùng nhau
Zusammen
Chán nản
Gelangweilt
Dễ
Leicht
Khó
Schwer
Xấu
Schlecht
Tốt
Gut
Tôi xin lỗi
Tut mir leid
Đừng lo lắng
Keine Sorge
📘 Bài 6 | Tiếng Đức Chủ Đề: Các ngày trong tuần
Các ngày trong tuần
Die Wochentage
Thứ Hai
Montag
Thứ Ba
Dienstag
Thứ Tư
Mittwoch
Thứ Năm
Donnerstag
Thứ Sáu
Freitag
Thứ Bảy
Samstag
Chủ Nhật
Sonntag
Ngày
Tag
Tuần
Woche
Cuối tuần
Wochenende
📘 Bài 7 | Tiếng Đức Chủ Đề: Các tháng trong năm
Các tháng trong năm
Die Monate des Jahres
Tháng Giêng
Januar
Tháng Hai
Februar
Tháng Ba
März
Tháng Tư
April
Tháng Năm
Mai
Tháng Sáu
Juni
Tháng Bảy
Juli
Tháng Tám
August
Tháng Chín
September
Tháng Mười
Oktober
Tháng Mười một
November
Tháng Mười hai
Dezember
Tháng
Monat
Năm
Jahr
📘 Bài 8 | Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 1 đến 10
Số đếm
Zahlen
1
Eins
2
Zwei
3
Drei
4
Vier
5
Fünf
6
Sechs
7
Sieben
8
Acht
9
Neun
10
Zehn
📘 Bài 9 | Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 11 đến 20
11
Elf
12
Zwölf
13
Dreizehn
14
Vierzehn
15
Fünfzehn
16
Sechzehn
17
Siebzehn
18
Achtzehn
19
Neunzehn
20
Zwanzig
📘 Bài 10 | Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 21 đến 30
21
Einundzwanzig
22
Zweiundzwanzig
23
Dreiundzwanzig
24
Vierundzwanzig
25
Fünfundzwanzig
26
Sechsundzwanzig
27
Siebenundzwanzig
28
Achtundzwanzig
29
Neunundzwanzig
30
Dreißig
📘 Bài 11 | Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 10 đến 100
10
Zehn
20
Zwanzig
30
Dreißig
40
Vierzig
50
Fünfzig
60
Sechzig
70
Siebzig
80
Achtzig
90
Neunzig
100
Hundert
📘 Bài 12 | Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 100 đến 1000
100
Hundert
200
Zweihundert
300
Dreihundert
400
Vierhundert
500
Fünfhundert
600
Sechshundert
700
Siebenhundert
800
Achthundert
900
Neunhundert
1000
Tausend
📘 Bài 13 | Tiếng Đức Chủ Đề: Số đếm từ 1000 đến 10000
1000
Tausend
2000
Zweitausend
3000
Dreitausend
4000
Viertausend
5000
Fünftausend
6000
Sechstausend
7000
Siebentausend
8000
Achttausend
9000
Neuntausend
10000
Zehntausend
📘 Bài 14 | Tiếng Đức Chủ Đề: Đồ dùng học tập
Bút chì
Bleistift
Đồ chuốt bút chì
Anspitzer
Bút mực
Kugelschreiber
Kéo
Schere
Sách
Buch
Giấy
Papier
Sổ tay
Notizheft
Tệp tài liệu
Ordner
Thước kẻ
Lineal
Keo dán
Kleber
Cục tẩy
Radiergummi
Hộp cơm trưa
Lunchpaket
📘 Bài 15 | Tiếng Đức Chủ Đề: Lớp học
Bảng đen
Kreidetafel
Bàn học
Schreibtisch
Sổ liên lạc
Bericht
Cấp lớp
Klassenstufe
Phòng học
Klassenzimmer
Học sinh
Schüler
Cờ
Flagge
Ánh sáng
Licht
Tôi cần một cây bút
Ich brauche einen Stift
Tôi cần tìm bản đồ
Ich muss eine Karte finden
Đây là bàn làm việc của anh ấy phải không?
Ist das sein Schreibtisch?
Cái kéo ở đâu?
Wo ist die Schere?
📘 Bài 16 | Tiếng Đức Chủ Đề: Môn học trên trường
Môn Toán
Mathe
Môn Khoa học
Wissenschaft
Môn Lịch sử
Geschichte
Môn Tập đọc
Lesen
Môn Tập làm văn
Schreiben
Môn Âm nhạc
Musik
Môn Ngoại ngữ
Fremdsprache
Môn Địa lý
Geographie
Môn Mỹ thuật
Kunst
Môn Sinh học
Biologie
Môn Vật lý
Physik
📘 Bài 17 | Tiếng Đức Chủ Đề: Màu sắc
Màu sắc
Farbe
Màu đen
Schwarz
Màu xanh dương
Blau
Màu nâu
Braun
Màu xanh lá
Grün
Màu da cam
Orange
Màu tím
Lila
Màu đỏ
Rot
Màu trắng
Weiß
Màu vàng
Gelb
Màu xám
Grau
Vàng
Gold
Bạc
Silber
Màu gì?
Welche Farbe ist das?
Là màu đỏ
Das ist rot
📘 Bài 18 | Tiếng Đức Chủ Đề: Địa lý
Núi lửa
Vulkan
Hẻm núi
Schlucht
Rừng
Wald
Rừng nhiệt đới
Urwald
Đầm lầy
Sumpfgebiet
núi
Berg
Dãy núi
Bergkette
đồi
Hügel
Thác nước
Wasserfall
Sông
Fluss
Hồ
See
Sa mạc
Wüste
Bán đảo
Halbinsel
Đảo
Insel
Bãi biển
Strand
Đại dương
Ozean
Biển
Meer
Vịnh
Bucht
Bờ biển
Küste
📘 Bài 19 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thiên văn học
ngân hà
Galaxie
Ngôi sao
Stern
Mặt trăng
Mond
Hành tinh
Planet
Tiểu hành tinh
Asteroid
Sao chổi
Komet
Sao băng
Meteor
Không gian vũ trụ
Weltraum
Vũ trụ
Universum
Kính thiên văn
Teleskop
📘 Bài 20 | Tiếng Đức Chủ Đề: Hệ mặt trời
Hệ mặt trời
Sonnensystem
mặt trời
Sonne
Sao Thuỷ
Merkur
sao Kim
Venus
Trái đất
Erde
Sao Hoả
Mars
sao Mộc
Jupiter
sao Thổ
Saturn
Sao Thiên Vương
Uranus
sao Hải vương
Neptun
Sao Diêm Vương
Pluto
📘 Bài 21 | Tiếng Đức Chủ Đề: Các mùa và thời tiết
Các mùa
Jahreszeiten
Mùa đông
Winter
Mùa hè
Sommer
Mùa xuân
Frühling
Mùa thu
Herbst
Bầu trời
Himmel
Đám mây
Wolke
cầu vồng
Regenbogen
Lạnh
Kalt
Nóng
Heiß
Trời nóng
Es ist heiß
Trời lạnh
Es ist kalt
Trời nắng
Es ist sonnig
Trời nhiều mây
Es ist bewölkt
Trời nồm
Es ist schwül
Trời đang mưa
Es regnet
Tuyết đang rơi
Es schneit
Trời nhiều gió
Es ist windig
Thời tiết như thế nào?
Wie ist das Wetter?
Thời tiết tốt
Gutes Wetter
Thời tiết xấu
Schlechtes Wetter
Nhiệt độ bao nhiêu?
Wie viel Grad ist es?
24 độ
Es ist vierundzwanzig Grad
📘 Bài 22 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thể thao
Bóng đá
Fußball
Bóng chày
Baseball
Bóng bầu dục Mỹ
Amerikanischer Fußball
Bóng rổ
Basketball
Khúc côn cầu
Eishockey
Bóng chuyền
Volleyball
Môn Crikê
Kricket
Quần vợt
Tennis
Gôn
Golf
Bóng bowling
Bowling
Bóng bầu dục
Rugby
📘 Bài 23 | Tiếng Đức Chủ Đề: Giải trí
Lướt sóng
Surfen
Bơi
Schwimmen
Lặn
Tauchen
Đạp xe
Radsport
Bắn cung
Bogenschießen
Chèo thuyền
Segeln
Đấu kiếm
Fechtsport
Trượt tuyết
Skifahren
Trượt ván trên tuyết
Snowboarden
Trượt băng
Eislaufen
quyền anh
Boxen
Chạy đua
Laufen
Cử tạ
Gewichtheben
📘 Bài 24 | Tiếng Đức Chủ Đề: Nhạc cụ
Đàn ghi ta
Gitarre
Trống
Trommel
kèn trompet
Trompete
Vĩ cầm
Geige
Ống sáo
Flöte
Kèn tuba
Tuba
Kèn Ac-mô-ni-ca
Harmonika
Dương cầm
Klavier
Trống lục lạc
Tamburin
Đại phong cầm
Orgel
Đàn hạc
Harfe
Nhạc cụ
Instrument
📘 Bài 25 | Tiếng Đức Chủ Đề: Trong bể bơi
Nước
Wasser
Hồ bơi
Schwimmbad
Nhân viên cứu hộ
Rettungsschwimmer
Phao ôm
Kickboard
Có nhân viên cứu hộ không?
Gibt es einen Badewärter?
Nước có lạnh không?
Ist das Wasser kalt?
Bộ áo tắm
Badeanzug
Quần bơi
Badehose
Kính râm
Sonnenbrille
Khăn tắm
Handtücher
Kem chống nắng
Sonnenblocker
📘 Bài 26 | Tiếng Đức Chủ Đề: Trên bãi biển
Tại bãi biển
Am Strand
Sóng
Welle
Cát
Sand
Hoàng hôn
Sonnenuntergang
Thủy triều lên
Flut
Thủy triều xuống
Ebbe
Thùng giữ lạnh
Kühlbox
Cái xô
Eimer
Xẻng
Schaufel
Ván lướt sóng
Surfboard
Quả bóng
Ball
Bóng chơi trên bãi biển
Wasserball
túi đi biển
Strandtasche
Dù che trên bãi biển
Strandschirm
Ghế bãi biển
Strandstuhl
📘 Bài 27 | Tiếng Đức Chủ Đề: Hoạt động bãi biển
Tắm nắng
Sonnen
Ống thở
Schnorchel
Lặn có ống thở
Schnorcheln
Bãi biển có nhiều cát không?
Ist es ein Sandstrand?
Có an toàn cho trẻ em không?
Ist es sicher für Kinder?
Chúng tôi có thể bơi ở đây không?
Können wir hier schwimmen?
Bơi ở đây có an toàn không?
Ist es sicher zu schwimmen?
Có sóng dội nguy hiểm không?
Gibt es gefährlichen Sog?
Mấy giờ thì thủy triều lên?
Wann ist Flut?
Mấy giờ thì thủy triều xuống?
Wann ist Ebbe?
Có dòng nước mạnh nào không?
Gibt es gefährliche Strömungen?
Tôi sẽ đi bộ
Ich gehe spazieren
Chúng tôi có thể lặn ở đây mà không gặp nguy hiểm không?
Können wir hier gefahrlos tauchen?
Làm thế nào để tôi tới được đảo?
Wie komme ich zur Insel?
Có thuyền để đưa chúng tôi ra đó không?
Kann uns ein Boot bringen?
📘 Bài 28 | Tiếng Đức Chủ Đề: Cá và động vật biển
Vỏ sò
Muschel
Cá ngựa
Seepferdchen
Cá voi
Wal
Con cua
Krabbe
Cá heo
Delfin
Hải cẩu
Seerobbe
Sao biển
Seestern
Cá
Fisch
Cá mập
Hai
Cá hổ
Piranha
Con sứa
Qualle
Con tôm
Garnelen
Cá vàng
Goldfisch
Con hải mã
Walross
Bạch tuộc
Oktopus
📘 Bài 29 | Tiếng Đức Chủ Đề: Động vật chăn nuôi
Động vật
Tiere
Thỏ
Hase
Gà mái
Huhn
Gà trống
Hahn
Ngựa
Pferd
Con gà
Huhn
Heo
Schwein
Con bò
Kuh
Con cừu
Schaf
Con dê
Ziege
Lạc đà không bướu
Lama
Con lừa
Esel
Con Lạc đà
Kamel
Con mèo
Katze
Con chó
Hund
Chuột
Maus
Con ếch
Frosch
Con chuột
Ratte
Cái chuồng
Scheune
Trang trại
Bauernhof
📘 Bài 30 | Tiếng Đức Chủ Đề: Động vật hoang dã
Rùa nước
Schildkröte
Khỉ
Affe
Thằn lằn
Eidechse
Cá sấu
Krokodil
Con dơi
Fledermaus
Con sư tử
Löwe
con hổ
Tiger
Con voi
Elefant
Con rắn
Schlange
Con nai
Hirsch
Con sóc
Eichhörnchen
Con chuột túi
Känguru
Con Hà mã
Flusspferd
Hươu cao cổ
Giraffe
Con cáo
Fuchs
Con sói
Wolf
Cá sấu
Alligator
Con gấu
Bär
📘 Bài 31 | Tiếng Đức Chủ Đề: Côn trùng
Ong
Biene
Con muỗi
Mücke
Con nhện
Spinne
con châu chấu
Heuschrecke
Ong vò vẽ
Wespe
con chuồn chuồn
Libelle
Sâu
Wurm
Bướm
Schmetterling
Bọ rùa
Marienkäfer
Kiến
Ameise
Sâu bướm
Raupe
con dế
Grille
con gián
Kakerlake
Bọ cánh cứng
Käfer
📘 Bài 32 | Tiếng Đức Chủ Đề: Các loài chim
Chim
Vogel
Vịt
Ente
Con công
Pfau
con quạ
Krähe
Chim Bồ câu
Taube
gà tây
Truthahn
Con ngỗng
Gans
Chim cú mèo
Eule
Đà điểu
Strauß
Con vẹt
Papagei
con cò
Storch
chim đại bàng
Adler
chim ưng
Falke
Chim hồng hạc
Flamingo
Chim hải âu
Möwe
chim cánh cụt
Pinguin
Thiên nga
Schwan
Chim gõ kiến
Specht
Chim Bồ nông
Pelikan
📘 Bài 33 | Tiếng Đức Chủ Đề: Trong sở thú
Con két này có thể nói chuyện không?
Kann der Papagei sprechen?
Rắn có độc không?
Ist die Schlange giftig?
Lúc nào cũng có nhiều ruồi vậy à?
Sind hier immer so viele Fliegen?
Loại nhện nào?
Welche Art von Spinne?
Gián là loài bẩn
Küchenschaben sind dreckig
Đây là thuốc đuổi muỗi
Das ist Mückenschutzmittel
Đây là thuốc chống côn trùng
Das ist Insektenschutz
Bạn có nuôi chó không?
Haben Sie einen Hund?
Tôi dị ứng với mèo
Ich habe eine Allergie gegen Katzen
Tôi có nuôi chim
Ich habe einen Vogel
📘 Bài 34 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thành viên gia đình
Mẹ
Mutter
Cha
Vater
Anh trai hoặc em trai
Bruder
Chị gái hoặc em gái
Schwester
Con trai
Sohn
Con gái
Tochter
Cha mẹ
Eltern
Con cái
Kinder
Con
Kind
Mẹ kế
Stiefmutter
Bố dượng
Stiefvater
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Stiefschwester
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Stiefbruder
Con rể
Schwiegersohn
Con dâu
Schwiegertochter
Vợ
Ehefrau
Chồng
Ehemann
📘 Bài 35 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thành viên khác trong gia đình
ông bà
Großeltern
Ông
Opa
Bà
Oma
Cháu trai
Enkel
Cháu gái
Enkelin
Cháu
Enkelkinder
Cháu nội
Enkelkind
Cô
Tante
Chú
Onkel
Chị họ
Cousine
Anh họ
Cousin
Cháu trai
Neffe
Cháu gá́i
Nichte
Cha chồng
Schwiegervater
Mẹ chồng
Schwiegermutter
Anh rể
Schwager
Chị dâu
Schwägerin
Họ hàng
Verwandter
📘 Bài 36 | Tiếng Đức Chủ Đề: Bạn bè
Con người
Menschen
Ông
Herr
Bà
Frau
Cô
Fräulein
Con trai
Junge
Con gái
Mädchen
Trẻ sơ sinh
Baby
Phụ nữ
Frau
Đàn ông
Mann
Bạn
Freund
Cô bạn
Freundin
Bạn trai
Freund
Bạn gái
Freundin
Quý ông
Gentleman
Quý cô
Dame
Anh hàng xóm
Nachbar
Chị hàng xóm
Nachbarin
📘 Bài 37 | Tiếng Đức Chủ Đề: Họ hàng gia đình
Bạn đã kết hôn chưa?
Sind Sie verheiratet?
Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
Wie lange sind Sie schon verheiratet?
Bạn có con chưa?
Hast du Kinder?
Cô ấy là mẹ của bạn à?
Ist sie deine Mutter?
Bố của bạn là ai?
Wer ist Ihr Vater?
Bạn có bạn gái chưa?
Hast du eine Freundin?
Bạn có bạn trai chưa?
Hast du einen Freund?
Bạn có quan hệ gì không?
Sind Sie verwandt?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Wie alt sind Sie?
Em gái của bạn bao nhiêu tuổi?
Wie alt ist Ihre Schwester?
📘 Bài 38 | Tiếng Đức Chủ Đề: Quần áo
Quần áo
Kleidung
Áo kiểu
Bluse
Đầm
Kleid
Quần soóc
Kurze Hose
Quần dài
Hose
Váy
Rock
Áo sơ mi
Hemd
Áo thun
T-Shirt
Ví đầm
Handtasche
Quần yếm
Overalls
Quần jean
Jeans
Bộ com-lê
Anzug
Quần tất không chân
Leggings
Thắt lưng
Gürtel
Cà-vạt
Krawatte
📘 Bài 39 | Tiếng Đức Chủ Đề: Áo khoác ngoài
Áo choàng ngoài
Mantel
Áo khoác
Jacke
Áo mưa
Regenmantel
Khăn trùm đầu
Kopftuch
Áo len
Pullover
Khăn quàng cổ
Schal
Găng tay
Handschuhe
Nón kết
Kappe
Nón
Hut
Giày ống
Stiefel
Giày
Schuhe
Dép quai hậu
Sandalen
Cái ô
Regenschirm
📘 Bài 40 | Tiếng Đức Chủ Đề: Quần áo trong
Áo lót
BH
Quần lót
Unterwäsche
Áo ba lỗ
Unterhemd
Đôi tất
Socken
Quần tất
Strümpfe
Quần bó ống
Strumpfhosen
Đồ ngủ
Pyjamas
Áo choàng mặc nhà
Robe
Dép trong nhà
Hausschuhe
📘 Bài 41 | Tiếng Đức Chủ Đề: Đồ dùng cho trẻ em
Yếm dãi
Lätzchen
Bỉm
Windel
Túi đựng bỉm
Wickeltasche
Khăn lau trẻ em
Baby-Wischtücher
Núm vú giả
Schnuller
Bình sữa trẻ em
Babyflasche
Áo liền trẻ em
Strampelhöschen
Đồ chơi trẻ em
Spielzeug
Thú nhồi bông
Stofftier
Ghế xe hơi
Autositz
Ghế ăn trẻ em
Hochstuhl
Xe đẩy
Kinderwagen
Giường cũi
Krippe
Bàn thay tã
Wickeltisch
Giỏ đựng đồ giặt
Wäschekorb
📘 Bài 42 | Tiếng Đức Chủ Đề: Trang sức
Đồ trang sức
Schmuck
Đồng hồ
Armbanduhr
Trâm
Brosche
Dây chuyền
Halskette
Dây chuyền
Kette
Bông tai
Ohrringe
Nhẫn
Ring
Vòng tay
Armband
Khuy măng sét
Manschettenknopf
Cái kẹp cà vạt
Krawattennadel
Kính thuốc
Brille
Móc chìa khoá
Schlüsselanhänger
📘 Bài 43 | Tiếng Đức Chủ Đề: Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Đồ trang điểm
Make-up
Son môi
Lippenstift
Kem nền
Foundation
Che khuyết điểm
Abdeckstift
Phấn má
Rouge
Đồ chuốt mi
Mascara
Phấn mắt
Lidschatten
Kẻ mắt
Eyeliner
Chì kẻ lông mày
Augenbrauenstift
Nước hoa
Parfüm
Son bóng
Lipgloss
Kem dưỡng ẩm
Feuchtigkeitscreme
Cọ trang điểm
Schminkpinsel
📘 Bài 44 | Tiếng Đức Chủ Đề: Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Dầu gội
Shampoo
Dầu xả
Conditioner
Xà bông
Seife
Kem dưỡng da
Lotion
Lược
Pinsel
Bàn chải đánh răng
Zahnbürste
Kem đánh răng
Zahnpasta
Chỉ nha khoa
Zahnseide
Dao cạo
Rasierer
Kem cạo râu
Rasiercreme
Khử mùi
Deodorant
Kéo cắt móng tay
Nagelknipser
Cái nhíp
Pinzette
📘 Bài 45 | Tiếng Đức Chủ Đề: Các phòng trong nhà
Phòng ốc
Raum
Phòng khách
Wohnzimmer
Phòng ngủ
Schlafzimmer
Phòng ăn
Esszimmer
Căn bếp
Küche
Phòng tắm
Toilette
Phòng lớn
Saal
Phòng giặt ủi
Wäscheraum
Gác thượng
Dachboden
Tầng hầm
Keller
Tủ quần áo
Schrank
Ban-công
Balkon
📘 Bài 46 | Tiếng Đức Chủ Đề: Các bộ phận trong nhà
Kho xưởng
Schuppen
Nhà để xe
Garage
Sân
Hof
Hòm thư
Briefkasten
Cửa ra vào
Tür
Tầng
Boden
Thảm
Teppich
Trần nhà
Decke
Cửa sổ
Fenster
Công tắc bóng đèn
Lichtschalter
Ổ cắm điện
Elektrische Steckdose
Máy sưởi
Heizung
Điều hoà không khí
Klimaanlage
📘 Bài 47 | Tiếng Đức Chủ Đề: Nội thất
Ghế dài
Couch
Bàn uống nước
Kaffeetisch
Giá sách
Bücherregal
Bàn
Tisch
Ghế
Stuhl
Đèn
Lampe
Giường ngủ
Bett
Nệm lò xo
Matratze
Tủ đầu giường
Nachttisch
Tủ chia ngăn
Kommode
Cái ti-vi
Fernsehen
Máy giặt
Waschmaschine
Máy sấy quần áo
Trockner
📘 Bài 48 | Tiếng Đức Chủ Đề: Vật dụng gia đình
Giỏ rác đựng giấy
Papierkorb
Cái chăn
Decke
Gối
Kissen
Vải lót đệm
Bettlaken
Vỏ gối
Kissenbezug
Tấm trải giường
Bettdecke
Móc treo quần áo
Aufhänger
bức tranh
Gemälde
Cây trồng trong nhà
Hauspflanze
Rèm cửa
Vorhänge
Thảm trải nhà
Teppich
Đồng hồ
Uhr
Chìa khoá
Schlüssel
📘 Bài 49 | Tiếng Đức Chủ Đề: Vật dùng phòng tắm
Nhà vệ sinh
Toilette
Gương
Spiegel
Bồn rửa
Waschbecken
Bồn tắm
Badewanne
Vòi hoa sen
Dusche
Rèm buồng tắm
Duschvorhang
Vòi nước
Wasserhahn
Giấy vệ sinh
Toilettenpapier
Khăn tắm
Handtuch
Cái cân
Waage
Máy sấy tóc
Haartrockner
📘 Bài 50 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Tủ lạnh
Kühlschrank
Bếp lò
Herd
Lò nướng
Backofen
Lò vi sóng
Mikrowelle
Máy rửa bát
Geschirrspüler
Máy nướng bánh mì
Toaster
Máy xay sinh tố
Mixer
Máy pha cà phê
Kaffeemaschine
Đồ khui hộp
Dosenöffner
Cái nồi
Topf
Cái xoong
Pfanne
Chảo rán
Bratpfanne
Ấm đun nước
Kessel
Cốc đo dung tích
Messbecher
Máy nhào bột
Mixer
Cái thớt
Schneidebrett
Thùng rác
Mülleimer
📘 Bài 51 | Tiếng Đức Chủ Đề: Dụng cụ bàn ăn
Muỗng
Löffel
Dao
Messer
Nĩa
Gabel
Ly
Glas
Đĩa
Teller
Đĩa để lót tách
Untertasse
Tách
Tasse
Cái bát
Bowle
Khăn ăn
Serviette
Vải lót đĩa ăn
Platzdeckchen
Bình có quai
Krug
Khăn trải bàn
Tischdecke
Lọ muối
Salzstreuer
Lọ tiêu
Pfefferstreuer
Lọ đường
Zuckerschüssel
Dọn bàn ăn
Tisch decken
📘 Bài 52 | Tiếng Đức Chủ Đề: Các bữa ăn
Bữa sáng
Frühstück
Bữa trưa
Mittagessen
Bữa tối
Abendessen
Đồ ăn vặt
Zwischenmahlzeit
Ăn
Essen
Uống
Trinken
Đồ uống
Getränk
Bữa ăn
Mahlzeit
Thức ăn
Essen
📘 Bài 53 | Tiếng Đức Chủ Đề: Địa điểm trong thị trấn
Trong thành phố
In der Stadt
Thủ đô
Hauptstadt
Trung tâm thành phố
Innenstadt
Trung tâm
Zentrum
Hải cảng
Hafen
Nhà đỗ xe
Parkhaus
Bãi đỗ xe
Parkplatz
Bưu điện
Post
Viện bảo tàng
Museum
Thư viện
Bibliothek
Đồn cảnh sát
Polizeiwache
Ga tàu
Bahnhof
Tiệm giặt ủi
Waschsalon
Công viên
Park
Bến xe buýt
Busbahnhof
Sở thú
Zoo
Trường học
Schule
Ngôi nhà
Haus
Căn hộ
Wohnung
Ga xe điện ngầm
U-Bahn-Station
📘 Bài 54 | Tiếng Đức Chủ Đề: Cửa hàng trong thị trấn
Cửa hàng tạp hoá
Lebensmittelgeschäft
Chợ
Markt
Thợ kim hoàn
Juwelier
Tiệm bánh
Bäckerei
Nhà sách
Buchhandlung
Hiệu thuốc
Apotheke
Nhà hàng
Restaurant
Rạp chiếu phim
Kino
Quán bar
Bar
Ngân hàng
Bank
Bệnh viện
Krankenhaus
Nhà thờ
Kirche
Ngôi đền
Tempel
Trung tâm thương mại
Einkaufszentrum
cửa hàng bách hóa
Kaufhaus
Cửa hàng thịt
Metzger
📘 Bài 55 | Tiếng Đức Chủ Đề: Những thứ trên đường phố
Đường phố
Straße
Con đường
Straße
Đại lộ
Straße
Mương nước
Rinne
Ngã tư
Kreuzung
Biển hiệu giao thông
Verkehrsschild
Khúc quẹo
Ecke
Đèn đường
Straßenlampe
Đèn giao thông
Ampel
Khách bộ hành
Fußgänger
Lối băng qua đường
Zebrastreifen
Vỉa hè
Bürgersteig
Cột thu phí đỗ xe
Parkuhr
Giao thông
Verkehr
📘 Bài 56 | Tiếng Đức Chủ Đề: Mua sắm
Mở cửa
Offen
Đóng cửa
Geschlossen
Đóng cửa vào buổi trưa
Während der Mittagszeit geschlossen
Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
Wann macht der Laden zu?
Tôi đang đi mua sắm
Ich gehe einkaufen
Khu vực mua sắm chính ở đâu?
Wo ist das Haupteinkaufsgebiet?
Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm
Ich möchte zum Einkaufszentrum gehen
Bạn có thể giúp tôi không?
Können Sie mir helfen?
Tôi chỉ xem thôi
Ich sehe mich nur um
Tôi thích nó
Das gefällt mir
Tôi không thích nó
Das gefällt mir nicht
Tôi sẽ mua nó
Das kaufe ich
Bạn có không?
Haben Sie?
📘 Bài 57 | Tiếng Đức Chủ Đề: Mua sắm quần áo
Tôi có thể mặc thử không?
Kann ich das anprobieren?
Phòng thay đồ ở đâu?
Wo ist die Anprobe?
Cỡ rộng
Groß
Cỡ vừa
Medium
Cỡ nhỏ
Klein
Tôi mặc cỡ lớn
Ich trage eine große Größe
Bạn có cỡ lớn hơn không?
Haben Sie es in einer größeren Größe?
Bạn có cỡ nhỏ hơn không?
Haben Sie es in einer kleineren Größe?
Cái này chật quá
Das ist zu eng
Nó rất vừa với tôi
Es passt gut
Tôi thích cái áo sơ mi này
Mir gefällt dieses Hemd
Bạn có bán áo mưa không?
Verkaufen Sie Regenmäntel?
Bạn có thể cho tôi xem vài cái áo sơ mi không?
Können Sie mir einige Hemden zeigen?
Màu sắc không phù hợp với tôi
Die Farbe steht mir nicht
Bạn có cái này màu khác không?
Haben Sie es in einer anderen Farbe?
Tôi có thể tìm đồ bơi ở đâu?
Wo finde ich einen Badeanzug?
Có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ này được không?
Können Sie mir die Uhr zeigen?
📘 Bài 58 | Tiếng Đức Chủ Đề: Mặc cả khi mua đồ
Nó giá bao nhiêu?
Was kostet das?
Nó đắt quá
Das ist zu teuer
Bạn có cái nào rẻ hơn không?
Haben Sie etwas preiswerteres?
Bạn vui lòng gói lại thành quà tặng được không?
Können Sie es bitte als Geschenk verpacken?
Tôi đang tìm kiếm một sợi dây chuyền
Ich suche eine Halskette
Có giảm giá không?
Gibt es Sonderangebote?
Bạn có thể giữ nó cho tôi không?
Können Sie es für mich beiseite legen?
Tôi muốn đổi cái này
Ich möchte das umtauschen
Tôi có thể trả lại nó không?
Kann ich es umtauschen?
Bị lỗi
Beschädigt
Bị vỡ
Kaputt
📘 Bài 59 | Tiếng Đức Chủ Đề: Cửa hàng tạp hóa
Chai
Flasche
Cái lọ
Glas
Lon
Dose
Cái thùng
Packung
Túi
Tasche
Kẹo
Süßigkeiten
Sôcôla
Schokolade
Kẹo cao su
Kaugummi
Đồ gia vị
Gewürz
Mù tạc
Senf
Sốt cà chua
Ketchup
Sốt ma-don-ne
Mayonnaise
Dầu
Öl
Giấm
Essig
📘 Bài 60 | Tiếng Đức Chủ Đề: Danh sách mua sắm tạp hóa
Danh sách mua sắm
Einkaufsliste
Đường
Zucker
Bột
Mehl
Mật ong
Honig
Mứt
Marmelade
Cơm
Reis
Mì
Nudel
Ngũ cốc
Müsli
Bắp rang
Popcorn
Yến mạch
Haferflocken
Lúa mì
Weizen
Thức ăn đông lạnh
Tiefkühlkost
Trái cây
Obst
Rau
Gemüse
Sản phẩm từ sữa
Milchprodukte
Cửa hàng tạp hóa mở cửa
Das Lebensmittelgeschäft hat auf
Xe đẩy mua sắm
Einkaufswagen
Giỏ hàng
Korb
Ở lối nào?
In welchem Gang?
Bạn có gạo không?
Haben Sie Reis?
Nước ở đâu?
Wo ist das Wasser?
📘 Bài 61 | Tiếng Đức Chủ Đề: Hoa quả
Anh đào
Kirschen
Quả mâm xôi
Himbeeren
Quả việt quất
Heidelbeeren
Dâu
Erdbeeren
Chanh
Zitrone
Quả chanh tây
Limette
Táo
Apfel
Cam
Orange
Lê
Birne
Chuối
Banane
Nho
Trauben
Bưởi
Grapefruit
Dưa hấu
Wassermelone
📘 Bài 62 | Tiếng Đức Chủ Đề: Hoa quả ngọt
Trái Thơm
Ananas
Mận
Pflaume
Đào
Pfirsich
Xoài
Mango
Mơ
Aprikose
Quả lựu
Granatapfel
Quả hồng
Kaki
Trái kiwi
Kiwi-Frucht
Trái vải
Litschi
Nhãn
Longan
Quả mướp đắng
Balsam-Birne
Quả chanh dây
Passionsfrucht
Quả bơ
Avocado
Dừa
Kokosnuss
📘 Bài 63 | Tiếng Đức Chủ Đề: Rau xanh
Cần tây
Sellerie
Cà tím
Aubergine
Bí ngòi
Zucchini
Hành tây
Zwiebel
Rau bina
Spinat
Xà lách
Salat
Đậu xanh
Grüne Bohnen
Dưa chuột
Gurke
Củ cải
Radieschen
Bắp cải
Kohl
Nấm
Pilze
Rau diếp
Salat
Ngô
Mais
Khoai tây
Kartoffeln
📘 Bài 64 | Tiếng Đức Chủ Đề: Rau xanh tốt cho sức khoẻ
Cà chua
Tomate
Cà rốt
Möhre
Cây chuối lá
Kochbanane
Đậu
Bohnen
Tỏi tây
Lauch
Ngó sen
Lotuswurzel
Măng
Bambussprosse
A-ti-sô
Artischocke
Măng tây
Spargel
bắp cải Brucxen
Rosenkohl
Bông súp-lơ
Brokkoli
Đậu Hà Lan
Erbsen
Bông cải
Blumenkohl
Ớt đỏ
Chili-Pfeffer
📘 Bài 65 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thảo mộc và gia vị
Muối
Salz
Hạt tiêu
Pfeffer
Quả carum
Kümmel
Tỏi
Knoblauch
Húng quế
Basilikum
Rau mùi
Koriander
Thì là
Fenchel
lá kinh giới
Majoran
Rau kinh giới
Oregano
Mùi tây
Petersilie
Lá hương thảo
Rosmarin
Ngải đắng
Salbei
Húng tây
Thymian
Hạt nhục đậu khấu
Muskatnuss
Ớt cựa gà
Paprika
Ớt Cayenne
Cayenne
Gừng
Ingwer
📘 Bài 66 | Tiếng Đức Chủ Đề: Sản phẩm từ sữa
Sữa
Milch
Kem
Eis
Bơ
Butter
Phô-mai
Käse
Phô-mai tươi
Hüttenkäse
Kem
Sahne
Kem chua
Sauer Sahne
Sữa chua
Joghurt
Trứng
Eier
Kem tươi
Schlagsahne
📘 Bài 67 | Tiếng Đức Chủ Đề: Mua thịt tại cửa hàng thịt
Thịt bò
Rindfleisch
Bê
Kalbfleisch
Giăm bông
Schinken
Thịt gà
Huhn
Gà tây
Pute
Vịt
Ente
Thịt lợn muối xông khói
Speck
Thịt heo
Schweinefleisch
Thịt bò thăn
Filet Mignon
Xúc xích
Würstchen
Sườn cừu
Lammkotelett
Sườn lợn
Schweinekotelett
Thịt
Fleisch
📘 Bài 68 | Tiếng Đức Chủ Đề: Chợ hải sản
Cá
Fisch
Động vật có vỏ
Schaltier
Cá vược
Barsch
Cá hồi
Lachs
Tôm hùm
Hummer
Thịt cua
Krabbe
Con trai
Muscheln
Con hàu
Austern
Cá tuyết
Kabeljau
Con nghêu
Venusmuscheln
Tôm
Garnelen
Cá ngừ
Thunfisch
Cá hồi biển
Forelle
Cá bơn
Seezunge
Thịt cá mập
Hai
Thịt Cá chép
Karpfen
Thịt Cá rô phi
Tilapia
Thịt Lươn
Aal
Thịt cá trê
Wels
Thịt cá kiếm
Schwertfisch
📘 Bài 69 | Tiếng Đức Chủ Đề: Tiệm bánh ngọt
Tiệm bánh
Bäckerei
Bánh mì que
Baguette
Bánh rán vòng
Krapfen
Bánh quy
Plätzchen
Bánh mì ổ
Brötchen
Món tráng miệng
Nachtisch
Bánh kem
Kuchen
Bánh mì
Brot
Bánh
Torte
📘 Bài 70 | Tiếng Đức Chủ Đề: Đồ uống
Cà phê
Kaffee
Trà
Tee
Đồ uống có bọt
Erfrischungsgetränk
Nước
Wasser
Nước chanh
Zitronenlimonade
Nước ép
Saft
Nước cam
Orangensaft
Vui lòng cho tôi 1 ly nước
Ich hätte gerne ein Glas Wasser, bitte
Với đá
Mit Eis
📘 Bài 71 | Tiếng Đức Chủ Đề: Tại nhà hàng
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người
Wir brauchen einen Tisch für vier Personen
Tôi muốn đặt bàn cho hai người
Ich möchte einen Tisch für zwei Personen reservieren
Tôi có thể xem thực đơn không?
Kann ich die Speisekarte sehen?
Bạn giới thiệu món nào?
Was empfehlen Sie?
Món này gồm những gì?
Was ist inklusive?
Nó có kèm rau trộn không?
Ist ein Salat dabei?
Món canh hôm nay là gì?
Was ist die Tagessuppe?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?
Welche Tagesgerichte gibt es heute?
Ông muốn ăn gì?
Was möchten Sie essen?
Món tráng miệng trong ngày
Der heutige Nachtisch
Tôi muốn dùng thử một món ăn địa phương
Ich hätte gerne ein ortstypisches Gericht
Bạn có loại thịt nào?
Welche Fleischsorten haben Sie?
Tôi cần một cái khăn ăn
Ich brauche eine Serviette
Anh có thể cho tôi thêm chút nước không?
Können Sie mir noch etwas Wasser bringen?
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không?
Können Sie mir das Salz reichen?
Anh có thể mang cho tôi trái cây không?
Können Sie mir Obst bringen?
📘 Bài 72 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thực đơn
Bánh mì kẹp xúc xích
Hotdog
Bánh mì kẹp thịt
Hamburger
Bò bít tết
Steak
Bánh xăng-uých
Belegtes Brot
Khoai tây chiên
Pommes Frites
Mỳ ý
Spaghetti
Bánh bao
Knödel
Bánh pizza
Pizza
Tôi đói
Ich habe Hunger
Thêm 1 ít
Etwas mehr
Thêm
Mehr
Một phần
Eine Portion
Một chút
Ein bisschen
Quá nhiều
Zu viel
📘 Bài 73 | Tiếng Đức Chủ Đề: Chuẩn bị đồ ăn
Món này chuẩn bị như thế nào?
Wie wird es zubereitet?
Nướng lò
Gebacken
Nướng vỉ
Gegrillt
Quay
Gebraten
Chiên
Frittiert
Xào
Sautiert
Nướng
Getoastet
Hấp
Gedünstet
Xắt nhỏ
Gehackt
Thịt còn sống
Das Fleisch ist roh
Tôi muốn nó tái
Ich hätte es gerne blutig
Tôi muốn nó chín vừa
Ich hätte es gerne halb durch
Chín kỹ
Gut durch
Nó cần thêm muối
Es fehlt Salz
Cá có tươi không?
Ist der Fisch frisch?
📘 Bài 74 | Tiếng Đức Chủ Đề: Chế độ ăn kiêng
Tôi đang ăn kiêng
Ich bin auf Diät
Tôi là người ăn chay
Ich bin Vegetarier
Tôi không ăn thịt
Ich esse kein Fleisch
Tôi dị ứng với các loại hạt
Ich habe eine Allergie gegen Nüsse
Tôi không ăn được gluten
Ich kann kein Gluten essen
Tôi không thể ăn đường
Ich kann keinen Zucker essen
Tôi không được phép ăn đường
Ich darf keinen Zucker essen
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau
Ich bin gegenüber bestimmten Lebensmitteln allergisch
Thành phần của nó gồm những gì?
Was sind die Zutaten?
📘 Bài 75 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thức ăn thế nào?
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không?
Kann ich mit dem Manager sprechen?
Món kia ngon thật
Das war köstlich
Chúng có ngọt không?
Sind sie süß?
Thức ăn bị nguội
Das Essen ist kalt
Nó có cay không?
Ist es scharf?
Nó bị nguội
Es ist kalt
Món này bị cháy
Das ist angebrannt
Cái này bẩn quá
Das ist schmutzig
Chua
Sauer
Tôi không muốn tiêu
Ich möchte keinen Pfeffer
Tôi không thích đậu
Ich mag keine Bohnen
Tôi thích cần tây
Ich mag Sellerie
Tôi không thích tỏi
Ich mag keinen Knoblauch
📘 Bài 76 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thanh toán hóa đơn
Mua
Kaufen
Thanh toán
Bezahlen
Hóa đơn
Rechnung
Tiền boa
Trinkgeld
Biên lai
Quittung
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
Kann ich mit Kreditkarte zahlen?
Vui lòng cho xin hóa đơn
Die Rechnung bitte
Ông có thẻ tín dụng khác không?
Haben Sie eine andere Kreditkarte?
Tôi cần biên lai
Ich brauche eine Quittung
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Nehmen Sie Kreditkarten?
Tôi thiếu bạn bao nhiêu?
Was schulde ich Ihnen?
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt
Ich zahle in bar
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt
Vielen Dank für die gute Bedienung
📘 Bài 77 | Tiếng Đức Chủ Đề: Vận chuyển
Giao thông
Verkehrsmittel
Trực thăng
Hubschrauber
Máy bay
Flugzeug
Xe lửa
Zug
Con thuyền
Schiff
Xe đạp
Fahrrad
Xe tải
Lastwagen
Xe hơi
Auto
Xe buýt
Bus
Xe điện
Straßenbahn
Xe máy
Motorrad
Xe tay ga
Roller
Chiếc phà
Fähre
Xe taxi
Taxi
Xe điện ngầm
U-Bahn
Xe cứu thương
Krankenwagen
Xe cứu hỏa
Feuerwehrauto
Xe cảnh sát
Polizeiwagen
Máy kéo
Traktor
📘 Bài 78 | Tiếng Đức Chủ Đề: Phương hướng
Ở đây
Hier
Ở đằng kia
Da
Bên trái
Links
Bên phải
Rechts
Bắc
Norden
Tây
Westen
Nam
Süden
Đông
Osten
Bên phải
Nach rechts
Bên trái
Nach links
Ngay phía trước
Geradeaus
Ở hướng nào?
In welche Richtung?
📘 Bài 79 | Tiếng Đức Chủ Đề: Hỏi đường đi
Ở phía trước của
Vor
Ở phía sau của
Hinter
Mời vào
Kommen Sie rein
Ngồi xuống
Setzen Sie sich
Đợi ở đây
Warten Sie hier
Xin chờ một lát
Einen Augenblick
Hãy theo tôi
Folgen Sie mir
Cô ấy sẽ giúp bạn
Sie wird Ihnen helfen
Vui lòng đến với tôi
Bitte komm mit
Đến đây
Kommen Sie her
Hãy chỉ cho tôi
Zeigen Sie es mir
📘 Bài 80 | Tiếng Đức Chủ Đề: Chỉ dẫn đường đi
Dưới lầu
Unten
Trên lầu
Oben
Dọc theo bức tường
An der Wand
Quanh góc
Um die Ecke
Trên bàn
Auf dem Schreibtisch
Dưới sảnh
Den Gang entlang
Cánh cửa đầu tiên bên phải
Erste Tür rechts
Cửa thứ hai bên trái
Zweite Tür links
Có thang máy không?
Gibt es einen Aufzug?
Cầu thang ở đâu?
Wo ist die Treppe?
Rẽ trái ở góc đường
An der Ecke links abbiegen
Rẽ phải ở đèn thứ tư
An der vierten Ampel rechts
📘 Bài 81 | Tiếng Đức Chủ Đề: Vòng quanh thị trấn
Lối ra
Ausgang
Lối vào
Eingang
WC ở đâu?
Wo ist die Toilette?
Trạm xe buýt ở đâu
Wo ist die Bushaltestelle?
Trạm tiếp theo là gì?
Was ist die nächste Haltestelle?
Đây có phải là trạm của tôi không?
Ist das meine Haltestelle?
Xin lỗi, tôi cần xuống ở đây
Entschuldigen Sie, ich muss hier aussteigen
Bảo tàng ở đâu?
Wo ist das Museum?
Có phí vào cửa không?
Kostet das Eintritt?
Tôi có thể tìm một hiệu thuốc ở đâu?
Wo finde ich eine Apotheke?
Ở đâu có nhà hàng ngon?
Wo finde ich ein gutes Restaurant?
Có hiệu thuốc nào gần đây không?
Gibt es in der Nähe eine Apotheke?
Bạn có bán tạp chí bằng tiếng Anh?
Verkaufen Sie englische Zeitschriften?
Mấy giờ phim bắt đầu?
Wann fängt der Film an?
Tôi muốn mua bốn vé
Ich hätte gerne vier Karten
Bộ phim bằng tiếng Anh phải không?
Ist der Film auf Englisch?
📘 Bài 82 | Tiếng Đức Chủ Đề: Mô tả thời gian
Buổi sáng
Morgen
Buổi chiều
Nachmittag
Buổi tối
Abend
Ban đêm
Nacht
Nửa đêm
Mitternacht
Tối nay
Heute Abend
Tối hôm qua
Gestern Abend
Hôm nay
Heute
Ngày mai
Morgen
Hôm qua
Gestern
📘 Bài 83 | Tiếng Đức Chủ Đề: Từ vựng về thời gian
Sau đó
Hinterher
sớm
Bald
Trước
Vor
Sớm
Früh
Trễ
Spät
Sau
Später
Không bao giờ
Nie
Bây giờ
Jetzt
Một khi
Einmal
Nhiều lần
Oft
thỉnh thoảng
Manchmal
Luôn luôn
Immer
Mấy giờ rồi?
Wie spät ist es?
Vào mấy giờ?
Um wie viel Uhr?
Trong bao lâu?
Wie lange?
📘 Bài 84 | Tiếng Đức Chủ Đề: Ngày và giờ
Sáng mai
Morgen früh
Ngày hôm kia
Vorgestern
Ngày mốt
Übermorgen
Tuần tới
Nächste Woche
Tuần trước
Letzte Woche
Tháng tới
Nächsten Monat
Tháng trước
Letzten Monat
Năm tới
Nächstes Jahr
Năm ngoái
Letztes Jahr
Thứ mấy?
An welchem Tag?
Tháng mấy?
In welchem Monat?
Hôm nay là thứ mấy?
Welcher Tag ist heute?
Hôm nay là ngày 21 tháng Mười Một
Heute ist der 21. November
Đánh thức tôi dậy lúc 8 giờ
Wecken Sie mich um acht
Buổi hẹn của bạn là vào lúc nào?
Wann ist Ihr Termin?
Chúng ta có thể nói về điều đó vào ngày mai không?
Können wir morgen darüber reden?
📘 Bài 85 | Tiếng Đức Chủ Đề: Bộ phận cơ thể
Bộ phận cơ thể
Körperteile
Đầu
Kopf
Tóc
Haar
Mặt
Gesicht
Trán
Stirn
Lông mày
Augenbraue
Mắt
Auge
Lông mi
Wimpern
Tai
Ohr
Mũi
Nase
Má
Wange
Miệng
Mund
Răng
Zähne
Lưỡi
Zunge
Môi
Lippen
Hàm
Kiefer
Cằm
Kinn
Cổ
Nacken
Cổ họng
Hals
📘 Bài 86 | Tiếng Đức Chủ Đề: Giải phẫu học
Bán thân
Rumpf
Vai
Schulter
Ngực
Brust
Lưng
Rücken
Eo
Taille
Cánh tay
Arm
Khuỷu tay
Ellenbogen
Cẳng tay
Unterarm
Cổ tay
Handgelenk
Bàn tay
Hand
Ngón tay
Finger
Ngón cái
Daumen
Móng tay
Nagel
Mông
Gesäß
Hông
Hüfte
Chân
Bein
Đùi
Oberschenkel
Đầu gối
Knie
Mắt cá chân
Knöchel
Bắp chân
Wade
Bàn chân
Fuß
Gót chân
Ferse
Ngón chân
Zehen
📘 Bài 87 | Tiếng Đức Chủ Đề: Các cơ quan nội tạng
Làn da
Haut
Amiđan
Tonsillen
Lá gan
Leber
Quả tim
Herz
Quả thận
Niere
Bụng
Magen
Dây thần kinh
Nerven
Ruột
Darm
bàng quang
Blase
Tủy sống
Rückenmark
Động mạch
Arterie
Tĩnh mạch
Vene
Xương
Knochen
Xương sườn
Rippe
Gân
Sehne
Phổi
Lunge
Cơ bắp
Muskeln
📘 Bài 88 | Tiếng Đức Chủ Đề: Vật tư y tế
Đai quấn nóng
Heizkissen
Túi đá chườm
Eisbeutel
băng đeo
Schlaufe
Nhiệt kế
Thermometer
Băng gạc
Gaze
Ống dò niệu quản
Katheter
Tăm bông
Wattestäbchen
Ống tiêm
Spritze
Khẩu trang
Maske
Găng tay y tế
Medizinische Handschuhe
Nạng
Krücken
Xe lăn
Rollstuhl
Băng bó
Verband
📘 Bài 89 | Tiếng Đức Chủ Đề: Phòng y tế
Tôi cần phải đi khám bác sĩ
Ich muss einen Arzt aufsuchen
Bác sĩ có trong văn phòng không?
Ist der Arzt anwesend?
Bạn có thể gọi giúp tôi bác sĩ không?
Können Sie bitte einen Arzt anrufen?
Khi nào bác sĩ sẽ đến?
Wann kommt der Arzt?
Cô là ý tá phải không?
Sind Sie die Krankenschwester?
Tôi không biết tôi bị làm sao
Ich weiß nicht, was ich habe
Tôi bị mất kính
Ich habe meine Brille verloren
Bạn có thể thay chúng ngay được không?
Können Sie sie sofort ersetzen?
Tôi có cần toa thuốc của bác sĩ không?
Brauche ich ein Rezept?
Bạn có đang dùng thuốc gì không?
Nehmen Sie irgendwelche Medikamente?
Có, thuốc tim mạch
Ja, für mein Herz
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
Vielen Dank für Ihre Hilfe
📘 Bài 90 | Tiếng Đức Chủ Đề: Bác sĩ ơi: tôi bị ốm
Tôi cảm thấy không được khỏe
Ich fühle mich nicht gut
Tôi bị bệnh
Ich bin krank
Tôi bị đau dạ dày
Ich habe Magenschmerzen
Tôi bị đau đầu
Ich habe Kopfschmerzen
Tôi cảm thấy buồn nôn
Mir ist übel
Tôi bị dị ứng
Ich habe eine Allergie
Tôi bị tiêu chảy
Ich habe Durchfall
Tôi chóng mặt
Mir ist schwindelig
Tôi mắc chứng đau nửa đầu
Ich habe Migräne
Tôi đã bị sốt từ hôm qua
Ich habe seit gestern Fieber
Tôi cần thuốc để giảm đau
Ich brauche Medikamente gegen meine Schmerzen
Tôi không bị huyết áp cao
Ich habe keinen hohen Blutdruck
Tôi đang mang thai
Ich bin schwanger
Tôi bị phát ban
Ich habe einen Ausschlag
Nó có nghiêm trọng không?
Ist es ernst?
📘 Bài 91 | Tiếng Đức Chủ Đề: Bác sĩ ơi: tôi bị đau
Chân của tôi đau
Mein Fuß tut weh
Tôi bị ngã
Ich bin gefallen
Tôi bị tai nạn
Ich hatte einen Unfall
Bạn cần băng bột
Sie brauchen einen Gipsverband
Bạn có nạng không?
Haben Sie Krücken?
Bong gân
Verstauchung
Bạn đã bị gãy xương
Sie haben einen Knochen gebrochen
Tôi nghĩ là tôi đã làm gẫy nó
Ich glaube, ich habe es gebrochen
Nằm xuống
hinlegen
Tôi cần nằm nghỉ
Ich muss mich hinlegen
Hãy nhìn vết bầm tím này
Sehen Sie sich diesen Bluterguss an
Nó đau ở đâu?
Wo tut es weh?
Vết cắt bị nhiễm trùng
Der Schnitt ist infiziert
📘 Bài 92 | Tiếng Đức Chủ Đề: Bác sĩ ơi: tôi bị cảm
Cúm
Grippe
Tôi bị cảm lạnh
Ich bin erkältet
Tôi bị ớn lạnh
Ich habe Schüttelfrost
Có, tôi bị sốt
Ja, ich habe Fieber
Cổ họng của tôi đau
Mein Hals tut weh
Bạn có bị sốt không?
Haben Sie Fieber?
Tôi cần một ít thuốc cảm lạnh
Ich brauche etwas gegen Erkältung
Bạn cảm thấy thế này bao lâu rồi?
Wie lange fühlen Sie sich schon so?
Tôi cảm thấy thế này 3 ngày rồi
Ich fühle mich seit drei Tagen so
Uống 2 viên mỗi ngày
Nehmen Sie zwei Tabletten pro Tag
Nghỉ ngơi tại giường
Bettruhe
📘 Bài 93 | Tiếng Đức Chủ Đề: Sân bay và khởi hành
Sân bay
Flughafen
Chuyến bay
Flug
Vé
Flugschein
Số hiệu chuyến bay
Flugnummer
Cửa lên máy bay
Flugsteig
Thẻ lên máy bay
Bordkarte
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi
Ich hätte gerne einen Gangplatz
Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ
Ich hätte gerne einen Fensterplatz
Tại sao máy bay lại bị trễ?
Warum hat das Flugzeug Verspätung?
Đến
Ankunft
Khởi hành
Abflug
Nhà ga
Abfertigungshalle
Tôi đang tìm ga A
Ich suche Terminal A
Ga B dành cho các chuyến bay quốc tế
Terminal B ist für internationale Flüge
Anh cần tìm ga nào?
Zu welchem Terminal möchten Sie?
Máy dò kim loại
Metalldetektor
Máy chụp X-quang
Röntgengerät
Miễn thuế
Zollfrei
Thang máy
Aufzug
Băng tải bộ
Laufband
📘 Bài 94 | Tiếng Đức Chủ Đề: Nhập cảnh và hải quan
Hải quan ở đâu?
Wo ist der Zoll?
Bộ phận hải quan
Zollabfertigung
Hộ chiếu
Reisepass
Nhập cảnh
Einwanderung
Thị thực
Visum
Anh đang đi đâu?
Wohin gehst du?
Mẫu khai nhận dạng
Ausweisdokument
Hộ chiếu của tôi đây
Hier ist mein Reisepass
Ông có cần khai báo gì không?
Haben Sie etwas zu verzollen?
Có, tôi có vài thứ cần khai báo
Ja, ich habe etwas zu verzollen
Không, tôi không có gì cần khai báo
Nein, ich habe nichts zu verzollen
Tôi tới đây công tác
Ich bin geschäftlich hier
Tôi tới đây nghỉ ngơi
Ich bin auf Urlaubsreise
Tôi sẽ ở đây một tuần
Ich bin für eine Woche hier
📘 Bài 95 | Tiếng Đức Chủ Đề: Du lịch bằng máy bay
Hành lý xách tay
Handgepäck
Ngăn hành lý
Gepäckfach
Bàn để khay ăn
Klapptisch
Lối đi
Gang
Hàng ghế
Reihe
Chỗ ngồi
Sitzplatz
Tai nghe
Kopfhörer
Dây an toàn
Sicherheitsgurt
Độ cao
Höhe
Lối thoát hiểm
Notausgang
Phao cứu sinh
Schwimmweste
Cánh
Tragfläche
Đuôi
Heck
Cất cánh
Start
Hạ cánh
Landung
Đường băng
Landebahn
Thắt dây an toàn
Schnallen Sie sich an
Cho tôi một cái chăn
Kann ich eine Decke haben?
Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?
Um welche Uhrzeit landen wir?
📘 Bài 96 | Tiếng Đức Chủ Đề: Hạ cánh và hành lý
Chào mừng
Willkommen
Va li
Koffer
Hành lý
Gepäck
Khu vực nhận lại hành lý
Gepäckausgabe
Băng chuyền
Transportband
Xe đẩy hành lý
Gepäckwagen
Vé nhận lại hành lý
Gepäckschein
Hành lý thất lạc
Verloren gegangenes Gepäck
Bộ phận hành lý thất lạc
Fundbüro
Đổi ngoại tệ
Wechselstube
Trạm xe buýt
Bushaltestelle
Thuê ô tô
Autovermietung
Anh có bao nhiêu túi?
Wie viele Gepäckstücke haben Sie?
Tôi có thể lấy lại hành lý ở đâu?
Wo kann ich mein Gepäck abholen?
Vui lòng giúp tôi mang mấy cái túi
Können Sie mir bitte mit meinem Gepäck helfen?
Tôi có thể xem vé lấy lại hành lý của ông không?
Können Sie mir Ihren Gepäckschein zeigen?
Tôi đang đi nghỉ
Ich gehe auf Urlaubsreise
Tôi đang đi công tác
Ich gehe auf Geschäftsreise
📘 Bài 97 | Tiếng Đức Chủ Đề: Đặt phòng khách sạn
Phòng khách sạn
Hotelzimmer
Tôi có đặt chỗ
Ich habe eine Reservierung
Tôi không có đặt phòng trước
Ich habe keine Reservierung
Các bạn có phòng trống không?
Haben Sie ein Zimmer frei?
Tôi có thể xem phòng không?
Kann ich mir das Zimmer ansehen?
Giá bao nhiêu một đêm?
Wie viel kostet es pro Nacht?
Giá bao nhiêu một tuần?
Wie viel kostet es pro Woche?
Tôi sẽ ở lại trong ba tuần
Ich bleibe drei Wochen
Chúng tôi ở đây hai tuần
Wir sind zwei Wochen hier
Tôi là khách trọ
Ich bin Gast
Chúng tôi cần 3 chìa khóa
Wir brauchen drei Schlüssel
Thang máy ở đâu?
Wo ist der Aufzug?
Phòng có giường đôi không?
Hat das Zimmer ein Doppelbett?
Nó có phòng tắm riêng không?
Hat es ein privates Bad?
Chúng tôi muốn phòng nhìn ra biển
Wir hätten gerne ein Zimmer mit Meerblick
📘 Bài 98 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thuê phòng hoặc Airbnb
Nó có hai giường không?
Hat es zwei Betten?
Các bạn có phục vụ phòng không?
Haben Sie Zimmerservice?
Các bạn có nhà hàng không?
Haben Sie ein Restaurant?
Có bao gồm các bữa ăn không?
Sind die Mahlzeiten inklusive?
Các bạn có hồ bơi không?
Haben Sie ein Schwimmbad?
Hồ bơi ở đâu?
Wo ist das Schwimmbad?
Chúng tôi cần khăn bơi
Wir brauchen Handtücher für den Pool
Bạn có thể mang cho tôi một cái gối nữa không
Kannst du mir noch ein Kissen bringen?
Phòng của chúng tôi không được dọn dẹp
Unser Zimmer wurde nicht gereinigt
Phòng không có cái chăn nào
Das Zimmer hat keine Decken
Tôi cần nói chuyện với người quản lý
Ich muss mit dem Manager sprechen
Không có nước nóng
Wir haben kein heißes Wasser
Tôi không thích căn phòng này
Das Zimmer gefällt mir nicht
Vòi sen không hoạt động
Die Dusche funktioniert nicht
Chúng tôi cần phòng có máy lạnh
Wir brauchen ein Zimmer mit Klimaanlage
📘 Bài 99 | Tiếng Đức Chủ Đề: Trả phòng khách sạn
Tôi đã sẵn sàng trả phòng
Ich bin bereit, abzureisen
Tôi rất thích thời gian lưu trú ở đây
Ich habe meinen Aufenthalt genossen
Đây là một khách sạn xinh đẹp
Das Hotel ist schön
Nhân viên của các bạn thật tuyệt vời
Ihr Personal ist ausgezeichnet
Tôi sẽ giới thiệu về các bạn
Ich werde Sie weiterempfehlen
Cảm ơn các bạn vì tất cả
Vielen Dank für alles
Tôi cần một nhân viên mang hành lý
Ich brauche einen Hausdiener
Bạn vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?
Können Sie ein Taxi für mich arrangieren?
Tôi có thể đón taxi ở đâu?
Wo finde ich ein Taxi?
Tôi cần một xe taxi
Ich brauche ein Taxi
Giá vé là bao nhiêu?
Wie teuer ist der Fahrpreis?
Vui lòng chờ tôi
Warten Sie bitte auf mich
Tôi cần thuê một xe hơi
Ich muss ein Auto mieten
Nhân viên an nình
Sicherheitspersonal
📘 Bài 100 | Tiếng Đức Chủ Đề: Mô tả trường hợp khẩn
Đó là một trường hợp khẩn cấp
Es ist ein Notfall
Cháy
Feuer
Ra khỏi đây
Gehen Sie nach draußen
Trợ giúp
Hilfe
Cứu tôi với
Helfen Sie mir
Cảnh sát
Polizei
Tôi cần gọi cảnh sát
Ich brauche die Polizei
Cẩn thận
Passen Sie auf
Nhìn
Sehen Sie hin
Nghe
Hören Sie zu
Nhanh lên
Beeilen Sie sich
Dừng lại
Stopp
Chậm
Langsam
Nhanh
Schnell
Tôi bị lạc
Ich hab mich verirrt
Tôi đang lo lắng
Ich mache mir Sorgen
Tôi không tìm thấy bố
Ich kann meinen Vater nicht finden
📘 Bài 101 | Tiếng Đức Chủ Đề: Nghề nghiệp
Nhân viên bán hàng
Verkäufer
Nhân viên bán hàng (nữ)
Verkäuferin
Bồi bàn (nam)
Ober
Bồi bàn (nữ)
Bedienung
Phi công
Pilot
Tiếp viên hàng không
Flugbegleiterin
Đầu bếp
Koch
Bếp trưởng
Chefkoch
Nông dân
Bauer
Y tá
Krankenschwester
Cảnh sát
Polizist
Lính cứu hoả
Feuerwehrmann
Luật sư
Rechtsanwalt
Giáo viên
Lehrer
Thợ sửa ống nước
Klempner
Thợ cắt tóc
Friseur
Nhân viên văn phòng
Büroangestellte
📘 Bài 102 | Tiếng Đức Chủ Đề: Chuyên ngành
Bác sĩ
Arzt
Kế toán viên
Buchhalter
Kỹ sư
Ingenieur
Thư ký
Sekretär
Thợ điện
Elektriker
Dược sĩ
Apotheker
Thợ cơ khí
Mechaniker
Nhà báo
Journalist
Thẩm phán
Richter
Bác sĩ thú y
Tierarzt
Tài xế xe buýt
Busfahrer
Người mổ thịt
Metzger
Thợ sơn
Anstreicher
Hoạ sĩ
Kunstler
Kiến trúc sư
Architekt
📘 Bài 103 | Tiếng Đức Chủ Đề: Thiết bị văn phòng
Máy fax
Faxgerät
Máy photo
Fotokopierer
Điện thoại
Telefon
Máy đánh chữ
Schreibmaschine
Máy chiếu
Projektor
Máy tính
Computer
Màn hình
Bildschirm
Máy in có hoạt động không?
Funktioniert der Drucker?
Ổ đĩa
Datenträger
Máy tính
Taschenrechner
📘 Bài 104 | Tiếng Đức Chủ Đề: Văn phòng phẩm
Ghim giấy
Büroklammer
Phong bì
Briefumschlag
Tem
Briefmarke
Đinh ghim
Heftzwecke
Lịch
Kalender
Cuộn băng keo
Klebeband
Tin nhắn
Nachricht
Tôi đang tìm đồ bấm
Ich suche einen Hefter
📘 Bài 105 | Tiếng Đức Chủ Đề: Xin việc
Tôi đang tìm việc làm
Ich suche Arbeit
Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của anh được không?
Kann ich Ihren Lebenslauf sehen?
Đây là sơ yếu lý lịch của tôi
Hier ist mein Lebenslauf
Có người giới thiệu nào mà tôi có thể liên hệ không?
Haben Sie Referenzen, an die ich mich wenden kann?
Đây là danh sách người giới thiệu tôi
Hier ist eine Liste meiner Referenzen
Anh có bao nhiêu kinh nghiệm?
Wie viel Erfahrung haben Sie?
Anh làm việc trong lĩnh vực này bao lâu rồi?
Wie lange arbeiten Sie bereits auf diesem Gebiet?
3 năm
Drei Jahre
Tôi tốt nghiệp trường trung học
Ich habe Abitur
Tôi là cử nhân tốt nghiệp đại học
Ich habe einen Hochschulabschluss
Tôi đang tìm việc làm bán thời gian
Ich suche eine Teilzeitstelle
Tôi muốn làm việc toàn thời gian
Ich möchte gerne Vollzeit arbeiten
📘 Bài 106 | Tiếng Đức Chủ Đề: Phỏng vấn xin việc
Ông có chế độ bảo hiểm y tế không?
Bieten Sie Krankenversicherung an?
Có, sau sáu tháng làm việc ở đây
Ja, nachdem Sie sechs Monate hier arbeiten
Anh có giấy phép làm việc không?
Haben Sie eine Arbeitserlaubnis?
Tôi có giấy phép làm việc
Ich habe eine Arbeitserlaubnis
Tôi không có giấy phép làm việc
Ich habe keine Arbeitserlaubnis
Khi nào anh có thể bắt đầu?
Wann können Sie anfangen?
Tôi trả 10 dollar một giờ
Ich zahle zehn Dollar pro Stunde
Tôi trả 10 euro một giờ
Ich zahle zehn Euro pro Stunde
Tôi sẽ thanh toán cho anh theo tuần
Ich zahle wöchentlich
Theo tháng
Monatlich
Anh được nghỉ ngày thứ Bảy và Chủ nhật
Sie haben samstags und sonntags frei
Anh sẽ mặc đồng phục
Sie müssen Berufskleidung tragen
📘 Bài 107 | Tiếng Đức Chủ Đề: Điều khoản Internet
Internet
Internet
Lướt (web)
Surfen
Liên kết
Link
Siêu liên kết
Hyperlink
Nhà cung cấp dịch vụ Internet
Internetdienstanbieter
Mạng
Netzwerk
Trang web
Website
Website bảo mật
Sichere Website
Trang mạng
Webseite
Địa chỉ website
Webadresse
Trình duyệt
Browser
Công cụ tìm kiếm
Suchmaschine
Máy chủ bảo mật
Sicherer Server
Trang chủ
Homepage
Dấu trang
Lesezeichen
📘 Bài 108 | Tiếng Đức Chủ Đề: Điều hướng internet
Chọn
Auswählen
Thư mục
Ordner
Thanh công cụ
Werkzeugleiste
Quay trở lại
Zurück
Tải về
Herunterladen
Tải lên
Hochladen
Thực hiện
Ausführen
Nhấp vào
Klicken
Kéo
Ziehen
Thả
Ablegen
Lưu
Speichern
Cập nhật
Aktualisieren
📘 Bài 109 | Tiếng Đức Chủ Đề: Trang web
Dấu gạch chéo (/)
Schrägstrich
Dấu hai chấm (:)
Doppelpunkt
chấm com
Dot com
Quay lại
Zurück
Tiếp theo
Weiter
Đã cập nhật
Aktualisiert
In đậm (chữ)
Fett
Bản mẫu
Vorlage
Chuyển tập tin
Dateiübertragung
Miền công cộng
Öffentliche Domäne
Băng thông
Bandbreite
Bảng hiệu trên trang web
Banner
Biểu tượng
Symbol
📘 Bài 110 | Tiếng Đức Chủ Đề: Phụ tùng máy tính
Bàn phím
Tastatur
Nút
Schaltfläche
Máy tính xách tay
Laptop-Computer
Bộ điều giải
Modem
Nút chuột
Maustaste
Bàn di chuột
Mauspad
Chuột
Maus
Cơ sở dữ liệu
Datenbank
Bộ nhớ tạm
Zwischenablage
Không gian ảo
Cyberspace
📘 Bài 111 | Tiếng Đức Chủ Đề: Điều khoản email
Địa chỉ email
E-Mail-Adresse
Sổ địa chỉ
Adressbuch
Lưu bút
Gästebuch
Tại (@)
At
Tiêu đề
Betreff
Người nhận
Empfänger
Trả lời tất cả
Allen antworten
Tệp đính kèm
Angehängte Dateien
Đính kèm
Anhängen
Hộp thư đến
Posteingang
Hộp thư đi
Postausgang
Hộp thư đã gửi
Gesendet
Thư đã xóa
Gelöschte Nachrichten
Thư gửi đi
Ausgehende Nachrichten
Thư rác
Spam
Đầu đề thư
Nachrichtenüberschriften
Thư được mã hóa
Verschlüsselte E-Mail
📘 Bài 112 | Tiếng Đức Chủ Đề: Mua sắm trực tuyến
Đăng nhập
Anmelden
Từ khóa
Schlüsselwort
Tên người dùng
Benutzername
Mật khẩu
Kennwort
Giỏ hàng
Einkaufswagen
Nhóm tin
Newsgruppe
Đăng ký
Abonnieren
Chữ ký số
Digitale Unterschrift
Trình đơn thả xuống
Dropdown-Menü
Tuỳ chọn
Einstellungen
Đánh dấu kiểm vào hộp
Markieren Sie das Kästchen
Ngắt dòng tự động
Zeilenumbruch
Câu hỏi thường gặp
Häufig gestellte Fragen
📘 Bài 113 | Tiếng Đức Chủ Đề: Từ vựng thông dụng
Câu hỏi
Frage
Trả lời
Antwort
Sự thật
Wahrheit
Nói dối
Lüge
Không có cái nào
Nichts
Cái gì đó
Etwas
Như nhau
Gleich
Khác nhau
Unterschiedlich
Kéo
Ziehen
Đẩy
Drücken
Dài
Lang
Ngắn
Kurz
Lạnh
Kalt
Nóng
Heiß
Sáng
Hell
Tối
Dunkel
Ướt
Nass
Khô
Trocken
Rỗng
Leer
Đầy
Voll
📘 Bài 114 | Tiếng Đức Chủ Đề: Tính từ
Ồn ào
Laut
Yên lặng
Leise
Mạnh
Stark
Yếu
Schwach
Cứng
Hart
Mềm
Weich
Nhiều hơn
Mehr
Ít hơn
Weniger
Đúng
Richtig
Sai
Falsch
Sạch
Sauber
Dơ
Schmutzig
Cũ
Alt
Mới
Neu
📘 Bài 115 | Tiếng Đức Chủ Đề: Từ trái nghĩa
To
Groß
Nhỏ
Klein
Trẻ
Jung
Già
Alt
Gầy
Dünn
Béo
Dick
Xinh đẹp
Hübsch
Xấu xí
Hässlich
Dày
Dick
Mỏng
Dünn
Tất cả
Alle
Không ai cả
Keine
Thô
Rau
Mịn
Glatt
📘 Bài 116 | Tiếng Đức Chủ Đề: Đại từ nhân xưng
Tôi
Ich
Bạn (thân mật)
Du
Bạn (trang trọng)
Sie
Ông ấy
Er
Bà ấy
Sie
Chúng tôi
Wir
Các bạn (số nhiều)
Ihr
Họ
Sie
📘 Bài 117 | Tiếng Đức Chủ Đề: Đại từ sở hữu
Của tôi
Mein
Của bạn
Dein
Của ông ấy
Sein
Của bà ấy
Ihr
Của chúng tôi
Unser
Của họ
Ihr
Cái này
Diese
Cái kia
Jene
Những cái này
Diese
Những cái kia
Jene
📘 Bài 118 | Tiếng Đức Chủ Đề: Câu hỏi
Như thế nào?
Wie?
Cái gì?
Was?
Khi nào?
Wann?
Ở đâu?
Wo?
Cái nào?
Welche?
Ai?
Wer?
Tại sao?
Warum?
Bao lâu?
Wie lange?
Bao nhiêu?
Wie viel?
📘 Bài 119 | Tiếng Đức Chủ Đề: Đại từ không xác định và từ nối
Và
Und
Bởi vì
Weil
Nhưng
Aber
Hoặc
Oder
Ở khắp mọi chỗ
Überall
Mỗi người
Jeder
Mọi thứ
Alles
Ít
Wenige
Một số
Einige
Nhiều
Viele
📘 Bài 120 | Tiếng Đức Chủ Đề: Giới từ
Phía trên
Über
Băng qua
Über
Sau khi
Nach
Chống lại
Gegen
Dọc theo
Entlang
Xung quanh
Um
Tại
Am
Phía sau
Hinter
Phía dưới
Unten
Bên cạnh
Neben
Giữa
Zwischen
Gần
An
Trong khoảng
Während
Ngoại trừ
Außer
📘 Bài 121 | Tiếng Đức Chủ Đề: Giới từ thông dụng
cho
Für
Từ
Von
Trong
In
Bên trong
Drinnen
Vào trong
In
Gần
Nah
Của
Von
Ra
Aus
Bên ngoài
Draußen
Đến
Zu
Dưới
Unter
Có
Mit
Không có
Ohne
📘 Bài 122 | Tiếng Đức Chủ Đề: Liên từ
Nếu
Wenn
Mặc dù
Obwohl
Có thể
Vielleicht
Ví dụ
Zum Beispiel
Nhân tiện
Übrigens
Ít nhất
Mindestens
Cuối cùng
Schließlich
Tuy nhiên
Allerdings
Do đó
Daher
Điều đó còn tùy
Das kommt darauf an
Ngay bây giờ
Sofort
Như thế này
Wie das
📘 Bài 123 | Tiếng Đức Chủ Đề: Những điều tôi muốn và không muốn
Tôi muốn tắm nắng
Ich möchte sonnenbaden
Tôi muốn chơi lướt ván nước
Ich möchte Wasserski fahren
Tôi muốn đi đến công viên
Ich möchte zum Park gehen
Tôi muốn đi đến hồ
Ich möchte zum See gehen
Tôi muốn trượt tuyết
Ich möchte Ski fahren
Tôi muốn đi du lịch
Ich möchte reisen
Tôi muốn đi chèo thuyền
Ich möchte Boot fahren
Tôi muốn chơi đánh bài
Ich möchte Karten spielen
Tôi không muốn đi cắm trại
Ich möchte nicht zelten
Tôi không muốn đi thuyền buồm
Ich möchte nicht segeln
Tôi không muốn đi câu cá
Ich möchte nicht angeln
Tôi không muốn đi bơi
Ich möchte nicht schwimmen
Tôi không muốn chơi trò chơi trên video
Ich möchte keine Videospiele spielen
📘 Bài 124 | Tiếng Đức Chủ Đề: Những điều tôi thích và không thích
Tôi thích chụp ảnh
Ich fotografiere gern
Tôi thích chơi guitar
Ich spiele gern Gitarre
Tôi thích đọc
Ich lese gerne
Tôi thích nghe nhạc
Ich höre gerne Musik
Tôi thích sưu tập tem
Ich sammele gerne Briefmarken
Tôi thích vẽ
Ich zeichne gerne
Tôi thích chơi cờ ca-rô
Ich spiele gerne Dame
Tôi thích thả diều
Ich lasse gerne Drachen steigen
Tôi thích đi xe đạp
Ich fahre gerne Fahrrad
Tôi thích khiêu vũ
Ich tanze gern
Tôi thích chơi
Ich spiele gern
Tôi thích viết thơ
Ich schreibe gerne Gedichte
Tôi thích ngựa
Ich mag Pferde
Tôi không thích đan
Ich stricke nicht gerne
Tôi không thích vẽ
Ich male nicht gerne
Tôi không thích làm máy bay mô hình
Ich bastele nicht gerne Modellflugzeuge
Tôi không thích hát
Ich singe nicht gerne
Tôi không thích chơi đánh cờ
Ich spiele nicht gerne Schach
Tôi không thích leo núi
Ich gehe nicht gerne Bergsteigen
Tôi không thích côn trùng
Ich mag keine Insekten
📘 Bài 125 | Tiếng Đức Chủ Đề: Những điều tôi cần và không cần
Tôi không cần xem tivi
Ich muss nicht Fernsehen gucken
Tôi không cần xem phim
Ich muss den Film nicht sehen
Tôi không cần gửi tiền vào ngân hàng
Ich muss kein Geld auf die Bank einzahlen
Tôi không cần đến nhà hàng
Ich muss nicht in das Restaurant gehen
Tôi cần sử dụng máy tính
Ich muss den Computer benutzen
Tôi cần sang đường
Ich muss die Straße überqueren
Tôi cần tiêu tiền
Ich muss Geld ausgeben
Tôi cần gửi nó qua đường bưu điện
Ich muss das per Post abschicken
Tôi cần đứng xếp hàng
Ich muss mich anstellen
Tôi cần phải đi bộ
Ich muss spazieren gehen
Tôi cần về nhà
Ich muss zurück nach Hause
Tôi cần đi ngủ
Ich muss schlafen gehen
Trên đây du học Apec vừa chia sẻ cho bạn bài học Tiếng Đức Theo Chủ Đề. Hy vọng rằng những bài học trên đây sẽ giúp ích cho bạn học Tiếng Đức.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1