Giỏ hàng

Sách Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống

Sách Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống

Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Sách Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!

.
TIẾNG VIỆTTIẾNG ĐỨCTẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC
Đời sống  
Ngày lễ  
hành lý(das) GepäckTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khách sạn(das) Hotel (die Hotels)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hộ chiếu(der) Reisepass (die Reisepässe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lều(das) Zelt (die Zelte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
túi ngủ(der) Schlafsack (die Schlafsäcke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ba lô(der) Rucksack (die Rucksäcke)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chìa khóa phòng(der) Zimmerschlüssel (die Zimmerschlüssel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
khách(der) Gast (die Gäste)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sảnh đợi(die) Eingangshalle (die Eingangshallen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
số phòng(die) Zimmernummer (die Zimmernummern)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng đơn(das) Einzelzimmer (die Einzelzimmer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng đôi(das) Doppelzimmer (die Doppelzimmer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng ký túc xá(der) Schlafsaal (die Schlafsäle)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dịch vụ phòng(der) Zimmerservice (die Zimmerservices)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quầy bar nhỏ(die) Minibar (die Minibars)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đặt chỗ(die) Reservierung (die Reservierungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thành viên (câu lạc bộ)(die) Mitgliedschaft (die Mitgliedschaften)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bờ biển (cát)(der) Strand (die Strände)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dù che(der) Sonnenschirm (die Sonnenschirme)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cắm trại(das) CampingTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
địa điểm cắm trại(der) Campingplatz (die Campingplätze)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lửa trại(das) Lagerfeuer (die Lagerfeuer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nệm hơi(die) Luftmatratze (die Luftmatratzen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bưu thiếp(die) Postkarte (die Postkarten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhật ký(das) Tagebuch (die Tagebücher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thị thực(das) Visum (die Visa)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà trọ(die) Jugendherberge (die Jugendherbergen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đặt phòng(die) Buchung (die Buchungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thành viên (người)(das) Mitglied (die Mitglieder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Thời gian  
giây(die) Sekunde (die Sekunden)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phút(die) Minute (die Minuten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giờ(die) Stunde (die stunden)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi sáng (6:00-9:00)(der) Morgen (die Morgen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi trưa(der) Mittag (die Mittage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi tối(der) Abend (die Abende)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi sáng (9:00-11:00)(der) Vormittag (die Vormittage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
buổi chiều(der) Nachmittag (die Nachmittage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ban đêm(die) Nacht (die Nächte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
01:00ein UhrTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
02:05fünf nach zweiTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
03:10zehn nach dreiTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
04:15Viertel nach vierTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
05:20zwanzig nach fünfTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
06:25fünf vor halb siebenTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
07:30halb achtTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
08:35fünf nach halb neunTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
09:40zwanzig vor zehnTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
10:45Viertel vor elfTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
11:50zehn vor zwölfTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
12:55fünf vor einsTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
một giờ sángein Uhr frühTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hai giờ chiềuzwei Uhr nachmittagsTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nửa tiếng(die) halbe stundeTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mười lăm phút(die) ViertelstundeTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bốn mươi lầm phút(die) DreiviertelstundeTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nửa đêmMitternachtTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bây giờjetztTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Ngày tháng  
ngày hôm kiavorgesternTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôm quagesternTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôm nayheuteTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngày maimorgenTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngày kiaübermorgenTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa xuân(der) Frühling (die Frühlinge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa hè(der) Sommer (die Sommer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa thu(der) Herbst (die Herbste)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mùa đông(der) Winter (die Winter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ hai (ngày)(der) Montag (die Montage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ ba (ngày)(der) Dienstag (die Dienstage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ tư (ngày)(der) Mittwoch (die Mittwoche)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ năm(der) Donnerstag (die Donnerstage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ sáu(der) Freitag (die Freitage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thứ bày(der) Samstag (die Samstage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chủ nhật(der) Sonntag (die Sonntage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngày(der) Tag (die Tage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần(die) Woche (die Wochen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng(der) Monat (die Monate)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
năm(das) Jahr (die Jahre)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng một(der) JanuarTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng hai(der) FebruarTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng ba(der) MärzTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng tư(der) AprilTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng năm(der) MaiTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng sáu(der) JuniTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng bảy(der) JuliTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng tám(der) AugustTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng chín(der) SeptemberTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng mười(der) OktoberTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng mười một(der) NovemberTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng mười hai(der) DezemberTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thế kỷ(das) Jahrhundert (die Jahrhunderte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thập kỷ(das) Jahrzehnt (die Jahrzehnte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thiên niên kỷ(das) Jahrtausend (die Jahrtausende)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2014-01-01erster Januar zweitausendvierzehnTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2015-04-03dritter April zweitausendfünfzehnTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2016-05-17siebzehnter Mai zweitausendsechzehnTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1988-04-12zwölfter April neunzehnhundertachtundachtzigTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1899-10-13dreizehnter Oktober achtzehnhundertneunundneunzigTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2000-12-12zwölfter Dezember zweitausendTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1900-11-11elfter November neunzehnhundertTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2010-07-14vierzehnter Juli zweitausendzehnTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
1907-09-30dreißigster September neunzehnhundertsiebenTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
2003-02-25fünfundzwanzigster FebruarTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần trướczweitausenddreiletzte Woche (die letzten Wochen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần nàydiese WocheTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần saunächste Woche (die nächsten Wochen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
năm ngoáiletztes Jahr (die letzten Jahre)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
năm naydieses JahrTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
năm saunächstes Jahr (die nächsten Jahre)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng trướcletzten Monat (die letzten Monate)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng nàydiesen MonatTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng saunächsten Monat (die nächsten Monate)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sinh nhật(der) Geburtstag (die Geburtstage)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Giáng sinhWeihnachtenTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Năm MớiNeujahrTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tháng ăn chay Ramadan(der) RamadanTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Lễ HalloweenHalloweenTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Lễ tạ ơn(das) ErntedankfestTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Lễ Phục sinhOsternTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Người thân  
con gái (gia đinh)(die) Tochter (die Töchter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con trai (gia đình)(der) Sohn (die Söhne)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
má (mẹ)(die) Mutter (die Mütter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cha(der) Vater (die Väter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vợ(die) Ehefrau (die Ehefrauen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chồng(der) Ehemann (die Ehemänner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ông nội(der) Großvater (die Großväter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ông ngoại(der) Großvater (die Großväter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bà nội(die) Großmutter (die Großmütter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bà ngoại(die) Großmutter (die Großmütter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
(die) Tante (die Tanten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chú(der) Onkel (die Onkel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh họ(der) Cousin (die Cousins)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chị họ(die) Cousine (die Cousinen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh trai(der) große Bruder (die großen Brüder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
em trai(der) kleine Bruder (die Kleinen Brüder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chị gái(die) große Schwester (die großen Schwestern)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
em gái(die) kleine Schwester (die Kleinen Schwestern)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu gái (anh chị em ruột)(die) Nichte (die Nichten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu trai (anh chị em ruột)(der) Neffe (die Neffen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con dâu(die) Schwiegertochter (die Schwiegertöchter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con rể(der) Schwiegersohn (die Schwiegersöhne)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu trai (cháu)(der) Enkel (die Enkel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu gái (cháu)(die) Enkelin (die Enkelinnen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh rề / em rể(der) Schwager (die Schwager)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chị dâu / em dâu(die) Schwägerin (die Schwägerinnen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bố chồng / bố vợ(der) Schwiegervater (die Schwiegerväter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mẹ chồng / mẹ vợ(die) Schwiegermutter (die Schwiegermütter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cha mẹ(die) ElternTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bố mẹ chồng / bố mẹ vợ(die) SchwiegerelternTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh chị em ruột(die) GeschwisterTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cháu(das) Enkelkind (die Enkelkinder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cha dượng(der) Stiefvater (die Stiefväter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mẹ kế(die) Stiefmutter (die Stiefmütter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con gái riêng(die) Stieftochter (die Stieftöchter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con trai riêng(der) Stiefsohn (die Stiefsöhne)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ba(der) Papa (die Papas)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mẹ(die) Mama (die Mamas)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Cuộc đời  
đàn ông(der) Mann (die Männer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đàn bà(die) Frau (die Frauen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trẻ em(das) Kind (die Kinder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con trai (đại cương)(der) Junge (die Jungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con gái (đại cương)(das) Mädchen (die Mädchen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
em bé(das) Baby (die Babys)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tình yêu(die) LiebeTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
việc làm(der) Job (die Jobs)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tử vong(der) Tod (die Tode)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
sinh đẻ(die) Geburt (die Geburten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trẻ sơ sinh(der) Säugling (die Säuglinge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giấy khai sinh(die) Geburtsurkunde (die Geburtsurkunden)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà trẻ(die) Kinderkrippe (die Kinderkrippen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mẫu giáo(der) Kindergarten (die Kindergärten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường tiếu học(die) Grundschule (die Grundschulen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh / chị em song sinh(die) ZwillingeTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
anh / chị em sinh ba(die) DrillingeTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường trung học cơ sờ(die) Mittelschule (die Mittelschulen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường trung học phỗ thông(die) Oberstufe (die Oberstufen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạn (danh từ)(der) Freund (die Freunde)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạn gái(die) Freundin (die Freundinnen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bạn trai(der) Freund (die Freunde)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trường đại học(die) Universität (die Universitäten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đào tạo nghề(die) Lehre (die Lehren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tốt nghiệp(die) Graduierung (die Graduierungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôn ước(die) Verlobung (die Verlobungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôn phu(der) Verlobte (die Verlobten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôn thê(die) Verlobte (die Verlobten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tương tư(der) LiebeskummerTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tình dục(der) SexTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhẫn đính hôn(der) Verlobungsring (die Verlobungsringe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hôn (danh từ)(der) Kuss (die Küsse)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đám cưới(die) Hochzeit (die Hochzeiten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ly hôn(die) Scheidung (die Scheidungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chú rề(der) Bräutigam (die Bräutigams)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cô dâu(die) Braut (die Bräute)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
váy cưới(das) Hochzeitskleid (die Hochzeitskleider)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhẫn cưới(der) Ehering (die Eheringe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bánh cưới(die) Hochzeitstorte (die Hochzeitstorten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tuần tràng mật(die) Flitterwochen (die Flitterwochen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tang lễ(die) Beerdigung (die Beerdigungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghỉ hưu(die) Pension (die Pensionen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quan tài(der) Sarg (die Särge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
xác chết(der) Leichnam (die Leichname)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình đựng tro(die) Urne (die Urnen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phần mộ(das) Grab (die Gräber)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
goá phụ(die) Witwe (die Witwen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
góa(der) Witwer (die Witwer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mồ côi(das) Waisenkind (die Waisenkinder)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
di chúc(das) Testament (die Testamente)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người thừa kế(der) Erbe (die Erben)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tài sản thừa kế(das) ErbeTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giới tính(das) Geschlecht (die Geschlechter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghĩa trang(der) Friedhof (die Friedhöfe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
.

Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn cuốn Sách Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!

Trân trọng!

Đội Ngũ Du Học APEC

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ: 

📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488  |  0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội 

💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở  hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức 
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...

Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác

👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật

Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức

Danh mục tin tức

Du Học Đức, Du Học Nghề Đức