Sách Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
Sách Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Sách Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ĐỨC | TẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC |
Đời sống | ||
Ngày lễ | ||
hành lý | (das) Gepäck | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khách sạn | (das) Hotel (die Hotels) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hộ chiếu | (der) Reisepass (die Reisepässe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lều | (das) Zelt (die Zelte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
túi ngủ | (der) Schlafsack (die Schlafsäcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ba lô | (der) Rucksack (die Rucksäcke) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chìa khóa phòng | (der) Zimmerschlüssel (die Zimmerschlüssel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
khách | (der) Gast (die Gäste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sảnh đợi | (die) Eingangshalle (die Eingangshallen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
số phòng | (die) Zimmernummer (die Zimmernummern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng đơn | (das) Einzelzimmer (die Einzelzimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng đôi | (das) Doppelzimmer (die Doppelzimmer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phòng ký túc xá | (der) Schlafsaal (die Schlafsäle) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dịch vụ phòng | (der) Zimmerservice (die Zimmerservices) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quầy bar nhỏ | (die) Minibar (die Minibars) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đặt chỗ | (die) Reservierung (die Reservierungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thành viên (câu lạc bộ) | (die) Mitgliedschaft (die Mitgliedschaften) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bờ biển (cát) | (der) Strand (die Strände) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
dù che | (der) Sonnenschirm (die Sonnenschirme) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cắm trại | (das) Camping | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
địa điểm cắm trại | (der) Campingplatz (die Campingplätze) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
lửa trại | (das) Lagerfeuer (die Lagerfeuer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nệm hơi | (die) Luftmatratze (die Luftmatratzen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bưu thiếp | (die) Postkarte (die Postkarten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhật ký | (das) Tagebuch (die Tagebücher) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thị thực | (das) Visum (die Visa) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà trọ | (die) Jugendherberge (die Jugendherbergen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đặt phòng | (die) Buchung (die Buchungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thành viên (người) | (das) Mitglied (die Mitglieder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Thời gian | ||
giây | (die) Sekunde (die Sekunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phút | (die) Minute (die Minuten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giờ | (die) Stunde (die stunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi sáng (6:00-9:00) | (der) Morgen (die Morgen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi trưa | (der) Mittag (die Mittage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi tối | (der) Abend (die Abende) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi sáng (9:00-11:00) | (der) Vormittag (die Vormittage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
buổi chiều | (der) Nachmittag (die Nachmittage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ban đêm | (die) Nacht (die Nächte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
01:00 | ein Uhr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
02:05 | fünf nach zwei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
03:10 | zehn nach drei | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
04:15 | Viertel nach vier | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
05:20 | zwanzig nach fünf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
06:25 | fünf vor halb sieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
07:30 | halb acht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
08:35 | fünf nach halb neun | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
09:40 | zwanzig vor zehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
10:45 | Viertel vor elf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
11:50 | zehn vor zwölf | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
12:55 | fünf vor eins | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
một giờ sáng | ein Uhr früh | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hai giờ chiều | zwei Uhr nachmittags | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nửa tiếng | (die) halbe stunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mười lăm phút | (die) Viertelstunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bốn mươi lầm phút | (die) Dreiviertelstunde | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nửa đêm | Mitternacht | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bây giờ | jetzt | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Ngày tháng | ||
ngày hôm kia | vorgestern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôm qua | gestern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôm nay | heute | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngày mai | morgen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngày kia | übermorgen | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa xuân | (der) Frühling (die Frühlinge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa hè | (der) Sommer (die Sommer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa thu | (der) Herbst (die Herbste) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mùa đông | (der) Winter (die Winter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ hai (ngày) | (der) Montag (die Montage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ ba (ngày) | (der) Dienstag (die Dienstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ tư (ngày) | (der) Mittwoch (die Mittwoche) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ năm | (der) Donnerstag (die Donnerstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ sáu | (der) Freitag (die Freitage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thứ bày | (der) Samstag (die Samstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chủ nhật | (der) Sonntag (die Sonntage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ngày | (der) Tag (die Tage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần | (die) Woche (die Wochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng | (der) Monat (die Monate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm | (das) Jahr (die Jahre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng một | (der) Januar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng hai | (der) Februar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng ba | (der) März | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng tư | (der) April | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng năm | (der) Mai | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng sáu | (der) Juni | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng bảy | (der) Juli | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng tám | (der) August | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng chín | (der) September | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng mười | (der) Oktober | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng mười một | (der) November | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng mười hai | (der) Dezember | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thế kỷ | (das) Jahrhundert (die Jahrhunderte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thập kỷ | (das) Jahrzehnt (die Jahrzehnte) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
thiên niên kỷ | (das) Jahrtausend (die Jahrtausende) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2014-01-01 | erster Januar zweitausendvierzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2015-04-03 | dritter April zweitausendfünfzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2016-05-17 | siebzehnter Mai zweitausendsechzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1988-04-12 | zwölfter April neunzehnhundertachtundachtzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1899-10-13 | dreizehnter Oktober achtzehnhundertneunundneunzig | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2000-12-12 | zwölfter Dezember zweitausend | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1900-11-11 | elfter November neunzehnhundert | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2010-07-14 | vierzehnter Juli zweitausendzehn | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
1907-09-30 | dreißigster September neunzehnhundertsieben | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
2003-02-25 | fünfundzwanzigster Februar | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần trước | zweitausenddreiletzte Woche (die letzten Wochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần này | diese Woche | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần sau | nächste Woche (die nächsten Wochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm ngoái | letztes Jahr (die letzten Jahre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm nay | dieses Jahr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
năm sau | nächstes Jahr (die nächsten Jahre) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng trước | letzten Monat (die letzten Monate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng này | diesen Monat | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng sau | nächsten Monat (die nächsten Monate) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sinh nhật | (der) Geburtstag (die Geburtstage) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Giáng sinh | Weihnachten | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Năm Mới | Neujahr | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tháng ăn chay Ramadan | (der) Ramadan | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Lễ Halloween | Halloween | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Lễ tạ ơn | (das) Erntedankfest | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Lễ Phục sinh | Ostern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Người thân | ||
con gái (gia đinh) | (die) Tochter (die Töchter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con trai (gia đình) | (der) Sohn (die Söhne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
má (mẹ) | (die) Mutter (die Mütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cha | (der) Vater (die Väter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
vợ | (die) Ehefrau (die Ehefrauen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chồng | (der) Ehemann (die Ehemänner) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ông nội | (der) Großvater (die Großväter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ông ngoại | (der) Großvater (die Großväter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bà nội | (die) Großmutter (die Großmütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bà ngoại | (die) Großmutter (die Großmütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cô | (die) Tante (die Tanten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chú | (der) Onkel (die Onkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh họ | (der) Cousin (die Cousins) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chị họ | (die) Cousine (die Cousinen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh trai | (der) große Bruder (die großen Brüder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
em trai | (der) kleine Bruder (die Kleinen Brüder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chị gái | (die) große Schwester (die großen Schwestern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
em gái | (die) kleine Schwester (die Kleinen Schwestern) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu gái (anh chị em ruột) | (die) Nichte (die Nichten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu trai (anh chị em ruột) | (der) Neffe (die Neffen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con dâu | (die) Schwiegertochter (die Schwiegertöchter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con rể | (der) Schwiegersohn (die Schwiegersöhne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu trai (cháu) | (der) Enkel (die Enkel) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu gái (cháu) | (die) Enkelin (die Enkelinnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh rề / em rể | (der) Schwager (die Schwager) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chị dâu / em dâu | (die) Schwägerin (die Schwägerinnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bố chồng / bố vợ | (der) Schwiegervater (die Schwiegerväter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẹ chồng / mẹ vợ | (die) Schwiegermutter (die Schwiegermütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cha mẹ | (die) Eltern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bố mẹ chồng / bố mẹ vợ | (die) Schwiegereltern | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh chị em ruột | (die) Geschwister | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cháu | (das) Enkelkind (die Enkelkinder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cha dượng | (der) Stiefvater (die Stiefväter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẹ kế | (die) Stiefmutter (die Stiefmütter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gái riêng | (die) Stieftochter (die Stieftöchter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con trai riêng | (der) Stiefsohn (die Stiefsöhne) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ba | (der) Papa (die Papas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẹ | (die) Mama (die Mamas) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Cuộc đời | ||
đàn ông | (der) Mann (die Männer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đàn bà | (die) Frau (die Frauen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trẻ em | (das) Kind (die Kinder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con trai (đại cương) | (der) Junge (die Jungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
con gái (đại cương) | (das) Mädchen (die Mädchen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
em bé | (das) Baby (die Babys) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tình yêu | (die) Liebe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
việc làm | (der) Job (die Jobs) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tử vong | (der) Tod (die Tode) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
sinh đẻ | (die) Geburt (die Geburten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trẻ sơ sinh | (der) Säugling (die Säuglinge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giấy khai sinh | (die) Geburtsurkunde (die Geburtsurkunden) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhà trẻ | (die) Kinderkrippe (die Kinderkrippen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mẫu giáo | (der) Kindergarten (die Kindergärten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường tiếu học | (die) Grundschule (die Grundschulen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh / chị em song sinh | (die) Zwillinge | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
anh / chị em sinh ba | (die) Drillinge | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường trung học cơ sờ | (die) Mittelschule (die Mittelschulen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường trung học phỗ thông | (die) Oberstufe (die Oberstufen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạn (danh từ) | (der) Freund (die Freunde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạn gái | (die) Freundin (die Freundinnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bạn trai | (der) Freund (die Freunde) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
trường đại học | (die) Universität (die Universitäten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đào tạo nghề | (die) Lehre (die Lehren) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tốt nghiệp | (die) Graduierung (die Graduierungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn ước | (die) Verlobung (die Verlobungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn phu | (der) Verlobte (die Verlobten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn thê | (die) Verlobte (die Verlobten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tương tư | (der) Liebeskummer | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tình dục | (der) Sex | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhẫn đính hôn | (der) Verlobungsring (die Verlobungsringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
hôn (danh từ) | (der) Kuss (die Küsse) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
đám cưới | (die) Hochzeit (die Hochzeiten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
ly hôn | (die) Scheidung (die Scheidungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
chú rề | (der) Bräutigam (die Bräutigams) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
cô dâu | (die) Braut (die Bräute) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
váy cưới | (das) Hochzeitskleid (die Hochzeitskleider) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nhẫn cưới | (der) Ehering (die Eheringe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bánh cưới | (die) Hochzeitstorte (die Hochzeitstorten) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tuần tràng mật | (die) Flitterwochen (die Flitterwochen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tang lễ | (die) Beerdigung (die Beerdigungen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghỉ hưu | (die) Pension (die Pensionen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
quan tài | (der) Sarg (die Särge) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
xác chết | (der) Leichnam (die Leichname) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
bình đựng tro | (die) Urne (die Urnen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
phần mộ | (das) Grab (die Gräber) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
goá phụ | (die) Witwe (die Witwen) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
góa | (der) Witwer (die Witwer) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
mồ côi | (das) Waisenkind (die Waisenkinder) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
di chúc | (das) Testament (die Testamente) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
người thừa kế | (der) Erbe (die Erben) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
tài sản thừa kế | (das) Erbe | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
giới tính | (das) Geschlecht (die Geschlechter) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
nghĩa trang | (der) Friedhof (die Friedhöfe) | Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề |
Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn cuốn Sách Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!
Trân trọng!
Đội Ngũ Du Học APEC
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488 | 0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...
Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác
👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật
Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Giáo trình tiếng Đức cho người Việt PDF
- Tài liệu tiếng Đức
- Giáo trình tiếng Đức A1 PDF
- Sách giáo khoa tiếng Đức lớp 6
- Câu lạc bộ tiếng Đức
- Khóa học tiếng Đức miễn phí
- Tự học tiếng Đức Qua Hình PDF
- Sách tiếng Đức dành cho người Việt
- Sách tiếng Đức cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Đức pdf
- học tiếng đức a1 online
- Giáo trình tiếng Đức Studio 21
- Tự học tiếng Đức
- học tiếng đức a1 online
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de A1
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ de B1
- 1000 từ vựng tiếng Đức theo chủ de
- Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề pdf
- từ vựng a1-a2
- 3000 từ vựng tiếng Đức thông dụng pdf
- Sách từ vựng tiếng Đức
- Cách học từ vựng tiếng Đức A1