Giỏ hàng

Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh

Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh

Chào mừng bạn đến với du học Apec, ngày hôm nay mình sẽ chia sẻ với các bạn cuốn sách tiếng Đức theo chủ đề. Chủ đề ngày hôm nay mình giới thiệu với các bạn là: Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh. Bạn hãy Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề về để nâng cao khả năng Tiếng Đức của mình nhé!

.
TIẾNG VIỆTTIẾNG ĐỨCTẢI SÁCH TIẾNG ĐỨC
Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh

Công ty

  
văn phòng(das) Büro (die Büros)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phòng họp(der) Konferenzraum (die Konferenzräume)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
danh thiếp(die) Visitenkarte (die Visitenkarten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên (người)(der) Angestellte (die Angestellten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người sử dụng lao động(der) Arbeitgeber (die Arbeitgeber)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đồng nghiệp(der) Kollege (die Kollegen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên (công ty)(die) Belegschaft (die Belegschaften)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lương(das) Gehalt (die Gehälter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảo hiềm(die) Versicherung (die Versicherungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ phận(die) Abteilung (die Abteilungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bán hàng(der) VerkaufTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếp thị(das) MarketingTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kế toán(die) BuchhaltungTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ phận pháp lý(die) Rechtsabteilung (die Rechtsabteilungen) (die) Rechtsabteilung (dieTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân sự(die) Personalabteilung (die Personalabteilungen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công nghệ thông tinITTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
áp lực(der) StressTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bữa ăn bàn chuyện kinh doanh(das) Geschäftsessen (die Geschäftsessen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chuyến công tác(die) Geschäftsreise (die Geschäftsreisen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuế(die) Steuer (die Steuern)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
Văn phòng Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lá thư(der) Brief (die Briefe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phong bì(der) Briefumschlag (die Briefumschläge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con tem(die) Briefmarke (die Briefmarken)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
địa chỉ(die) Adresse (die Adressen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
mã bưu chính(die) Postleitzahl (die Postleitzahlen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bưu kiện(das) Paket (die Pakete)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
fax(das) Fax (die Faxe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tin nhắn văn bản(die) SMS (die SMS)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tin nhắn thoại(die) Sprachnachricht (die Sprachnachrichten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng thông báo(die) Anschlagtafel (die Anschlagtafeln)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bảng lật(das) Flipchart (die Flipcharts)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
máy chiếu(der) Beamer (die Beamer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
con dấu cao su(der) Stempel (die stempel)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẹp tài liệu(das) Klemmbrett (die Klemmbretter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bìa cứng(der) Ordner (die Ordner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giảng viên(der) Vortragende (die Vortragenden)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuyết trình(die) Präsentation (die Präsentationen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chú thích(die) Notiz (die Notizen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Việc làm (1)

  
bác sĩ(der) Arzt (die Ärzte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
cảnh sát (người)(der) Polizist (die Polizisten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lính cứu hỏa (người)(der) Feuerwehrmann (die Feuerwehrmänner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
y tá(die) Krankenschwester (die Kran kenschwestern)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phi công(der) Pilot (die Piloten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tiếp viên hàng không(die) Stewardess (die Stewardessen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kiến trúc sư(der) Architekt (die Architekten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
quản lý(der) Manager (die Manager)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thư ký(die) Sekretärin (die Sekretärinnen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tồng quản lý(der) Geschäftsführer (die GeschäftsführeTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giám đốc(der) Direktor (die Direktoren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chủ tịch(der) Vorstandsvorsitzende (die Vorstandsvorsitzenden)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thẩm phán(der) Richter (die Richter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trợ lý(der) Assistent (die Assistenten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công tố viên(der) Staatsanwalt (die Staatsanwälte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
luật sư(der) Anwalt (die Anwälte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tư vấn viên(der) Berater (die Berater)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kế toán viên(der) Buchhalter (die Buchhalter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
môi giới chứng khoán(der) Börsenmakler (die Börsenmakler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủ thư(der) Bibliothekar (die Bibliothekare)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo viên(der) Lehrer (die Lehrer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo viên mầm non(die) Kindergärtnerin (die Kindergärtnerinnen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà khoa học(der) Wissenschaftler (die Wissenschaftler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo sư(der) Professor (die Professoren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà vật lý(der) Physiker (die Physiker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lập trình viên(der) Programmierer (die Programmierer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chính trị gia(der) Politiker (die Politiker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thực tập sinh(der) Praktikant (die Praktikanten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thuyền trưởng(der) Kapitän (die Kapitäne)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
doanh nhân(der) Unternehmer (die Unternehmer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà hóa học(der) Chemiker (die Chemiker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nha sĩ(der) Zahnarzt (die Zahnärzte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ thần kinh cột sống(der) Chiropraktiker (die Chiropraktiker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thám tử(der) Detektiv (die Detektive)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
dược sĩ(der) Apotheker (die Apotheker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ thú y(der) Tierarzt (die Tierärzte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nữ hộ sinh(die) Hebamme (die Hebammen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ phẫu thuật(der) Chirurg (die Chirurgen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ đa khoa(der) Arzt (die Ärzte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thủ tướng(der) Ministerpräsident (die Ministerpräsidenten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ trưởng(der) Minister (die Minister)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tồng thống(der) Staatspräsident (die Staatspräsidenten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Việc làm (2)

  
đầu bếp(der) Koch (die Köche)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bồi bàn(der) Kellner (die Kellner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên pha chế(der) Barkeeper (die Barkeeper)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nông dân(der) Bauer (die Bauern)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tài xế xe tải(der) Lastwagenfahrer (die Lastwagenfahrer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người lái tàu hỏa(der) Lokomotivführer (die Lokomotivführer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ làm tóc(der) Friseur (die Friseure)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người bán thịt(der) Metzger (die Metzger)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đại lý du lịch(der) Reisebürokaufmann (die Reisebürokaufmänner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đại lý bất động sản(der) Immobilienmakler (die Immobilienmakler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ kim hoàn(der) Juwelier (die Juweliere)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ may(der) Schneider (die Schneider)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thu ngân(der) Kassierer (die Kassierer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người đưa thư(der) Briefträger (die Briefträger)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
lễ tân(der) Empfangsmitarbeiter (die Empfangsmitarbeiter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
công nhân xây dựng(der) Bauarbeiter (die Bauarbeiter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ mộc(der) Tischler (die Tischler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ điện(der) Elektriker (die Elektriker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ sửa ống nước(der) Klempner (die Klempner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
thợ cơ khí(der) Mechaniker (die Mechaniker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên vệ sinh(die) Reinigungskraft (die Reinigungskräfte)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người làm vườn(der) Gärtner (die Gärtner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ngư dân(der) Fischer (die Fischer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người bán hoa(der) Blumenhändler (die Blumenhändler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người bán hàng(der) Verkäufer (die Verkäufer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bác sĩ mắt(der) Optiker (die Optiker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bộ đội(der) Soldat (die Soldaten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên bảo vệ(der) Wachmann (die Wachmänner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tài xế xe buýt(der) Busfahrer (die Busfahrer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tài xế taxi(der) Taxifahrer (die Taxifahrer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chỉ huy tàu(der) Schaffner (die Schaffner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người học nghề(der) Lehrling (die Lehrlinge)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
chủ nhà(der) Vermieter (die Vermieter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
vệ sĩ(der) Bodyguard (die Bodyguards)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề

Việc làm (3)

  
thầy tu(der) Priester (die Priester)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nữ tu(die) Nonne (die Nonnen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà sư(der) Mönch (die Mönche)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhiếp ảnh gia(der) Fotograf (die Fotografen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
huấn luyện viên(der) Trainer (die Trainer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hoạt náo viên(die) CheerleaderTải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
trọng tài(der) Schiedsrichter (die Schiedsrichter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
phóng viên(der) Reporter (die Reporter)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
diễn viên(der) Schauspieler (die Schauspieler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc sĩ(der) Musiker (die Musiker)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhạc trưởng(der) Dirigent (die Dirigenten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
ca sĩ(der) Sänger (die Sänger)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nghệ sĩ(der) Künstler (die Künstler)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà thiết kế(der) Designer (die Designer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người mẫu(das) Model (die Models)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
DJ(der) DJ (die DJs)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
hướng dẫn viên du lịch(der) Reiseführer (die Reiseführer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên cứu hộ(der) Rettungsschwimmer (die Rettu ngsschwi mmer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà vật lý trị liệu(der) Physiotherapeut (die Physiotherapeuten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhân viên xoa bóp(der) Masseur (die Masseure)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
biên tập viên(der) Nachrichtenmoderator (die Nachrichtenmoderatoren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người dẫn chương trình(der) Moderator (die Moderatoren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
bình luận viên(der) Kommentator (die Kommentatoren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người quay phim(der) Kameramann (die Kameramänner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kỹ sư(der) Ingenieur (die Ingenieure)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
kẻ trộm(der) Dieb (die Diebe)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tội phạm(der) Verbrecher (die Verbrecher)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
VŨ công(der) Tänzer (die Tänzer)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
nhà báo(der) Journalist (die Journalisten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
gái điếm(die) Prostituierte (die Prostituierten)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
tác giả(der) Autor (die Autoren)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
người kiểm soát không lưu(der) Fluglotse (die Fluglotsen)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
đạo diễn(der) Regisseur (die Regisseure)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo sĩ Hồi giáo(der) Mufti (die Muftis)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
giáo sĩ Do Thái(der) Rabbiner (die Rabbiner)Tải Sách Tiếng Đức Theo Chủ Đề
.

Trên đây Du Học Apec vừa chia sẻ với các bạn Từ Vựng Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong việc chinh phục Tiếng Đức. Nếu bạn thấy bài viết này hay, Bạn hãy chia sẻ bài viết này để cùng lan tỏa giá trị nhé!

Trân trọng!

Đội Ngũ Du Học APEC

.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ: 

📞 Hotline/Zalo: 0969 762 488  |  0936 126 566
📧 Email: lienhe@apec.vn
🌏 Website: https://apec.vn
📌 Add: Số 26, Ngõ 108/50 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội 

💖 Apec.vn thông tin về du học, định cư, xuất khẩu lao động ở  hầu hết các nước trên thế giới như:
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đức 
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Canada
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Úc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Đài Loan
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Hàn Quốc
✔️ Xuất khẩu lao động | Du học Nhật Bản
+ Và nước khác trên thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc, Hungary...

Bài Viết Chủ Đề Tiếng Đức Khác

👉 Sách Từ Vựng Tiếng Đức - Phương Pháp Tiếp Cận Dựa Theo Chủ Đề
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Vật
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thể Thao
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Địa Lý
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Con Số
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Cơ Thể
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Tính Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Động Từ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Nhà Ở
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Món Ăn
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Đời Sống
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Vận Chuyển
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Văn Hóa
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Trường Học
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thiên Nhiên
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Quần Áo
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Dược Phẩm
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Thành Phố
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Sức Khỏe
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Kinh Doanh
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Công Nghệ
👉 Tiếng Đức Chủ Đề Các Vật

Từ Khóa Liên Quan Đến Sách Tiếng Đức

Danh mục tin tức

Du Học Đức, Du Học Nghề Đức